Hướng dẫn sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh: Cấu trúc, dấu hiệu nhận biết

Ngày 17/04/2024
750 lượt xem

Du Học Philippines sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, bao gồm cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và các ví dụ cụ thể.

1. Giới thiệu về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Thì quá khứ đơn là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động đã xảy ra hoàn thành trong quá khứ, hoặc để diễn tả thói quen trong quá khứ. Thì quá khứ đơn thường được sử dụng trong văn viết và nói chuyện để mô tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Các trường hợp dùng thì quá khứ đơn bao gồm:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra hoàn thành trong quá khứ: I visited my grandparents last week. (Tôi đã thăm ông bà của tôi vào tuần trước.)
  • Diễn tả thói quen trong quá khứ: She always walked to school when she was a child. (Cô ấy luôn đi bộ đến trường khi còn là một đứa trẻ.)

Sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn là thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong hiện tại hoặc diễn tả một sự thật, một sự kiện chung không có thời hạn cụ thể. Trong khi đó, thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động hoàn thành trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Thì hiện tại đơn: I live in New York. (Tôi sống ở New York.)
  • Thì quá khứ đơn: I lived in New York for three years. (Tôi đã sống ở New York trong ba năm.)

Với kiến thức về định nghĩa và sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn, chúng ta có thể tiếp tục tìm hiểu về cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh.

2. Cấu trúc của thì quá khứ đơn

Các trường hợp dùng thì quá khứ đơn đã được đề cập trong phần giới thiệu của chúng ta. Để sử dụng thì quá khứ đơn, chúng ta cần biết cấu trúc của nó và cách chia động từ.

Công thức chia động từ đơn giản trong thì quá khứ đơn:

  • Đối với động từ thường (regular verb), chúng ta chỉ cần thêm hậu tố “-ed” vào cuối động từ để tạo thành quá khứ đơn. Ví dụ: walk → walked, talk → talked, play → played.
  • Đối với động từ bất quy tắc (irregular verb), các động từ này sẽ có hình thái khác nhau khi chia trong quá khứ đơn. Ví dụ: go → went, eat → ate, see → saw.

Cấu trúc của thì quá khứ đơn là “S + V2 (quá khứ đơn)” hoặc “S + did + not + V1 (nguyên thể)”. Trong trường hợp câu phủ định, ta sử dụng “did + not + V1 (nguyên thể)” thay vì sử dụng động từ phủ định như trong các thì khác. Trong trường hợp câu nghi vấn, ta sử dụng “did + S + V1 (nguyên thể)”.

Ví dụ:

  • Affirmative: He walked to the store. (Anh ta đi bộ đến cửa hàng.)
  • Negative: She did not eat breakfast this morning. (Cô ấy không ăn sáng vào sáng nay.)
  • Question: Did you see the movie last night? (Bạn đã xem bộ phim tối qua chưa?)

Những dấu hiệu thường được sử dụng để xác định một câu là thì quá khứ đơn bao gồm: “yesterday”, “last night/week/month/year”, “ago”, “in 1999”, “when I was a child”, “as a teenager”,… Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có dấu hiệu như vậy để xác định thì quá khứ đơn, nên việc nhận biết và sử dụng thì quá khứ đơn đòi hỏi người học phải có kiến thức về ngữ pháp và liên tục luyện tập để trau dồi kỹ năng sử dụng.

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Việc nhận biết và sử dụng thì quá khứ đơn đòi hỏi người học phải có kiến thức về ngữ pháp và phải có khả năng phân biệt giữa thì khác nhau. Dấu hiệu là một trong những phương tiện giúp phân biệt thì quá khứ đơn với các thì khác.

a. Dấu hiệu từ ngữ

Một số từ ngữ thường xuất hiện trong câu văn là dấu hiệu cho thấy câu đó là thì quá khứ đơn. Những từ này có thể là trạng từ chỉ thời gian, giới từ hoặc phó từ chỉ tần suất. Một số ví dụ như:

