Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất theo chủ đề và cơ bản cho người học

Ngày 27/04/2024
496 lượt xem

Bài viết này cung cấp cho người học tiếng Anh danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất theo chủ đề và cơ bản. Bạn sẽ có thể nâng cao vốn từ vựng của mình và dễ dàng sử dụng trong các tình huống khác nhau.

1. Giới thiệu

Từ vựng là yếu tố cực kỳ quan trọng trong quá trình học tiếng Anh vì nó giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chính xác và tự tin. Khi bạn sở hữu một lượng từ vựng phong phú, bạn có thể đọc hiểu các tài liệu, sách, báo, truyện và truyền thông tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, khi giao tiếp với người bản ngữ, từ vựng là yếu tố quan trọng giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và thu hút người nghe.

Hơn nữa, nếu bạn đang theo học chương trình đào tạo tiếng Anh hoặc có kế hoạch du học, kiến thức về từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong các bài kiểm tra, đồng thời giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Đối với những người đang làm việc trong môi trường quốc tế hoặc các công ty đa quốc gia, vốn từ vựng tiếng Anh là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả trong công việc.

Như vậy, học từ vựng tiếng Anh là một yếu tố quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, giúp bạn nắm vững và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin, cũng như đạt được những mục tiêu cá nhân và chuyên môn.

2. Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất theo chủ đề

2.1. Từ vựng tiếng Anh về động vật

  • Animal (n): động vật
  • Aquarium (n): hồ cá
  • Bird (n): chim
  • Breed (n, v): giống (động vật), lai tạo
  • Cage (n): lồng
  • Cat (n): mèo
  • Cattle (n): gia súc
  • Chicken (n): gà
  • Cow (n): bò
  • Dog (n): chó
  • Domestic (adj): thuộc về nhà, nuôi trong nhà
  • Farm (n): trang trại
  • Feather (n): lông chim
  • Fish (n): cá
  • Fur (n): lông thú
  • Goat (n): dê
  • Habitat (n): môi trường sống
  • Horse (n): ngựa
  • Insect (n): côn trùng
  • Jungle (n): rừng nhiệt đới
  • Lion (n): sư tử
  • Mammal (n): động vật có vú
  • Meat (n): thịt
  • Mouse (n): chuột
  • Ocean (n): đại dương
  • Pet (n): thú cưng
  • Predator (n): động vật săn mồi
  • Prey (n): con mồi
  • Reptile (n): bò sát
  • Rooster (n): gà trống
  • Sheep (n): cừu
  • Species (n): loài
  • Tiger (n): hổ
  • Wild (adj): hoang dã
  • Wildlife (n): động vật hoang dã
  • Zoo (n): sở thú
  • Ant (n): kiến
  • Bee (n): ong
  • Butterfly (n): bướm
  • Caterpillar (n): sâu bướm
  • Coward (n): thằn lằn
  • Crocodile (n): cá sấu
  • Deer (n): nai
  • Dolphin (n): cá heo
  • Duck (n): vịt
  • Eagle (n): đại bàng
  • Elephant (n): voi
  • Fox (n): cáo
  • Frog (n): ếch
  • Giraffe (n): hươu cao cổ
  • Gorilla (n): đười ươi
  • Hamster (n): chuột nhắt
  • Kangaroo (n): chuột túi
  • Ladybug (n): bọ rùa
  • Lizard (n): thằn lằn
  • Monkey (n): khỉ
  • Mosquito (n): muỗi
  • Ostrich (n): đà điểu
  • Owl (n): cú
  • Penguin (n): chim cánh cụt
  • Rabbit (n): thỏ
  • Rat (n): chuột lang
  • Scorpion (n): bọ cạp
  • Shark (n): cá mập
  • Snake (n): rắn
  • Spider (n): nhện
  • Squirrel (n): sóc
  • Turtle (n): rùa
  • Whale (n): cá voi.

Đó là những từ vựng cơ bản về động vật trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều từ vựng khác liên quan đến động vật như các loại chim, loài thú, loài bò sát, loài cá, loài côn trùng, v.v. Tuy nhiên, với 1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất, các từ vựng trên sẽ giúp bạn có được một nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh để miêu tả thế giới xung quanh mình.

