Tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh: Công thức, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết

Ngày 23/11/2024
778 lượt xem

Du Học Philippines sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh, bao gồm cách dùng, cấu trúc, công thức, và dấu hiệu nhận biết. Bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng thì này trong giao tiếp và viết lách.

1. Giới thiệu

Thì tương lai tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai hoặc để diễn tả hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai. Thì này là một trong những thì thường được sử dụng trong giao tiếp và viết lách, và việc sử dụng chính xác thì tương lai tiếp diễn sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác và dễ hiểu.

Công thức của thì tương lai tiếp diễn là “will be” hoặc “shall be” kết hợp với một động từ thể hiện hành động đang diễn ra, ví dụ như “I will be studying” hoặc “We shall be working”. Cấu trúc của thì này cũng rất đơn giản, chỉ cần đưa “will be” hoặc “shall be” vào giữa chủ ngữ và động từ thể hiện hành động đang diễn ra.

Trong bài viết này, duhocphilippines sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về thì tương lai tiếp diễn, cách sử dụng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết để giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này và sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ cung cấp cho bạn một số bài tập để luyện tập và nâng cao kỹ năng sử dụng thì tương lai tiếp diễn.

2. Công thức và cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn

a. Công thức của thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách kết hợp động từ “will” hoặc “shall” với “be” và động từ thể hiện hành động đang diễn ra, thường là dạng V-ing của động từ.

Công thức:

S + will/shall + be + V-ing + O

Ví dụ:

  • They will be waiting for us at the station.
  • I will be working on a new project next week.

b. Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn

Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn rất đơn giản, chỉ cần đưa “will be” hoặc “shall be” vào giữa chủ ngữ và động từ thể hiện hành động đang diễn ra.

Cấu trúc:

S + will/shall + be + V-ing

Ví dụ:

  • We will be attending a wedding ceremony tomorrow.
  • He shall be cooking dinner for us tonight.

Như vậy, để sử dụng thì tương lai tiếp diễn một cách chính xác, bạn cần chú ý đến cấu trúc và công thức của thì này. Ngoài ra, cũng có một số quy tắc đặc biệt khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn, nhưng chúng sẽ được trình bày chi tiết hơn trong các phần tiếp theo của bài viết.

3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai, hoặc để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Đây là một thì đặc biệt quan trọng để diễn tả sự tiếp diễn trong tương lai.

Dưới đây là một số cách thường gặp để sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh:

Sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra vào thời điểm nào đó trong tương lai:

Ví dụ:

  • At this time tomorrow, I will be having lunch with my friend.
  • This time next week, we will be exploring the city.

Sử dụng để diễn tả hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai:

Ví dụ:

  • I will be taking a break from work this time next year.
  • They will be moving to a new house in the summer.

Sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra vào thời điểm nào đó và sẽ tiếp tục trong tương lai:

Ví dụ:

  • I will be studying English for the next few months.
  • He will be working on the project until it is completed.

Như vậy, thì tương lai tiếp diễn rất hữu ích để diễn tả các hành động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong tương lai. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thì này thường không được sử dụng để diễn tả các hành động định kỳ, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Để nhận biết thì tương lai tiếp diễn, chúng ta cần tìm ra các dấu hiệu trong câu, ví dụ như sử dụng các từ như “will be” hoặc “shall be” kết hợp với một động từ thể hiện hành động đang diễn ra. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp để nhận biết thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh:

Sử dụng các từ như “will be” hoặc “shall be” kết hợp với một động từ thể hiện hành động đang diễn ra:

Ví dụ:

  • They will be studying for the exam all night.
  • I will be cooking dinner at this time tomorrow.

Có thể sử dụng các từ như “at this time tomorrow”, “next week at this time”, “in the future” để chỉ ra thời gian trong tương lai:

Ví dụ:

  • At this time tomorrow, I will be on a plane to Paris.
  • Next week at this time, they will be attending a conference in New York.
  • In the future, we will be relying more on renewable energy sources.

Chúng ta cũng có thể nhận biết thì tương lai tiếp diễn thông qua cấu trúc câu, khi thấy động từ đứng sau “will be” hoặc “shall be” được chia ở dạng -ing (V-ing).

Ví dụ:

  • We will be watching a movie tonight.
  • She will be running a marathon next month.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các dấu hiệu này chỉ là một số ví dụ phổ biến, và không phải tất cả các câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn đều phải có các dấu hiệu này.

5. So sánh với thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành đều là các thì trong tiếng Anh để diễn tả các hành động trong tương lai. Tuy nhiên, chúng có những sự khác biệt về thời gian và cách sử dụng.

a. Thì tương lai tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Công thức: S + will be + V-ing
  • Ví dụ: I will be studying at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang học vào thời điểm này ngày mai.)

b. Thì tương lai hoàn thành

  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
  • Công thức: S + will have + V3
  • Ví dụ: By this time next year, I will have graduated from university. (Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.)

