Nghiên cứu khoa học tiếng Anh là gì?
Nghiên cứu khoa học tiếng Anh là “Scientific Research”. Là việc thực hiện các bài toán nghiên cứu, để tìm ra các sự thật mới hoặc xác định các quan điểm, luận thuyết hoặc phương pháp mới trong một lĩnh vực cụ thể của khoa học
1. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghiên cứu khoa học
- Research: Nghiên cứu
- Scientific research: Nghiên cứu khoa học
- Experiment: Thí nghiệm
- Hypothesis: Giả thuyết
- Analysis: Phân tích
- Data: Dữ liệu
- Theory: Lý thuyết
- Methodology: Phương pháp
- Publication: Công bố
- Scholarly: Nghiên cứu học thuật
- Study: Nghiên cứu
- Investigation: Điều tra
- Report: Báo cáo
- Findings: Kết quả
- Conclusion: Kết luận
- Peer-review: Duyệt bằng bạn đồng nghiên cứu
- Grant: Quyên góp
- Proposal: Đề xuất
- Academic: Học thuật
- Laboratory: Phòng thí nghiệm
- Dissertation: Luận văn
- Thesis: Đề tài
- Journal: Tạp chí
- Publication: Công bố
- Literature review: Phân tích tài liệu.
2. Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến nghiên cứu khoa học
- “I am currently conducting research in the field of biology.” (Tôi đang thực hiện nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học)
- “This study was published in a scientific journal.” (Nghiên cứu này được xuất bản trong tạp chí khoa học)
- “I need to gather more data for my research project.” (Tôi cần tập trung thêm dữ liệu cho dự án nghiên cứu của tôi)
- “The researcher presented their findings at a conference.” (Nhà nghiên cứu đã trình bày kết quả của họ tại một hội nghị)
- “This research is important for understanding the underlying causes of the disease.” (Nghiên cứu này quan trọng để hiểu nguyên nhân gốc của bệnh).
3. Bài viết về nghiên cứu khoa học bằng tiếng Anh
“Scientific research is the systematic and methodical study of a specific topic or problem in order to gain new knowledge and understanding. It is a crucial part of the scientific process and is used to advance various fields of study, such as medicine, technology, and the natural sciences. Scientific research is conducted by individuals and teams of researchers, and often involves the collection and analysis of data, the formation and testing of hypotheses, and the development of new theories and models. It is a time-consuming and often challenging process, but the results can lead to significant advancements in our understanding of the world and improve the quality of life for all.”
Dịch sang tiếng Việt:
“Nghiên cứu khoa học là nghiên cứu có hệ thống và có phương pháp về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể để đạt được kiến thức và hiểu biết mới. Đây là một phần quan trọng của quy trình khoa học và được sử dụng để thúc đẩy các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau, chẳng hạn như y học, công nghệ, và khoa học tự nhiên. Nghiên cứu khoa học được thực hiện bởi các cá nhân và nhóm các nhà nghiên cứu, và thường liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu, hình thành và thử nghiệm các giả thuyết cũng như phát triển các lý thuyết và mô hình mới. Đây là một công việc tốn nhiều thời gian và thường đầy thách thức quá trình, nhưng kết quả có thể dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong sự hiểu biết của chúng ta về thế giới và cải thiện chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người.”