2.2. Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về thực phẩm:

  1. Apple – táo
  2. Orange – cam
  3. Banana – chuối
  4. Grape – nho
  5. Pineapple – dứa
  6. Watermelon – dưa hấu
  7. Mango – xoài
  8. Kiwi – kiwi
  9. Strawberry – dâu tây
  10. Blueberry – việt quất
  11. Raspberry – quả mâm xôi
  12. Cherry – quả anh đào
  13. Peach – quả đào
  14. Pear – lê
  15. Avocado – bơ
  16. Grapes – trái nho
  17. Lemon – chanh
  18. Lime – chanh dây
  19. Melon – bí đỏ
  20. Plum – mận
  21. Carrot – cà rốt
  22. Broccoli – bông cải xanh
  23. Cauliflower – bông cải trắng
  24. Cucumber – dưa chuột
  25. Eggplant – cà tím
  26. Onion – hành tây
  27. Garlic – tỏi
  28. Ginger – gừng
  29. Sweet potato – khoai lang
  30. Potato – khoai tây
  31. Tomato – cà chua
  32. Corn – ngô
  33. Mushroom – nấm
  34. Pumpkin – bí ngô
  35. Red pepper – ớt đỏ
  36. Green pepper – ớt xanh
  37. Lettuce – rau diếp
  38. Spinach – rau bina
  39. Cabbage – bắp cải
  40. Radish – củ cải
  41. Soybean – đậu nành
  42. Chickpea – đậu đen
  43. Lentil – đậu xanh
  44. Beef – thịt bò
  45. Pork – thịt lợn
  46. Chicken – thịt gà
  47. Fish – cá
  48. Shrimp – tôm
  49. Crab – cua
  50. Lobster – tôm hùm
  51. Salmon – cá hồi
  52. Tuna – cá ngừ
  53. Trout – cá hồi nước ngọt
  54. Cheese – pho mát
  55. Milk – sữa
  56. Yogurt – sữa chua
  57. Butter – bơ
  58. Cream – kem
  59. Egg – trứng
  60. Honey – mật ong
  61. Bread – bánh mì
  62. Rice – cơm
  63. Pasta – mì ống
  64. Noodle – mì sợi
  65. Pizza – bánh pizza
  66. Hamburger – bánh hamburger
  67. French fries – khoai tây chiên
  68. Hot dog – xúc xích nướng
  69. Sandwich – bánh sandwich
  70. Soup – canh
  71. Salad – rau trộn
  72. Sushi – cơm sushi
  73. Fried rice – cơm chiên
  74. Stir-fried vegetables – rau xào
  75. Omelette – trứng cuộn
  76. Fried chicken – gà chiên
  77. Roast beef – thịt bò nướng

Với danh sách trên, bạn đã có thể sử dụng các từ vựng trong thực phẩm.

2.3. Từ vựng tiếng Anh về gia đình và mối quan hệ

  1. Family: gia đình
  2. Parents: cha mẹ
  3. Father: bố
  4. Mother: mẹ
  5. Son: con trai
  6. Daughter: con gái
  7. Brother: anh trai/em trai
  8. Sister: chị gái/em gái
  9. Grandfather: ông nội
  10. Grandmother: bà nội
  11. Grandson: cháu trai
  12. Granddaughter: cháu gái
  13. Uncle: bác trai/chú
  14. Aunt: bác gái/cô
  15. Nephew: cháu trai (con anh em trai/chị gái)
  16. Niece: cháu gái (con anh em trai/chị gái)
  17. Cousin: anh/chị/em họ
  18. Husband: chồng
  19. Wife: vợ
  20. Partner: đối tác/ người yêu
  21. Boyfriend: bạn trai
  22. Girlfriend: bạn gái
  23. Single: độc thân
  24. Married: đã kết hôn
  25. Divorced: đã ly hôn
  26. Separated: đã chia tay
  27. Relationship: mối quan hệ
  28. Love: tình yêu
  29. Support: hỗ trợ
  30. Trust: tin tưởng

Với danh sách trên, bạn đã có thể sử dụng các từ vựng trong môi trường gia đình hoặc trong các cuộc trò chuyện về quan hệ cá nhân.

2.4. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết và mùa vụ

Đây là một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết và mùa vụ phổ biến nhất:

  1. Weather – Thời tiết
  2. Sunny – Nắng
  3. Cloudy – Âm u
  4. Rainy – Mưa
  5. Stormy – Bão
  6. Windy – Gió mạnh
  7. Foggy – Sương mù
  8. Hot – Nóng
  9. Warm – Ấm áp
  10. Cool – Mát mẻ
  11. Cold – Lạnh
  12. Freezing – Giá lạnh
  13. Spring – Mùa xuân
  14. Summer – Mùa hè
  15. Fall (Autumn) – Mùa thu
  16. Winter – Mùa đông
  17. January – Tháng 1
  18. February – Tháng 2
  19. March – Tháng 3
  20. April – Tháng 4
  21. May – Tháng 5
  22. June – Tháng 6
  23. July – Tháng 7
  24. August – Tháng 8
  25. September – Tháng 9
  26. October – Tháng 10
  27. November – Tháng 11
  28. December – Tháng 12
  29. Harvest – Thu hoạch
  30. Planting – Gieo trồng

Trên đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất về thời tiết và mùa vụ. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng, hãy tìm hiểu thêm về các từ vựng khác liên quan đến chủ đề này.

