Tìm hiểu ý nghĩa của “apart from”, “drift apart from” và “grow apart from somebody”

Ngày 24/04/2024
1.345 lượt xem

Du Học Philippines sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cụm từ trên và cách sử dụng chúng trong câu. Ngoài ra, bạn còn được tìm hiểu về những ví dụ cụ thể và cách phát âm đúng của từng cụm từ.

1. Giới thiệu về các cụm từ “apart from”, “drift apart from” và “grow apart from somebody”

Trong tiếng Anh, các cụm từ “apart from”, “drift apart from” và “grow apart from somebody” đều có chung một ý nghĩa là “thuận lợi hơn là không có hoặc xa rời”. Tuy nhiên, mỗi cụm từ lại có cách sử dụng và ý nghĩa riêng, hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về từng cụm từ.

1.1. “Apart from”

“Apart from” là một cụm từ đơn giản nhưng rất phổ biến trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra một danh sách các yếu tố hoặc thông tin và đặt từ “apart from” vào cuối câu để chỉ ra sự khác biệt giữa các yếu tố hoặc thông tin đó. Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh, đối chiếu hoặc phân biệt các yếu tố, ví dụ:

  • Apart from English, she speaks three other languages.
  • I love all the foods in this restaurant apart from the spicy ones.
  • The new phone has many features apart from the bigger screen.

Từ “apart” trong cụm từ “apart from” có nghĩa là “xa rời, cách ly”. Vì vậy, “apart from” cũng có thể được sử dụng để chỉ ra một sự khác biệt hoặc sự chênh lệch lớn giữa hai thứ. Ví dụ:

  • The new model is completely different apart from the color.
  • The cake tastes the same apart from the icing.

1.2. “Drift apart from”

“Drift apart from” có nghĩa là “tách ra, xa rời nhau dần dần”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa hai người hoặc hai nhóm người không còn gần gũi như trước. Cụm từ này cũng có thể dùng để nói về việc người ta dần dần mất đi mối quan tâm đối với một điều gì đó. Ví dụ:

  • After we graduated from college, we drifted apart and lost touch.
  • They used to be very close, but they’ve gradually drifted apart over the years.
  • The company is drifting apart from its original mission.

1.3. “Grow apart from somebody”

Cụm từ “grow apart from somebody” có nghĩa là “tách ra, xa rời nhau dần dần” giống như “drift apart from”, tuy nhiên, cụm từ này nhấn mạnh đến quá trình hai người hoặc hai nhóm người dần trở nên khác nhau và xa lạ với nhau do sự thay đổi về mặt tâm lý, suy nghĩ hay hoàn cảnh. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một mối quan hệ thân thiết trước đây đã không còn tốt, không còn gần gũi như trước đây. Ví dụ:

  • Khi anh trai tôi đi du học và trở về, chúng tôi đã dần trở nên xa lạ và không còn gần gũi như trước đây.
  • Cô ấy và tôi đã từng rất thân thiết khi còn ở trường, nhưng giờ chúng tôi đã lớn lên và dần dần trở nên khác biệt, chúng tôi đã grow apart from each other.
  • Trong mối quan hệ tình cảm, nếu không cùng nhau phát triển và thay đổi thì rất dễ dẫn đến tình trạng grow apart.

2. Cách sử dụng và ví dụ về “apart from”

Cụm từ “apart from” được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc sự khác nhau giữa hai vật, hai sự việc hoặc hai người. Nói cách khác, “apart from” là một cách để so sánh hai vật, hai sự việc hoặc hai người, và nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa chúng. Cụm từ này cũng thường được dùng để chỉ ra sự bổ sung hoặc thêm vào một sự việc khác. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “apart from” trong câu:

2.1. Chỉ sự khác biệt giữa hai vật, hai sự việc hoặc hai người

  • Apart from the cost, there are many reasons why I prefer traveling by train instead of flying. (Ngoài chi phí, còn có nhiều lý do tại sao tôi thích đi du lịch bằng tàu hơn là bay).
  • Apart from their hair color, the twins are almost identical. (Ngoài màu tóc, đôi song sinh này giống nhau hầu như hoàn toàn).
  • Apart from the fact that she was a great actress, she was also a talented singer. (Ngoài việc cô ấy là một diễn viên tuyệt vời, cô ấy còn là một ca sĩ tài năng).

