Trường Anh ngữ CIP là một trong những địa điểm lý tưởng để học viên chinh phục tiếng Anh. Trước khi du học tại đây, nhiều bạn học viên cũng thắc mắc về điều kiện sống và sinh hoạt. Hãy cùng tham quan ký túc xá tại trường Anh ngữ CIP để yên tâm du học bạn nhé.
1. Ký túc xá trường Anh ngữ CIP
Ký túc xá của trường Anh ngữ CIP được chia thành các phòng như phòng đôi, phòng hai, phòng ba… Dựa theo mong muốn của từng học viên mà nhà trường sẽ sắp xếp sao cho phù hợp.
Mỗi phòng ký túc xá đều trang bị đầy đủ các vật dụng cần thiết như giường ngủ êm ái, bàn làm việc bên cạnh… đảm bảo thời gian học tập đạt kết quả tốt nhất. Vì vậy, khi du học tại trường Anh ngữ CIP, học viên chỉ cần mang theo những đồ dùng cá nhân cần thiết.
Đặc biệt hơn, phòng ký túc xá còn được lắp đặt thêm TV để học viên thư giãn sau những giờ học tại các lớp học 1:1 hay lớp học nhóm.
Phòng gym bên cạnh ký túc xá tại trường Anh ngữ CIP cũng được trang bị những vật dụng tập luyện thể thao cần thiết. Tùy theo nhu cầu và mong muốn, học viên được lựa chọn các bài tập phù hợp.
Bên cạnh đó là tòa nhà chức năng với nhiều khu vực lý tưởng. Ví dụ như phòng đọc sách, thư viện hay khu vực nghỉ ngơi. Với cơ sở vật chất đảm bảo, học viên luôn hài lòng với chất lượng dịch vụ tại đây.
Bên cạnh đó, khuôn viên xung quanh ký túc xá của trường Anh ngữ CIP còn có nhiều cơ sở vật chất khác như hồ bơi rộng rãi cho tất cả học viên. Nhờ vậy, các bạn có thể thư giãn sau những giờ học căng thẳng.
2. Chi phí ở ký túc xá trường Anh ngữ CIP
2.1. Đối với học viên đăng ký khóa học Intensive ESL
Loại phòng
4 tuần
8 tuần
12 tuần
16 tuần
20 tuần
24 tuần
Phòng đơn A
1.880
3.760
5.640
7.520
9.400
11.280
Phòng đơn B
1.780
3.560
5.340
7.120
8.900
10.680
Phòng đôi
1.580
3.160
4.740
6.320
7.900
9.480
Phòng ba
1.500
3.000
4.500
6.000
7.500
9.000
2.2. Đối với học viên đăng ký khóa học Native ESL
Loại phòng
4 tuần
8 tuần
12 tuần
16 tuần
20 tuần
24 tuần
Phòng đơn A
2.030
4.060
6.090
8.120
10.150
12.180
Phòng đơn B
1.930
3.860
5.790
7.720
9.650
11.580
Phòng đôi
1.730
3.460
5.190
6.920
8.650
10.380
Phòng ba
1.650
3.300
4.950
6.600
8.250
9.900
2.3. Đối với học viên đăng ký khóa học Light ESL
Loại phòng
4 tuần
8 tuần
12 tuần
16 tuần
20 tuần
24 tuần
Phòng đơn A
1.750
3.500
5.250
7.000
8.750
10.500
Phòng đơn B
1.650
3.300
4.950
6.600
8.250
9.900
Phòng đôi
1.450
2.900
4.350
5.800
7.250
8.700
Phòng ba
1.370
2.740
4.110
5.480
6.850
8.220
2.4. Đối với học viên đăng ký khóa học Speaking Master
Loại phòng
4 tuần
8 tuần
12 tuần
16 tuần
20 tuần
24 tuần
Phòng đơn A
2.000
4.000
6.000
8.000
10.000
12.000
Phòng đơn B
1.900
3.800
5.700
7.600
9.500
11.400
Phòng đôi
1.700
3.400
5.100
6.800
8.500
10.200
Phòng ba
1.620
3.240
4.860
6.480
8.100
9.720
2.5. Đối với học viên đăng ký khóa học Business
Loại phòng
4 tuần
8 tuần
12 tuần
16 tuần
20 tuần
24 tuần
Phòng đơn A
1.880
3.760
5.640
7.520
9.400
11.280
Phòng đơn B
1.780
3.560
5.340
7.120
8.900
10.680
Phòng đôi
1.580
3.160
4.740
6.320
7.900
9.480
Phòng ba
1.500
3.000
4.500
6.000
7.500
9.000