2.5. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp phổ biến:

  1. Accountant
  2. Actor/Actress
  3. Architect
  4. Artist
  5. Astronaut
  6. Athlete
  7. Baker
  8. Barber
  9. Bartender
  10. Biologist
  11. Blacksmith
  12. Bricklayer
  13. Bus driver
  14. Butcher
  15. Carpenter
  16. Chef
  17. Chemist
  18. Chiropractor
  19. Cleaner
  20. Coach
  21. Construction worker
  22. Consultant
  23. Cook
  24. Cop
  25. Counselor
  26. Courier
  27. Dancer
  28. Dentist
  29. Designer
  30. Detective
  31. Dietitian
  32. Doctor
  33. Driver
  34. Economist
  35. Editor
  36. Electrician
  37. Engineer
  38. Farmer
  39. Fashion designer
  40. Film director
  41. Firefighter
  42. Fisherman
  43. Flight attendant
  44. Florist
  45. Food server
  46. Football player
  47. Forester
  48. Gardener
  49. Geologist
  50. Hairdresser
  51. Handyman
  52. Housekeeper
  53. HR manager
  54. Interpreter
  55. Janitor
  56. Jeweler
  57. Journalist
  58. Judge
  59. Lawyer
  60. Lecturer
  61. Librarian
  62. Lifeguard
  63. Lumberjack
  64. Mechanic
  65. Musician
  66. Nurse
  67. Nutritionist
  68. Optician
  69. Optometrist
  70. Painter
  71. Paralegal
  72. Paramedic
  73. Pastor
  74. Pediatrician
  75. Personal assistant
  76. Personal trainer
  77. Pharmacist
  78. Photographer
  79. Physicist
  80. Pilot
  81. Plumber
  82. Police officer
  83. Politician
  84. Postal worker
  85. Professor
  86. Programmer
  87. Psychiatrist
  88. Psychologist
  89. Real estate agent
  90. Receptionist
  91. Researcher
  92. Salesperson
  93. Scientist
  94. Security guard
  95. Singer
  96. Social worker
  97. Software developer
  98. Surgeon
  99. Surveyor
  100. Teacher

Lưu ý rằng danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo và không đại diện cho tất cả các nghề nghiệp.

2.6. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe và y tế

Dưới đây là danh sách 30 từ vựng tiếng Anh về sức khỏe và y tế:

  1. Health (sức khỏe)
  2. Medicine (thuốc)
  3. Doctor (bác sĩ)
  4. Nurse (y tá)
  5. Patient (bệnh nhân)
  6. Hospital (bệnh viện)
  7. Clinic (phòng khám)
  8. Diagnosis (chẩn đoán)
  9. Treatment (điều trị)
  10. Surgery (phẫu thuật)
  11. Illness (bệnh tật)
  12. Disease (bệnh truyền nhiễm)
  13. Infection (nhiễm trùng)
  14. Virus (vi-rút)
  15. Bacteria (vi khuẩn)
  16. Allergy (dị ứng)
  17. Asthma (hen suyễn)
  18. Diabetes (bệnh tiểu đường)
  19. Cancer (ung thư)
  20. Heart disease (bệnh tim mạch)
  21. Stroke (đột quỵ)
  22. High blood pressure (huyết áp cao)
  23. Low blood pressure (huyết áp thấp)
  24. Chronic – mạn tính
  25. Immune system (hệ miễn dịch)
  26. Nutrition (din dưỡng)
  27. Diet (chế độ ăn uống)
  28. Exercise (tập thể dục)
  29. Mental health (sức khỏe tâm thần)
  30. Stress (căng thẳng)

Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến sức khỏe và y tế là rất quan trọng trong việc giao tiếp và học tập trong lĩnh vực này. Ngoài những từ vựng trên, còn rất nhiều các thuật ngữ chuyên ngành khác cần phải biết để hiểu rõ hơn về các bệnh tật, phương pháp điều trị, hoặc kiểm soát và duy trì sức khỏe của bản thân.