2.2. Thêm vào một sự việc khác

  • Apart from taking care of her children, she also works as a teacher. (Ngoài việc chăm sóc con cái, cô ấy còn làm việc như một giáo viên).
  • Apart from studying for exams, she also spends a lot of time volunteering at the local hospital. (Ngoài học cho kỳ thi, cô ấy còn dành nhiều thời gian để làm tình nguyện tại bệnh viện địa phương).

2.3. Bổ sung thông tin

  • I love pizza, apart from the fact that it makes me gain weight. (Tôi thích pizza, ngoài việc nó làm tôi tăng cân).
  • She is a great cook, apart from the fact that she can’t bake. (Cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời, ngoài việc cô ấy không biết nướng bánh).
  • He is a great employee, apart from the fact that he is always late. (Anh ta là một nhân viên xuất sắc, ngoài việc anh ta luôn đi muộn).

Trong các ví dụ trên, “apart from” được sử dụng để so sánh và nhấn mạnh sự khác biệt giữa các vật, sự việc hoặc người, hoặc để bổ sung thông tin.

2.4. Thể hiện sự loại trừ

  • John đã đọc hết tất cả các sách của tác giả, ngoại trừ cuốn mới nhất. (John has read all the books by the author, apart from the latest one.)

Trong trường hợp này, “apart from” được sử dụng để thể hiện sự loại trừ. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó hoặc ai đó không thuộc về một nhóm cụ thể, được bao gồm trong danh sách hoặc có tính chất giống nhau. Ví dụ trên cho thấy John đã đọc hết tất cả các cuốn sách của tác giả trừ cuốn mới nhất.

3. Cách sử dụng và ví dụ về “drift apart from”

Cụm từ “drift apart from” thường được sử dụng để diễn tả sự giảm thiểu sự gần gũi, mất dần tình bạn, tình yêu hay sự gắn kết giữa hai người hoặc nhóm người. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng cụm từ này trong câu và cung cấp một số ví dụ minh họa.

3.1. Cách sử dụng “drift apart from” trong câu

Cụm từ “drift apart from” được sử dụng để diễn tả sự chia xa, tách ra giữa hai người hoặc nhóm người. Nó được sử dụng khi hai người hay nhóm người không còn gặp gỡ, nói chuyện, hoặc cùng tham gia vào một hoạt động như trước đây nữa. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các loại câu như động từ, danh từ hay tính từ trạng từ.

3.2. Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng cụm từ “drift apart from” trong câu:

  • We used to be best friends, but over time we drifted apart from each other. (Chúng tôi từng là bạn thân, nhưng theo thời gian chúng tôi đã chia xa nhau.)
  • After he started working, he gradually drifted apart from his old friends. (Sau khi anh ấy bắt đầu làm việc, anh ta dần chia xa với những người bạn cũ của mình.)
  • They got married when they were young, but over the years they drifted apart from each other. (Họ kết hôn khi còn trẻ, nhưng qua nhiều năm họ đã chia xa nhau.)
  • Jack and Tom used to be close, but they’ve recently drifted apart from each other. (Jack và Tom từng rất thân, nhưng gần đây họ đã chia xa nhau.)
  • I’ve noticed that you’ve been drifting apart from your colleagues at work. Is everything okay? (Tôi đã nhận thấy rằng bạn đang chia xa với đồng nghiệp tại công ty. Mọi thứ đều ổn chứ?)

Như vậy, cụm từ “drift apart from” thường được sử dụng để diễn tả sự chia xa giữa hai người hoặc nhóm người. Sử dụng đúng cụm từ này sẽ giúp cho câu văn trở nên rõ ràng và truyền đạt được ý nghĩa một cách chính xác.

4. Cách sử dụng và ví dụ về “grow apart from somebody”

4.1. Giới thiệu

Cụm từ “grow apart from somebody” được dùng để diễn tả sự khác biệt, sự chia lìa trong mối quan hệ giữa hai người. “Grow” trong đây có nghĩa là dần dần trở nên, trong khi “apart” là rời xa, chia lìa. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự mất liên lạc hoặc sự chia tay của hai người bạn, đối tác hoặc người yêu.

4.2. Cách sử dụng

“Grow apart from somebody” thường được sử dụng với động từ “to” hoặc “from” để chỉ ra đối tượng mà bạn đã trở nên xa cách. Điều này có thể là do sự khác biệt trong suy nghĩ, sở thích hoặc vì các lý do khác nhau. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng với danh từ để chỉ sự chia lìa giữa hai người.

