“Behind” nghĩa là gì? Định nghĩa và cách sử dụng từ “behind” trong tiếng Anh
“Behind” là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó. Du Học Philippines sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về từ “behind”, giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này và cách sử dụng trong các trường hợp khác nhau.
1. Giới thiệu
Trong tiếng Anh, “behind” là một từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Từ này thường được dùng để diễn tả vị trí, thời gian hoặc tình huống cụ thể nào đó.
“Behind” có nghĩa là phía sau hoặc ở phía sau của một vật, người hoặc địa điểm nào đó. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả thứ tự, thời gian hoặc vị trí tương đối của hai sự vật, người hoặc địa điểm.
Từ “behind” cũng xuất hiện trong nhiều cụm từ, thành ngữ và thành ngữ đặc biệt khác. Ví dụ, “behind the scenes” (sau màn hình) có nghĩa là những điều xảy ra trong khuôn khổ công việc, không được công chúng biết đến.
Việc sử dụng từ “behind” một cách chính xác và linh hoạt là rất quan trọng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Trong các phần tiếp theo của bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng từ “behind” trong tiếng Anh.
2. Định nghĩa từ “behind”
2.1. Giải thích nghĩa của từ “behind” trong tiếng Anh
Từ “behind” trong tiếng Anh có nghĩa là phía sau hoặc ở phía sau của một vật, người hoặc địa điểm nào đó. Nó có thể được sử dụng để diễn tả thứ tự, thời gian hoặc vị trí tương đối của hai sự vật, người hoặc địa điểm. Từ “behind” cũng có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ và thành ngữ khác.
2.2. Các cách sử dụng phổ biến của từ “behind”
2.2.1. Sử dụng từ “behind” để diễn tả vị trí
“Behind” được sử dụng để diễn tả vị trí của một vật, người hoặc địa điểm ở phía sau. Ví dụ: “The cat is hiding behind the chair” (con mèo đang ẩn nấp phía sau cái ghế). Trong trường hợp này, “behind” giúp chúng ta hiểu rằng con mèo đang ở phía sau cái ghế.
2.2.2. Sử dụng từ “behind” để diễn tả thời gian
“Behind” cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra sau thời điểm khác. Ví dụ: “I’m behind schedule on this project” (tôi đang chậm tiến độ về dự án này). Trong trường hợp này, “behind” giúp diễn tả rằng tôi chậm tiến độ so với thời gian cần thiết.
2.2.3. Sử dụng từ “behind” trong cụm từ cố định
“Behind” cũng được sử dụng trong nhiều cụm từ cố định khác. Ví dụ: “behind the times” (lạc hậu), “behind the scenes” (sau màn hình), “left behind” (bị bỏ lại), “fall behind” (chậm tiến độ). Tất cả những cụm từ này đều có nghĩa đặc biệt và không thể đoán được chỉ bằng cách sử dụng từ “behind” một mình.
Tóm lại, từ “behind” là một từ phổ biến và được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Hiểu rõ được nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp chúng ta giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.
3. Các trường hợp sử dụng từ “behind”
3.1. Sử dụng từ “behind” để diễn tả vị trí
“Behind” được sử dụng để diễn tả vị trí của một vật, người hoặc địa điểm ở phía sau. Ví dụ: “The car is behind the truck” (chiếc xe hơi ở phía sau chiếc xe tải). “Behind” cũng có thể được sử dụng để diễn tả vị trí của một người so với người khác. Ví dụ: “John is walking behind Jane” (John đang đi phía sau Jane). Ngoài ra, “behind” cũng được sử dụng để diễn tả vị trí của một địa điểm so với địa điểm khác. Ví dụ: “The park is behind the library” (công viên ở phía sau thư viện).
3.2. Sử dụng từ “behind” để diễn tả thời gian
“Behind” cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra sau thời điểm khác. Ví dụ: “I’m behind schedule on this project” (tôi đang chậm tiến độ về dự án này). “Behind” cũng có thể được sử dụng để diễn tả thời gian một sự kiện xảy ra trước đó. Ví dụ: “The company was founded behind World War II” (công ty được thành lập sau Thế chiến II).
3.3. Sử dụng từ “behind” trong cụm từ cố định
“Behind” cũng được sử dụng trong nhiều cụm từ cố định khác. Một số cụm từ phổ biến là:
- “Behind the times” (lạc hậu): diễn tả một người hoặc một vật không theo kịp sự phát triển của thời đại hoặc công nghệ. Ví dụ: “My grandfather still uses a typewriter, he’s really behind the times.”