  • Yesterday (hôm qua)
  • Last night (tối qua)
  • Last week (tuần trước)
  • In 1999 (năm 1999)
  • When I was a child (khi tôi còn là một đứa trẻ)
  • As a teenager (khi tôi còn là một thiếu niên)
  • Ago (trước đây)

b. Dấu hiệu thời gian

Thời gian là một trong những yếu tố quan trọng giúp xác định thì của câu. Trong thì quá khứ đơn, thời gian được dùng để chỉ mốc thời gian ở quá khứ. Các dấu hiệu thời gian bao gồm:

  • Yesterday (hôm qua)
  • Last night (tối qua)
  • Last week (tuần trước)
  • Last year (năm ngoái)
  • In 1999 (năm 1999)

Ví dụ:

  • He watched a movie last night. (Anh ấy đã xem một bộ phim tối qua.)
  • I ate breakfast this morning. (Tôi đã ăn sáng sáng nay.)
  • She went to Paris last year. (Cô ấy đã đến Paris năm ngoái.)

Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có dấu hiệu thời gian hoặc từ ngữ để xác định thì quá khứ đơn, vì vậy, kiến thức về ngữ pháp và liên tục luyện tập là điều quan trọng để phân biệt được thì quá khứ đơn và sử dụng nó đúng cách.

4. Cách dùng thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn là thì diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ với thời điểm rõ ràng hoặc có thể suy ra được. Ngoài ra, thì quá khứ đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả thói quen trong quá khứ.

a. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Khi sử dụng thì quá khứ đơn, động từ thường được chia ở dạng quá khứ. Ví dụ:

  • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà của tôi cuối tuần trước.)
  • She went to the beach last summer. (Cô ấy đã đến bãi biển mùa hè năm ngoái.)
  • He bought a new car yesterday. (Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi mới hôm qua.)

b. Diễn tả thói quen trong quá khứ

Thì quá khứ đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả thói quen trong quá khứ. Thói quen này có thể đã kết thúc hoặc còn tiếp diễn. Ví dụ:

  • When I was a child, I played soccer every day. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
  • They always took a walk after dinner. (Họ luôn đi bộ sau bữa tối.)
  • My grandfather smoked a pipe for many years. (Ông tôi đã hút một ống thuốc trong nhiều năm.)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thì quá khứ đơn thường chỉ diễn tả hành động trong quá khứ và không liên quan đến hiện tại hoặc tương lai. Nếu muốn diễn tả hành động đã xảy ra ở quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai, người ta thường sử dụng thì quá khứ hoàn thành hoặc thì quá khứ tiếp diễn.

5. Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) và thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là hai thì quan trọng để diễn tả các hành động, sự kiện xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cấu trúc, ý nghĩa và thời gian diễn tả.

a. Cấu trúc

  • Thì quá khứ đơn:
    • Dùng động từ nguyên mẫu + -ed hoặc động từ bất quy tắc (irregular verb) để diễn tả hành động đã xảy ra hoặc kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: watched, played, went, saw, had…
    • Dùng trợ động từ “did” ở dạng quá khứ để hỏi và phủ định. Ví dụ: Did you watch the movie? (Bạn đã xem bộ phim chưa?), I didn’t play tennis yesterday. (Tôi không chơi tennis hôm qua.)
  • Thì quá khứ tiếp diễn:
    • Dùng cấu trúc “was/were + V-ing” để diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở quá khứ. Ví dụ: He was reading a book when I arrived. (Anh ấy đang đọc sách khi tôi đến.)

b. Ý nghĩa

  • Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra hoặc kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: I watched a movie yesterday. (Tôi xem một bộ phim hôm qua.)
  • Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc đang diễn ra song song với một hành động khác. Ví dụ: They were having dinner at 8pm last night. (Họ đang ăn tối lúc 8 giờ tối qua.)

c. Thời gian diễn tả

  • Thì quá khứ đơn thường được dùng để diễn tả một hành động, sự kiện xảy ra ở một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: He arrived at 6pm yesterday. (Anh ấy đến lúc 6 giờ chiều hôm qua.)
  • Thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: He was cooking in the kitchen at 7 p.m. yesterday (Anh ấy đang nấu ăn trong bếp lúc 7 giờ chiều qua).

