“At That Time” – Dấu Hiệu Thời Gian Trong Tiếng Anh

Ngày 03/05/2024
6.248 lượt xem

At That Time là một dấu hiệu thời gian trong tiếng Anh, nhưng nó được sử dụng trong những tình huống nào? Cách chia thì và sử dụng at that time như thế nào? Hãy cùng Du Học Philippines tìm hiểu trong bài viết này để có thêm kiến thức về at that time.

1. Giới thiệu về “at that time”

At that time là một dấu hiệu thời gian trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ. At that time có thể dịch là “vào thời điểm đó” hoặc “lúc đó”. Đây là một cụm từ rất quen thuộc trong tiếng Anh và được sử dụng rất phổ biến trong các bài văn, truyện ngắn, tiểu thuyết và cả trong hội thoại hàng ngày.

At that time thường được đặt ở đầu câu để chỉ ra thời điểm cụ thể mà câu đó diễn ra. Nó thường được sử dụng để giới thiệu một sự kiện, tình huống hoặc hành động xảy ra trong quá khứ và đặc biệt là khi muốn làm nổi bật thời gian xảy ra sự kiện đó.

At that time có thể được sử dụng với bất kỳ thì nào trong tiếng Anh, tùy thuộc vào tình huống và ý nghĩa mà người nói hoặc người viết muốn truyền đạt.

Tại sao at that time quan trọng trong tiếng Anh

Việc sử dụng at that time là rất quan trọng trong tiếng Anh vì nó giúp cho việc diễn đạt thời gian và sự kiện trong quá khứ được rõ ràng và chính xác hơn. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn cần miêu tả các sự kiện, tình huống hoặc hành động xảy ra trong quá khứ một cách chi tiết và truyền tải thông tin chính xác đến người đọc hoặc người nghe.

Ngoài ra, việc sử dụng at that time còn giúp bạn đưa ra sự kết hợp thời gian chính xác giữa các sự kiện, tình huống hoặc hành động trong quá khứ. Vì vậy, nắm vững cách sử dụng at that time sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và sử dụng ngữ pháp đúng đắn.

2. Cách chia thì với “at that time”

2.1. Chia thì quá khứ đơn (Simple Past) với at that time

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Khi sử dụng at that time với thì quá khứ đơn, nó thường được đặt ở đầu câu để chỉ ra thời điểm xảy ra sự kiện đó. Ví dụ:

  • At that time, I worked as a teacher. (Lúc đó, tôi làm giáo viên.)

2.2. Chia thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) với at that time

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ. Khi sử dụng at that time với thì quá khứ tiếp diễn, nó thường được đặt ở đầu câu để chỉ ra thời điểm đang diễn ra sự kiện đó. Ví dụ:

  • At that time, I was studying at university. (Lúc đó, tôi đang học đại học.)

2.3. Chia thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) với at that time

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ. Khi sử dụng at that time với thì quá khứ hoàn thành, nó thường được đặt ở cuối câu để chỉ ra thời điểm sự kiện đã xảy ra trước đó. Ví dụ:

  • I had finished my homework at that time. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà lúc đó.)

2.4. Cách dùng at that time với các thì khác

Ngoài ba thì quá khứ trên, at that time cũng có thể được sử dụng với các thì khác như thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), thì tương lai đơn (Simple Future), và thì tương lai hoàn thành (Future Perfect). Với các thì này, at that time thường được sử dụng để chỉ ra thời điểm xảy ra sự kiện trong tương lai hoặc trong quá khứ gần đây. Ví dụ:

  • I have visited London twice at that time. (Tôi đã đến London hai lần trong quá khứ gần đây.)
  • We will have completed the project at that time. (Chúng tôi sẽ đã hoàn thành dự án đó tại thời điểm đó.)

3. Các trường hợp sử dụng at that time

3.1. Sử dụng at that time để chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ

At that time được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thông thường, nó được sử dụng với thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một sự kiện đã xảy ra vào thời điểm đó. Ví dụ:

  • I met my husband at that time. (Tôi đã gặp chồng tôi vào thời điểm đó.)
  • She was living in Paris at that time. (Cô ấy đang sống ở Paris vào thời điểm đó.)

3.2. Sử dụng at that time để đưa ra thông tin liên quan đến một sự kiện xảy ra trong quá khứ

At that time cũng được sử dụng để đưa ra thông tin về một sự kiện xảy ra trong quá khứ, thường đi kèm với thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn. Ví dụ:

  • The war was going on at that time. (Chiến tranh đang diễn ra vào thời điểm đó.)
  • He was writing his novel at that time. (Anh ta đang viết tiểu thuyết của mình vào thời điểm đó.)

3.3. Sử dụng at that time để nhấn mạnh thời gian xảy ra sự kiện

At that time cũng được sử dụng để nhấn mạnh thời điểm xảy ra sự kiện, thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Ví dụ:

  • At that time, I was studying for my exams. (Lúc đó, tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
  • I graduated from university at that time. (Tôi đã tốt nghiệp đại học vào thời điểm đó.)

4. Cách sử dụng at that time trong câu

4.1. Cách sử dụng at that time với động từ

At that time thường được sử dụng với động từ để chỉ thời gian xảy ra hành động trong quá khứ. Thông thường, nó được đặt ở đầu câu hoặc ở giữa câu. Ví dụ:

  • At that time, I was living in New York. (Lúc đó, tôi đang sống ở New York.)
  • I started working at the company at that time. (Tôi bắt đầu làm việc tại công ty vào thời điểm đó.)

4.2. Cách sử dụng at that time với tính từ

At that time cũng có thể được sử dụng với tính từ để miêu tả một tính trạng, tình hình vào thời điểm đó. Thông thường, nó được đặt sau tính từ. Ví dụ:

  • He was a popular singer at that time. (Anh ta là một ca sĩ nổi tiếng vào thời điểm đó.)
  • The economy was booming at that time. (Nền kinh tế đang phát triển mạnh vào thời điểm đó.)

