Thì tương lai hoàn thành và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh
Thì tương lai hoàn thành là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trong tương lai trước một hành động khác hoặc một thời điểm nhất định trong tương lai. Du Học Philippines sẽ giới thiệu công thức, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành, cách sử dụng thì này trong câu bị động và cách nó khác với thì tương lai tiếp diễn.
1. Giới thiệu về thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) là một trong những thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trong tương lai trước một hành động khác hoặc một thời điểm nhất định trong tương lai.
Công thức của thì tương lai hoàn thành là: S + will have + V3 (past participle) Với đó, S là chủ ngữ, will have là động từ khuyết thiếu trong thì tương lai hoàn thành, V3 là dạng quá khứ phân từ của động từ. Ví dụ: I will have finished my work by 6pm. (Tôi sẽ đã hoàn thành công việc của mình vào lúc 6 giờ chiều.)
Ý nghĩa của thì tương lai hoàn thành là nó diễn tả hành động sẽ kết thúc hoàn toàn vào một thời điểm trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nói về hành động hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai, để mô tả một sự kiện trong tương lai đã hoàn thành hoặc để so sánh với một thời điểm khác trong tương lai. Ví dụ:
- By next year, I will have graduated from university. (Đến năm sau, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.)
- By the time you arrive, we will have finished dinner. (Khi bạn đến, chúng tôi sẽ đã ăn xong cơm.)
- I will have been working for this company for 10 years next month. (Tháng tới, tôi sẽ đã làm việc cho công ty này được 10 năm.)
Thì tương lai hoàn thành khác với thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) trong cách sử dụng và ý nghĩa. Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. Ví dụ:
- At 10pm tonight, I will be studying for my exam. (Vào 10 giờ tối nay, tôi sẽ đang học cho kỳ thi của mình.)
- By this time next year, I will be living in Paris. (Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang sống ở Paris.)
Tóm lại, thì tương lai hoàn thành là một thì quan trọng trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoàn thành trong tương lai trước một thời điểm khác hoặc trước một hành động khác. Nó thường được sử dụng để nói về hành động đã hoàn thành hoặc để so sánh với một thời điểm khác trong tương lai. Nếu bạn muốn mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai, thì tương lai tiếp diễn là sự lựa chọn phù hợp hơn.
Việc hiểu và sử dụng thì tương lai hoàn thành đúng cách sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Khi sử dụng thì này, bạn cần phải chú ý đến cấu trúc câu và thời gian của hành động để sử dụng đúng thì. Ngoài ra, nếu bạn muốn tránh sai lầm trong việc sử dụng thì tương lai hoàn thành và thì tương lai tiếp diễn, hãy chú ý đến ý nghĩa và cách sử dụng của từng thì để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành.
2. Công thức và cấu trúc của thì tương lai hoàn thành
a. Công thức của thì tương lai hoàn thành
Công thức của thì tương lai hoàn thành là “will have + V3”. Đây là công thức chung để tạo ra các câu trong thì tương lai hoàn thành. “Will” là trợ động từ của thì tương lai, “have” là động từ “to have” ở thì hiện tại, và V3 là quá khứ phân từ của động từ.
Ví dụ:
- I will have finished my project by next Friday. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của mình vào thứ Sáu tuần tới.)
- They will have been married for 10 years next month. (Họ sẽ kết hôn được 10 năm vào tháng tới.)
b. Các cấu trúc thường gặp của thì tương lai hoàn thành
Affirmative (khẳng định)
Cấu trúc khẳng định của thì tương lai hoàn thành là “subject + will have + V3”.
Ví dụ:
- She will have studied English for 5 years by the end of this year. (Cô ấy sẽ học tiếng Anh được 5 năm vào cuối năm nay.)
- By the time we get to the airport, the plane will have taken off. (Đến khi chúng ta đến sân bay, máy bay sẽ đã cất cánh.)
Negative (phủ định)
Cấu trúc phủ định của thì tương lai hoàn thành là “subject + will not have + V3” hoặc “subject + won’t have + V3”.
