Tìm hiểu về thì tương lai đơn trong tiếng Anh: Cấu trúc, công thức, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng

Ngày 22/11/2024
979 lượt xem

Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn (simple future tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Trong bài viết này, Du Học Philippines và ban tìm hiểu về cấu trúc, công thức, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì tương lai đơn để giúp bạn sử dụng nó hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

1. Giới thiệu về thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (simple future tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Thì tương lai đơn được tạo thành bằng cách sử dụng trợ động từ “will” hoặc “shall” và động từ nguyên mẫu (infinitive).

Ví dụ:

  • I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi đến bãi biển vào ngày mai.)
  • She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau đó.)
  • We shall meet at the airport. (Chúng ta sẽ gặp nhau tại sân bay.)

Mục đích sử dụng thì tương lai đơn là để diễn tả các hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này còn được sử dụng để diễn tả dự đoán, dự định, lời hứa hoặc cam kết trong tương lai. Nó thường được sử dụng trong văn nói và văn viết, đặc biệt là trong các tình huống như dự định kế hoạch, sắp xếp lịch trình, hoặc giải thích một sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai.

So sánh với các thì khác trong tiếng Anh, thì tương lai đơn có một số đặc điểm riêng biệt. Ví dụ, thì hiện tại đơn (simple present tense) được sử dụng để diễn tả các hành động thường xuyên diễn ra, trong khi thì tương lai đơn chỉ được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Thì tương lai đơn cũng khác với thì tương lai gần (future continuous tense), một thì khác được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Tóm lại, thì tương lai đơn là một thì quan trọng trong tiếng Anh để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai và thường được sử dụng trong văn nói và văn viết. Các đặc điểm của thì tương lai đơn khác với các thì khác trong tiếng Anh, và hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn sử dụng thì này hiệu quả hơn trong giao tiếp.

2. Cấu trúc và dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

a. Cấu trúc của thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn được tạo thành bằng cách sử dụng trợ động từ “will” hoặc “shall” và động từ nguyên mẫu (infinitive). Trợ động từ “will” được sử dụng với các chủ ngữ nhân đôi và các chủ ngữ khác, trong khi “shall” được sử dụng với chủ ngữ “I” và “we”.

Cấu trúc thì tương lai đơn:

  • Khẳng định: S + will/shall + V (nguyên mẫu) + …

Ví dụ:

  • I will travel to Europe next year. (Tôi sẽ đi du lịch đến châu Âu vào năm sau.)
  • He shall buy a new car next month. (Anh ta sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng sau.)
  • Phủ định: S + will/shall + not + V (nguyên mẫu) + …

Ví dụ:

  • They will not attend the meeting tomorrow. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
  • She shall not be here next week. (Cô ấy sẽ không ở đây vào tuần tới.)
  • Nghi vấn: Will/Shall + S + V (nguyên mẫu) + …?

Ví dụ:

  • Will you come to my party tonight? (Bạn sẽ đến tiệc của tôi tối nay chứ?)
  • Shall we go out for dinner tonight? (Chúng ta có đi ăn tối tối nay không?)

b. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Để nhận biết thì tương lai đơn, chúng ta có thể tìm kiếm các dấu hiệu sau đây trong câu:

  • Trợ động từ “will” hoặc “shall”.
  • Động từ thường (infinitive) sau trợ động từ.
  • Từ “tomorrow”, “next week/month/year”, “soon”, “later”, “tonight”, “in a minute”, “in a few days” hoặc “in the future”.

Ví dụ:

  • I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau đó.)
  • She shall visit her parents next week. (Cô ấy sẽ thăm bố mẹ vào tuần tới.)
  • They will arrive at the airport in a few hours. (Họ sẽ đến sân bay trong vài giờ nữa.)

3. Sử dụng thì tương lai đơn trong câu bị động

Thì tương lai đơn cũng có thể được sử dụng trong câu bị động. Khi sử dụng thì này trong câu bị động, trợ động từ “will” được thêm vào trước động từ “be” và sau động từ nguyên mẫu.