Các trường hợp dùng thì quá khứ tiếp diễn bao gồm:

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

Ví dụ: At 8 PM yesterday, I was studying for my exam. (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang học cho kỳ thi của mình)

  • Diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ:

Ví dụ: While I was studying, my sister was watching TV. (Trong khi tôi đang học, chị gái tôi đang xem TV)

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra và bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ:

Ví dụ: I was cooking dinner when the phone rang. (Tôi đang nấu bữa tối khi điện thoại reo)

  • Diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ cho đến khi một hành động khác xảy ra:

Ví dụ: He was sleeping when the earthquake struck. (Anh ấy đang ngủ khi trận động đất xảy ra)

  • Diễn tả một hành động không rõ thời gian kết thúc, hoặc một hành động kéo dài qua một khoảng thời gian dài:

Ví dụ: She was living in Paris for five years. (Cô ấy sống ở Paris trong 5 năm)

6. Bảng thì quá khứ đơn

Dưới đây là bảng thì quá khứ đơn với các động từ chia ở dạng thì quá khứ đơn:

STT Dạng nguyên thể (V1) Quá khứ (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa của từ
1 abide abode/abided abode/abided lưu trú, lưu lại
2 arise arose arisen phát sinh
3 awake awoke awoken đánh thức, thức
4 backslide backslid backslidden/backslid tái phạm
5 be was/were been thì, là, bị, ở
6 bear bore borne mang, chịu đựng
7 beat beat beaten/beat đánh, đập
8 become became become trở nên
9 befall befell befallen xảy đến
10 begin began begun bắt đầu
11 behold beheld beheld ngắm nhìn
12 bend bent bent bẻ cong
13 beset beset beset bao quanh
14 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
15 bet bet/betted bet/betted đánh cược, cá cược
16 bid bid bid trả giá
17 bind bound bound buộc, trói
18 bite bit bitten cắn
19 bleed bled bled chảy máu
20 blow blew blown thổi
21 break broke broken đập vỡ
22 breed bred bred nuôi, dạy dỗ
23 bring brought brought mang đến
24 broadcast broadcast broadcast phát thanh
25 browbeat browbeat browbeaten/browbeat hăm dọa
26 build built built xây dựng
27 burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy
28 burst burst burst nổ tung, vỡ òa
29 bust busted/bust busted/bust làm bể, làm vỡ
30 buy bought bought mua
31 cast cast cast ném, tung
32 catch caught caught bắt, chụp
33 chide chid/chided chid/chidden/chided mắng, chửi
34 choose chose chosen chọn, lựa
35 cleave clove/cleft/cleaved cloven/cleft/cleaved chẻ, tách hai
36 cleave clave cleaved dính chặt
37 cling clung clung bám vào, dính vào
38 clothe clothed/clad clothed/clad che phủ
39 come came come đến, đi đến
40 cost cost cost có giá là
41 creep crept crept bò, trườn, lẻn
42 crossbreed crossbred crossbred cho lai giống
43 crow crew/crewed crowed gáy (gà)
44 cut cut cut cắt, chặt
45 daydream daydreamed
daydreamt
daydreamed
daydreamt
nghĩ vẩn vơ, mơ mộng
46 deal dealt dealt giao thiệp
47 dig dug dug đào
48 disprove disproved disproved/disproven bác bỏ
49 dive dove/dived dived lặn, lao xuống
50 do did done làm
51 draw drew drawn vẽ, kéo
52 dream dreamt/dreamed dreamt/dreamed mơ thấy
53 drink drank drunk uống
54 drive drove driven lái xe
55 dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở
56 eat ate eaten ăn
57 fall fell fallen ngã, rơi
58 feed fed fed cho ăn, ăn, nuôi
59 feel felt felt cảm thấy
60 fight fought fought chiến đấu
61 find found found tìm thấy, thấy
62 fit fitted/fit fitted/fit làm cho vừa, làm cho hợp
63 flee fled fled chạy trốn
64 fling flung flung tung, quăng
65 fly flew flown bay
66 forbear forbore forborne nhịn
67 forbid forbade/forbad forbidden cấm, cấm đoán
68 forecast forecast/forecasted forecast/forecasted tiên đoán
69 forego (also forgo) forewent foregone bỏ, kiêng
70 foresee foresaw forseen thấy trước
71 foretell foretold foretold đoán trước
72 forget forgot forgotten quên
73 forgive forgave forgiven tha thứ
74 forsake forsook forsaken ruồng bỏ
75 freeze froze frozen (làm) đông lại