Ví dụ:

  • My best friend and I used to do everything together, but over time we just grew apart. (Tôi và bạn thân nhất của tôi trước đây thường làm mọi thứ cùng nhau, nhưng sau một thời gian chúng tôi chỉ còn là người quen biết.)
  • After graduating from high school, I grew apart from some of my old classmates. (Sau khi tốt nghiệp trung học, tôi đã xa lánh khỏi một số bạn cùng lớp cũ.)
  • John and Jane were dating for three years, but they grew apart and decided to break up. (John và Jane hẹn hò trong ba năm, nhưng họ đã xa lánh nhau và quyết định chia tay.)

4.3. Kết luận

Trong nhiều trường hợp, mối quan hệ giữa hai người có thể thay đổi theo thời gian và sự khác biệt trong sở thích, suy nghĩ, hoàn cảnh, v.v. Sử dụng cụm từ “grow apart from somebody” là cách để diễn tả sự thay đổi đó. Việc hiểu và sử dụng các cụm từ như “apart from”, “drift apart from” và “grow apart from somebody” sẽ giúp cho việc giao tiếp và hiểu nhau trong mối quan hệ được hiệu quả hơn.

5. Hướng dẫn cách phát âm đúng của các từ trong các cụm từ

Phát âm là một yếu tố rất quan trọng khi học tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về cách phát âm đúng của các từ trong các cụm từ “apart from”, “drift apart from” và “grow apart from somebody”, chúng ta cần phải tìm hiểu về âm điệu và cách phát âm các từ.

5.1. Cách phát âm các từ trong “apart from”

  1. Apart

Trong từ “apart”, phần âm tiết đầu tiên là “a” được phát âm như âm tiết “uh”. Phần âm tiết thứ hai là “part” được phát âm như “paht”. Vậy, từ “apart” sẽ được phát âm là “uh-paht”.

  1. From

Trong từ “from”, phần âm tiết đầu tiên là “fr” được phát âm như “f”. Phần âm tiết thứ hai là “om” được phát âm như “ahm”. Vậy, từ “from” sẽ được phát âm là “fruhm”.

5.2. Cách phát âm các từ trong “drift apart from”

  1. Drift

Trong từ “drift”, phần âm tiết đầu tiên là “dr” được phát âm như “dr”. Phần âm tiết thứ hai là “ift” được phát âm như “ihft”. Vậy, từ “drift” sẽ được phát âm là “dr-ihft”.

  1. Apart

Cách phát âm từ “apart” đã được trình bày ở phần I.

  1. From

Cách phát âm từ “from” đã được trình bày ở phần I.

5.3. Cách phát âm các từ trong “grow apart from somebody”

  1. Grow

Trong từ “grow”, phần âm tiết đầu tiên là “gr” được phát âm như “gr”. Phần âm tiết thứ hai là “ow” được phát âm như “ow”. Vậy, từ “grow” sẽ được phát âm là “gr-ow”.

  1. Apart

Cách phát âm từ “apart” đã được trình bày ở phần I.

  1. From

Cách phát âm từ “from” đã được trình bày ở phần I.

5.4. Ví dụ về cách phát âm các từ trong các cụm từ

  1. Apart from
  • “Apart from” được phát âm là “uh-paht fruhm”.
  • Ví dụ: “Apart from the weather, I love this city.”
  1. Drift apart from
  • “Drift apart from” được phát âm là “dr-ihft uh-paht fruhm”.
  • Ví dụ: “We used to be best friends, but we’ve drifted apart from each other.”
  1. Grow apart from somebody
  • “Grow apart from somebody” được phát âm là “gr-ow uh-paht fruhm suhm-buh-dee”.
  • Ví dụ: “As we grew older, we grew apart from each other

Ngoài ra, trong “drift apart from” và “grow apart from somebody”, từ “apart” được phát âm tương tự như trong “apart from”. Tuy nhiên, trong “drift” và “grow”, các phụ âm đầu là hai âm vị khác nhau.

Trong “drift apart from”, từ “drift” có phụ âm đầu là /dr/, phát âm giống như trong từ “drink” hoặc “drive”. Để phát âm đúng, bạn nên nhấn mạnh phụ âm này, và sau đó phát âm âm “i” ngắn, theo sau bởi âm “f” và cuối cùng là “t”. Ví dụ: “We used to be best friends, but we drifted apart after college.” (Chúng ta từng là bạn thân, nhưng chúng ta dần xa nhau sau khi tốt nghiệp đại học).

