Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất theo chủ đề và cơ bản cho người học
- 1. Giới thiệu
- 2. Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất theo chủ đề
- 2.1. Từ vựng tiếng Anh về động vật
- 2.2. Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm
- 2.3. Từ vựng tiếng Anh về gia đình và mối quan hệ
- 2.4. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết và mùa vụ
- 2.5. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
- 2.6. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe và y tế
- 2.7. Từ vựng tiếng Anh về trường học và giáo dục
- 2.8. Từ vựng tiếng Anh về du lịch và phong cảnh
- 2.9. Từ vựng tiếng Anh về văn hóa và xã hội
- 2.10. Từ vựng tiếng Anh về thể thao và giải trí
- 3. Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất
- 3.1. Từ vựng tiếng Anh về số đếm
- 3.2. Từ vựng tiếng Anh về thời gian
- 3.3. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc
- 3.4. Từ vựng tiếng Anh về phương hướng và địa chỉ
- 3.5. Từ vựng tiếng Anh về động từ thường dùng
- 3.6. Từ vựng tiếng Anh về tính từ thường dùng
- 3.7. Từ vựng tiếng Anh về danh từ thường dùng
- 3.8. Từ vựng tiếng Anh về giới từ và trạng từ
- 4. Kết luận
- 5. Tài liệu tham khảo
Bài viết này cung cấp cho người học tiếng Anh danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất theo chủ đề và cơ bản. Bạn sẽ có thể nâng cao vốn từ vựng của mình và dễ dàng sử dụng trong các tình huống khác nhau.
1. Giới thiệu
Từ vựng là yếu tố cực kỳ quan trọng trong quá trình học tiếng Anh vì nó giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chính xác và tự tin. Khi bạn sở hữu một lượng từ vựng phong phú, bạn có thể đọc hiểu các tài liệu, sách, báo, truyện và truyền thông tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, khi giao tiếp với người bản ngữ, từ vựng là yếu tố quan trọng giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và thu hút người nghe.
Hơn nữa, nếu bạn đang theo học chương trình đào tạo tiếng Anh hoặc có kế hoạch du học, kiến thức về từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong các bài kiểm tra, đồng thời giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Đối với những người đang làm việc trong môi trường quốc tế hoặc các công ty đa quốc gia, vốn từ vựng tiếng Anh là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả trong công việc.
Như vậy, học từ vựng tiếng Anh là một yếu tố quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, giúp bạn nắm vững và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin, cũng như đạt được những mục tiêu cá nhân và chuyên môn.
2. Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất theo chủ đề
2.1. Từ vựng tiếng Anh về động vật
- Animal (n): động vật
- Aquarium (n): hồ cá
- Bird (n): chim
- Breed (n, v): giống (động vật), lai tạo
- Cage (n): lồng
- Cat (n): mèo
- Cattle (n): gia súc
- Chicken (n): gà
- Cow (n): bò
- Dog (n): chó
- Domestic (adj): thuộc về nhà, nuôi trong nhà
- Farm (n): trang trại
- Feather (n): lông chim
- Fish (n): cá
- Fur (n): lông thú
- Goat (n): dê
- Habitat (n): môi trường sống
- Horse (n): ngựa
- Insect (n): côn trùng
- Jungle (n): rừng nhiệt đới
- Lion (n): sư tử
- Mammal (n): động vật có vú
- Meat (n): thịt
- Mouse (n): chuột
- Ocean (n): đại dương
- Pet (n): thú cưng
- Predator (n): động vật săn mồi
- Prey (n): con mồi
- Reptile (n): bò sát
- Rooster (n): gà trống
- Sheep (n): cừu
- Species (n): loài
- Tiger (n): hổ
- Wild (adj): hoang dã
- Wildlife (n): động vật hoang dã
- Zoo (n): sở thú
- Ant (n): kiến
- Bee (n): ong
- Butterfly (n): bướm
- Caterpillar (n): sâu bướm
- Coward (n): thằn lằn
- Crocodile (n): cá sấu
- Deer (n): nai
- Dolphin (n): cá heo
- Duck (n): vịt
- Eagle (n): đại bàng
- Elephant (n): voi
- Fox (n): cáo
- Frog (n): ếch
- Giraffe (n): hươu cao cổ
- Gorilla (n): đười ươi
- Hamster (n): chuột nhắt
- Kangaroo (n): chuột túi
- Ladybug (n): bọ rùa
- Lizard (n): thằn lằn
- Monkey (n): khỉ
- Mosquito (n): muỗi
- Ostrich (n): đà điểu
- Owl (n): cú
- Penguin (n): chim cánh cụt
- Rabbit (n): thỏ
- Rat (n): chuột lang
- Scorpion (n): bọ cạp
- Shark (n): cá mập
- Snake (n): rắn
- Spider (n): nhện
- Squirrel (n): sóc
- Turtle (n): rùa
- Whale (n): cá voi.