Cấu trúc câu bị động với thì tương lai đơn:

  • Khẳng định: S + will + be + V3 (past participle) + …

Ví dụ:

  • The book will be published next month. (Cuốn sách sẽ được xuất bản vào tháng sau.)
  • The cake will be made by her. (Bánh sẽ được làm bởi cô ấy.)
  • Phủ định: S + will + not + be + V3 (past participle) + …

Ví dụ:

  • The concert will not be cancelled. (Buổi hòa nhạc sẽ không bị hủy bỏ.)
  • The car will not be repaired until next week. (Chiếc xe sẽ không được sửa chữa cho đến tuần tới.)
  • Nghi vấn: Will + S + be + V3 (past participle) + …?

Ví dụ:

  • Will the party be held in the garden? (Tiệc sẽ được tổ chức trong vườn phải không?)
  • Will the project be finished on time? (Dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn phải không?)

4. Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần

Thì tương lai đơn và tương lai gần (future continuous) đều được sử dụng để diễn tả các hành động trong tương lai. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cách sử dụng và nội dung.

Thì tương lai gần được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra trong tương lai tại một thời điểm cụ thể. Nó được tạo thành bằng cách sử dụng trợ động từ “will” hoặc “shall”, động từ “be” và động từ “-ing” (present participle).

Cấu trúc thì tương lai gần:

  • Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing + …

Ví dụ:

  • I will be studying at the library at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang học tại thư viện vào thời điểm này vào ngày mai.)
  • They will be working on the project all day. (Họ sẽ làm việc trên dự án cả ngày.)
  • Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing + …

Ví dụ:

  • She will not be attending the party tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham dự buổi tiệc vào ngày mai.)
  • They will not be playing football in the park. (Họ sẽ không chơi bóng đá trong công viên.)
  • Nghi vấn: Will/Shall + S + be + V-ing + …?

Ví dụ:

  • Will you be working late tonight? (Bạn sẽ làm muộn tối nay?)
  • Shall we be having dinner together tomorrow? (Chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau vào ngày mai phải không?)

Tương tự như thì tương lai đơn, thì tương lai gần cũng được sử dụng trong câu bị động. Tuy nhiên, cấu trúc của nó là: will/shall + be + being + V3 (past participle).

Phân biệt giữa thì tương lai đơn và tương lai gần:

Thì tương lai đơn thường được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Trong khi đó, thì tương lai gần được sử dụng để diễn tả hành động sẽ đang xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai. Ví dụ, “I will write a book” (Tôi sẽ viết một cuốn sách) và “I will be writing a book” (Tôi sẽ đang viết một cuốn sách) có nghĩa khác nhau. Câu đầu tiên chỉ ra rằng tôi sẽ viết một cuốn sách trong tương lai, trong khi câu thứ hai diễn tả rằng tôi sẽ đang viết một cuốn sách trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.

5. Kết luận

Thì tương lai đơn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì tương lai đơn sẽ giúp cho việc giao tiếp và viết bài báo, thư từ của bạn trở nên rõ ràng, chính xác hơn. Cần phải phân biệt rõ ràng giữa thì tương lai đơn và tương lai gần, để sử dụng phù hợp trong từng trường hợp cụ thể.

Tin liên quan
Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh: Khám phá đầy đủ về chúng

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh: Khám phá đầy đủ về chúng

Du Học Philippines sẽ giúp bạn hiểu rõ về đại từ nghi vấn trong tiếng Anh, đặc biệt là các loại đại từ này và cách sử dụng chúng. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những ví dụ cụ thể và hữu ích để giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ nghi vấn […]
"But for" là gì? Cấu trúc, cách dùng và công thức "but for"

"But for" là gì? Cấu trúc, cách dùng và công thức "but for"

But for là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả điều gì đó sẽ không xảy ra nếu như một điều kiện khác không xảy ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng và công thức của but for. 1. Giới thiệu […]
Trình độ Pre Intermediate là gì?

Trình độ Pre Intermediate là gì?

Pre Intermediate là gì? Intermediate là gì; và Upper Intermediate là gì? Giữa chúng có gì khác nhau không? Hiểu chúng như thế nào? Trong bài viết dưới đây, GIP sẽ giúp bạn đọc giải đáp các câu hỏi xoay quanh “Trình độ Pre Intermediate là gì?” nhé. 1. Trình độ Pre Intermediate là gì? Trình […]
Act out là gì? Thành ngữ Act out và cách sử dụng trong tiếng Anh

Act out là gì? Thành ngữ Act out và cách sử dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, act out là một thuật ngữ được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về act out là gì, thành ngữ act out và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. 1. […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học