2.7. Từ vựng tiếng Anh về trường học và giáo dục

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến trường học và giáo dục:

  1. Algebra – đại số
  2. Biology – sinh học
  3. Calculus – tính toán
  4. Chemistry – hóa học
  5. Classroom – lớp học
  6. College – trường đại học
  7. Degree – bằng cấp
  8. Education – giáo dục
  9. Elementary school – trường tiểu học
  10. Exam – kỳ thi
  11. Geography – địa lý
  12. Geometry – hình học
  13. Graduate – tốt nghiệp
  14. High school – trường trung học
  15. History – lịch sử
  16. Homework – bài tập về nhà
  17. Language – ngôn ngữ
  18. Lecture – bài giảng
  19. Literature – văn học
  20. Major – chuyên ngành
  21. Math – toán học
  22. Physics – vật lý
  23. Professor – giáo sư
  24. Research – nghiên cứu
  25. School – trường học
  26. Science – khoa học
  27. Semester – kỳ học
  28. Student – sinh viên
  29. Study – học tập
  30. Teacher – giáo viên
  31. Textbook – sách giáo khoa
  32. Thesis – luận văn
  33. University – đại học
  34. Vocabulary – từ vựng
  35. Writing – viết.

2.8. Từ vựng tiếng Anh về du lịch và phong cảnh

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến du lịch và phong cảnh:

  1. travel – du lịch
  2. vacation – kỳ nghỉ
  3. tourism – du lịch
  4. tourist – khách du lịch
  5. destination – điểm đến
  6. attraction – điểm thu hút
  7. landmark – địa danh nổi tiếng
  8. sightseeing – tham quan
  9. itinerary – lịch trình
  10. map – bản đồ
  11. compass – la bàn
  12. backpack – ba lô
  13. camera – máy ảnh
  14. beach – bãi biển
  15. mountain – núi
  16. hill – đồi
  17. valley – thung lũng
  18. waterfall – thác nước
  19. lake – hồ
  20. river – sông
  21. ocean – đại dương
  22. desert – sa mạc
  23. forest – rừng
  24. jungle – rừng nhiệt đới
  25. island – hòn đảo
  26. cliff – vách đá
  27. cave – hang động
  28. glacier – sông băng
  29. sunset – hoàng hôn
  30. sunrise – bình minh
  31. star – ngôi sao
  32. moon – mặt trăng.

2.9. Từ vựng tiếng Anh về văn hóa và xã hội

Dưới đây là danh sách 30 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất về văn hóa và xã hội:

  1. Culture – Văn hóa
  2. Society – Xã hội
  3. Tradition – Truyền thống
  4. Religion – Tôn giáo
  5. Belief – Niềm tin
  6. Value – Giá trị
  7. Norm – Chuẩn mực
  8. Etiquette – Phép lịch sự
  9. Manner – Cách cư xử
  10. Custom – Phong tục
  11. Diversity – Đa dạng
  12. Equality – Bình đẳng
  13. Discrimination – Phân biệt đối xử
  14. Racism – Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  15. Prejudice – Định kiến
  16. Stereotype – Khuôn mẫu
  17. Patriotism – Lòng yêu nước
  18. Nationalism – Chủ nghĩa dân tộc
  19. Identity – Danh tính
  20. Globalization – Toàn cầu hóa
  21. Multiculturalism – Đa văn hóa
  22. Assimilation – Tiêu hoá
  23. Integration – Hội nhập
  24. Social media – Mạng xã hội
  25. Generation gap – Sự khác biệt thế hệ
  26. Community – Cộng đồng
  27. Volunteer – Tình nguyện viên
  28. Non-profit – Phi lợi nhuận
  29. Charity – Từ thiện
  30. Donation – Sự quyên góp

Đây là một số từ vựng cơ bản trong lĩnh vực văn hóa và xã hội, giúp bạn trao đổi, thảo luận về các vấn đề này trong tiếng Anh. Bên cạnh những từ vựng này, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các thuật ngữ khác trong lĩnh vực này để trau dồi vốn từ vựng của mình.