Đó là những từ vựng cơ bản về động vật trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều từ vựng khác liên quan đến động vật như các loại chim, loài thú, loài bò sát, loài cá, loài côn trùng, v.v. Tuy nhiên, với 1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất, các từ vựng trên sẽ giúp bạn có được một nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh để miêu tả thế giới xung quanh mình.
2.2. Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về thực phẩm:
- Apple – táo
- Orange – cam
- Banana – chuối
- Grape – nho
- Pineapple – dứa
- Watermelon – dưa hấu
- Mango – xoài
- Kiwi – kiwi
- Strawberry – dâu tây
- Blueberry – việt quất
- Raspberry – quả mâm xôi
- Cherry – quả anh đào
- Peach – quả đào
- Pear – lê
- Avocado – bơ
- Grapes – trái nho
- Lemon – chanh
- Lime – chanh dây
- Melon – bí đỏ
- Plum – mận
- Carrot – cà rốt
- Broccoli – bông cải xanh
- Cauliflower – bông cải trắng
- Cucumber – dưa chuột
- Eggplant – cà tím
- Onion – hành tây
- Garlic – tỏi
- Ginger – gừng
- Sweet potato – khoai lang
- Potato – khoai tây
- Tomato – cà chua
- Corn – ngô
- Mushroom – nấm
- Pumpkin – bí ngô
- Red pepper – ớt đỏ
- Green pepper – ớt xanh
- Lettuce – rau diếp
- Spinach – rau bina
- Cabbage – bắp cải
- Radish – củ cải
- Soybean – đậu nành
- Chickpea – đậu đen
- Lentil – đậu xanh
- Beef – thịt bò
- Pork – thịt lợn
- Chicken – thịt gà
- Fish – cá
- Shrimp – tôm
- Crab – cua
- Lobster – tôm hùm
- Salmon – cá hồi
- Tuna – cá ngừ
- Trout – cá hồi nước ngọt
- Cheese – pho mát
- Milk – sữa
- Yogurt – sữa chua
- Butter – bơ
- Cream – kem
- Egg – trứng
- Honey – mật ong
- Bread – bánh mì
- Rice – cơm
- Pasta – mì ống
- Noodle – mì sợi
- Pizza – bánh pizza
- Hamburger – bánh hamburger
- French fries – khoai tây chiên
- Hot dog – xúc xích nướng
- Sandwich – bánh sandwich
- Soup – canh
- Salad – rau trộn
- Sushi – cơm sushi
- Fried rice – cơm chiên
- Stir-fried vegetables – rau xào
- Omelette – trứng cuộn
- Fried chicken – gà chiên
- Roast beef – thịt bò nướng
Với danh sách trên, bạn đã có thể sử dụng các từ vựng trong thực phẩm.