76 frostbite frostbit frostbitten bỏng lạnh
77 get got got/gotten có được
78 gild gilt/gilded gilt/gilded mạ vàng
79 gird girt/girded girt/girded đeo vào
80 give gave given cho
81 go went gone đi
82 grind ground ground nghiền, xay
83 grow grew grown mọc, trồng
84 hand-feed hand-fed hand-fed cho ăn bằng tay
85 handwrite handwrote handwritten viết tay
86 hang hung hung móc lên, treo lên
87 have had had
88 hear heard heard nghe
89 heave hove/heaved hove/heaved trục lên
90 hew hewed hewn/hewed chặt, đốn
91 hide hid hidden giấu, trốn, nấp
92 hit hit hit đụng
93 hurt hurt hurt làm đau
94 inbreed inbred inbred lai giống cận huyết
95 inlay inlaid inlaid cẩn, khảm
96 input input input đưa vào
97 inset inset inset dát, ghép
98 interbreed interbred interbred giao phối, lai giống
99 interweave interwove
interweaved
interwove
interweaved
trộn lẫn, xen lẫn
100 interwind interwound interwound cuộn vào, quấn vào
101 jerry-build jerry-built jerry-built xây dựng cẩu thả
102 keep kept kept giữ
103 kneel knelt/kneeled knelt/kneeled quỳ
104 knit knit/knitted knit/knitted đan
105 know knew known biết, quen biết
106 lay laid laid đặt, để
107 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo
108 lean leaned/leant leaned/leant dựa, tựa
109 leap leapt leapt nhảy, nhảy qua
110 learn learnt/learned learnt/learned học, được biết
111 leave left left ra đi, để lại
112 lend lent lent cho mượn
113 let let let cho phép, để cho
114 lie lay lain nằm
115 light lit/lighted lit/lighted thắp sáng
116 lip-read lip-read lip-read mấp máy môi
117 lose lost lost làm mất, mất
118 make made made chế tạo, sản xuất
119 mean meant meant có nghĩa là
120 meet met met gặp mặt
121 miscast miscast miscast chọn vai đóng không hợp
122 misdeal misdealt misdealt chia lộn bài, chia bài sai
123 misdo misdid misdone phạm lỗi
124 mishear misheard misheard nghe nhầm
125 mislay mislaid mislaid để lạc mất
126 mislead misled misled làm lạc đường
127 mislearn mislearned
mislearnt
mislearned
mislearnt
học nhầm
128 misread misread misread đọc sai
129 misset misset misset đặt sai chỗ
130 misspeak misspoke misspoken nói sai
131 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
132 misspend misspent misspent tiêu phí, bỏ phí
133 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
134 misteach mistaught mistaught dạy sai
135 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
136 miswrite miswrote miswritten viết sai
137 mow mowed mown/mowed cắt cỏ
138 offset offset offset đền bù
139 outbid outbid outbid trả hơn giá
140 outbreed outbred outbred giao phối xa
141 outdo outdid outdone làm giỏi hơn
142 outdraw outdrew outdrawn rút súng ra nhanh hơn
143 outdrink outdrank outdrunk uống quá chén
144 outdrive outdrove outdriven lái nhanh hơn
145 outfight outfought outfought đánh giỏi hơn
146 outfly outflew outflown bay cao/xa hơn
147 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn
148 outleap outleaped/outleapt outleaped/outleapt nhảy cao/xa hơn
149 outlie outlied outlied nói dối
150 output output output cho ra (dữ kiện)
151 outride outrode outridden cưỡi ngựa giỏi hơn
152 outrun outran outrun chạy nhanh hơn, vượt giá
153 outsell outsold outsold bán nhanh hơn
154 outshine outshined/outshone outshined/outshone sáng hơn, rạng rỡ hơn
155 outshoot outshot outshot bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
156 outsing outsang outsung hát hay hơn
157 outsit outsat outsat ngồi lâu hơn
158 outsleep outslept outslept ngủ lâu/muộn hơn
159 outsmell outsmelled/outsmelt outsmelled/outsmelt khám phá, đánh hơi, sặc mùi
160 outspeak outspoke outspoken nói nhiều/dài/to hơn
161 outspeed outsped outsped đi/chạy nhanh hơn
162 outspend outspent outspent tiêu tiền nhiều hơn
163 outswear outswore outsworn nguyền rủa nhiều hơn
164 outswim outswam outswum bơi giỏi hơn
165 outthink outthought outthought suy nghĩ nhanh hơn
166 outthrow outthrew outthrown ném nhanh hơn
167 outwrite outwrote outwritten viết nhanh hơn
168 overbid overbid overbid trả giá/bỏ thầu cao hơn
