Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh: Khám phá đầy đủ về chúng

Ngày 24/04/2024
653 lượt xem

Du Học Philippines sẽ giúp bạn hiểu rõ về đại từ nghi vấn trong tiếng Anh, đặc biệt là các loại đại từ này và cách sử dụng chúng. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những ví dụ cụ thể và hữu ích để giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ nghi vấn trong tiếng Anh.

1. Giới thiệu về đại từ nghi vấn

1.1. Định nghĩa đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronoun) là loại đại từ được sử dụng để hỏi về người, vật, hoặc ý nghĩa trong câu. Đại từ nghi vấn thường được đặt ở đầu câu để tạo câu hỏi. Các loại đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: Who, Whom, Whose, What và Which.

1.2. Vai trò của đại từ nghi vấn trong câu

Vai trò của đại từ nghi vấn là tạo ra câu hỏi trong tiếng Anh. Khi sử dụng đại từ nghi vấn trong câu, chúng ta thường muốn tìm hiểu về thông tin cụ thể liên quan đến người, vật, hoặc ý nghĩa mà chúng ta đang thảo luận. Đại từ nghi vấn được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin, giúp cho câu trả lời trở nên chính xác và cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • Who is your best friend? (Ai là người bạn thân nhất của bạn?)
  • What time does the movie start? (Phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
  • Which color do you like better, blue or green? (Bạn thích màu nào hơn, xanh hoặc lục?)

Với sự giúp đỡ của đại từ nghi vấn, chúng ta có thể hỏi và trả lời các câu hỏi trong tiếng Anh một cách chính xác và thông minh. Đại từ nghi vấn là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và nó được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

2. Các loại đại từ nghi vấn

2.1. Who: đại từ nghi vấn “ai”

Đại từ nghi vấn “who” được sử dụng để hỏi về danh tính của một người trong câu. “Who” có thể được sử dụng trong các câu hỏi về tên, công việc, quốc tịch, địa chỉ, v.v…

Ví dụ:

  • Who is your favorite singer? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)
  • Who do you think will win the game? (Bạn nghĩ ai sẽ chiến thắng trò chơi?)
  • Who is the man standing over there? (Người đàn ông đang đứng đó là ai?)

2.2. Whom: đại từ nghi vấn “ai”

Đại từ nghi vấn “whom” cũng được sử dụng để hỏi về danh tính của một người trong câu, tuy nhiên “whom” được sử dụng khi người đó là chủ ngữ của động từ trong câu. “Whom” thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • Whom did you give the book to? (Bạn đã cho cuốn sách đó cho ai?)
  • To whom are you talking? (Bạn đang nói chuyện với ai?)

2.3. Whose: đại từ nghi vấn “của ai”

Đại từ nghi vấn “whose” được sử dụng để hỏi về chủ sở hữu của một vật, người hoặc một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Whose book is this? (Cuốn sách này của ai?)
  • Whose car is parked outside? (Chiếc xe ngoài đường đỗ là của ai?)

2.4. What: đại từ nghi vấn “gì”

Đại từ nghi vấn “what” được sử dụng để hỏi về vật, sự việc, ý nghĩa hoặc thông tin khác trong câu.

Ví dụ:

  • What do you want to eat for lunch? (Bạn muốn ăn gì cho bữa trưa?)
  • What is the name of this place? (Tên của nơi này là gì?)
  • What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)

2.5. Which: đại từ nghi vấn “nào”

Đại từ nghi vấn “which” được sử dụng để hỏi về lựa chọn trong một tập hợp các vật, người hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • Which color do you like best? (Bạn thích màu nào nhất?)
  • Which movie do you want to watch tonight? (Bạn muốn xem phim nào tối nay?)
  • Which book did you read last week? (Cuốn sách nào bạn đã đọc tuần trước?)

3. Cách sử dụng các loại đại từ nghi vấn

3.1. Who/Whom/Whose: Dùng để hỏi về người

  • Who: đại từ nghi vấn “ai”, được sử dụng để hỏi về danh tính của một người trong câu. Được dùng khi người hỏi không biết rõ ai là người được nhắc đến trong câu.

Ví dụ:

  • Who is your best friend? (Bạn thân nhất của bạn là ai?)
  • Who is the owner of this car? (Chủ sở hữu của chiếc xe này là ai?)
  • Who cooked this delicious meal? (Ai đã nấu món ăn ngon này?)
  • Whom: đại từ nghi vấn “ai”, được sử dụng để hỏi về danh tính của một người trong câu. Tuy nhiên, “whom” được sử dụng khi người đó là chủ ngữ của động từ trong câu. “Whom” thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • Whom did you meet at the party last night? (Bạn đã gặp ai trong buổi tiệc tối qua?)
  • With whom are you going to the concert? (Bạn sẽ đi xem hòa nhạc với ai?)
  • To whom are you sending the email? (Bạn đang gửi email cho ai?)
  • Whose: đại từ nghi vấn “của ai”, được sử dụng để hỏi về chủ sở hữu của một vật, người hoặc một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Whose phone is ringing? (Điện thoại của ai đang reo?)
  • Whose bag is this? (Cái túi này của ai?)
  • Whose house are we going to visit? (Chúng ta đang đi thăm nhà của ai?)