2.3. Từ vựng tiếng Anh về gia đình và mối quan hệ
- Family: gia đình
- Parents: cha mẹ
- Father: bố
- Mother: mẹ
- Son: con trai
- Daughter: con gái
- Brother: anh trai/em trai
- Sister: chị gái/em gái
- Grandfather: ông nội
- Grandmother: bà nội
- Grandson: cháu trai
- Granddaughter: cháu gái
- Uncle: bác trai/chú
- Aunt: bác gái/cô
- Nephew: cháu trai (con anh em trai/chị gái)
- Niece: cháu gái (con anh em trai/chị gái)
- Cousin: anh/chị/em họ
- Husband: chồng
- Wife: vợ
- Partner: đối tác/ người yêu
- Boyfriend: bạn trai
- Girlfriend: bạn gái
- Single: độc thân
- Married: đã kết hôn
- Divorced: đã ly hôn
- Separated: đã chia tay
- Relationship: mối quan hệ
- Love: tình yêu
- Support: hỗ trợ
- Trust: tin tưởng
Với danh sách trên, bạn đã có thể sử dụng các từ vựng trong môi trường gia đình hoặc trong các cuộc trò chuyện về quan hệ cá nhân.
2.4. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết và mùa vụ
Đây là một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết và mùa vụ phổ biến nhất:
- Weather – Thời tiết
- Sunny – Nắng
- Cloudy – Âm u
- Rainy – Mưa
- Stormy – Bão
- Windy – Gió mạnh
- Foggy – Sương mù
- Hot – Nóng
- Warm – Ấm áp
- Cool – Mát mẻ
- Cold – Lạnh
- Freezing – Giá lạnh
- Spring – Mùa xuân
- Summer – Mùa hè
- Fall (Autumn) – Mùa thu
- Winter – Mùa đông
- January – Tháng 1
- February – Tháng 2
- March – Tháng 3
- April – Tháng 4
- May – Tháng 5
- June – Tháng 6
- July – Tháng 7
- August – Tháng 8
- September – Tháng 9
- October – Tháng 10
- November – Tháng 11
- December – Tháng 12
- Harvest – Thu hoạch
- Planting – Gieo trồng
Trên đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất về thời tiết và mùa vụ. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng, hãy tìm hiểu thêm về các từ vựng khác liên quan đến chủ đề này.
2.5. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp phổ biến:
- Accountant
- Actor/Actress
- Architect
- Artist
- Astronaut
- Athlete
- Baker
- Barber
- Bartender
- Biologist
- Blacksmith
- Bricklayer
- Bus driver
- Butcher
- Carpenter
- Chef
- Chemist
- Chiropractor
- Cleaner
- Coach
- Construction worker
- Consultant
- Cook
- Cop
- Counselor
- Courier
- Dancer
- Dentist
- Designer
- Detective
- Dietitian
- Doctor
- Driver
- Economist
- Editor
- Electrician
- Engineer
- Farmer
- Fashion designer
- Film director
- Firefighter
- Fisherman
- Flight attendant
- Florist
- Food server
- Football player
- Forester
- Gardener
- Geologist
- Hairdresser
- Handyman
- Housekeeper
- HR manager
- Interpreter
- Janitor
- Jeweler
- Journalist
- Judge
- Lawyer
- Lecturer
- Librarian
- Lifeguard
- Lumberjack
- Mechanic
- Musician
- Nurse
- Nutritionist
- Optician
- Optometrist
- Painter
- Paralegal
- Paramedic
- Pastor
- Pediatrician
- Personal assistant
- Personal trainer
- Pharmacist
- Photographer
- Physicist
- Pilot
- Plumber
- Police officer
- Politician
- Postal worker
- Professor
- Programmer
- Psychiatrist
- Psychologist
- Real estate agent
- Receptionist
- Researcher
- Salesperson
- Scientist
- Security guard
- Singer
- Social worker
- Software developer
- Surgeon
- Surveyor
- Teacher
Lưu ý rằng danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo và không đại diện cho tất cả các nghề nghiệp.
