Thì hiện tại đơn – Cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng trong tiếng Anh

Ngày 23/04/2024
575 lượt xem

Du Học Philippines sẽ giới thiệu về thì hiện tại đơn trong tiếng Anh, cung cấp các kiến thức cơ bản về cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì này. Bài viết cũng sẽ cung cấp ví dụ và bài tập để giúp người đọc hiểu rõ hơn về thì hiện tại đơn và cách sử dụng nó trong giao tiếp.

1. Giới thiệu về thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (present simple tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên. Thì này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết.

a. Định nghĩa thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên. Ví dụ, “I go to school every day” (Tôi đi học mỗi ngày) là một câu trong thì hiện tại đơn, diễn tả hành động đi học xảy ra thường xuyên.

b. Tần suất sử dụng của thì hiện tại đơn trong giao tiếp tiếng Anh

Thì hiện tại đơn được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên. Ví dụ:

  • Diễn tả hành động thường xuyên: I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần một ngày.)
  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng trong những trường hợp khác, chẳng hạn như diễn tả kế hoạch tương lai, hoặc để diễn tả một hành động đang diễn ra ở thời điểm nói. Tuy nhiên, những trường hợp này thường được sử dụng cùng với các từ hoặc trạng từ chỉ thời gian, để làm rõ thời điểm xảy ra của hành động đó.

2. Cấu trúc thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn là một thì đơn giản trong tiếng Anh. Cấu trúc của thì hiện tại đơn khá đơn giản và chỉ bao gồm động từ thường hoặc động từ “to be” và các trợ động từ hoặc các từ khác.

a. Các trường hợp dùng động từ to be và động từ thường

Động từ “to be” (am/is/are) được sử dụng trong thì hiện tại đơn để diễn tả tính chất, tình trạng của người hoặc vật, hoặc để diễn tả hành động đang diễn ra. Ví dụ:

  • He is a student. (Anh ta là một học sinh.)
  • They are eating dinner. (Họ đang ăn tối.)

Động từ thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn để diễn tả hành động thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên. Ví dụ:

  • I like to read books. (Tôi thích đọc sách.)
  • She works at a hospital. (Cô ấy làm việc ở bệnh viện.)

b. Cách chia động từ trong thì hiện tại đơn

Động từ thường trong thì hiện tại đơn chỉ có một dạng, không thay đổi theo ngôi và số. Động từ “to be” thì có thể được chia thành các dạng khác nhau theo ngôi và số. Cụ thể:

  • Động từ “to be” chia thành ba dạng: am (cho ngôi thứ nhất số ít), is (cho ngôi thứ ba số ít và tất cả ngôi số ít danh từ), are (cho tất cả các ngôi số nhiều).

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.)
  • She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
  • They are teachers. (Họ là giáo viên.)

Động từ thường không thay đổi theo ngôi và số. Ví dụ:

  • I work at a company. (Tôi làm việc tại một công ty.)
  • He works at a restaurant. (Anh ấy làm việc tại một nhà hàng.)

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Để nhận biết được sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh, chúng ta có thể dựa vào một số dấu hiệu sau:

a. Các từ chỉ tần suất sử dụng thì hiện tại đơn

Các từ chỉ tần suất thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn bao gồm:

  • always (luôn luôn)
  • usually (thường xuyên)
  • often (thường xuyên)
  • sometimes (đôi khi)
  • rarely (hiếm khi)
  • never (không bao giờ)

Ví dụ:

  • She always gets up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)
  • They usually go to the gym in the morning. (Họ thường đi tập thể dục vào buổi sáng.)
  • He often plays soccer on weekends. (Anh ấy thường chơi bóng đá vào cuối tuần.)
  • I sometimes watch movies at night. (Tôi đôi khi xem phim vào buổi tối.)
  • We rarely eat out. (Chúng tôi hiếm khi đi ăn ngoài.)
  • They never talk to each other. (Họ không bao giờ nói chuyện với nhau.)

b. Các trạng từ chỉ thời gian sử dụng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng khi diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại hoặc khi nói về một sự thật hiển nhiên. Vì vậy, các trạng từ chỉ thời gian như “now” (bây giờ), “at the moment” (lúc này), “currently” (hiện tại), “today” (hôm nay), “this week” (tuần này) và “this year” (năm nay) thường đi kèm với thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • He is working now. (Anh ấy đang làm việc bây giờ.)
  • I am currently studying English. (Tôi hiện đang học tiếng Anh.)
  • They are watching a movie at the moment. (Họ đang xem một bộ phim lúc này.)
  • She is traveling this week. (Cô ấy đang đi du lịch tuần này.)
  • We are not planning to move this year. (Chúng tôi không có kế hoạch chuyển nhà trong năm nay.)

c. Những cách sử dụng khác của thì hiện tại đơn

Ngoài những trường hợp thông thường đã được đề cập ở trên, thì hiện tại đơn còn được sử dụng trong một số trường hợp khác như:

  • Khi diễn tả một sự thật hiển nhiên: Ví dụ: “The sun rises in the east.” (Mặt trời mọc ở phía đông).
  • Khi diễn tả một thói quen, một hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại: Ví dụ: “I usually have coffee for breakfast.” (Tôi thường uống cà phê cho bữa sáng).
  • Khi diễn tả một sự kiện trong tương lai theo lịch trình đã được xác định: Ví dụ: “The train arrives at 6 PM.” (Chuyến tàu đến lúc 6 giờ tối).
  • Khi diễn tả một thói quen không tốt hoặc một việc không mong muốn đang xảy ra: Ví dụ: “My neighbor plays loud music at night.” (Hàng xóm của tôi thường chơi nhạc to vào ban đêm).

