Trung học cơ sở tiếng Anh là gì?
- Khái niệm về trường trung học cơ sở
- Trường trung học cơ sở tiếng Anh là gì?
- Một số cách gọi tương đương khác
- Một số cách sử dụng junior high school
- Lưu ý khi dịch từ tiểu học, THCS và THPT
- Trường trung học cơ sở trong tiếng Anh là gì?
- Cách đọc trường trung học cơ sở bằng tiếng Anh
- Trường THCS tiếng Anh là gì? Tổng kết
Trường trung học cơ sở là một bậc học phổ biến tại Việt Nam. Vậy trường trung học cơ sở tiếng Anh là gì? Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn cách dịch chính xác cụm từ này sang tiếng Anh, giúp bạn sử dụng thành thạo khi giao tiếp.
Khái niệm về trường trung học cơ sở
Trường trung học cơ sở (THCS) là bậc học thứ 2 trong hệ thống giáo dục phổ thông tại Việt Nam. Cụ thể:
- Đây là bậc học sau tiểu học và trước trung học phổ thông.
- Bao gồm các lớp 6, 7, 8 và 9.
- Tuổi học sinh từ 11 đến 15.
- Thời gian học là 4 năm.
Như vậy, trường THCS là bậc học trung gian, là cầu nối quan trọng giữa tiểu học và THPT.
Trường trung học cơ sở tiếng Anh là gì?
Khi dịch sang tiếng Anh, trường trung học cơ sở được gọi là “junior high school”.
Cụm từ “junior high school” được viết tắt là JHS, đọc là “giu-nia hai skuul”.
Junior high school dịch nghĩa là “trường trung học cấp 2” hoặc “trường cấp 2”.
Như vậy, cách dịch chuẩn nhất của trường THCS sang tiếng Anh là:
- Junior high school
- Secondary school (trường trung học)
Một số cách gọi tương đương khác
Ngoài cách gọi phổ biến nhất là junior high school, trường THCS còn có một số tên gọi tương đương khác trong tiếng Anh:
- Intermediate school: Trường trung học trung cấp
- Middle school: Trường trung học trung tâm
- Secondary school: Trường trung học
Tuy nhiên, junior high school vẫn là cách dịch chính thống và phổ biến nhất đối với trường THCS. Các cách gọi khác ít được dùng hơn.
Do đó, khi nhắc đến THCS trong tiếng Anh, bạn nên sử dụng cụm từ junior high school để đảm bảo sự chính xác.
Một số cách sử dụng junior high school
Sau đây là một số ví dụ câu tiếng Anh sử dụng cụm từ junior high school:
- I studied at Thang Long junior high school.
Tôi học ở trường THCS Thăng Long.
- She is now a student at junior high school number 10.
Cô ấy hiện là học sinh trường THCS số 10.
- After graduating from junior high school, I entered high school.
Sau khi tốt nghiệp THCS, tôi vào học trường trung học phổ thông.
- My brother goes to Green junior high school.
Em trai tôi theo học tại trường THCS Green.
- I made many friends during my junior high school years.
Tôi đã kết bạn với nhiều người trong những năm THCS.
Như vậy, khi sử dụng junior high school trong tiếng Anh, bạn chỉ cần lưu ý là nó tương đương với THCS trong tiếng Việt.
Lưu ý khi dịch từ tiểu học, THCS và THPT
Khi dịch các cấp học từ tiếng Việt sang tiếng Anh, bạn cần chú ý:
- Tiểu học: Primary school
- THCS: Junior high school
- THPT: High school
Ba cấp học này tương ứng với:
- Primary school: Cấp 1, lớp 1 đến lớp 5.
- Junior high school: Cấp 2, lớp 6 đến lớp 9.
- High school: Cấp 3, lớp 10 đến lớp 12.
Do đó, đừng nhầm lẫn giữa junior high school, high school và primary school khi dịch sang tiếng Anh nhé.
Trường trung học cơ sở trong tiếng Anh là gì?
Như đã phân tích ở trên, trường THCS trong tiếng Anh được gọi là:
- Junior high school
Đây là cách dịch chuẩn và phổ biến nhất.
Bên cạnh đó, một số cách gọi khác ít dùng hơn:
- Intermediate school
- Middle school
- Secondary school
Nhưng junior high school vẫn là lựa chọn tốt nhất.
Ví dụ:
- After graduating from junior high school, I’ll go to high school.
Sau khi tốt nghiệp THCS, tôi sẽ vào học trường THPT.
Cách đọc trường trung học cơ sở bằng tiếng Anh
Cách đọc chính xác từng từ trong cụm từ junior high school:
- Junior /dʒuːniər/: giu-nia
- High /haɪ/: hai
- School /skuːl/: skuul
Khi ghép lại, cách đọc là:
- Junior high school: giu-nia hai skuul
Một số lưu ý khi đọc:
- Phát âm rõ ràng các âm tiết, tránh nuốt âm.
- Giọng đọc nhẹ nhàng, không căng thẳng.
- Chú ý phát âm chuẩn các phụ âm đầu J, H.
Trường THCS tiếng Anh là gì? Tổng kết
Tóm lại:
- Trường THCS tiếng Anh là junior high school.
- Đây là cách dịch chuẩn và phổ biến nhất hiện nay.
- Một số cách gọi khác ít dùng hơn gồm intermediate school, middle school, secondary school.
- Cách đọc là giu-nia hai skuul.
- Lưu ý phân biệt với high school (THPT) và primary school (tiểu học).
Hi vọng với những thông tin trên, các bạn đã nắm được cách dịch và sử dụng đúng trường THCS trong tiếng Anh. Chúc các bạn thành công khi sử dụng từ vựng này nhé!
Nếu cần tư vấn thêm về tiếng Anh, hãy truy cập https://duhocphilippines.vn/ để được hỗ trợ.