2.6. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe và y tế
Dưới đây là danh sách 30 từ vựng tiếng Anh về sức khỏe và y tế:
- Health (sức khỏe)
- Medicine (thuốc)
- Doctor (bác sĩ)
- Nurse (y tá)
- Patient (bệnh nhân)
- Hospital (bệnh viện)
- Clinic (phòng khám)
- Diagnosis (chẩn đoán)
- Treatment (điều trị)
- Surgery (phẫu thuật)
- Illness (bệnh tật)
- Disease (bệnh truyền nhiễm)
- Infection (nhiễm trùng)
- Virus (vi-rút)
- Bacteria (vi khuẩn)
- Allergy (dị ứng)
- Asthma (hen suyễn)
- Diabetes (bệnh tiểu đường)
- Cancer (ung thư)
- Heart disease (bệnh tim mạch)
- Stroke (đột quỵ)
- High blood pressure (huyết áp cao)
- Low blood pressure (huyết áp thấp)
- Chronic – mạn tính
- Immune system (hệ miễn dịch)
- Nutrition (din dưỡng)
- Diet (chế độ ăn uống)
- Exercise (tập thể dục)
- Mental health (sức khỏe tâm thần)
- Stress (căng thẳng)
Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến sức khỏe và y tế là rất quan trọng trong việc giao tiếp và học tập trong lĩnh vực này. Ngoài những từ vựng trên, còn rất nhiều các thuật ngữ chuyên ngành khác cần phải biết để hiểu rõ hơn về các bệnh tật, phương pháp điều trị, hoặc kiểm soát và duy trì sức khỏe của bản thân.
2.7. Từ vựng tiếng Anh về trường học và giáo dục
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến trường học và giáo dục:
- Algebra – đại số
- Biology – sinh học
- Calculus – tính toán
- Chemistry – hóa học
- Classroom – lớp học
- College – trường đại học
- Degree – bằng cấp
- Education – giáo dục
- Elementary school – trường tiểu học
- Exam – kỳ thi
- Geography – địa lý
- Geometry – hình học
- Graduate – tốt nghiệp
- High school – trường trung học
- History – lịch sử
- Homework – bài tập về nhà
- Language – ngôn ngữ
- Lecture – bài giảng
- Literature – văn học
- Major – chuyên ngành
- Math – toán học
- Physics – vật lý
- Professor – giáo sư
- Research – nghiên cứu
- School – trường học
- Science – khoa học
- Semester – kỳ học
- Student – sinh viên
- Study – học tập
- Teacher – giáo viên
- Textbook – sách giáo khoa
- Thesis – luận văn
- University – đại học
- Vocabulary – từ vựng
- Writing – viết.
2.8. Từ vựng tiếng Anh về du lịch và phong cảnh
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến du lịch và phong cảnh:
- travel – du lịch
- vacation – kỳ nghỉ
- tourism – du lịch
- tourist – khách du lịch
- destination – điểm đến
- attraction – điểm thu hút
- landmark – địa danh nổi tiếng
- sightseeing – tham quan
- itinerary – lịch trình
- map – bản đồ
- compass – la bàn
- backpack – ba lô
- camera – máy ảnh
- beach – bãi biển
- mountain – núi
- hill – đồi
- valley – thung lũng
- waterfall – thác nước
- lake – hồ
- river – sông
- ocean – đại dương
- desert – sa mạc
- forest – rừng
- jungle – rừng nhiệt đới
- island – hòn đảo
- cliff – vách đá
- cave – hang động
- glacier – sông băng
- sunset – hoàng hôn
- sunrise – bình minh
- star – ngôi sao
- moon – mặt trăng.