169 overbreed overbred overbred nuôi quá nhiều
170 overbuild overbuilt overbuilt xây quá nhiều
171 overbuy overbought overbought mua quá nhiều
172 overcome overcame overcome khắc phục
173 overdo overdid overdone dùng quá mức, làm quá
174 overdraw overdrew overdrawn rút quá số tiền, phóng đại
175 overdrink overdrank overdrunk uống quá nhiều
176 overeat overate overeaten ăn quá nhiều
177 overfeed overfed overfed cho ăn quá mức
178 overfly overflew overflown bay qua
179 overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng
180 overhear overheard overheard nghe trộm
181 overlay overlaid overlaid phủ lên
182 overpay overpaid overpaid trả quá tiền
183 override overrode overridden lạm quyền
184 overrun overran overrun tràn ngập
185 oversee oversaw overseen trông nom
186 oversell oversold oversold bán quá mức
187 oversew oversewed oversewn/oversewed may nối vắt
188 overshoot overshot overshot đi quá đích
189 oversleep overslept overslept ngủ quên
190 overspeak overspoke overspoken Nói quá nhiều, nói lấn át
191 overspend overspent overspent tiêu quá lố
192 overspill overspilled/overspilt overspilled/overspilt đổ, làm tràn
193 overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp
194 overthink overthought overthought tính trước nhiều quá
195 overthrow overthrew overthrown lật đổ
196 overwind overwound overwound lên dây (đồng hồ) quá chặt
197 overwrite overwrote overwritten viết dài quá, viết đè lên
198 partake partook partaken tham gia, dự phần
199 pay paid paid trả (tiền)
200 plead pleaded/pled pleaded/pled bào chữa, biện hộ
201 prebuild prebuilt prebuilt làm nhà tiền chế
202 predo predid predone làm trước
203 premake premade premade làm trước
204 prepay prepaid prepaid trả trước
205 presell presold presold bán trước thời gian rao báo
206 preset preset preset thiết lập sẵn, cài đặt sẵn
207 preshrink preshrank preshrunk ngâm cho vải co trước khi may
208 proofread proofread proofread Đọc bản thảo trước khi in
209 prove proved proven/proved chứng minh
210 put put put đặt, để
211 quick-freeze quick-froze quick-frozen kết đông nhanh
212 quit quit/quitted quit/quitted bỏ
213 read read read đọc
214 reawake reawoke reawaken đánh thức 1 lần nữa
215 rebid rebid rebid trả giá, bỏ thầu
216 rebind rebound rebound buộc lại, đóng lại
217 rebroadcast rebroadcast
rebroadcasted
rebroadcast
rebroadcasted
cự tuyệt, khước từ
218 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
219 recast recast recast đúc lại
220 recut recut recut cắt lại, băm)
221 redeal redealt redealt phát bài lại
222 redo redid redone làm lại
223 redraw redrew redrawn kéo ngược lại
224 refit refitted/refit refitted/refit luồn, xỏ
225 regrind reground reground mài sắc lại
226 regrow regrew regrown trồng lại
227 rehang rehung rehung treo lại
228 rehear reheard reheard nghe trình bày lại
229 reknit reknitted/reknit reknitted/reknit đan lại
230 relay relaid relaid đặt lại
231 relay relayed relayed truyền âm lại
232 relearn relearned/relearnt relearned/relearnt học lại
233 relight relit/relighted relit/relighted thắp sáng lại
234 remake remade remade làm lại, chế tạo lại
235 rend rent rent toạc ra, xé
236 repay repaid repaid hoàn tiền lại
237 reread reread reread đọc lại
238 rerun reran rerun chiếu lại, phát lại
239 resell resold resold bán lại
240 resend resent resent gửi lại
241 reset reset reset đặt lại, lắp lại
242 resew resewed resewn/resewed may/khâu lại
243 retake retook retaken chiếm lại,tái chiếm
244 reteach retaught retaught dạy lại
245 retear retore retorn khóc lại
246 retell retold retold kể lại
247 rethink rethought rethought suy tính lại
248 retread retread retread lại giẫm/đạp lên
249 retrofit retrofitted/retrofit retrofitted/retrofit trang bị thêm những bộ phận mới
250 rewake rewoke/rewaked rewaken/rewaked đánh thức lại
251 rewear rewore reworn mặc lại
252 reweave rewove/reweaved rewoven/reweaved dệt lại
253 rewed rewed/rewedded rewed/rewedded kết hôn lại
254 rewet rewet/rewetted rewet/rewetted làm ướt lại