Tóm lại, thì hiện tại đơn là một thì đơn giản và thường được sử dụng trong các trường hợp diễn tả hành động xảy ra trong hiện tại hoặc một sự thật hiển nhiên. Nắm vững cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn tránh được những sai sót phổ biến khi sử dụng tiếng Anh.

4. Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc xảy ra trong hiện tại. Sau đây là các trường hợp cụ thể:

  • Diễn tả hành động thường xuyên: Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra, ví dụ như “I usually go to the gym in the morning.” (Tôi thường đến phòng tập vào buổi sáng).
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên: Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, ví dụ như “The earth orbits around the sun.” (Trái đất xoay quanh mặt trời).
  • Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại: Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, ví dụ như “I am writing an email right now.” (Tôi đang viết một email bây giờ).

Nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn tránh được những sai sót phổ biến khi sử dụng tiếng Anh.

5. Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án

Bài tập sau đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về cấu trúc và sử dụng thì hiện tại đơn.

Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.

  • My sister (study) ___________ at university. Đáp án: studies
  • They (not eat) ___________ meat. Đáp án: do not eat
  • She (watch) ___________ TV every night. Đáp án: watches
  • He (play) ___________ the guitar very well. Đáp án: plays
  • I (have) ___________ a headache today. Đáp án: have

Sử dụng các từ gợi ý để viết câu ở thì hiện tại đơn.

  • (you / work) ___________ as a teacher? Đáp án: Do you work as a teacher?
  • She (not like) ___________ to eat vegetables. Đáp án: She does not like to eat vegetables.
  • We (travel) ___________ to Japan next month. Đáp án: We travel to Japan next month.
  • (he / study) ___________ English at the moment? Đáp án: Is he studying English at the moment?
  • I (not play) ___________ video games in my free time. Đáp án: I do not play video games in my free time.

Sử dụng thì hiện tại đơn để hoàn thành các câu sau đây.

  • She ___________ (be) a doctor. Đáp án: is
  • I ___________ (like) to drink coffee in the morning. Đáp án: like
  • They ___________ (not have) a car. Đáp án: do not have
  • We ___________ (go) to the beach on weekends. Đáp án: go
  • He ___________ (play) tennis every Saturday. Đáp án: plays

Những bài tập trên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng thì hiện tại đơn một cách hiệu quả. Bạn có thể thực hành nhiều lần để củng cố kiến thức của mình.

6. Câu bị động thì hiện tại đơn

Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng trong tiếng Anh để đưa ra thông tin về hành động bị thực hiện đối với chủ thể bất động. Trong thì hiện tại đơn, câu bị động được sử dụng khi muốn tập trung vào hành động được thực hiện chứ không phải chủ thể thực hiện hành động đó.

Cấu trúc câu bị động trong thì hiện tại đơn như sau:

Passive voice = be + past participle

Ví dụ:

Active voice: The teacher explains the lesson. Passive voice: The lesson is explained by the teacher.

Active voice: The company develops new products. Passive voice: New products are developed by the company.

Active voice: John writes the report. Passive voice: The report is written by John.

Các dạng câu bị động trong thì hiện tại đơn bao gồm:

  • Affirmative: S + be (am/is/are) + past participle + (by O)
  • Negative: S + be (am/is/are) + not + past participle + (by O)
  • Interrogative: Be (am/is/are) + S + past participle + (by O)

Ví dụ:

  • Affirmative: The food is cooked by the chef.
  • Negative: The report is not written by John.
  • Interrogative: Are the books returned to the library by the students?

Lưu ý rằng trong một số trường hợp, không cần đề cập đến người thực hiện hành động trong câu bị động. Ví dụ:

  • The book was published in 2005.

Trong trường hợp này, không cần phải đề cập đến người phát hành sách. Chỉ cần nói rằng sách đã được xuất bản vào năm 2005.

Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, người thực hiện hành động cũng có thể được đề cập trong câu bị động bằng cách sử dụng cụm “by + O”. Ví dụ:

  • The cake was made by my mother.

Trong trường hợp này, không chỉ đưa ra thông tin rằng bánh được làm, mà còn đề cập đến người làm bánh là mẹ của tôi.