2.9. Từ vựng tiếng Anh về văn hóa và xã hội
Dưới đây là danh sách 30 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất về văn hóa và xã hội:
- Culture – Văn hóa
- Society – Xã hội
- Tradition – Truyền thống
- Religion – Tôn giáo
- Belief – Niềm tin
- Value – Giá trị
- Norm – Chuẩn mực
- Etiquette – Phép lịch sự
- Manner – Cách cư xử
- Custom – Phong tục
- Diversity – Đa dạng
- Equality – Bình đẳng
- Discrimination – Phân biệt đối xử
- Racism – Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
- Prejudice – Định kiến
- Stereotype – Khuôn mẫu
- Patriotism – Lòng yêu nước
- Nationalism – Chủ nghĩa dân tộc
- Identity – Danh tính
- Globalization – Toàn cầu hóa
- Multiculturalism – Đa văn hóa
- Assimilation – Tiêu hoá
- Integration – Hội nhập
- Social media – Mạng xã hội
- Generation gap – Sự khác biệt thế hệ
- Community – Cộng đồng
- Volunteer – Tình nguyện viên
- Non-profit – Phi lợi nhuận
- Charity – Từ thiện
- Donation – Sự quyên góp
Đây là một số từ vựng cơ bản trong lĩnh vực văn hóa và xã hội, giúp bạn trao đổi, thảo luận về các vấn đề này trong tiếng Anh. Bên cạnh những từ vựng này, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các thuật ngữ khác trong lĩnh vực này để trau dồi vốn từ vựng của mình.
2.10. Từ vựng tiếng Anh về thể thao và giải trí
Chắc chắn, đây là một số từ vựng phổ biến hơn liên quan đến thể thao và giải trí:
- Soccer/football
- Basketball
- Baseball
- Tennis
- Volleyball
- Golf
- Swimming
- Surfing
- Skateboarding
- Skiing
- Snowboarding
- Running
- Gymnastics
- Boxing
- Martial arts
- Yoga
- Pilates
- Fitness
- Exercise
- Competition
- Tournament
- Championship
- Athlete
- Coach
- Referee
- Fan
- Stadium
- Arena
- Concert
- Movie
- Theater
- Play
- Musician
- Actor
- Actress
- Director
- Producer
- Script
- Screenplay
- Stage
- Performance
- Show
- Comedy
- Drama
- Action
- Horror
- Romance
- Science fiction
- Fantasy
- Thriller
Đây chỉ là một vài ví dụ trong số rất nhiều từ vựng mà bạn có thể học liên quan đến thể thao và giải trí. Bằng cách mở rộng vốn từ vựng của mình trong những lĩnh vực này, bạn có thể hiểu rõ hơn và thảo luận về các chủ đề khác nhau liên quan đến những lĩnh vực này, cho dù đó là thảo luận về một đội thể thao yêu thích hay phân tích một bộ phim.
3. Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất
3.1. Từ vựng tiếng Anh về số đếm
Từ vựng tiếng Anh về số đếm là những từ cơ bản cần thiết cho mọi người khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất về số đếm.
- One
- Two
- Three
- Four
- Five
- Six
- Seven
- Eight
- Nine
- Ten
- Eleven
- Twelve
- Thirteen
- Fourteen
- Fifteen
- Sixteen
- Seventeen
- Eighteen
- Nineteen
- Twenty
- Thirty
- Forty
- Fifty
- Sixty
- Seventy
- Eighty
- Ninety
- Hundred
- Thousand
- Million
- Billion
- Trillion
- Quadrillion
- Quintillion
- Sextillion
- Septillion
- Octillion
- Nonillion
- Decillion
- Percent
- Decimal
- Zero
- Point
- Plus
- Minus
- Equals
- Multiply
- Divide
- Odd
- Even
- Prime
- Composite
- Integer
- Fraction
- Decimal
- Ratio
- Proportion
- Sum
- Difference
- Product
- Quotient
- Dividend
- Divisor
- Remainder
- Mean
- Median
- Mode
- Range
- Average
- Geometric mean
- Harmonic mean
- Frequency
- Probability
- Odds
- Permutation
- Combination
- Factorial
- Power
- Exponent
- Logarithm
- Natural logarithm
- Base
- Radix
- Square
- Cube
- Square root
- Cube root
- Function
- Domain
- Range
- Limit
- Derivative
- Integral
- Curve
- Line
- Angle
- Triangle
- Circle
- Square
- Rectangle
Đây là 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất về số đếm, rất hữu ích cho việc học tập và giao tiếp hàng ngày.