2.10. Từ vựng tiếng Anh về thể thao và giải trí

Chắc chắn, đây là một số từ vựng phổ biến hơn liên quan đến thể thao và giải trí:

  1. Soccer/football
  2. Basketball
  3. Baseball
  4. Tennis
  5. Volleyball
  6. Golf
  7. Swimming
  8. Surfing
  9. Skateboarding
  10. Skiing
  11. Snowboarding
  12. Running
  13. Gymnastics
  14. Boxing
  15. Martial arts
  16. Yoga
  17. Pilates
  18. Fitness
  19. Exercise
  20. Competition
  21. Tournament
  22. Championship
  23. Athlete
  24. Coach
  25. Referee
  26. Fan
  27. Stadium
  28. Arena
  29. Concert
  30. Movie
  31. Theater
  32. Play
  33. Musician
  34. Actor
  35. Actress
  36. Director
  37. Producer
  38. Script
  39. Screenplay
  40. Stage
  41. Performance
  42. Show
  43. Comedy
  44. Drama
  45. Action
  46. Horror
  47. Romance
  48. Science fiction
  49. Fantasy
  50. Thriller

Đây chỉ là một vài ví dụ trong số rất nhiều từ vựng mà bạn có thể học liên quan đến thể thao và giải trí. Bằng cách mở rộng vốn từ vựng của mình trong những lĩnh vực này, bạn có thể hiểu rõ hơn và thảo luận về các chủ đề khác nhau liên quan đến những lĩnh vực này, cho dù đó là thảo luận về một đội thể thao yêu thích hay phân tích một bộ phim.

3. Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất

3.1. Từ vựng tiếng Anh về số đếm

Từ vựng tiếng Anh về số đếm là những từ cơ bản cần thiết cho mọi người khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất về số đếm.

  1. One
  2. Two
  3. Three
  4. Four
  5. Five
  6. Six
  7. Seven
  8. Eight
  9. Nine
  10. Ten
  11. Eleven
  12. Twelve
  13. Thirteen
  14. Fourteen
  15. Fifteen
  16. Sixteen
  17. Seventeen
  18. Eighteen
  19. Nineteen
  20. Twenty
  21. Thirty
  22. Forty
  23. Fifty
  24. Sixty
  25. Seventy
  26. Eighty
  27. Ninety
  28. Hundred
  29. Thousand
  30. Million
  31. Billion
  32. Trillion
  33. Quadrillion
  34. Quintillion
  35. Sextillion
  36. Septillion
  37. Octillion
  38. Nonillion
  39. Decillion
  40. Percent
  41. Decimal
  42. Zero
  43. Point
  44. Plus
  45. Minus
  46. Equals
  47. Multiply
  48. Divide
  49. Odd
  50. Even
  51. Prime
  52. Composite
  53. Integer
  54. Fraction
  55. Decimal
  56. Ratio
  57. Proportion
  58. Sum
  59. Difference
  60. Product
  61. Quotient
  62. Dividend
  63. Divisor
  64. Remainder
  65. Mean
  66. Median
  67. Mode
  68. Range
  69. Average
  70. Geometric mean
  71. Harmonic mean
  72. Frequency
  73. Probability
  74. Odds
  75. Permutation
  76. Combination
  77. Factorial
  78. Power
  79. Exponent
  80. Logarithm
  81. Natural logarithm
  82. Base
  83. Radix
  84. Square
  85. Cube
  86. Square root
  87. Cube root
  88. Function
  89. Domain
  90. Range
  91. Limit
  92. Derivative
  93. Integral
  94. Curve
  95. Line
  96. Angle
  97. Triangle
  98. Circle
  99. Square
  100. Rectangle

Đây là 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất về số đếm, rất hữu ích cho việc học tập và giao tiếp hàng ngày.

3.2. Từ vựng tiếng Anh về thời gian

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất về thời gian:

  1. Year: Năm
  2. Month: Tháng
  3. Week: Tuần
  4. Day: Ngày
  5. Hour: Giờ
  6. Minute: Phút
  7. Second: Giây
  8. Morning: Sáng
  9. Afternoon: Chiều
  10. Evening: Tối
  11. Midnight: Nửa đêm
  12. Noon: Buổi trưa
  13. Yesterday: Hôm qua
  14. Today: Hôm nay
  15. Tomorrow: Ngày mai
  16. Weekend: Cuối tuần
  17. Monday: Thứ Hai
  18. Tuesday: Thứ Ba
  19. Wednesday: Thứ Tư
  20. Thursday: Thứ Năm
  21. Friday: Thứ Sáu
  22. Saturday: Thứ Bảy
  23. Sunday: Chủ Nhật
  24. AM: Buổi sáng
  25. PM: Buổi chiều/tối
  26. Daytime: Thời gian ban ngày
  27. Nighttime: Thời gian ban đêm
  28. Sunrise: Bình minh
  29. Sunset: Hoàng hôn
  30. Dusk: Chạng vạng tối
  31. Dawn: Lúc bình minh
  32. Evening: Buổi tối
  33. Late: Trễ
  34. Early: Sớm
  35. Next: Tiếp theo
  36. Last: Cuối cùng
  37. Past: Quá khứ
  38. Present: Hiện tại
  39. Future: Tương lai
  40. Decade: Thập kỷ
  41. Century: Thế kỷ
  42. Millennium: Thiên niên kỷ
  43. Time: Thời gian
  44. Date: Ngày tháng
  45. Calendar: Lịch
  46. Clock: Đồng hồ
  47. Watch: Đồng hồ đeo tay
  48. Stopwatch: Đồng hồ bấm giờ
  49. Timer: Đồng hồ hẹn giờ
  50. Schedule: Lịch trình.