Bài tập:

  • Chuyển câu sau sang câu bị động: She writes an email every day.
  • Chuyển câu sau sang câu bị động: They will deliver the package tomorrow.
  • Chuyển câu sau sang câu bị động: The company produces new products every year.

Đáp án:

  • An email is written every day by her.
  • The package will be delivered tomorrow by them.
  • New products are produced every year by the company.

7. Sơ đồ tư duy thì hiện tại đơn

Sơ đồ tư duy là một công cụ hữu ích giúp người học trực quan hóa và tóm tắt thông tin. Trong trường hợp thì hiện tại đơn, sơ đồ tư duy có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng thì này.

Dưới đây là một sơ đồ tư duy đơn giản về thì hiện tại đơn:

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

– Dùng để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên.

– Cấu trúc:

+ Động từ thường: He/She/It + V(s/es)

+ Động từ to be: S + am/is/are + V-ing

– Các trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại đơn:

+ always, usually, often, sometimes, rarely, never,…

– Các trường hợp sử dụng:

+ Diễn tả hành động thường xuyên: She reads books every day.

+ Diễn tả sự thật hiển nhiên: Water boils at 100°C.

+ Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại: I am watching TV.

Sơ đồ tư duy này giúp tóm tắt lại những điểm cơ bản nhất về thì hiện tại đơn, bao gồm cách sử dụng, cấu trúc và các từ trạng từ thường đi kèm. Bạn có thể sử dụng sơ đồ tư duy này như một công cụ tham khảo nhanh khi cần thiết, hoặc có thể tạo ra một sơ đồ tư duy riêng của mình dựa trên kiến thức của mình về thì hiện tại đơn.

8. Ví dụ thì hiện tại đơn

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng thì hiện tại đơn trong giao tiếp hàng ngày:

Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại:

  • I am typing an email right now. (Tôi đang gõ email ngay bây giờ.)
  • She is reading a book at the moment. (Cô ấy đang đọc sách vào lúc này.)

Diễn tả hành động thường xuyên:

  • I usually drink coffee in the morning. (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.)
  • They always go to the gym after work. (Họ luôn đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc.)

Diễn tả sự thật hiển nhiên:

  • The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

Diễn tả tình trạng hoặc tính trạng hiện tại:

  • I feel tired after a long day at work. (Tôi cảm thấy mệt sau một ngày dài làm việc.)
  • She looks beautiful in her new dress. (Cô ấy trông đẹp trong bộ váy mới của mình.)

Diễn tả kế hoạch hoặc lịch trình trong tương lai gần:

  • We are leaving for the airport tomorrow at 6am. (Chúng tôi sẽ rời khỏi khách sạn để đi đến sân bay vào ngày mai lúc 6 giờ sáng.)
  • He is meeting his boss for lunch later today. (Anh ta sẽ gặp ông chủ của mình để ăn trưa vào sau đó trong ngày hôm nay.)

Chúng ta có thể thấy rằng thì hiện tại đơn được sử dụng phổ biến trong nhiều trường hợp khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Tùy vào ngữ cảnh sử dụng mà cấu trúc và nghĩa của câu có thể thay đổi.

9. Kết luận

Thì hiện tại đơn là thì cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết đã giới thiệu định nghĩa, tần suất sử dụng, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết, cách sử dụng, bài tập, câu bị động, sơ đồ tư duy và ví dụ liên quan đến thì hiện tại đơn.

Các từ khóa “thì hiện tại đơn” và “cách sử dụng thì hiện tại đơn” đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin hơn.

Khi học tiếng Anh, hãy chú ý đến cấu trúc và sử dụng của thì hiện tại đơn, bao gồm các trường hợp sử dụng động từ to be và động từ thường, cách chia động từ và các dấu hiệu nhận biết. Bạn có thể sử dụng các ví dụ trong bài viết để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại đơn trong giao tiếp hàng ngày.

Cuối cùng, luyện tập thường xuyên là cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng sử dụng thì hiện tại đơn. Có thể tham khảo các bài tập thì hiện tại đơn trong bài viết để luyện tập. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm kiếm thêm các tài liệu và nguồn tài liệu khác để nâng cao trình độ của mình.

Tin liên quan
Tìm hiểu về TOEIC và khóa học TOEIC tại Philippines

Tìm hiểu về TOEIC và khóa học TOEIC tại Philippines

Các bạn học viên muốn luyện thi chứng chỉ TOEIC hiệu quả và nhanh chóng đừng nên bỏ lỡ các khóa học chất lượng tại các trường Anh ngữ Philippines. Sau đây là thông tin chi tiết của khóa học TOEIC. 1. TOEIC là gì? TOEIC là viết tắt của Test of English for International […]
In advance là gì? Cách sử dụng và so sánh với các thì khác

In advance là gì? Cách sử dụng và so sánh với các thì khác

In advance là cụm từ tiếng Anh có ý nghĩa là trước, trước khi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của in advance, cách sử dụng và so sánh với các thì khác 1. Giới thiệu về in advance 1.1. Định nghĩa in advance là gì? “In advance” là cụm […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học