3.2. Từ vựng tiếng Anh về thời gian
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất về thời gian:
- Year: Năm
- Month: Tháng
- Week: Tuần
- Day: Ngày
- Hour: Giờ
- Minute: Phút
- Second: Giây
- Morning: Sáng
- Afternoon: Chiều
- Evening: Tối
- Midnight: Nửa đêm
- Noon: Buổi trưa
- Yesterday: Hôm qua
- Today: Hôm nay
- Tomorrow: Ngày mai
- Weekend: Cuối tuần
- Monday: Thứ Hai
- Tuesday: Thứ Ba
- Wednesday: Thứ Tư
- Thursday: Thứ Năm
- Friday: Thứ Sáu
- Saturday: Thứ Bảy
- Sunday: Chủ Nhật
- AM: Buổi sáng
- PM: Buổi chiều/tối
- Daytime: Thời gian ban ngày
- Nighttime: Thời gian ban đêm
- Sunrise: Bình minh
- Sunset: Hoàng hôn
- Dusk: Chạng vạng tối
- Dawn: Lúc bình minh
- Evening: Buổi tối
- Late: Trễ
- Early: Sớm
- Next: Tiếp theo
- Last: Cuối cùng
- Past: Quá khứ
- Present: Hiện tại
- Future: Tương lai
- Decade: Thập kỷ
- Century: Thế kỷ
- Millennium: Thiên niên kỷ
- Time: Thời gian
- Date: Ngày tháng
- Calendar: Lịch
- Clock: Đồng hồ
- Watch: Đồng hồ đeo tay
- Stopwatch: Đồng hồ bấm giờ
- Timer: Đồng hồ hẹn giờ
- Schedule: Lịch trình.
3.3. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản:
- Black – Đen
- Blue – Xanh da trời
- Brown – Nâu
- Green – Xanh lá cây
- Grey – Xám
- Orange – Cam
- Pink – Hồng
- Purple – Tím
- Red – Đỏ
- White – Trắng
- Yellow – Vàng
- Gold – Vàng óng
- Silver – Bạc
- Bronze – Đồng đỏ
- Copper – Đồng
- Beige – Màu be
- Maroon – Màu đỏ nâu
- Turquoise – Màu ngọc lam
- Lavender – Màu hoa oải hương
- Indigo – Màu chàm xanh
Những từ vựng này là những từ cơ bản và quen thuộc nhất khi nói về màu sắc. Tuy nhiên, còn rất nhiều từ vựng khác để mô tả sắc thái và tông màu khác nhau của một màu cơ bản, ví dụ như light blue (xanh nhạt), dark blue (xanh đậm), navy blue (xanh đen), hay baby pink (hồng pastel).
3.4. Từ vựng tiếng Anh về phương hướng và địa chỉ
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cơ bản về phương hướng và địa chỉ:
- North – Bắc
- South – Nam
- East – Đông
- West – Tây
- Northeast – Đông Bắc
- Southeast – Đông Nam
- Northwest – Tây Bắc
- Southwest – Tây Nam
- Up – Lên
- Down – Xuống
- Left – Trái
- Right – Phải
- Straight – Thẳng
- Backward – Lùi
- Forward – Tiến về phía trước
- Behind – Phía sau
- In front of – Phía trước
- Above – Trên
- Below – Dưới
- On – Trên
- Under – Dưới
- Between – Giữa
- Next to – Bên cạnh
- Near – Gần
- Far – Xa
Với những từ vựng này, bạn có thể nói về hướng dẫn đi lại, vị trí của đồ vật, và mô tả một số địa điểm khác nhau.