255 rewin rewon rewon thắng lại
256 rewind rewound rewound cuốn lại, lên dây lại
257 rewrite rewrote rewritten viết lại
258 rid rid rid giải thoát
259 ride rode ridden cưỡi
260 ring rang rung rung chuông
261 rise rose risen đứng dậy, mọc
262 roughcast roughcast roughcast tạo hình phỏng chừng
263 run ran run chạy
264 sand-cast sand-cast sand-cast đúc bằng khuôn cát
265 saw sawed sawn cưa
266 say said said nói
267 see saw seen nhìn thấy
268 seek sought sought tìm kiếm
269 sell sold sold bán
270 send sent sent gửi
271 set set set đặt, thiết lập
272 sew sewed sewn/sewed may
273 shake shook shaken lay, lắc
274 shave shaved shaved/shaven cạo (râu, mặt)
275 shear sheared shorn xén lông (cừu)
276 shed shed shed rơi, rụng
277 shine shone shone chiếu sáng
278 shit shit/shat/shitted shit/shat/shitted suộc khuộng đi đại tiện
279 shoot shot shot bắn
280 show showed shown/showed cho xem
281 shrink shrank shrunk co rút
282 shut shut shut đóng lại
283 sight-read sight-read sight-read chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước
284 sing sang sung ca hát
285 sink sank sunk chìm, lặn
286 sit sat sat ngồi
287 slay slew slain sát hại, giết hại
288 sleep slept slept ngủ
289 slide slid slid trượt, lướt
290 sling slung slung ném mạnh
291 slink slunk slunk lẻn đi
292 slit slit slit rạch, khứa
293 smell smelt smelt ngửi
294 smite smote smitten đập mạnh
295 sneak sneaked/snuck sneaked/snuck trốn, lén
296 speak spoke spoken nói
298 speed sped/speeded sped/speeded chạy vụt
299 spell spelt/spelled spelt/spelled đánh vần
300 spend spent spent tiêu xài
301 spill spilt/spilled spilt/spilled tràn, đổ ra
302 spin spun/span spun quay sợi
303 spoil spoilt/spoiled spoilt/spoiled làm hỏng
304 spread spread spread lan truyền
305 stand stood stood đứng
305 steal stole stolen đánh cắp
306 stick stuck stuck ghim vào, đính
307 sting stung stung châm, chích, đốt
308 stink stunk/stank stunk bốc mùi hôi
309 stride strode stridden bước sải
310 strike struck struck đánh đập
311 string strung strung gắn dây vào
312 sunburn sunburned/sunburnt sunburned/sunburnt cháy nắng
313 swear swore sworn tuyên thệ
314 sweat sweat/sweated sweat/sweated đổ mồ hôi
315 sweep swept swept quét
316 swell swelled swollen/swelled phồng, sưng
317 swim swam swum bơi lội
318 swing swung swung đong đưa
319 take took taken cầm, lấy
320 teach taught taught dạy, giảng dạy
321 tear tore torn xé, rách
322 telecast telecast telecast phát đi bằng truyền hình
323 tell told told kể, bảo
324 think thought thought suy nghĩ
325 throw threw thrown ném,, liệng
326 thrust thrust thrust thọc, nhấn
327 tread trod trodden/trod giẫm, đạp
328 typewrite typewrote typewritten đánh máy
329 unbend unbent unbent làm thẳng lại
330 unbind unbound unbound mở, tháo ra
331 unclothe unclothed/unclad unclothed/unclad cởi áo, lột trần
332 undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn
333 underfeed underfed underfed cho ăn đói, thiếu ăn
334 undergo underwent undergone kinh qua
335 underlie underlay underlain nằm dưới
336 understand understood understood hiểu
337 undertake undertook undertaken đảm nhận
338 underwrite underwrote underwritten bảo hiểm
339 undo undid undone tháo ra
340 unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông
341 unhang unhung unhung hạ xuống, bỏ xuống
342 unhide unhid unhidden hiển thị, không ẩn
343 unlearn unlearned/unlearnt unlearned/unlearnt gạt bỏ, quên
344 unspin unspun unspun quay ngược
345 unwind unwound unwound tháo ra
346 uphold upheld upheld ủng hộ
347 upset upset upset đánh đổ, lật đổ
348 wake woke/waked woken/waked thức giấc
349 wear wore worn mặc
350 wed wed/wedded wed/wedded kết hôn
351 weep wept wept khóc
352 wet wet/wetted wet/wetted làm ướt
353 win won won thắng, chiến thắng
354 wind wound wound quấn
355 withdraw withdrew withdrawn rút lui
356 withhold withheld withheld từ khước
357 withstand withstood withstood cầm cự
358 work worked worked rèn, nhào nặn đất
359 wring wrung wrung vặn, siết chặt
360 write wrote written viết

