Tìm hiểu về động từ “put off” và các cụm từ liên quan

Ngày 18/04/2024
775 lượt xem

Du Học Philippines sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ “put off” và các cụm từ liên quan, bao gồm nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa. Nếu bạn đang học tiếng Anh hoặc cần nâng cao vốn từ vựng của mình, bài viết này sẽ hữu ích cho bạn.

1. Giới thiệu

Động từ “put off” là một trong những động từ phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là trì hoãn, lùi lại hoặc hoãn lại một việc gì đó. Đây là một động từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong kinh doanh, học tập và trong nhiều lĩnh vực khác.

Việc sử dụng đúng động từ “put off” và các cụm từ liên quan đến nó là rất quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác trong tiếng Anh. Nếu sử dụng sai hoặc không hiểu rõ nghĩa của nó, có thể dẫn đến sự hiểu lầm và nhầm lẫn trong giao tiếp.

Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ “put off” và các cụm từ liên quan đến nó, giúp bạn sử dụng chúng đúng cách và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác trong tiếng Anh. Bài viết sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa, giúp bạn nắm vững từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Anh.

2. Put off là gì?

2.1. Định nghĩa

“Put off” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là trì hoãn, lùi lại hoặc hoãn lại một việc gì đó. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc hẹn hò, làm việc, học tập và nhiều hơn nữa.

2.2. Cách sử dụng

“Put off” thường được sử dụng với một danh từ hoặc một động từ nguyên mẫu. Khi sử dụng “put off” với một danh từ, nó sẽ giúp chỉ định rõ hơn điều gì đó cần phải được hoãn lại. Khi sử dụng “put off” với một động từ nguyên mẫu, nó sẽ giúp chỉ ra hành động cần được lùi lại.

Ví dụ:

  • I’m sorry, but we have to put off the meeting until next week. (Tôi xin lỗi nhưng chúng ta phải hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
  • I put off cleaning the house until the weekend. (Tôi đã hoãn việc dọn dẹp nhà cho đến cuối tuần.)
  • He always puts off doing his homework until the last minute. (Anh ấy luôn luôn hoãn lại việc làm bài tập đến phút chót.)
  • We decided to put the project off until we have more resources. (Chúng tôi quyết định hoãn dự án cho đến khi chúng tôi có nhiều nguồn lực hơn.)

Như vậy, “put off” là một động từ quan trọng và thường được sử dụng trong tiếng Anh, giúp chỉ định rõ hơn việc trì hoãn, lùi lại hoặc hoãn lại một việc gì đó.

3. Put sb off là gì?

3.1. Định nghĩa

“Put sb off” là một cụm từ trong tiếng Anh, “sb” là viết tắt của “somebody” nghĩa là “ai đó”. “Put sb off” có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy khó chịu, không muốn tiếp tục làm việc gì đó hoặc cảm thấy không thoải mái.

3.2. Cách sử dụng

“Put sb off” thường được sử dụng khi nói về việc làm ai đó cảm thấy khó chịu hoặc không muốn tiếp tục thực hiện một hành động nào đó. Thông thường, người ta sử dụng cụm từ này khi mô tả một hành động hoặc một sự kiện cụ thể đã xảy ra làm cho người khác cảm thấy không thoải mái hoặc không muốn tiếp tục làm việc đó nữa.

Ví dụ:

  • The rude and aggressive behavior of the salesperson put me off and I decided not to buy anything from the store. (Hành động thô lỗ và hung dữ của nhân viên bán hàng khiến tôi cảm thấy khó chịu và quyết định không mua gì ở cửa hàng đó.)
  • The bad smell in the kitchen put him off his food and he couldn’t eat anything. (Mùi hôi trong nhà bếp khiến anh ta không muốn ăn gì cả.)
  • Her constant complaining and negativity put her friends off and they started to avoid her. (Việc cô ta cứ phàn nàn và tiêu cực liên tục khiến bạn bè cô ta không còn muốn tiếp xúc với cô nữa.)

Như vậy, “put sb off” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp mô tả việc làm ai đó cảm thấy khó chịu hoặc không muốn tiếp tục thực hiện một hành động nào đó.

4. Off-putting là gì?

4.1. Định nghĩa

“Off-putting” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây khó chịu, gây ức chế hoặc không được thu hút sự quan tâm.