3.5. Từ vựng tiếng Anh về động từ thường dùng
Dưới đây là một số động từ tiếng Anh thường dùng:
- to be (là)
- to have (có)
- to do (làm)
- to say (nói)
- to go (đi)
- to get (nhận)
- to make (làm, tạo ra)
- to know (biết)
- to think (nghĩ)
- to take (lấy)
- to see (nhìn thấy)
- to come (đến)
- to want (muốn)
- to use (sử dụng)
- to find (tìm thấy)
- to give (cho, tặng)
- to tell (kể, cho biết)
- to work (làm việc)
- to call (gọi)
- to try (thử)
- to ask (hỏi)
- to need (cần)
- to feel (cảm thấy)
- to become (trở thành)
- to leave (rời đi)
Đây là một số động từ cơ bản tiếng Anh thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, còn rất nhiều động từ khác mà bạn có thể tìm hiểu để mở rộng vốn từ vựng của mình.
3.6. Từ vựng tiếng Anh về tính từ thường dùng
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về tính từ thường dùng:
- Good – tốt
- Bad – xấu
- Beautiful – đẹp
- Ugly – xấu xí
- Happy – vui
- Sad – buồn
- Funny – vui nhộn
- Serious – nghiêm túc
- Exciting – thú vị
- Boring – nhàm chán
- Interesting – hấp dẫn
- Confusing – gây nhầm lẫn
- Clear – rõ ràng
- Unclear – không rõ ràng
- Fast – nhanh
- Slow – chậm
- Big – to lớn
- Small – nhỏ
- High – cao
- Low – thấp
- Expensive – đắt tiền
- Cheap – rẻ tiền
- Difficult – khó khăn
- Easy – dễ dàng
- Comfortable – thoải mái
- Uncomfortable – bất tiện
- Clean – sạch sẽ
- Dirty – bẩn
- Hard – cứng
- Soft – mềm
Đây là một số từ vựng tiếng Anh về tính từ thường dùng, có thể giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách dễ dàng và chính xác.
3.7. Từ vựng tiếng Anh về danh từ thường dùng
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về danh từ thường dùng:
- Person – người
- People – người (dùng để chỉ nhiều người)
- Man – người đàn ông
- Woman – người phụ nữ
- Child – đứa trẻ
- Children – đứa trẻ (dùng để chỉ nhiều trẻ em)
- Parent – phụ huynh
- Family – gia đình
- Friend – bạn
- Room – phòng
- House – nhà
- Car – xe hơi
- Train – tàu hỏa
- Bus – xe buýt
- Bicycle – xe đạp
- Book – sách
- Pen – bút
- Pencil – bút chì
- Computer – máy tính
- Phone – điện thoại
- Television – tivi
- Chair – ghế
- Table – bàn
- Food – đồ ăn
- Drink – đồ uống
- Water – nước
- Air – không khí
- Money – tiền
- Time – thời gian
- Music – âm nhạc
- Film – phim
- Picture – bức tranh
- Country – đất nước
- City – thành phố
- Street – đường phố
- School – trường học
- University – đại học
- Job – công việc
- Company – công ty
- Government – chính phủ
- Language – ngôn ngữ
- Love – tình yêu
- War – chiến tranh
- Peace – hòa bình
- Health – sức khỏe
- Disease – bệnh tật
- Science – khoa học
- Knowledge – kiến thức
- Idea – ý tưởng
- Problem – vấn đề.
