Học phí tiếng Anh là gì?
Học phí hay tiền học phí tiếng Anh là Tuition. Là tiền mà học sinh hoặc sinh viên phải trả cho trường học để học tập. Học phí có thể bao gồm chi phí giáo dục, hỗ trợ sinh viên, và các chi phí khác như tiền học sinh, sách, vv.
1. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến học phí
- Tuition fee: học phí
- Enrollment fee: phí đăng ký học
- Activity fee: phí hoạt động
- Textbook fee: phí sách giáo khoa
- Room and board fee: phí đầu tư cho phòng ở và ăn uống
- Financial aid: sự hỗ trợ tài chính
- Scholarship: học bổng
- Bursary: khoản hỗ trợ học phí.
2. Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến học phí
- “Tuition fee is the cost of attending school.” (Học phí là chi phí đi học.)
- “I have to pay a high tuition fee for my graduate program.” (Tôi phải trả một khoản học phí cao cho chương trình sau đại học của mình.)
- “Many students struggle to afford the rising tuition fees.” (Nhiều sinh viên phải vật lộn để trang trải học phí ngày càng tăng.)
- “The university offers financial aid to help with tuition fees.” (Trường đại học cung cấp hỗ trợ tài chính để giúp trả học phí.)
- “Many students take out loans to pay for their tuition fees.” (Nhiều sinh viên vay nợ để trả học phí.)
- “The school has a policy of freezing tuition fees for returning students.” (Nhà trường có chính sách đóng băng học phí cho sinh viên quay trở lại.)
- “I was surprised by how low the tuition fees were compared to other schools.” (Tôi rất ngạc nhiên vì mức học phí thấp so với các trường khác.)
- “Some schools offer discounts on tuition fees for early bird registration.” (Một số trường cung cấp giảm giá học phí cho đăng ký chim sớm.)
- “The tuition fees for international students are usually higher than for domestic students.” (Học phí của sinh viên quốc tế thường cao hơn sinh viên trong nước.)
- “Many students work part-time jobs to help pay for their tuition fees.” (Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian để trang trải học phí.)
3. Bài viết về học phí bằng tiếng Anh
A tuition fee is the cost of attending a school or university. This cost can vary depending on the institution and the program of study. Some universities have a flat tuition fee, while others have a per-credit fee. In addition to tuition, students may also be responsible for paying additional fees such as housing, meal plans, and books. Scholarships and financial aid can help offset these costs for some students. It’s important for prospective students to research and consider the cost of attendance before making a decision on where to attend school.
Hướng dẫn dịch
Học phí là chi phí để theo học tại một trường học hoặc trường đại học. Chi phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào tổ chức và chương trình học. Một số trường đại học có học phí cố định, trong khi những trường khác có học phí theo tín chỉ. Ngoài học phí, sinh viên cũng có thể phải trả các khoản phí bổ sung như nhà ở, kế hoạch bữa ăn và sách. Học bổng và hỗ trợ tài chính có thể giúp bù đắp những chi phí này cho một số sinh viên. Điều quan trọng đối với các sinh viên tương lai là nghiên cứu và xem xét chi phí đi học trước khi đưa ra quyết định về nơi theo học.