Các sự khác nhau giữa hai thì này bao gồm:

  • Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai, trong khi đó thì tương lai hoàn thành diễn tả hành động đã hoàn thành trước thời điểm xác định trong tương lai.
  • Thì tương lai tiếp diễn thường sử dụng các từ như “will be” hoặc “shall be” kết hợp với một động từ thể hiện hành động đang diễn ra, trong khi thì tương lai hoàn thành sử dụng “will have” kết hợp với một động từ ở dạng phân từ quá khứ (V3).
  • Thì tương lai tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, trong khi đó thì tương lai hoàn thành thường được sử dụng để diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

6. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:

  1. At 9 pm tonight, I (watch) ______ TV.
  2. This time tomorrow, we (drive) ______ to the beach.
  3. By the time you arrive, I (work) ______ on this project for three hours.
  4. In the future, more people (use) ______ solar energy as their main source of power.
  5. Next week at this time, I (relax) ______ on the beach.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng thì tương lai tiếp diễn:

  1. They are playing tennis right now.
  2. She is studying for her exam at the moment.
  3. The chef is preparing the meal in the kitchen.
  4. The construction workers are building a new house on the corner.
  5. The kids are playing in the park this afternoon.

Bài tập 3: Sử dụng thì tương lai tiếp diễn để hoàn thành câu sau:

  1. By 10 pm tonight, I ______________ (finish) my homework.
  2. This time next week, I ______________ (study) for my final exam.
  3. At this time tomorrow, they ______________ (travel) to Paris.
  4. By the end of the month, she ______________ (learn) how to play the guitar.
  5. In a year, we ______________ (live) in a different city.

Bài tập 4: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hợp lý sử dụng thì tương lai tiếp diễn:

  1. the train / by the time we arrive / leave
  2. the movie / at 8 pm / start
  3. the party / when you get there / still be going on
  4. the game / at this time tomorrow / be playing
  5. my sister / this time next week / be taking her final exam

Trên đây là một số bài tập thực hành cơ bản để luyện tập cấu trúc và cách dùng thì tương lai tiếp diễn. Ngoài ra, bạn có thể tìm thêm nhiều bài tập khác trên các trang web học tiếng Anh trực tuyến hoặc trong các sách giáo khoa. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng thì tương lai tiếp diễn một cách hiệu quả.

7. Kết luận

Trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc để diễn tả các hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai. Đây là một thì rất quan trọng và thường được sử dụng trong văn viết học thuật, giao tiếp, cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh.

Công thức cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn đơn giản và dễ nhớ, với động từ “will” hoặc “shall” + “be” + “V-ing”. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn bao gồm các từ như “will be” hoặc “shall be” kết hợp với một động từ thể hiện hành động đang diễn ra, hoặc các từ chỉ thời gian trong tương lai như “at this time tomorrow”, “next week at this time”, “in the future”.

Để sử dụng thì tương lai tiếp diễn hiệu quả, người học cần phải nắm vững cấu trúc và cách dùng của nó. Bằng cách thực hành các bài tập và viết những đoạn văn ngắn, người học sẽ có thể rèn luyện kỹ năng sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác.

Vì vậy, việc nắm vững thì tương lai tiếp diễn là rất quan trọng trong việc phát triển kỹ năng tiếng Anh và là yếu tố quan trọng để xây dựng một văn phong chính xác và chuẩn xác trong việc giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

Tin liên quan
Kinh nghiệm của Mike trong thời gian học tập tại Pines Chapis

Kinh nghiệm của Mike trong thời gian học tập tại Pines Chapis

Mike – Một học viên hiện đang học IELTS tại Pines Chapis về cuộc sống và học tập của bạn tại trường. Vì Mike đã có trải nghiệm học tập ở cả hai Campus của Pines là Pines Main Campus và Pines Chapis Campus nên chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem bạn cảm nhận […]
Thành ngữ "All ears" là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh

Thành ngữ "All ears" là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh

“All ears” là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nhưng bạn có biết nghĩa và cách sử dụng của nó như thế nào? Hãy đọc bài viết này để tìm hiểu chi tiết về “All ears” và các cụm từ liên quan. 1. Giới thiệu về […]
So sánh múi giờ Philippines và Việt Nam - Điều gì cần biết?

So sánh múi giờ Philippines và Việt Nam - Điều gì cần biết?

Xin chào các bạn! Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về múi giờ Philippines và giờ Việt Nam cũng như những ảnh hưởng của sự khác biệt múi giờ đối với du khách và sinh viên du học. Nào, hãy cùng bắt đầu nhé! 1. Giới thiệu Khi đi du lịch hoặc […]
Thi đại học tiếng Anh là gì?

Thi đại học tiếng Anh là gì?

Thi đại học hay kỳ thi đại học là quá trình kiểm tra kiến thức và khả năng của học sinh sau khi hoàn thành giáo dục trung học phổ thông, để xác định họ có đủ điều kiện để tiếp tục học tại đại học. Dịch sang tiếng Anh là “university entrance examination” hoặc […]
Bị viêm gan B có đi du học được không?

Bị viêm gan B có đi du học được không?

Như chúng ta đã biết, trước khi đi du học các bạn du học sinh đều phải trải qua quá trình khám sức khỏe. Ngoài những bệnh truyền nhiễm cực kỳ đặc biệt và nguy cấp sẽ bị lệnh cấm nhập cảnh vào các quốc gia khác. Còn 1 số bệnh khiến cho người mắc […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học