Hướng dẫn cách đọc, viết và sử dụng số và phân số trong tiếng Anh

Ngày 12/12/2024
825 lượt xem

Du Học Philippines sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về cách đọc, viết và sử dụng các số và phân số trong tiếng Anh. Bạn sẽ học được cách đọc các số đếm và số thứ tự, cách đọc số tiền, cách đọc số thập phân và cách đọc phân số. Ngoài ra, Du Học Philippines cũng sẽ cung cấp các ví dụ và thực hành để bạn có thể áp dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày.

1. Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

1.1. Các số đếm từ 1 đến 100

Trong tiếng Anh, các số đếm từ 1 đến 100 được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là danh sách các số đếm từ 1 đến 100:

1 – one, 2 – two, 3 – three, 4 – four, 5 – five, 6 – six, 7 – seven, 8 – eight, 9 – nine, 10 – ten, 11 – eleven, 12 – twelve, 13 – thirteen, 14 – fourteen, 15 – fifteen, 16 – sixteen, 17 – seventeen, 18 – eighteen, 19 – nineteen, 20 – twenty, 21 – twenty-one, 22 – twenty-two, 23 – twenty-three, 24 – twenty-four, 25 – twenty-five, 26 – twenty-six, 27 – twenty-seven, 28 – twenty-eight, 29 – twenty-nine, 30 – thirty, 40 – forty, 50 – fifty, 60 – sixty, 70 – seventy, 80 – eighty, 90 – ninety, 100 – one hundred.

Khi đọc các số đếm, ta sử dụng từ “and” để phân cách giữa chữ số hàng chục và hàng đơn vị, trừ khi số đó là số chẵn chục (20, 30, 40,..), thì không cần sử dụng từ “and”. Ví dụ:

  • 25: twenty-five (không có từ “and” vì 25 là số chẵn chục)
  • 39: thirty-nine (có từ “and” để phân cách giữa 30 và 9)
  • 54: fifty-four (có từ “and” để phân cách giữa 50 và 4)

1.2. Các số thứ tự từ 1 đến 100

Các số thứ tự từ 1 đến 100 cũng được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các số thứ tự từ 1 đến 100:

1st – first, 2nd – second, 3rd – third, 4th – fourth, 5th – fifth, 6th – sixth, 7th – seventh, 8th – eighth, 9th – ninth, 10th – tenth, 11th – eleventh, 12th – twelfth, 13th – thirteenth, 14th – fourteenth, 15th – fifteenth, 16th – sixteenth, 17th – seventeenth, 18th – eighteenth, 19th – nineteenth, 20th – twentieth, 21st – twenty-first, 22nd – twenty-second, 23rd – twenty-third, 24th – twenty-fourth, 25th – twenty-fifth, 26th – twenty-sixth, 27th – twenty-seventh, 28th – twenty-eighth, 29th – twenty-ninth, 30th – thirtieth, 40th – fortieth, 50th – fiftieth, 60th – sixtieth, 70th – seventieth, 80th – eightieth, 90th – ninetieth, 100th – one hundredth.

Khi đọc các số thứ tự, ta thường thêm hậu tố “-th” vào cuối từ để tạo thành từ thứ tự.

Khi đọc các số thứ tự từ 20 đến 99, ta sử dụng từ “hyphen” để phân cách giữa chữ số hàng chục và hàng đơn vị. Ví dụ:

  • 23rd: twenty-third
  • 46th: forty-sixth
  • 78th: seventy-eighth

Lưu ý rằng các số thứ tự từ 21 đến 99 được tạo thành bằng cách kết hợp số đếm hàng chục với số thứ tự hàng đơn vị. Tuy nhiên, trong trường hợp các số thứ tự hàng đơn vị là 1, 2 hoặc 3, thì ta sử dụng các từ riêng biệt để tạo thành số thứ tự. Ví dụ:

  • 21st: twenty-first
  • 22nd: twenty-second
  • 23rd: twenty-third
  • 31st: thirty-first
  • 32nd: thirty-second
  • 33rd: thirty-third

Ngoài ra, để diễn tả thứ tự trong các danh sách, ta sử dụng từ “the” trước số thứ tự. Ví dụ:

  • The 5th of May (Ngày 5 tháng 5)
  • The 1st place (Vị trí thứ nhất)

Với những kiến thức này, bạn sẽ dễ dàng sử dụng các số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.

2. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các đơn vị tiền tệ phổ biến bao gồm đô la Mỹ (USD), bảng Anh (GBP), euro (EUR), yen Nhật (JPY), đô la Úc (AUD) và đô la Canada (CAD). Mỗi đơn vị tiền tệ có các quy tắc riêng để đọc số tiền tương ứng.

Để đọc số tiền trong tiếng Anh, ta sẽ phân chia số tiền đó thành các phần từ hàng trăm đến hàng tỷ, mỗi phần có 3 chữ số. Ví dụ:

  • $123: one hundred and twenty-three dollars
  • $2,500: two thousand five hundred dollars
  • $10,000: ten thousand dollars
  • $123,456: one hundred and twenty-three thousand, four hundred and fifty-six dollars
  • $1,234,567: one million, two hundred and thirty-four thousand, five hundred and sixty-seven dollars
  • $1,000,000: one million dollars
  • $1,000,000,000: one billion dollars

Lưu ý rằng khi đọc số tiền, ta thường sử dụng các từ như “and” để phân cách giữa phần hàng trăm và phần hàng chục. Ngoài ra, đơn vị tiền tệ sẽ được đọc cuối cùng sau khi đọc xong số tiền.

Ví dụ về cách đọc số tiền trong tiếng Anh với đơn vị tiền tệ USD:

  • $7.25: seven dollars and twenty-five cents
  • $50.99: fifty dollars and ninety-nine cents
  • $1,234.56: one thousand, two hundred and thirty-four dollars and fifty-six cents
  • $10,000.00: ten thousand dollars

Ngoài ra, còn có một số trường hợp đặc biệt khi đọc số tiền trong tiếng Anh như:

  • $1.00: one dollar (không sử dụng “and”)
  • $0.99: ninety-nine cents (không sử dụng “dollar”)
  • $1,000,000.00: one million dollars (không sử dụng “and”)

Với những kiến thức này, bạn sẽ có thể đọc số tiền trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.

3. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, số thập phân được biểu diễn bằng cách sử dụng dấu thập phân “.” (dot) để phân cách phần nguyên và phần thập phân. Các dạng số thập phân phổ biến bao gồm số thập phân đơn giản và số thập phân âm.

3.1. Số thập phân đơn giản

Số thập phân đơn giản chỉ bao gồm một phần thập phân, chẳng hạn như 0.5 hoặc 2.75. Để đọc số thập phân đơn giản, ta có thể làm theo cách sau:

  • 0.5: zero point five hoặc nought point five
  • 2.75: two point seventy-five hoặc two point seven five

3.2. Số thập phân âm

Số thập phân âm bao gồm một phần nguyên và một phần thập phân âm, chẳng hạn như -0.5 hoặc -2.75. Để đọc số thập phân âm, ta có thể sử dụng các từ như “minus” hoặc “negative” để chỉ ra phần nguyên là số âm. Ví dụ:

  • -0.5: minus zero point five hoặc negative nought point five
  • -2.75: minus two point seventy-five hoặc negative two point seven five

Khi sử dụng số thập phân trong các mẫu câu, ta cần phân biệt giữa phần nguyên và phần thập phân bằng cách sử dụng từ “and”. Ví dụ:

  • The temperature is 22.5 degrees Celsius: The temperature is twenty-two point five degrees Celsius.
  • The weight of the package is 1.75 pounds: The weight of the package is one point seven five pounds.
  • The interest rate is 3.25%: The interest rate is three point two five percent.