- “Behind the scenes” (sau màn hình): diễn tả việc xảy ra phía sau những sự kiện chính diễn ra trên sân khấu, màn hình, tivi, … Ví dụ: “The movie is great, but have you seen the behind the scenes footage? It’s even more interesting!”
- “Left behind” (bị bỏ lại): diễn tả việc một người hoặc một vật bị bỏ lại trong một cuộc di cư, hoặc trong một trường hợp nào đó. Ví dụ: “I left my phone at the restaurant, I feel so left behind.”
- “Fall behind” (chậm tiến độ): diễn tả việc không theo kịp tiến độ hoặc tốc độ của một sự việc. Ví dụ: “I need to work overtime this week because I fell behind on my project.”
- “Put behind bars” (đưa vào tù): diễn tả việc bị bắt và đưa vào tù. Ví dụ: “The police finally caught the thief and put him behind bars.”
- “Hide behind” (ẩn sau): diễn tả việc che giấu hoặc ẩn sau một sự việc hoặc một người khác để tránh trách nhiệm. Ví dụ: “Don’t hide behind your mistakes, own up to them and try to fix them.”
- “Screen behind” (bảo vệ sau lưng): diễn tả việc bảo vệ hoặc giúp đỡ ai đó từ phía sau. Ví dụ: “I always feel safe with my best friend because I know she’s got my back and will screen behind me.”
- “Left something behind” (để lại): diễn tả việc quên một thứ gì đó ở lại nơi khác. Ví dụ: “I left my wallet behind at the restaurant, I need to go back and get it.”
Những cụm từ trên không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ “behind” trong tiếng Anh mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu được cách sử dụng các cụm từ cố định khác.
4. Ví dụ về cách sử dụng từ “behind”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “behind” trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Sử dụng từ “behind” để diễn tả vị trí:
- “The cat is hiding behind the couch.” (Con mèo đang ẩn nấp phía sau ghế sofa.)
- “I always walk behind my sister when we go out.” (Tôi luôn đi phía sau chị gái khi chúng tôi đi ra ngoài.)
- Sử dụng từ “behind” để diễn tả thời gian:
- “I’m sorry I’m running late, I got behind on my work.” (Xin lỗi vì tôi đến muộn, tôi bị chậm tiến độ công việc.)
- “I’m so behind on my reading, I need to catch up.” (Tôi bị lỡ trên việc đọc sách, tôi cần phải đuổi kịp.)
- Sử dụng từ “behind” trong cụm từ cố định:
- “Behind the scenes” (phía sau cánh gà): diễn tả việc xảy ra trong bối cảnh bí mật hoặc không được công khai. Ví dụ: “The movie was a huge success, but behind the scenes there was a lot of drama and conflict.”
- “Behind someone’s back” (phía sau lưng ai đó): diễn tả việc nói xấu hoặc làm điều gì đó đằng sau lưng ai đó mà họ không biết. Ví dụ: “I can’t believe you’ve been talking about me behind my back.”
- “Left behind” (bị bỏ lại phía sau): diễn tả việc không được đưa theo hoặc bị bỏ lại. Ví dụ: “I accidentally left my phone behind at the office.”
Những ví dụ trên giúp bạn thấy rõ hơn cách sử dụng từ “behind” trong các trường hợp khác nhau. Nếu bạn muốn sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt, hãy tập luyện và sử dụng nó thường xuyên trong các cuộc hội thoại.
5. Tổng kết
Sau khi đã tìm hiểu về từ “behind” trong tiếng Anh, chúng ta có thể rút ra được những kết luận sau:
- Từ “behind” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.
- Từ “behind” có thể được sử dụng để diễn tả vị trí, thời gian hoặc trong các cụm từ cố định.
- Việc sử dụng từ “behind” trong giao tiếp tiếng Anh rất quan trọng, nó giúp người nói truyền tải thông điệp một cách chính xác và dễ hiểu hơn.
Để sử dụng từ “behind” hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể áp dụng các lời khuyên sau:
- Nắm vững các nghĩa và cách sử dụng của từ “behind”.
- Cố gắng sử dụng từ này một cách chính xác trong các cuộc hội thoại, tránh nhầm lẫn hoặc sử dụng sai ngữ cảnh.
- Học các cụm từ cố định có chứa từ “behind” để giao tiếp một cách tự nhiên và lưu loát hơn.
Từ “behind” là một trong những từ cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên, để sử dụng chính xác và hiệu quả, bạn cần phải nắm rõ các nghĩa và cách sử dụng của nó. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng để sử dụng từ “behind” một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.