4.2. Cách sử dụng

“Off-putting” thường được sử dụng để miêu tả những hành động, tính cách hoặc tình huống gây khó chịu hoặc không thu hút sự quan tâm của người khác. Tính từ này thường được sử dụng trong văn viết chuyên nghiệp hoặc khi nói về những vấn đề cần được giải quyết để có thể tiếp cận với một người hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • His aggressive behavior was very off-putting and made it hard for people to approach him. (Tính cách hung dữ của anh ta rất khó chịu và khiến mọi người khó tiếp cận với anh ta.)
  • The smell of the garbage was so off-putting that I had to leave the area immediately. (Mùi rác thối rất khó chịu, tôi phải rời khỏi khu vực ngay lập tức.)
  • The job description listed so many duties that it was off-putting to potential applicants. (Mô tả công việc liệt kê quá nhiều nhiệm vụ, khiến những người ứng tuyển cảm thấy khó chịu.)

Như vậy, “off-putting” là một tính từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp miêu tả những hành động, tính cách hoặc tình huống gây khó chịu hoặc không thu hút sự quan tâm của người khác.

5. Put it off là gì?

5.1. Định nghĩa

“Put it off” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trì hoãn hoặc chần chừ trong việc làm việc nào đó, thường do không muốn hoặc không thích làm.

5.2. Cách sử dụng

“Put it off” thường được sử dụng để miêu tả hành động trì hoãn, chần chừ trong việc thực hiện một việc gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết chuyên nghiệp hoặc khi nói về những vấn đề cần được giải quyết trong thời gian sớm nhất.

Ví dụ:

  • I have a lot of work to do, but I keep putting it off until the last minute. (Tôi có rất nhiều việc phải làm, nhưng tôi vẫn trì hoãn cho đến phút cuối cùng.)
  • I need to start exercising, but I keep putting it off because I’m too busy. (Tôi cần bắt đầu tập thể dục, nhưng tôi vẫn trì hoãn bởi vì tôi quá bận.)
  • I’ve been putting off cleaning my room for weeks, but I know I need to do it soon. (Tôi đã trì hoãn việc dọn phòng của mình trong nhiều tuần, nhưng tôi biết mình cần phải làm nó sớm.)

Như vậy, “put it off” là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp miêu tả hành động trì hoãn, chần chừ trong việc thực hiện một việc gì đó, thường do không muốn hoặc không thích làm.

6. Put off with là gì?

6.1. Định nghĩa

“Put off with” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, nghĩa là chấp nhận một thứ gì đó mà không hài lòng hoặc cảm thấy bực bội với nó.

6.2. Cách sử dụng

“Put off with” thường được sử dụng để miêu tả hành động chấp nhận một thứ gì đó mà không thực sự hài lòng hoặc không muốn chấp nhận nó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc trong văn viết.

Ví dụ:

  • I don’t really like this new job, but I’ll put up with it for now. (Tôi không thực sự thích công việc mới này, nhưng tôi sẽ chấp nhận nó trong thời gian hiện tại.)
  • I can’t stand my roommate’s messy habits, but I have to put up with them until our lease is up. (Tôi không thể chịu đựng được thói quen lộn xộn của bạn cùng phòng, nhưng tôi phải chấp nhận chúng cho đến khi hợp đồng kết thúc.)
  • The food at the restaurant wasn’t very good, but we put up with it because we didn’t want to leave. (Đồ ăn tại nhà hàng không ngon lắm, nhưng chúng tôi chấp nhận nó vì không muốn rời đi.)

Như vậy, “put off with” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, có nghĩa là chấp nhận một thứ gì đó mà không hài lòng hoặc cảm thấy bực bội với nó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc trong văn viết.

7. Put you off là gì?

7.1. Định nghĩa

“Put you off” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, có nghĩa là khiến bạn mất hứng hoặc không muốn làm điều gì đó vì một lý do nào đó.

7.2. Cách sử dụng

“Put you off” thường được sử dụng để miêu tả cảm giác mất hứng hoặc không muốn làm điều gì đó do một lý do nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc trong văn viết.

Ví dụ:

  • The rude behavior of the salesperson really put me off shopping at that store. (Hành vi thô lỗ của nhân viên bán hàng thực sự khiến tôi mất hứng mua sắm ở cửa hàng đó.)
  • The bad weather put us off going to the beach this weekend. (Thời tiết xấu khiến chúng tôi mất hứng đi đến bãi biển cuối tuần này.)
  • The complexity of the instructions put him off trying to assemble the furniture himself. (Độ phức tạp của hướng dẫn làm cho anh ta mất hứng thử lắp ráp đồ đạc bằng chính tay mình.)

Như vậy, “put you off” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, có nghĩa là khiến bạn mất hứng hoặc không muốn làm điều gì đó vì một lý do nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc trong văn viết.