Trong “grow apart from somebody”, từ “grow” có phụ âm đầu là /gr/, phát âm giống như trong từ “great” hoặc “ground”. Để phát âm đúng, bạn cần nhấn mạnh phụ âm này, sau đó phát âm âm “o” dài, theo sau bởi âm “w” và cuối cùng là âm “th”. Ví dụ: “She and her sister used to be close, but they grew apart after her sister moved away.” (Cô ấy và chị gái của mình từng rất gần, nhưng họ dần xa nhau sau khi chị gái cô ấy chuyển đi).

Trong tổng quan, việc phát âm đúng các từ trong các cụm từ này rất quan trọng để tránh hiểu nhầm ý nghĩa. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc phát âm, bạn có thể tham khảo các bản ghi âm hoặc video trên mạng để học cách phát âm chính xác.

6. Kết luận

Trong tiếng Anh, cụm từ “apart from”, “drift apart from” và “grow apart from somebody” đều có nghĩa gốc là “rời xa” hoặc “không liên quan đến”. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa của từng cụm từ có thể khác nhau.

Cụm từ “apart from” thường được sử dụng để so sánh và nhấn mạnh sự khác biệt giữa các vật, sự việc hoặc người. Nó cũng được sử dụng để bổ sung thông tin về một vật hay một người, hoặc để loại trừ. Để phát âm đúng “apart from”, bạn cần nhấn âm tiết đầu tiên và kéo dài âm tiết cuối cùng của từ “apart”.

Cụm từ “drift apart from” thể hiện sự xa cách dần dần giữa hai người hay hai vật. Nó thường được sử dụng trong mối quan hệ giữa hai người bạn, đôi tình nhân hay gia đình khi họ không còn chia sẻ cùng những sở thích hay giá trị giống nhau như trước đây. Để phát âm đúng “drift apart from”, bạn cần nhấn âm tiết cuối cùng của từ “drift” và âm tiết đầu tiên của từ “apart”.

Cụm từ “grow apart from somebody” thể hiện sự xa cách và mất mát trong mối quan hệ giữa hai người hay hai nhóm người. Tuy nhiên, sự xa cách này thường xảy ra một cách tự nhiên do sự thay đổi của mỗi người hoặc môi trường xung quanh. Cụm từ này thường được sử dụng trong trường hợp bạn và người đó không còn có cùng sở thích, quan điểm, hay mục tiêu giống nhau như trước đây. Để phát âm đúng “grow apart from somebody”, bạn cần nhấn âm tiết đầu tiên của từ “grow” và âm tiết đầu tiên của từ “apart”.

Để sử dụng các cụm từ này một cách chính xác, bạn cần nắm rõ ý nghĩa của từng cụm từ và cách sử dụng chúng trong câu. Các ví dụ minh họa đã được trình bày trong phần trước sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm từ này.

Trong quá trình học tập tiếng Anh, việc phát âm đúng là rất quan trọng để giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả. Việc luyện tập phát âm các từ trong các cụm từ “apart from”, “drift apart from”, và “grow apart from somebody” cũng rất cần thiết để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp.

Tin liên quan
Nền Văn Hóa Và Ngôn Ngữ Chính Thức Của Philippines

Nền Văn Hóa Và Ngôn Ngữ Chính Thức Của Philippines

Nền văn hóa và ngôn ngữ chính thức của Philippines là một trong những yếu tố quan trọng để hiểu rõ về nền xã hội, tự chủ và lịch sử của đất nước này. Philippines là một quốc gia đa văn hóa, với hơn 170 ngôn ngữ và dân tộc khác nhau, nhưng ngôn ngữ […]
Tính từ là gì và các loại tính từ trong tiếng Anh

Tính từ là gì và các loại tính từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ là một loại từ cực kỳ quan trọng và phổ biến. Nó cung cấp thông tin về tính chất, tình trạng hoặc đặc điểm của một đối tượng, hoạt động hay sự việc. Hiểu rõ về tính từ và các loại tính từ sẽ giúp bạn viết và nói tiếng […]
30 Danh Từ Không Đếm Được - Danh Sách Đầy Đủ và Chi Tiết

30 Danh Từ Không Đếm Được - Danh Sách Đầy Đủ và Chi Tiết

Trong tiếng Anh, các danh từ không đếm được là một trong những yếu tố quan trọng giúp cho việc viết và nói tiếng Anh trở nên tự nhiên hơn. Những danh từ này không cho phép sử dụng số để đếm hoặc xác định số lượng, nhưng vẫn có thể biểu thị ý nghĩa […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học