2.6. Đối với học viên đăng ký khóa học IELTS Intensive
Loại phòng
4 tuần
8 tuần
12 tuần
16 tuần
20 tuần
24 tuần
Phòng đơn A
1.950
3.900
5.850
7.800
9.750
11.700
Phòng đơn B
1.850
3.700
5.550
7.400
9.250
11.100
Phòng đôi
1.650
3.300
4.950
6.600
8.250
9.900
Phòng ba
1.570
3.140
4.710
6.280
7.850
9.420
2.7. Đối với học viên đăng ký khóa học TOEIC Intensive
Loại phòng
4 tuần
8 tuần
12 tuần
16 tuần
20 tuần
24 tuần
Phòng đơn A
1.930
3.860
5.790
7.720
9.650
11.580
Phòng đơn B
1.830
3.660
5.490
7.320
9.150
10.980
Phòng đôi
1.630
3.260
4.890
6.520
8.150
9.780
Phòng ba
1.550
3.100
4.650
6.200
7.750
9.300
2.8. Đối với học viên đăng ký khóa học Junior ESL
Loại phòng
4 tuần
8 tuần
12 tuần
16 tuần
20 tuần
24 tuần
Phòng đơn A
2.100
4.200
6.300
8.400
10.500
12.600
Phòng đơn B
2.000
4.000
6.000
8.000
10.000
12.000
Phòng đôi
1.800
3.600
5.400
7.200
9.000
10.800
Phòng ba
1.720
3.440
5.160
6.880
8.600
10.320
2.9. Đối với học viên đăng ký khóa học Junior Native
Loại phòng
4 tuần
8 tuần
12 tuần
16 tuần
20 tuần
24 tuần
Phòng đơn A
2.350
4.700
7.050
9.400
11.750
14.100
Phòng đơn B
2.250
4.500
6.750
9.000
11.250
13.500
Phòng đôi
2.050
4.100
6.150
8.200
10.250
12.300
Phòng ba
1.970
3.940
5.910
7.880
9.850
11.820
Trên đây là những thông tin chi tiết về ký túc xá của trường Anh ngữ CIP. Hy vọng các bạn học viên sẽ có được lựa chọn đúng đắn nhất trước khi lên đường du học tiếng Anh tại Philippines.
Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một vấn đề rất thú vị và hữu ích, đó là cách đổi tiền Philippin sang tiền Việt Nam và ngược lại. Bạn có biết rằng Peso Philippin là đồng tiền chính thức của quốc gia Philippines không? Và liệu bạn đã […]
Bài viết này sẽ giới thiệu về cơ hội việc làm thêm cho sinh viên du học tại Philippines, cũng như các vị trí việc làm và lưu ý khi làm việc tại đất nước này, đồng thời đánh giá liệu có nên làm việc tại Philippines hay không. 1. Giới thiệu về cơ hội […]
Bất cứ ai làm thủ tục du học Philippine đều bắt buộc phải có giấy phép SSP. Tuy nhiên không phải ai cũng biết giấy phép SSP là gì? Làm sao để có được giấy SSP theo quy định? Vì thế trong bài viết hôm nay sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đầy […]
Bạn đã từng tưởng tượng một ngày học tiếng Anh ở Philippines sẽ diễn ra như thế nào chưa? Tự do quyết định lịch học hay tuân theo lịch trình nhà trường đề ra? Nếu bạn đang có ý định lựa chọn hình thức du học tiếng Anh ngắn hạn, thì đừng nên bỏ qua […]
Hãy khám phá top trường Anh ngữ tốt nhất tại Philippines năm 2023 cùng chúng tôi. Tin chắc với những đánh giá chân thực nhất về học phí, ưu điểm và hạn chế của từng trường sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định lựa chọn môi trường học phù […]
Trong tiếng Anh, already là một từ khóa quan trọng để diễn tả thời gian. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn mơ hồ về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. Du Học Philippines sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về already, dấu hiệu của thì nào và cách nhận biết từ […]