8. Putting off là gì?

8.1. Định nghĩa

“Putting off” là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự trì hoãn hoặc trì trệ trong việc làm điều gì đó.

8.2. Cách sử dụng

“Putting off” thường được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc tình trạng trì hoãn hoặc trì trệ trong việc làm điều gì đó. Danh từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc trong văn viết.

Ví dụ:

  • Her constant putting off of tasks has led to her falling behind in her work. (Sự trì hoãn liên tục của cô ấy đã dẫn đến việc cô ấy đuối sức trong công việc.)
  • My putting off of this project is really starting to worry my boss. (Sự trì hoãn của tôi trong dự án này đang làm cho sếp của tôi lo lắng.)
  • Don’t keep putting off going to the doctor, it’s important to take care of your health. (Đừng trì hoãn việc đi khám bác sĩ, chăm sóc sức khỏe của bạn là quan trọng.)

Như vậy, “putting off” là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự trì hoãn hoặc trì trệ trong việc làm điều gì đó. Danh từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc trong văn viết để miêu tả tình trạng trì hoãn hoặc trì trệ.

9. Tổng kết

Từ “put off” và các cụm từ liên quan đã được trình bày ở các phần trước đây của bài viết. Như vậy, “put off” có nghĩa là trì hoãn, hoãn lại một việc gì đó, trong khi các cụm từ “put sb off”, “off-putting”, “put it off”, “put off with”, “put you off” và “putting off” cung cấp những nghĩa khác nhau liên quan đến động từ này.

Cụ thể, “put sb off” có nghĩa là làm ai đó mất hứng hoặc không thích cái gì đó, “off-putting” là tính từ miêu tả một thứ gì đó gây cảm giác không thích hoặc khó chịu, “put it off” là cụm từ được sử dụng khi muốn nói về việc hoãn lại việc gì đó, “put off with” có nghĩa là không thích điều gì đó hoặc người nào đó, “put you off” có nghĩa là khiến bạn mất hứng hoặc không muốn làm gì đó và “putting off” là danh từ miêu tả sự trì hoãn hoặc trì trệ trong việc làm việc gì đó.

Việc hiểu và sử dụng đúng các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Điều quan trọng là nắm được ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của mỗi cụm từ, để không gây hiểu nhầm hoặc gây khó chịu cho người khác.

Tóm lại, động từ “put off” và các cụm từ liên quan có tầm quan trọng không nhỏ trong tiếng Anh, và nắm vững chúng sẽ giúp cho việc giao tiếp của bạn trở nên chính xác và hiệu quả hơn.

Tin liên quan
Married: Đi với Giới Từ Gì?

Married: Đi với Giới Từ Gì?

Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về giới từ đi kèm với từ “married” trong tiếng Anh. Du Học Philippines và các bạn sẽ tìm hiểu về những giới từ phù hợp và không phù hợp để sử dụng cùng với từ “married” 1. Giới Thiệu Về Từ “Married” Định nghĩa của từ […]
Học cách sử dụng câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng anh

Học cách sử dụng câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng anh

Học ngôn ngữ là một quá trình không thể thiếu cho những ai muốn trở thành một người nói Tiếng Anh tốt. Trong quá trình học, việc sử dụng các câu điều kiện là một trong những yếu tố quan trọng để giúp cho bạn có thể diễn tả các ý tưởng và suy nghĩ […]
Unless là gì? Tìm hiểu về từ cảnh báo trong tiếng Anh

Unless là gì? Tìm hiểu về từ cảnh báo trong tiếng Anh

“Unless là một từ cảnh báo trong tiếng Anh, có nghĩa là “trừ khi”. Từ này thường được sử dụng trong câu hỏi và câu điều kiện để diễn tả một sự điều kiện cần đạt được để có một hành động xảy ra.” 1. Giới thiệu về từ “unless” “Unless” là một từ khá […]
Top 7 điều thú vị du khách nên làm tại thành phố Philippines

Top 7 điều thú vị du khách nên làm tại thành phố Philippines

Thành phố Philippines (Manila) được bạn bè quốc tế biết đến với việc sở hữu nhiều hòn đảo lớn nhỏ, hùng vĩ. Là vùng đất có sự giao thoa giữa nét cổ kính và hiện đại, giữa bầu không khí trầm lắng và sôi động. Vậy, ghé thăm thủ đô Philippines, du khách nước ngoài […]
Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng và cách sử dụng chúng

Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng và cách sử dụng chúng

Du Học Philippines sẽ giới thiệu cho bạn các thành ngữ tiếng Anh phổ biến và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của các thành ngữ này, từ đó giúp bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học