Dưới đây là một số động từ phổ biến và cách chia thì quá khứ đơn của chúng:

  • Regular verbs (Động từ thông thường): Chia ở quá khứ đơn bằng cách thêm -ed vào cuối động từ.Ví dụ: talk (nói chuyện) → talked (đã nói chuyện), play (chơi) → played (đã chơi)
  • Irregular verbs (Động từ bất quy tắc): Không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường, nên phải học thuộc các dạng chia của chúng.Ví dụ: be (là) → was/were (đã là), go (đi) → went (đã đi), eat (ăn) → ate (đã ăn)
  • Modal verbs (Động từ khiếm khuyết): Sử dụng các dạng giống như thể hiện tương lai hoặc hiện tại, không có dạng quá khứ đơn riêng.Ví dụ: can (có thể) → could (có thể), may (có thể) → might (có thể), will (sẽ) → would (sẽ)
  • Phrasal verbs (Động từ thành ngữ): Động từ kết hợp với giới từ hoặc phó từ để tạo thành một ý nghĩa mới.Ví dụ: look up (tìm kiếm) → looked up (đã tìm kiếm), turn off (tắt) → turned off (đã tắt)

Bảng thì quá khứ đơn là công cụ hữu ích cho việc học và sử dụng thì quá khứ đơn. Bằng cách học thuộc các động từ chia ở thì quá khứ đơn, bạn có thể tránh được các lỗi chính tả và sử dụng thì này một cách chính xác và tự tin hơn.

7. Ví dụ thực tế về thì quá khứ đơn

Dưới đây là một số câu ví dụ về thì quá khứ đơn:

  • I worked at a coffee shop last summer. (Tôi làm việc tại một quán cà phê mùa hè năm ngoái.)
  • She went to the store to buy some milk. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng để mua sữa.)
  • He played basketball with his friends yesterday. (Anh ấy đã chơi bóng rổ với bạn bè của mình ngày hôm qua.)
  • We visited our grandparents in the countryside last weekend. (Chúng tôi đã thăm ông bà ở vùng nông thôn vào cuối tuần trước.)
  • They studied English for three hours yesterday. (Họ đã học tiếng Anh trong ba giờ hôm qua.)