3.2. What: Dùng để hỏi về vật hoặc ý nghĩa

Đại từ nghi vấn “what” được sử dụng để hỏi về vật, sự việc, ý nghĩa hoặc thông tin khác trong câu.

Ví dụ:

  • What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
  • What did you do last weekend? (Cuối tuần vừa qua, bạn đã làm gì?)
  • What time is the meeting? (Buổi họp diễn ra vào lúc mấy giờ?)

3.3. Which: Dùng để hỏi về sự lựa chọn hoặc sự khác biệt

Đại từ nghi vấn “which” được sử dụng để hỏi về lựa chọn trong một tập hợp các vật, người hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • Which shirt do you want to wear today? (Bạn muốn mặc áo sơ mi nào hôm nay?)
  • Which restaurant do you want to go to for dinner? (Bạn muốn đến nhà hàng nào để dùng bữa tối?)
  • Which book did you choose for your book report? (Bạn đã chọn quyển sách nào cho bài báo cáo của mình?)
  • Which team won the game? (Đội nào đã thắng trận đấu?)

Trong một số trường hợp, “which” được sử dụng để hỏi về sự khác biệt giữa các vật, người hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • Which is the better choice, red or blue? (Lựa chọn nào tốt hơn, màu đỏ hay màu xanh?)
  • Which movie do you prefer, the comedy or the drama? (Bạn thích bộ phim nào hơn, phim hài hay phim truyền hình?)
  • Which season do you like the most, summer or winter? (Bạn thích mùa nào nhất, mùa hè hay mùa đông?)

Tóm lại, đại từ nghi vấn được sử dụng để hỏi về danh tính, vật hoặc ý nghĩa trong câu. Các loại đại từ nghi vấn bao gồm who, whom, whose, what và which. Mỗi loại đại từ nghi vấn có vai trò và cách sử dụng khác nhau trong câu. Việc sử dụng đúng đại từ nghi vấn sẽ giúp cho câu trở nên rõ ràng và chính xác hơn.

4. Các cấu trúc câu với đại từ nghi vấn

4.1. Câu hỏi tổng quát (General Questions)

Câu hỏi tổng quát được sử dụng để hỏi về một vấn đề chung chung. Trong câu hỏi này, đại từ nghi vấn được đặt ở đầu câu.

Các ví dụ về câu hỏi tổng quát:

  • What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
  • Who is your favorite musician? (Nghệ sĩ âm nhạc yêu thích của bạn là ai?)
  • Which country would you like to visit? (Bạn muốn đến thăm đất nước nào?)

4.2. Câu hỏi đặc biệt (Specific Questions)

Câu hỏi đặc biệt được sử dụng để hỏi về một vấn đề cụ thể. Trong câu hỏi này, đại từ nghi vấn được đặt ở đầu câu và được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ.

Các ví dụ về câu hỏi đặc biệt:

  • What time is the meeting? (Buổi họp được tổ chức vào lúc mấy giờ?)
  • Who is coming to the party? (Ai sẽ đến tham gia buổi tiệc?)
  • Whose book is this? (Cuốn sách này thuộc về ai?)

4.3. Câu hỏi trực tiếp (Direct Questions)

Câu hỏi trực tiếp được sử dụng để hỏi trực tiếp một người nào đó về một vấn đề. Trong câu hỏi này, đại từ nghi vấn được đặt ở đầu câu và sau đó là động từ “be” hoặc động từ khác.

Các ví dụ về câu hỏi trực tiếp:

  • Who is knocking on the door? (Ai đang gõ cửa?)
  • What are you doing this weekend? (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?)
  • Which flavor of ice cream do you want? (Bạn muốn loại kem nào?)

4.4. Câu hỏi gián tiếp (Indirect Questions)

Câu hỏi gián tiếp được sử dụng khi muốn hỏi một câu hỏi một cách lịch sự hơn. Trong câu hỏi gián tiếp, câu hỏi được đưa ra bằng cách sử dụng một động từ gián tiếp (verb of inquiry) như “ask”, “wonder”, “inquire”, “want to know”, “doubt”, “not sure”, “curious about”…

Ví dụ:

  • Could you tell me who your best friend is?
  • I wonder whose car is parked in front of the house.
  • Do you know what time the meeting is?
  • I’m curious about which color you prefer, red or blue?
  • Can you tell me why you chose that restaurant?