Lưu ý rằng khi đọc số thập phân, ta cần chú ý đến cách đọc dấu chấm “.”. Ở Mỹ, dấu chấm được sử dụng để phân cách phần nguyên và phần thập phân. Ở Anh, thay vào đó, dấu chấm thường được thay thế bằng dấu phẩy “,”. Ví dụ:

  • 3.5 (Mỹ) / 3,5 (Anh): three point five
  • 2,75 (Anh) / 2.75 (Mỹ): two point seventy-five

Với các kiến thức này, bạn sẽ có thể đọc và sử dụng số thập phân trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.

4. Cách đọc phân số trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, phân số được biểu diễn bằng cách sử dụng hai số nguyên được phân cách bởi dấu gạch chéo “/”. Số ở trên dấu gạch được gọi là tử số (numerator), còn số ở dưới được gọi là mẫu số (denominator). Các dạng phân số phổ biến bao gồm phân số đơn giản, phân số hỗn hợp và phân số âm.

4.1 Phân số đơn giản

Phân số đơn giản chỉ bao gồm một tử số và một mẫu số, chẳng hạn như 1/2 hoặc 3/4. Để đọc phân số đơn giản, ta có thể làm theo cách sau:

  • 1/2: one half
  • 3/4: three quarters

4.2. Phân số hỗn hợp

Phân số hỗn hợp bao gồm một số nguyên và một phân số đơn giản, chẳng hạn như 1 1/2 hoặc 2 3/4. Để đọc phân số hỗn hợp, ta có thể đọc số nguyên trước, sau đó là từ “and” và cuối cùng là phân số đơn giản. Ví dụ:

  • 1 1/2: one and one half
  • 2 3/4: two and three quarters

4.3. Phân số âm

Phân số âm là phân số mà tử số hoặc mẫu số hoặc cả hai là số âm, chẳng hạn như -1/2 hoặc 2/-3. Để đọc phân số âm, ta có thể sử dụng từ “minus” hoặc “negative” để chỉ ra phần âm. Ví dụ:

  • -1/2: minus one half hoặc negative one
  • 2/-3: two over negative three

Ngoài ra, khi đọc phân số trong các mẫu câu, ta có thể sử dụng các từ như “of” hoặc “out of” để chỉ ra phần phân số. Ví dụ:

  • Two thirds of the pizza is left. (Hai phần ba của pizza còn lại)
  • Three quarters out of ten students got A in the exam. (Ba phần tư trên mười học sinh đạt A trong kỳ thi)

Khi viết phân số, ta thường đặt tử số trước và mẫu số sau, phân cách bằng dấu gạch chéo. Ví dụ: 3/4. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ta có thể sử dụng dạng thập phân để biểu diễn phân số. Ví dụ: 0.75 thay vì 3/4.

5. Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

Khi viết số thứ tự trong tiếng Anh, chúng ta thường thêm đuôi “th” vào số đếm để tạo thành số thứ tự. Dưới đây là các quy tắc cơ bản khi viết số thứ tự:

5.1. Các quy tắc viết số thứ tự

Để viết số thứ tự trong tiếng Anh, ta sử dụng chữ số thường và thêm đuôi th, nd, rd hoặc th vào cuối số để chỉ thứ tự của nó.

Các số từ 1 đến 20 sử dụng đuôi th. Tuy nhiên, các số đặc biệt như 1, 2 và 3 có đuôi riêng, là st, nd và rd:

  • 1st (first)
  • 2nd (second)
  • 3rd (third)
  • 4th (fourth)
  • 5th (fifth)
  • 11th (eleventh)
  • 12th (twelfth)
  • 13th (thirteenth)
  • 20th (twentieth)

Các số từ 21 đến 99 sử dụng đuôi th. Ví dụ:

  • 21st (twenty-first)
  • 22nd (twenty-second)
  • 23rd (twenty-third)
  • 30th (thirtieth)
  • 99th (ninety-ninth)

Các số từ 100 trở lên sử dụng đuôi th. Ví dụ:

  • 100th (one hundredth)
  • 101st (one hundred and first)
  • 200th (two hundredth)
  • 300th (three hundredth)
  • 1000th (one thousandth)
  • 10,000th (ten thousandth)
  • 1,000,000th (one millionth)

5.2. Các trường hợp đặc biệt khi viết số thứ tự

Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp đặc biệt khi viết số thứ tự:

  • Khi viết ngày tháng, thì ngày được viết bằng số và có đuôi th. Tháng thường được viết bằng chữ, không có đuôi th. Ví dụ: “March 3rd” (3 tháng 3), “June 15th” (15 tháng 6).
  • Khi viết tên đường, số nhà hay tên của tòa nhà thì số đầu tiên được viết bằng chữ, sau đó là số, rồi đến đuôi th. Ví dụ: “Fifth Avenue” (đường Fifth), “One World Trade Center” (Tòa nhà Thương mại Thế giới 1).
  • Khi viết số thứ tự của các cuộc thi hay giải thưởng, ta sử dụng các cách viết khác nhau tùy theo từng giải thưởng. Ví dụ, Oscar Awards sử dụng “1st” thay vì “first”, và Pulitzer Prize sử dụng.

Trường hợp đặc biệt thứ hai là khi số đếm không phải là số và chỉ được biểu diễn bằng chữ cái. Ví dụ: first (đầu tiên), second (thứ hai), third (thứ ba), fourth (thứ tư), fifth (thứ năm), sixth (thứ sáu), seventh (thứ bảy), eighth (thứ tám), ninth (thứ chín), tenth (thứ mười). Những số thứ tự này cũng được sử dụng để đánh dấu các vị trí, ví dụ như tên đường First Avenue (Đại lộ Đầu Tiên) hay Second Street (Đường Thứ Hai).

Để viết số thứ tự trong tiếng Anh, ta sử dụng các chữ số và ký hiệu thích hợp. Nếu số đếm là số thập phân, ta sẽ viết số thứ tự theo đúng với thứ tự của số trước dấu phẩy và sau dấu phẩy. Nếu số đếm là số nguyên, ta sẽ thêm hậu tố -th vào cuối số và viết tất cả các chữ số bên trong hai dấu gạch chéo. Ví dụ: 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 4th (fourth), 11th (eleventh), 21st (twenty-first), 32nd (thirty-second).

Trên đây là một số quy tắc cơ bản để viết số thứ tự trong tiếng Anh. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng số thứ tự một cách chính xác và tránh gây nhầm lẫn cho người đọc hoặc người nghe.

6. Thực hành và ví dụ

Số thứ tự là số đếm thể hiện vị trí của một đối tượng trong một chuỗi hoặc một danh sách. Việc viết số thứ tự trong tiếng Anh có những quy tắc cụ thể và đôi khi cũng có những trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Dưới đây là các quy tắc viết số thứ tự và những trường hợp đặc biệt khi viết số thứ tự trong tiếng Anh.

6.1. Các quy tắc viết số thứ tự

  • Trong tiếng Anh, số thứ tự thường được viết bằng cách thêm hậu tố -th vào cuối số. Ví dụ: 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 4th (fourth), 5th (fifth), 6th (sixth), 7th (seventh), 8th (eighth), 9th (ninth), 10th (tenth),…
  • Khi số đếm là số thập phân, ta sẽ viết số thứ tự theo đúng với thứ tự của số trước dấu phẩy và sau dấu phẩy. Ví dụ: 1.5th (first and a half), 2.3rd (second and a third), 3.75th (seventy-fifth),…
  • Khi số đếm là một phần của tên của một người hay một địa danh, ta sẽ thêm hậu tố -th vào cuối số. Ví dụ: John Smith the 5th (John Smith thứ năm), 5th Avenue (Đại lộ Thứ Năm),…
  • Khi số đếm là một phần của ngày tháng năm, ta sẽ viết số thứ tự của ngày, rồi thêm hậu tố -th vào cuối số. Ví dụ: September 12th (ngày 12 tháng 9).