3.3. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản:

  1. Black – Đen
  2. Blue – Xanh da trời
  3. Brown – Nâu
  4. Green – Xanh lá cây
  5. Grey – Xám
  6. Orange – Cam
  7. Pink – Hồng
  8. Purple – Tím
  9. Red – Đỏ
  10. White – Trắng
  11. Yellow – Vàng
  12. Gold – Vàng óng
  13. Silver – Bạc
  14. Bronze – Đồng đỏ
  15. Copper – Đồng
  16. Beige – Màu be
  17. Maroon – Màu đỏ nâu
  18. Turquoise – Màu ngọc lam
  19. Lavender – Màu hoa oải hương
  20. Indigo – Màu chàm xanh

Những từ vựng này là những từ cơ bản và quen thuộc nhất khi nói về màu sắc. Tuy nhiên, còn rất nhiều từ vựng khác để mô tả sắc thái và tông màu khác nhau của một màu cơ bản, ví dụ như light blue (xanh nhạt), dark blue (xanh đậm), navy blue (xanh đen), hay baby pink (hồng pastel).

3.4. Từ vựng tiếng Anh về phương hướng và địa chỉ

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cơ bản về phương hướng và địa chỉ:

  1. North – Bắc
  2. South – Nam
  3. East – Đông
  4. West – Tây
  5. Northeast – Đông Bắc
  6. Southeast – Đông Nam
  7. Northwest – Tây Bắc
  8. Southwest – Tây Nam
  9. Up – Lên
  10. Down – Xuống
  11. Left – Trái
  12. Right – Phải
  13. Straight – Thẳng
  14. Backward – Lùi
  15. Forward – Tiến về phía trước
  16. Behind – Phía sau
  17. In front of – Phía trước
  18. Above – Trên
  19. Below – Dưới
  20. On – Trên
  21. Under – Dưới
  22. Between – Giữa
  23. Next to – Bên cạnh
  24. Near – Gần
  25. Far – Xa

Với những từ vựng này, bạn có thể nói về hướng dẫn đi lại, vị trí của đồ vật, và mô tả một số địa điểm khác nhau.

3.5. Từ vựng tiếng Anh về động từ thường dùng

Dưới đây là một số động từ tiếng Anh thường dùng:

  1. to be (là)
  2. to have (có)
  3. to do (làm)
  4. to say (nói)
  5. to go (đi)
  6. to get (nhận)
  7. to make (làm, tạo ra)
  8. to know (biết)
  9. to think (nghĩ)
  10. to take (lấy)
  11. to see (nhìn thấy)
  12. to come (đến)
  13. to want (muốn)
  14. to use (sử dụng)
  15. to find (tìm thấy)
  16. to give (cho, tặng)
  17. to tell (kể, cho biết)
  18. to work (làm việc)
  19. to call (gọi)
  20. to try (thử)
  21. to ask (hỏi)
  22. to need (cần)
  23. to feel (cảm thấy)
  24. to become (trở thành)
  25. to leave (rời đi)

Đây là một số động từ cơ bản tiếng Anh thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, còn rất nhiều động từ khác mà bạn có thể tìm hiểu để mở rộng vốn từ vựng của mình.

3.6. Từ vựng tiếng Anh về tính từ thường dùng

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về tính từ thường dùng:

  1. Good – tốt
  2. Bad – xấu
  3. Beautiful – đẹp
  4. Ugly – xấu xí
  5. Happy – vui
  6. Sad – buồn
  7. Funny – vui nhộn
  8. Serious – nghiêm túc
  9. Exciting – thú vị
  10. Boring – nhàm chán
  11. Interesting – hấp dẫn
  12. Confusing – gây nhầm lẫn
  13. Clear – rõ ràng
  14. Unclear – không rõ ràng
  15. Fast – nhanh
  16. Slow – chậm
  17. Big – to lớn
  18. Small – nhỏ
  19. High – cao
  20. Low – thấp
  21. Expensive – đắt tiền
  22. Cheap – rẻ tiền
  23. Difficult – khó khăn
  24. Easy – dễ dàng
  25. Comfortable – thoải mái
  26. Uncomfortable – bất tiện
  27. Clean – sạch sẽ
  28. Dirty – bẩn
  29. Hard – cứng
  30. Soft – mềm

Đây là một số từ vựng tiếng Anh về tính từ thường dùng, có thể giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách dễ dàng và chính xác.