4.3. Cách sử dụng at that time với danh từ

At that time cũng có thể được sử dụng với danh từ để chỉ một sự việc, một sự kiện xảy ra vào thời điểm đó. Thông thường, nó được đặt ở đầu câu hoặc ở giữa câu. Ví dụ:

  • At that time, the Vietnam War was still going on. (Vào thời điểm đó, chiến tranh Việt Nam vẫn đang diễn ra.)
  • The Beatles were at the height of their popularity at that time. (The Beatles đang ở đỉnh cao của sự nổi tiếng của họ vào thời điểm đó.)

5. Ví dụ về cách sử dụng at that time trong tiếng Anh

Sử dụng at that time để chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ:

  • I graduated from college in 2005. At that time, I wasn’t sure what I wanted to do with my life. (Tôi tốt nghiệp đại học vào năm 2005. Lúc đó, tôi chưa chắc chắn điều gì tôi muốn làm với cuộc đời mình.)

Sử dụng at that time để đưa ra thông tin liên quan đến một sự kiện xảy ra trong quá khứ:

  • The Titanic sank in 1912. At that time, it was the largest and most luxurious ship in the world. (Titanic chìm vào năm 1912. Lúc đó, nó là tàu lớn nhất và sang trọng nhất trên thế giới.)

Sử dụng at that time để nhấn mạnh thời gian xảy ra sự kiện:

  • My grandparents got married in the 1950s. At that time, life was very different than it is now. (Ông bà tôi kết hôn vào những năm 1950. Lúc đó, cuộc sống rất khác với hiện tại.)
  • In the 1980s, Madonna was the queen of pop music. At that time, she was known for her bold fashion choices and provocative lyrics. (Vào những năm 1980, Madonna là nữ hoàng nhạc pop. Lúc đó, cô được biết đến với những lựa chọn thời trang táo bạo và lời bài hát gợi cảm.)
  • Neil Armstrong became the first person to walk on the moon in 1969. At that time, it was a historic moment for all of humanity. (Neil Armstrong trở thành người đầu tiên đi bộ trên mặt trăng vào năm 1969. Lúc đó, đó là một khoảnh khắc lịch sử đối với toàn bộ nhân loại.)

6. Tổng kết

At that time là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để đưa ra thông tin, nhấn mạnh thời gian hoặc kết hợp với các thì khác trong tiếng Anh.

Để sử dụng at that time một cách chính xác, người học tiếng Anh cần phải nắm vững cách chia các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng at that time trong từng trường hợp khác nhau. Việc nắm vững cụm từ này sẽ giúp người học tiếng Anh nói chuyện trôi chảy hơn và hiểu rõ hơn về các sự kiện xảy ra trong quá khứ.

Một số lợi ích của việc nắm vững cách sử dụng at that time trong học tiếng Anh bao gồm:

  • Giúp người học tiếng Anh nói và viết chính xác hơn về quá khứ.
  • Giúp người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về các sự kiện lịch sử và văn hóa của các quốc gia nói tiếng Anh.
  • Giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng nghe và hiểu các câu trả lời trong các cuộc trò chuyện liên quan đến quá khứ.

Vì vậy, việc nắm vững cách sử dụng at that time trong tiếng Anh là rất quan trọng đối với người học tiếng Anh muốn phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Tin liên quan
30 Danh Từ Không Đếm Được - Danh Sách Đầy Đủ và Chi Tiết

30 Danh Từ Không Đếm Được - Danh Sách Đầy Đủ và Chi Tiết

Trong tiếng Anh, các danh từ không đếm được là một trong những yếu tố quan trọng giúp cho việc viết và nói tiếng Anh trở nên tự nhiên hơn. Những danh từ này không cho phép sử dụng số để đếm hoặc xác định số lượng, nhưng vẫn có thể biểu thị ý nghĩa […]
Married: Đi với Giới Từ Gì?

Married: Đi với Giới Từ Gì?

Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về giới từ đi kèm với từ “married” trong tiếng Anh. Du Học Philippines và các bạn sẽ tìm hiểu về những giới từ phù hợp và không phù hợp để sử dụng cùng với từ “married” 1. Giới Thiệu Về Từ “Married” Định nghĩa của từ […]
Thành phố Baguio - Điểm đến lý tưởng cho kỳ nghỉ tại Philippines

Thành phố Baguio - Điểm đến lý tưởng cho kỳ nghỉ tại Philippines

Tìm hiểu về Thành phố Baguio, một điểm đến nổi tiếng và hấp dẫn tại Philippines với khí hậu mát mẻ, cảnh quan tươi đẹp và nhiều điểm tham quan độc đáo. 1. Giới thiệu chung về thành phố Baguio Xin chào mọi người, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về thành […]
Tổng quan về thời tiết tại Philippines: Manila và Cebu

Tổng quan về thời tiết tại Philippines: Manila và Cebu

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về thời tiết tại Philippines, đặc biệt là Manila và Cebu, giúp du khách chuẩn bị kỹ lưỡng trước chuyến đi. 1. Giới thiệu Bạn đang lên kế hoạch du học tại Philippines hay chỉ là một chuyến du lịch thú vị đến đất nước này? Nếu […]
Bàn học tiếng Anh là gì?

Bàn học tiếng Anh là gì?

Bàn học tiếng Anh là Classroom desk. Là một thiết bị nằm trong phòng học, chủ yếu được sử dụng cho việc học và viết bài. 1. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bàn học Desk – Bàn học Lecture – Buổi học Classroom – Phòng học Blackboard – Bảng tường Chair […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học