3.8. Từ vựng tiếng Anh về giới từ và trạng từ
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về giới từ và trạng từ:
- About
- Above
- Across
- After
- Against
- Along
- Among
- Around
- At
- Before
- Behind
- Below
- Beneath
- Beside
- Between
- Beyond
- But
- By
- Despite
- Down
- During
- Except
- For
- From
- In
- Inside
- Into
- Like
- Near
- Of
- Off
- On
- Onto
- Out
- Outside
- Over
- Past
- Since
- Through
- Throughout
- To
- Toward
- Under
- Underneath
- Until
- Up
- Upon
- With
- Within
- Without
- Accordingly
- Actually
- Almost
- Always
- Around
- As
- Back
- Before
- Better
- Even
- Ever
- Fast
- Hard
- Here
- How
- Just
- Later
- Least
- Less
- Likely
- Long
- More
- Most
- Much
- Nearly
- Never
- Not
- Now
- Often
- Only
- Perhaps
- Quite
- Rather
- Really
- Right
- So
- Sometimes
- Soon
- Still
- Such
- Then
- There
- Together
- Too
- Very
- Well
- When
- Where
- Yet
- Yesterday
Lưu ý rằng đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản, có thể có thêm nhiều từ khác tùy thuộc vào mức độ và mục đích sử dụng.
4. Kết luận
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản và phổ biến nhất, bao gồm các chủ đề từ đơn giản đến phức tạp, giúp người học có thể trang bị cho mình một vốn từ vựng đầy đủ và sử dụng được trong nhiều tình huống khác nhau.
Tuy nhiên, chỉ biết vốn từ vựng này không đủ để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo. Việc học tiếng Anh cần phải kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm nghe, nói, đọc, viết, luyện phát âm, cũng như sử dụng các công cụ học tập hiệu quả như flashcard, bài tập luyện tập từ vựng và ngữ pháp.
Hơn nữa, việc tiếp xúc với ngôn ngữ bằng cách đọc sách, xem phim, nghe nhạc và trò chuyện với người bản ngữ cũng là một cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Trong quá trình học tập, không nên quá sợ hãi và cần cố gắng luyện tập thường xuyên. Bằng sự cố gắng và kiên trì, người học sẽ có thể nâng cao vốn từ vựng của mình và trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.
5. Tài liệu tham khảo
Dưới đây là danh sách các nguồn tài liệu học tập và ứng dụng học từ vựng tiếng Anh mà người học có thể tham khảo:
- Từ điển Anh-Việt/Việt-Anh: Là một nguồn tài liệu cơ bản và quan trọng nhất để học từ vựng tiếng Anh. Các từ điển như Oxford, Longman, Cambridge,… là những lựa chọn phổ biến và chất lượng để tham khảo.
- Ứng dụng học từ vựng trên di động: Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh trên điện thoại di động như Duolingo, Memrise, Quizlet, Anki,… Ngoài việc giúp người học tăng cường vốn từ vựng, các ứng dụng này còn giúp người học học một cách thú vị và hiệu quả hơn.
- Tài liệu học tập trên mạng: Người học có thể tìm kiếm các tài liệu học tập trên mạng, như sách, bài báo, video học tập,… để mở rộng vốn từ vựng của mình. Các trang web học tiếng Anh như BBC Learning English, Voice of America, English Central,… cũng là những nguồn tài liệu học tập đáng tin cậy để tham khảo.
- Học tập qua phương pháp đọc sách: Đọc sách là một cách rất hiệu quả để học từ vựng tiếng Anh. Người học có thể đọc các loại sách khác nhau như tiểu thuyết, truyện tranh, sách khoa học, tạp chí,… để cải thiện vốn từ vựng của mình.
- Ghi chú và thực hành: Người học cần phải ghi chú và thực hành những từ mới học được hàng ngày để lưu giữ và củng cố vốn từ vựng của mình. Một số phương pháp thực hành có thể bao gồm việc lập danh sách từ vựng, luyện tập nói và viết các câu với các từ mới, kết hợp học từ vựng với việc học ngữ pháp,…
Tóm lại, học từ vựng tiếng Anh là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Người học cần phải áp dụng nhiều phương pháp học tập và sử dụng các nguồn tài liệu tham khảo đa dạng để nâng cao vốn từ vựng của mình. Tuy nhiên, đây là một quá trình vô tận và không bao giờ có thể hoàn toàn đầy đủ, vì vậy cần phải tiếp tục học hỏi và sử dụng các từ vựng mới trong hoạt động hàng ngày.