3.7. Từ vựng tiếng Anh về danh từ thường dùng

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về danh từ thường dùng:

  1. Person – người
  2. People – người (dùng để chỉ nhiều người)
  3. Man – người đàn ông
  4. Woman – người phụ nữ
  5. Child – đứa trẻ
  6. Children – đứa trẻ (dùng để chỉ nhiều trẻ em)
  7. Parent – phụ huynh
  8. Family – gia đình
  9. Friend – bạn
  10. Room – phòng
  11. House – nhà
  12. Car – xe hơi
  13. Train – tàu hỏa
  14. Bus – xe buýt
  15. Bicycle – xe đạp
  16. Book – sách
  17. Pen – bút
  18. Pencil – bút chì
  19. Computer – máy tính
  20. Phone – điện thoại
  21. Television – tivi
  22. Chair – ghế
  23. Table – bàn
  24. Food – đồ ăn
  25. Drink – đồ uống
  26. Water – nước
  27. Air – không khí
  28. Money – tiền
  29. Time – thời gian
  30. Music – âm nhạc
  31. Film – phim
  32. Picture – bức tranh
  33. Country – đất nước
  34. City – thành phố
  35. Street – đường phố
  36. School – trường học
  37. University – đại học
  38. Job – công việc
  39. Company – công ty
  40. Government – chính phủ
  41. Language – ngôn ngữ
  42. Love – tình yêu
  43. War – chiến tranh
  44. Peace – hòa bình
  45. Health – sức khỏe
  46. Disease – bệnh tật
  47. Science – khoa học
  48. Knowledge – kiến thức
  49. Idea – ý tưởng
  50. Problem – vấn đề.

3.8. Từ vựng tiếng Anh về giới từ và trạng từ

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về giới từ và trạng từ:

  1. About
  2. Above
  3. Across
  4. After
  5. Against
  6. Along
  7. Among
  8. Around
  9. At
  10. Before
  11. Behind
  12. Below
  13. Beneath
  14. Beside
  15. Between
  16. Beyond
  17. But
  18. By
  19. Despite
  20. Down
  21. During
  22. Except
  23. For
  24. From
  25. In
  26. Inside
  27. Into
  28. Like
  29. Near
  30. Of
  31. Off
  32. On
  33. Onto
  34. Out
  35. Outside
  36. Over
  37. Past
  38. Since
  39. Through
  40. Throughout
  41. To
  42. Toward
  43. Under
  44. Underneath
  45. Until
  46. Up
  47. Upon
  48. With
  49. Within
  50. Without
  51. Accordingly
  52. Actually
  53. Almost
  54. Always
  55. Around
  56. As
  57. Back
  58. Before
  59. Better
  60. Even
  61. Ever
  62. Fast
  63. Hard
  64. Here
  65. How
  66. Just
  67. Later
  68. Least
  69. Less
  70. Likely
  71. Long
  72. More
  73. Most
  74. Much
  75. Nearly
  76. Never
  77. Not
  78. Now
  79. Often
  80. Only
  81. Perhaps
  82. Quite
  83. Rather
  84. Really
  85. Right
  86. So
  87. Sometimes
  88. Soon
  89. Still
  90. Such
  91. Then
  92. There
  93. Together
  94. Too
  95. Very
  96. Well
  97. When
  98. Where
  99. Yet
  100. Yesterday

Lưu ý rằng đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản, có thể có thêm nhiều từ khác tùy thuộc vào mức độ và mục đích sử dụng.

4. Kết luận

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản và phổ biến nhất, bao gồm các chủ đề từ đơn giản đến phức tạp, giúp người học có thể trang bị cho mình một vốn từ vựng đầy đủ và sử dụng được trong nhiều tình huống khác nhau.

Tuy nhiên, chỉ biết vốn từ vựng này không đủ để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo. Việc học tiếng Anh cần phải kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm nghe, nói, đọc, viết, luyện phát âm, cũng như sử dụng các công cụ học tập hiệu quả như flashcard, bài tập luyện tập từ vựng và ngữ pháp.

Hơn nữa, việc tiếp xúc với ngôn ngữ bằng cách đọc sách, xem phim, nghe nhạc và trò chuyện với người bản ngữ cũng là một cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Trong quá trình học tập, không nên quá sợ hãi và cần cố gắng luyện tập thường xuyên. Bằng sự cố gắng và kiên trì, người học sẽ có thể nâng cao vốn từ vựng của mình và trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.

