Giới thiệu về ký túc xá của trường Anh ngữ CPILS
- 1. Ký túc xá trường Anh ngữ CPILS
- 2. Chi phí ở ký túc xá tại trường CPILS
- 2.1. Đối với học viên đăng ký khóa học General ESL/ ESL Plus
- 2.2. Đối với học viên đăng ký khóa học Premier Sparta/ TOEIC/ TOEFL
- 2.3. Đối với học viên đăng kí khóa học Business/ PMC
- 2.4. Đối với học viên đăng ký khóa học IELTS/ TESOL
- 2.5. Đối với học viên đăng ký khóa học TOEIC Đảm bảo
- 2.6. Đối với học viên đăng ký khóa học IELTS Đảm bảo
Ký túc xá của trường Anh ngữ CPILS có diện mạo rất hiện đại và khang trang, chắc chắn các bạn học viên sẽ cảm thấy hài lòng khi ghé thăm khu vực này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn biết rõ hơn về khu vực ký túc xá của trường.
1. Ký túc xá trường Anh ngữ CPILS
Trường Anh ngữ CPILS có tổng cộng 180 phòng ký túc xá. Các phòng được thiết kế dạng phòng đơn, đôi, ba và bốn người. Ngoài ra, trường Anh ngữ CPILS cũng có riêng phòng gia đình trong trường hợp người thân của học viên đến thăm trường.
Mỗi phòng ngủ sẽ được thiết kế với đầy đủ giường ngủ. Tất cả các phòng đều được trang bị máy lạnh và phòng tắm, nhà vệ sinh, tủ quần áo và bàn học. Vì vậy, học viên chỉ cần chuẩn bị đầy đủ đồ dùng cá nhân. Ngay khi đến phòng ký túc xá của mình, bạn cần sắp xếp đồ đạc thật ngăn nắp và gọn gàng.
1.1. Phòng ký túc xá 3 người
Các phòng cũng được thiết kế và sơn sáng màu giúp cho không gian luôn thoáng đãng và dễ chịu. Với cách bài trí phù hợp, không gian như được mở rộng hơn nữa.
Bên cạnh đó, các phòng ký túc xá đều được nhân viên vệ sinh chăm sóc và dọn dẹp hàng tuần. Tuy nhiên, học viên cũng cần giữ gìn vệ sinh chung khi sống cùng các bạn ngoại quốc.
1.2. Phòng ký túc xá 2 người
Khác với phòng ký túc xá ba người, phòng ký túc xá hai người có diện tích nhỏ hơn nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi cho các bạn học viên.
Mỗi bạn sẽ được trang bị một giường ngủ đối diện với bàn học. Điều này giúp các bạn học viên tập trung tối đa thời gian học tập.
Với việc bố trí bàn học ngay cạnh nhau, học viên có thể trao đổi và luyện tập tiếng Anh cùng bạn cùng phòng của mình. Ngoài ra, việc sống chung cùng học viên nước ngoài cũng giúp bạn học hỏi và mở rộng tầm hiểu biết về môi trường quốc tế.
Bên cạnh đó, các vật dụng khác như tủ treo đồ cũng vô cùng thoải mái. Học viên có thể sắp xếp đồ dùng cá nhân của mình gọn gàng và ngăn nắp.
Bên cạnh đó, học viên cũng cần lưu ý vấn đề giữ gìn vệ sinh tại phòng ký túc xá chung. Khi cần dọn dẹp phòng, bạn có thể liên hệ với nhân viên vệ sinh của trường. Một không gian sống sạch đẹp sẽ giúp bạn học tập hiệu quả.
2. Chi phí ở ký túc xá tại trường CPILS
2.1. Đối với học viên đăng ký khóa học General ESL/ ESL Plus
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1.825 | 3.650 | 5.475 | 7.300 | 9.125 | 10.950 |
Phòng đôi | 1.690 | 3.380 | 5.070 | 6.760 | 8.450 | 10.140 |
Phòng ba | 1.630 | 3.260 | 4.890 | 6.520 | 8.150 | 9.780 |
Phòng bốn | 1.560 | 3.120 | 4.680 | 6.240 | 7.800 | 9.360 |
2.2. Đối với học viên đăng ký khóa học Premier Sparta/ TOEIC/ TOEFL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1.925 | 3.850 | 5.775 | 7.700 | 9.625 | 11.550 |
Phòng đôi | 1.790 | 3.580 | 5.370 | 7.160 | 8.950 | 10.740 |
Phòng ba | 1.730 | 3.460 | 5.190 | 6.920 | 8.650 | 10.380 |
Phòng bốn | 1.660 | 3.320 | 4.980 | 6.640 | 8.300 | 9.960 |
2.3. Đối với học viên đăng kí khóa học Business/ PMC
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1.925 | 3.850 | 5.775 | 7.700 | 9.625 | 11.550 |
Phòng đôi | 1.790 | 3.580 | 5.370 | 7.160 | 8.950 | 10.740 |
Phòng ba | 1.730 | 3.460 | 5.190 | 6.920 | 8.650 | 10.380 |
Phòng bốn | 1.660 | 3.320 | 4.980 | 6.640 | 8.300 | 9.960 |
2.4. Đối với học viên đăng ký khóa học IELTS/ TESOL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1.980 | 3.960 | 5.940 | 7.920 | 9.900 | 11.880 |
Phòng đôi | 1.845 | 3.690 | 5.535 | 7.380 | 9.225 | 11.070 |
Phòng ba | 1.785 | 3.570 | 5.355 | 7.140 | 8.925 | 10.710 |
Phòng bốn | 1.715 | 3.430 | 5.145 | 6.860 | 8.575 | 10.290 |
2.5. Đối với học viên đăng ký khóa học TOEIC Đảm bảo
Loại phòng | 12 tuần | 24 tuần | |||
Phòng đơn | 6.039 | 12.078 | |||
Phòng đôi | 5.634 | 11.268 | |||
Phòng ba | 5.454 | 10.908 | |||
Phòng bốn | 5.244 | 10.488 |
2.6. Đối với học viên đăng ký khóa học IELTS Đảm bảo
Loại phòng | 12 tuần | 24 tuần | |||
Phòng đơn | 6.204 | 12.408 | |||
Phòng đôi | 5.799 | 11.598 | |||
Phòng ba | 5.619 | 11.238 | |||
Phòng bốn | 5.409 | 10.818 |
Với những đặc điểm trên, phòng ký túc xá của trường Anh ngữ CPILS luôn nhận được sự hài lòng của các bạn học viên. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về ngôi trường này và lựa chọn được điểm đến du học lý tưởng.