Tóm lại, đại từ nghi vấn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các câu hỏi trong tiếng Anh. Bằng cách sử dụng đúng các loại đại từ nghi vấn và cấu trúc câu hỏi phù hợp, bạn có thể tạo ra các câu hỏi chính xác và thông minh để trao đổi thông tin và tìm kiếm thông tin trong các tình huống khác nhau.

5. Ví dụ minh họa cho mỗi loại đại từ nghi vấn và cấu trúc câu

  1. Who
  • Cấu trúc câu trực tiếp: “Who is your favorite singer?”
  • Câu hỏi gián tiếp: “Could you tell me who your favorite singer is?”
  1. Whom
  • Cấu trúc câu trực tiếp: “Whom did you invite to the party?”
  • Câu hỏi gián tiếp: “Do you remember whom you invited to the party?”
  1. Whose
  • Cấu trúc câu trực tiếp: “Whose bag is this?”
  • Câu hỏi gián tiếp: “I wonder whose bag this is.”
  1. What
  • Cấu trúc câu trực tiếp: “What is your favorite food?”
  • Câu hỏi gián tiếp: “Can you tell me what your favorite food is?”
  1. Which
  • Cấu trúc câu trực tiếp: “Which movie do you want to watch?”
  • Câu hỏi gián tiếp: “I’m curious about which movie you want to watch.”

Chúng ta có thể dùng đại từ nghi vấn trong nhiều loại câu hỏi khác nhau. Chúng ta có thể dùng chúng để hỏi về nhân vật, vật, màu sắc, sở thích, vị trí và nhiều thứ khác. Các cấu trúc câu có thể là câu hỏi trực tiếp hoặc gián tiếp tùy thuộc vào mục đích của câu hỏi. Bằng cách sử dụng đúng cấu trúc câu và đại từ nghi vấn, chúng ta có thể tạo ra các câu hỏi đầy đủ và chính xác để hỏi thông tin.

6. Kết luận

Trong tiếng Anh, đại từ nghi vấn (interrogative pronouns) là những từ dùng để hỏi thông tin trong câu. Có năm loại đại từ nghi vấn là who, whom, whose, what và which. Chúng ta có thể sử dụng đại từ nghi vấn trong nhiều cấu trúc câu khác nhau như câu hỏi tổng quát, câu hỏi đặc biệt, câu hỏi trực tiếp và gián tiếp.

Việc hiểu về đại từ nghi vấn trong tiếng Anh rất hữu ích cho việc giao tiếp và học tập. Nó giúp chúng ta hiểu được cấu trúc câu hỏi và tạo ra các câu hỏi chính xác để hỏi thông tin. Đồng thời, việc sử dụng đúng đại từ nghi vấn cũng giúp chúng ta tránh được sự nhầm lẫn trong giao tiếp và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng.

Trên đây là những thông tin cơ bản về đại từ nghi vấn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này và áp dụng vào việc học và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Tin liên quan
5 trường Anh ngữ tại Philippines luyện thi IELTS tốt nhất

5 trường Anh ngữ tại Philippines luyện thi IELTS tốt nhất

Luyện thi IELTS thông qua những trường Anh ngữ tại Philippines đã trở thành xu hướng của học viên Việt Nam trong thời gian gần đây. Bởi ưu điểm về mặt thủ tục cùng mức chi phí sinh hoạt hợp lý đi kèm chất lượng đào tạo được đánh giá cao. Ngay bây giờ hãy […]
Năm học mới tiếng Anh là gì?

Năm học mới tiếng Anh là gì?

Năm học tiếng Anh là School Year, phiên âm là: /skuːl/ /jɪr/. Là thời kỳ học tập mới mà một học viên hoặc học sinh bắt đầu, thông thường bắt đầu vào tháng 9 hoặc tháng 8 và kéo dài cho đến cuối tháng 5 hoặc đầu tháng 6 của năm tiếp theo. Nó bao gồm các […]
Tìm hiểu về từ "annoyed" và cách sử dụng giới từ đi kèm

Tìm hiểu về từ "annoyed" và cách sử dụng giới từ đi kèm

Du Học Philippines sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ ‘annoyed’, từ đồng nghĩa, và các giới từ thường được sử dụng kèm với từ này trong tiếng Anh. 1. Giới thiệu Từ ‘annoyed’ là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc khó […]
Học bài tiếng Anh là gì?

Học bài tiếng Anh là gì?

“Học bài” tiếng Anh là “Study” hoặc “Learn Material”. Là quá trình tìm hiểu và học hỏi thông qua việc đọc, tìm hiểu, và nhận thức các kiến thức mới hoặc cần thiết. Đây có thể là một phần của quá trình học tập trong trường học hoặc là một hình thức tự học bổ […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học