5. Tài liệu tham khảo

Dưới đây là danh sách các nguồn tài liệu học tập và ứng dụng học từ vựng tiếng Anh mà người học có thể tham khảo:

  • Từ điển Anh-Việt/Việt-Anh: Là một nguồn tài liệu cơ bản và quan trọng nhất để học từ vựng tiếng Anh. Các từ điển như Oxford, Longman, Cambridge,… là những lựa chọn phổ biến và chất lượng để tham khảo.
  • Ứng dụng học từ vựng trên di động: Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh trên điện thoại di động như Duolingo, Memrise, Quizlet, Anki,… Ngoài việc giúp người học tăng cường vốn từ vựng, các ứng dụng này còn giúp người học học một cách thú vị và hiệu quả hơn.
  • Tài liệu học tập trên mạng: Người học có thể tìm kiếm các tài liệu học tập trên mạng, như sách, bài báo, video học tập,… để mở rộng vốn từ vựng của mình. Các trang web học tiếng Anh như BBC Learning English, Voice of America, English Central,… cũng là những nguồn tài liệu học tập đáng tin cậy để tham khảo.
  • Học tập qua phương pháp đọc sách: Đọc sách là một cách rất hiệu quả để học từ vựng tiếng Anh. Người học có thể đọc các loại sách khác nhau như tiểu thuyết, truyện tranh, sách khoa học, tạp chí,… để cải thiện vốn từ vựng của mình.
  • Ghi chú và thực hành: Người học cần phải ghi chú và thực hành những từ mới học được hàng ngày để lưu giữ và củng cố vốn từ vựng của mình. Một số phương pháp thực hành có thể bao gồm việc lập danh sách từ vựng, luyện tập nói và viết các câu với các từ mới, kết hợp học từ vựng với việc học ngữ pháp,…

Tóm lại, học từ vựng tiếng Anh là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Người học cần phải áp dụng nhiều phương pháp học tập và sử dụng các nguồn tài liệu tham khảo đa dạng để nâng cao vốn từ vựng của mình. Tuy nhiên, đây là một quá trình vô tận và không bao giờ có thể hoàn toàn đầy đủ, vì vậy cần phải tiếp tục học hỏi và sử dụng các từ vựng mới trong hoạt động hàng ngày.

Tin liên quan
Tìm hiểu về Quốc kỳ Philippines: Ý nghĩa, lịch sử và tầm quan trọng

Tìm hiểu về Quốc kỳ Philippines: Ý nghĩa, lịch sử và tầm quan trọng

Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về quốc kỳ Philippines, từ ý nghĩa của các màu sắc, hình ảnh đến lịch sử hình thành, và tầm quan trọng của quốc kỳ trong đời sống văn hóa của người dân Philippines. 1. Giới thiệu về Quốc kỳ Philippines 1.1. Đặc điểm của quốc kỳ […]
Hướng dẫn gia hạn visa du học Philippines chi tiết và đầy đủ

Hướng dẫn gia hạn visa du học Philippines chi tiết và đầy đủ

Visa du học Philippines là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn có cơ hội trải nghiệm cuộc sống sinh viên tại quốc gia này. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ thông tin cần thiết và hướng dẫn từng bước thực hiện việc gia hạn visa du học Philippines một cách […]
Đánh giá thực tế về việc học tiếng Anh tại Philippines

Đánh giá thực tế về việc học tiếng Anh tại Philippines

Bài viết cung cấp đánh giá thực tế về việc học tiếng Anh tại Philippines dựa trên kinh nghiệm của các học viên và chuyên gia giáo dục. Bài viết đánh giá các khía cạnh như chất lượng giáo dục, môi trường học tập, chi phí và cơ hội phát triển sau khi học tập. […]
Tìm hiểu về đại từ tân ngữ và chức năng của chúng trong câu

Tìm hiểu về đại từ tân ngữ và chức năng của chúng trong câu

Đại từ tân ngữ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Du Học Philippines sẽ giải thích đại từ tân ngữ là gì, chức năng của chúng trong câu và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. 1. Giới thiệu đại từ tân ngữ Đại từ tân ngữ là một […]
Triết học tiếng Anh là gì?

Triết học tiếng Anh là gì?

Triết học là một nhánh của khoa học tư duy và chuyên ngành nghiên cứu về lý luận, giá trị, và nguyên tắc của sự hiểu và giải thích về thế giới và cuộc sống. Dịch sang tiếng Anh là “philosophy” (tư duy học). 1. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến triết […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học