Những câu này đều diễn tả hành động đã xảy ra hoàn tất trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại.

8. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Đầu tiên, chúng ta đã định nghĩa thì quá khứ đơn và so sánh nó với thì hiện tại đơn. Sau đó, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc của thì quá khứ đơn và các trường hợp dùng của nó. Chúng ta cũng đã nêu ra các dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ đơn và phân biệt nó với thì quá khứ tiếp diễn.

Ngoài ra, chúng ta đã xem xét một bảng động từ chia ở thì quá khứ đơn, cung cấp các ví dụ để minh họa cách sử dụng thì quá khứ đơn trong các tình huống khác nhau.

Cuối cùng, để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, chúng ta khuyến khích độc giả thực hành dùng thì quá khứ đơn trong các hoạt động hằng ngày. Bằng cách thực hành nhiều, người học sẽ nhanh chóng trở nên thành thạo trong việc sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả các hành động trong quá khứ.

Tin liên quan
Tìm hiểu về tính từ bất quy tắc trong Tiếng Anh

Tìm hiểu về tính từ bất quy tắc trong Tiếng Anh

Du Học Philippines và các bạn sẽ giúp bạn tìm hiểu về tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách chính xác. 1. Giới Thiệu Về Tính Từ Bất Quy Tắc a. Tính Từ Bất Quy Tắc Là Gì? Tính từ bất quy tắc là một loại tính […]
Sinh viên đại học tiếng Anh là gì?

Sinh viên đại học tiếng Anh là gì?

Sinh viên đại học tiếng Anh là University student. Là người đang theo học trong một chương trình đại học hoặc đã tốt nghiệp từ một chương trình đại học. Chương trình đại học là một chương trình học cao hơn sau trung học cơ sở và thường bao gồm các bằng cử nhân và […]
Nền Văn Hóa Và Ngôn Ngữ Chính Thức Của Philippines

Nền Văn Hóa Và Ngôn Ngữ Chính Thức Của Philippines

Nền văn hóa và ngôn ngữ chính thức của Philippines là một trong những yếu tố quan trọng để hiểu rõ về nền xã hội, tự chủ và lịch sử của đất nước này. Philippines là một quốc gia đa văn hóa, với hơn 170 ngôn ngữ và dân tộc khác nhau, nhưng ngôn ngữ […]
Top 10 trường học tiếng Anh tại Philippines tốt nhất hiện nay

Top 10 trường học tiếng Anh tại Philippines tốt nhất hiện nay

Học tiếng Anh tại Philippines không chỉ giúp sinh viên cải thiện trình độ tiếng Anh mà còn rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ một cách tự nhiên nhất. Có nhiều trường Anh ngữ Philippines với nội dung học tập và mô hình khác nhau để các bạn […]
Kinh nghiệm học IELTS đảm bảo tại trường Anh ngữ Pines

Kinh nghiệm học IELTS đảm bảo tại trường Anh ngữ Pines

Học viện Anh ngữ quốc tế Pines là trường đào tạo tiếng Anh và IELTS hàng đầu hiện nay. Bước vào năm thứ 20, tiếp cận với việc cung cấp giáo dục tiếng Anh chất lượng cao đã trở nên rộng rãi hơn và đầy hứa hẹn. Trường cũng là một trong những đối tác […]
Tìm hiểu về tiếng Filipino - ngôn ngữ chính thức của Philippines

Tìm hiểu về tiếng Filipino - ngôn ngữ chính thức của Philippines

Du Học Philippines sẽ giới thiệu về tiếng Filipino – ngôn ngữ chính thức của Philippines. Bạn sẽ tìm hiểu về nguồn gốc, lịch sử và đặc điểm của tiếng Filipino, cũng như ý nghĩa của từ “Filipino” trong văn hóa Philippines. 1. Giới thiệu Tiếng Filipino là ngôn ngữ chính thức của Philippines và […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học