6.2. Các trường hợp đặc biệt khi viết số thứ tự

  • Trường hợp đặc biệt đầu tiên là khi số đếm kết thúc bằng số 1. Trong trường hợp này, ta sẽ viết hậu tố -st thay vì -th. Ví dụ: 1st (first), 21st (twenty-first), 31st (thirty-first),…
  • Trường hợp đặc biệt thứ hai là khi số đếm kết thúc bằng số 2. Trong trường hợp này, ta sẽ viết hậu tố -nd thay vì -th. Ví dụ: 2nd (second), 22nd (twenty-second), 32nd (thirty-second),…
  • Trường hợp đặc biệt thứ ba là khi số đếm kết thúc bằng số 3. Trong trường hợp này, ta phải thêm hậu tố “rd” sau số đếm để chỉ thứ tự. Ví dụ: 3rd (third) – thứ ba, 13th (thirteenth) – thứ mười ba, 23rd (twenty-third) – thứ hai mươi ba, 33rd (thirty-third) – thứ ba mươi ba, 43rd (forty-third) – thứ bốn mươi ba.

Ngoài ra, khi viết số thứ tự, cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau:

  • Khi số thứ tự là bội số của 10 (20, 30, 40, …), thường sử dụng hậu tố “th” thay vì “nd” hay “rd”. Ví dụ: 10th (tenth), 20th (twentieth), 30th (thirtieth), …
  • Tuy nhiên, khi số thứ tự kết thúc bằng số 1, 2 hoặc 3 (trừ các bội số của 10), ta lại sử dụng hậu tố “st”, “nd” hoặc “rd”. Ví dụ: 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 21st (twenty-first), 22nd (twenty-second), 23rd (twenty-third),…
  • Trong một số trường hợp đặc biệt, số thứ tự có thể được viết dưới dạng số La Mã. Ví dụ: VII (seventh), XII (twelfth),…
  • Khi sử dụng số thứ tự trong các tài liệu chính thức, văn bản học thuật, viết tắt của các hậu tố thường được sử dụng. Ví dụ: No. 1 (number one), Feb. 2nd (February second),…

Tổng kết lại, để viết đúng số thứ tự trong tiếng Anh, ta cần phải nắm vững các quy tắc cơ bản, đồng thời cũng cần lưu ý đến các trường hợp đặc biệt. Với kiến thức và kinh nghiệm phù hợp, việc sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng và chính xác.

7. Tổng kết

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách đọc và viết các số trong tiếng Anh, bao gồm cách đọc và viết số đếm, số thứ tự, số tiền, số thập phân và phân số.

Để đọc và viết các số này, chúng ta cần phải nắm vững các quy tắc cơ bản và nhớ các từ vựng liên quan. Với các số tiền và phân số, chúng ta cũng cần biết các đơn vị tiền tệ và các dạng phân số phổ biến.

Để nâng cao kỹ năng sử dụng các số và phân số trong tiếng Anh, chúng ta cần thực hành thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế. Bạn có thể học cách viết các số trên giấy, luyện tập đọc số khi mua sắm hoặc chơi các trò chơi liên quan đến số.

Mong rằng với bài viết này, các bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về cách đọc và viết các số trong tiếng Anh, từ đó có thể áp dụng vào cuộc sống và giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo hơn.

Tin liên quan
50 Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Để Học Tốt Tiếng Anh

50 Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Để Học Tốt Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 50 từ tiếng Anh thông dụng nhất để bạn có thể học tốt tiếng Anh. Du Học Philippines và các bạn sẽ giúp bạn cải thiện từ vựng và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, đặc biệt là với những ai muốn đi du […]
Tìm hiểu về câu "After I lunch I looked for my bag" trong tiếng Anh

Tìm hiểu về câu "After I lunch I looked for my bag" trong tiếng Anh

Du Học Philippines sẽ giới thiệu về ý nghĩa và cách sử dụng câu “After I lunch I looked for my bag” trong tiếng Anh, cùng những ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu này. 1. Giới thiệu tổng quan về câu “After I lunch I looked for […]
Học tiếng Anh là gì?

Học tiếng Anh là gì?

Học tiếng Anh là “learn” hoặc “study”. Là quá trình thu thập, tìm hiểu và học hỏi kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm. Học có thể diễn ra trong nhiều hình thức, bao gồm học tại trường học, học tập tự học, học tập thông qua kinh nghiệm và học tập thông qua thực […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học