Ví dụ:
- I won’t have finished my homework by the time the movie starts. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập của mình trước khi phim bắt đầu.)
- They will not have arrived at the airport by 6 PM. (Họ sẽ chưa đến sân bay lúc 6 giờ chiều.)
Interrogative (nghi vấn)
Cấu trúc nghi vấn của thì tương lai hoàn thành là “will + subject + have + V3”.
Ví dụ:
- Will you have finished your work by the time we meet tomorrow? (Bạn sẽ hoàn thành công việc của mình trước khi chúng ta gặp nhau vào ngày mai?)
- How long will you have been studying French by the end of this year? (Bạn sẽ đã học tiếng Pháp được bao lâu vào cuối năm nay?)
Interrogative negative (nghi vấn phủ định)
Cấu trúc nghi vấn phủ định của thì tương lai hoàn thành là “will not + subject + have + V3” hoặc “won’t + subject + have + V3”.
Ví dụ:
- Won’t you have finished your work by the time we leave tomorrow? (Bạn sẽ không hoàn thành công việc của mình trước khi chúng ta rời đi vào ngày mai sao?)
- Will he not have learned his lesson by the end of the week? (Anh ấy sẽ không học bài được vào cuối tuần này sao?)
Using “by” (sử dụng “by”)
Khi sử dụng thì tương lai hoàn thành, ta thường sử dụng từ “by” để chỉ thời gian hoàn thành hành động. Cấu trúc của câu sử dụng từ “by” là “subject + will have + V3 + by + time”.
Ví dụ:
- I will have read 3 books by the end of the month. (Tôi sẽ đọc được 3 cuốn sách vào cuối tháng.)
- They will have finished their project by next Friday. (Họ sẽ hoàn thành dự án của mình vào thứ Sáu tuần tới.)
Using “by the time” (sử dụng “by the time”)
Khi muốn nói về một hành động sẽ đã xảy ra trước một thời điểm nào đó trong tương lai, ta thường sử dụng cấu trúc “by the time + subject + will have + V3”.
Ví dụ:
- By the time he arrives, I will have finished cooking dinner. (Khi anh ấy đến, tôi sẽ đã hoàn thành bữa tối.)
- By the time we get to the party, the band will have finished playing. (Khi chúng ta đến tiệc, ban nhạc sẽ đã chơi xong.)
3. Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành là có từ “will have + V3” trong câu. Thông thường, thì tương lai hoàn thành thường được sử dụng để nói về một hành động hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
a. Các từ khóa thường đi kèm với thì tương lai hoàn thành
Trong tiếng Anh, có một số từ khóa thường đi kèm với thì tương lai hoàn thành, giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nhận biết được thì này trong câu. Các từ khóa này bao gồm:
- By + thời gian trong tương lai: Ví dụ: By next year, I will have graduated from college.
- In + khoảng thời gian: Ví dụ: In two years, he will have traveled to many countries.
- Before + mốc thời gian: Ví dụ: Before she turns 30, she will have published her first book.
- When/After + thời gian trong tương lai: Ví dụ: When I come back, I will have finished the project.
- By the time + mốc thời gian: Ví dụ: By the time we arrive, the party will have already started.
b. Cách nhận biết khi đọc hoặc nghe
Để nhận biết thì tương lai hoàn thành trong câu, chúng ta có thể dựa vào dấu hiệu từ khóa như đã đề cập ở trên. Ngoài ra, thì tương lai hoàn thành thường xuất hiện trong các câu miêu tả về kết quả của một hành động trong tương lai. Ví dụ:
- By next week, I will have finished my project.
- In 5 years, he will have become a successful businessman.
- When I come back, she will have cooked dinner.
Khi nghe hoặc đọc các câu như trên, ta có thể nhận thấy rằng thì tương lai hoàn thành được sử dụng để miêu tả một kết quả đã hoàn thành trong tương lai, trước một thời điểm cụ thể hoặc sau một hành động khác trong tương lai.
4. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành
a. Sử dụng thì tương lai hoàn thành để diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để miêu tả một hành động hoàn thành trong tương lai, trước một thời điểm nhất định. Thông thường, thời điểm này được xác định bằng các từ khóa như “by”, “in”, “before”, “when”, “after”, “by the time”. Ví dụ:
- By next year, I will have learned Spanish.
- In three months, she will have finished her book.
- Before the end of the year, we will have launched our new product.
- When I see him again, I will have lost 10 pounds.
- After she graduates, she will have studied abroad for two years.
- By the time I turn 30, I will have visited all 50 states in the US.
b. Sử dụng thì tương lai hoàn thành trong câu bị động
Thì tương lai hoàn thành cũng có thể được sử dụng trong câu bị động để miêu tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Trong trường hợp này, động từ chính được chia ở thì tương lai hoàn thành, còn động từ “be” được chia ở thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ:
- The project will have been completed by the end of the month.
- The book will have been published by the time the author turns 30.
- The building will have been renovated by next year.
- The event will have been organized by the time the guests arrive.
Tổng quan, thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai, và thường đi kèm với các từ khóa như “by”, “in”, “before”, “when”, “after”, “by the time”. Thì tương lai hoàn thành cũng có thể được sử dụng trong câu bị động để miêu tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
5. Thực hành với bài tập thì tương lai hoàn thành
Để nắm vững thì tương lai hoàn thành, bạn có thể thực hành với các bài tập sau:
- Điền động từ trong ngoặc ở thì tương lai hoàn thành vào chỗ trống trong các câu sau:
- By next month, I (finish) all of my assignments.
- By this time next year, he (study) in the United States for three years.
- By the time we get to the beach, the sun (rise).
- By tomorrow, they (arrive) at the airport.
- Đổi câu sang thì tương lai hoàn thành:
- I will have completed this project by next Monday. => By next Monday, I _____________________ this project.
- We will have been married for 10 years next month. => By next month, we _____________________ for 10 years.
- They will have reached the summit by the end of the day. => By the end of the day, they _____________________ the summit.
- Chia động từ trong ngoặc thành thì tương lai hoàn thành:
- She (study) for six hours by the time she finishes her homework. => She _____________________ for six hours by the time she finishes her homework.
- They (play) basketball for two hours before the game ends. => They _____________________ basketball for two hours before the game ends.
- I (read) 100 pages of this book by the time I go to bed tonight. => I _____________________ 100 pages of this book by the time I go to bed tonight.
- Sắp xếp các từ cho trước thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì tương lai hoàn thành:
- By the end of the day / we / drive / for 10 hours. => _____________________________________________________.
- Next week / I / complete / my project. => _____________________________________________________.
- By the time / they / arrive / we / finish / dinner. => _____________________________________________________.
- Viết lại câu sử dụng thì tương lai hoàn thành để diễn đạt một hành động hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai:
- He will have studied for four hours before he goes to bed tonight. => _____________________________________________________.
- They will have watched five episodes of their favorite TV series by tomorrow evening. => _____________________________________________________.
- I will have visited my parents by the end of this month. => _____________________________________________________.
Qua các bài tập trên, bạn sẽ có cơ hội thực hành và nâng cao khả năng sử dụng thì tương lai hoàn thành.
6. Tổng kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về thì tương lai hoàn thành, một trong những thì trong tiếng Anh để diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
Chúng ta đã cùng tìm hiểu về công thức và cấu trúc của thì tương lai hoàn thành, cũng như dấu hiệu nhận biết thì này khi đọc hoặc nghe. Ngoài ra, chúng ta cũng đã thực hành với một số bài tập để có thể sử dụng thì này một cách thành thạo.
Thì tương lai hoàn thành có tính ứng dụng cao trong giao tiếp tiếng Anh. Nó được sử dụng khi muốn diễn tả hành động sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Thì này cũng được sử dụng trong câu bị động để diễn tả hành động sẽ đã được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
Vì vậy, việc học và sử dụng thì tương lai hoàn thành sẽ giúp chúng ta trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp cũng như viết lách. Chúc các bạn thành công trong việc học tập và ứng dụng thì này trong cuộc sống hàng ngày!