Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh: Những từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn và cách phân biệt chúng

Ngày 24/04/2024
452 lượt xem

Du Học Philippines sẽ giới thiệu với bạn những cặp từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn nhất và cách phân biệt chúng. Đọc bài viết để tránh những sai sót ngớ ngẩn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh.

1. Giới thiệu

Trong quá trình học tiếng Anh, việc sử dụng từ vựng là rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau. Tuy nhiên, có rất nhiều từ trong tiếng Anh có cùng phát âm hoặc có nghĩa tương đồng nhau, dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc sử dụng chúng. Điều này có thể dẫn đến các sai sót ngớ ngẩn trong việc truyền đạt thông tin hoặc viết các bài luận.

Với mục đích giúp độc giả tránh được những sai sót này, bài viết này sẽ giới thiệu với bạn các cặp từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn nhất và cách phân biệt chúng. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ đưa ra những lưu ý để bạn có thể sử dụng các từ này một cách chính xác, giúp tăng cường khả năng sử dụng từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh. Vì vậy, hãy tiếp tục đọc bài viết để có được kiến thức bổ ích về các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh và cách phân biệt chúng.

2. Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh và cách phân biệt chúng

2.1. Accept / Except

Định nghĩa của từng từ:

  • Accept (đồng ý, chấp nhận): Đây là động từ được sử dụng để biểu thị sự chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó. Ví dụ: She accepted the job offer (Cô ấy chấp nhận lời đề nghị việc làm).
  • Except (trừ ra, loại trừ): Đây là giới từ được sử dụng để chỉ ra một ai hoặc cái gì không nằm trong nhóm hoặc không bị ảnh hưởng bởi cái gì đó. Ví dụ: Everyone was invited except for Jack (Mọi người đều được mời, trừ Jack).

Cách phân biệt sử dụng:

  • Accept và Except khác nhau ở vị trí chữ “c” và “s”. Accept là một động từ, trong khi Except là một giới từ.
  • Nếu bạn muốn nói rằng bạn không bao gồm một cái gì đó trong danh sách, bạn nên sử dụng “except”. Nếu bạn muốn nói rằng bạn đồng ý với một cái gì đó, bạn nên sử dụng “accept”.

2.2. Advice / Advise

Định nghĩa của từng từ:

  • Advice (lời khuyên): Đây là danh từ được sử dụng để biểu thị ý kiến hoặc lời khuyên. Ví dụ: I need some advice on how to study for the test (Tôi cần một số lời khuyên về cách học cho bài kiểm tra).
  • Advise (khuyên, chỉ dẫn): Đây là động từ được sử dụng để biểu thị hành động khuyên, chỉ dẫn hoặc đề xuất ý kiến. Ví dụ: The doctor advised me to rest for a few days (Bác sĩ khuyên tôi nghỉ ngơi vài ngày).

Cách phân biệt sử dụng:

  • Advice là một danh từ, trong khi Advise là một động từ.
  • Nếu bạn muốn nói rằng bạn đang cần một lời khuyên, bạn nên sử dụng “advice”. Nếu bạn muốn nói rằng bạn đang khuyên ai đó, bạn nên sử dụng “advise”.

2.3. Affect / Effect

Định nghĩa:

  • Affect: động từ, có nghĩa là ảnh hưởng hoặc tác động đến một cái gì đó.
  • Effect: danh từ, có nghĩa là kết quả của sự thay đổi hoặc tác động.

Cách phân biệt:

  • Affect và Effect là hai từ rất dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Cả hai từ này đều có nghĩa liên quan đến tác động hoặc kết quả của một hành động. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong các trường hợp khác nhau.
  • Affect thường được sử dụng như một động từ để miêu tả sự tác động hoặc ảnh hưởng của một sự việc đến một cái gì đó. Ví dụ: Smoking affects your health. (Hút thuốc ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn).
  • Effect thường được sử dụng như một danh từ để miêu tả kết quả của một sự việc hoặc tác động. Ví dụ: The effect of the new law was immediate. (Kết quả của luật mới là ngay lập tức).

Lưu ý:

  • Trong một số trường hợp, effect cũng có thể được sử dụng như một động từ để miêu tả việc gây ra kết quả nào đó. Ví dụ: The new law will effect a change in our policies. (Luật mới sẽ gây ra một thay đổi trong chính sách của chúng tôi).
  • Trong tiếng Anh, affect và effect thường xuất hiện cùng nhau trong cụm từ “cause and effect” (nguyên nhân và kết quả).

2.4. Allusion / Illusion

Định nghĩa:

  • Allusion: danh từ, có nghĩa là sự ám chỉ tới một sự việc, tác phẩm nghệ thuật, người nổi tiếng hoặc văn hóa đại chúng khác.
  • Illusion: danh từ, có nghĩa là ảo giác, điều không thực sự tồn tại, hay một sự tưởng tượng sai lầm về sự thật.

Cách phân biệt:

  • Allusion và Illusion là hai từ khác nhau hoàn toàn về nghĩa và cách sử dụng. Dù có phát âm khá giống nhau, nhưng cách phân biệt giữa chúng là khá đơn giản.
  • Allusion là một sự ám chỉ đến một sự việc, tác phẩm nghệ thuật, người nổi tiếng hoặc văn hóa đại chúng khác. Ví dụ: The author makes an allusion to Shakespeare’s Romeo and Juliet. (Tác giả đưa ra một sự ám chỉ đến Romeo và Juliet của Shakespeare).
  • Illusion là ảo giác, điều không thực sự tồn tại hoặc một sự tưởng tượng sai lầm về sự thật. Ví dụ: The magician created an illusion of a woman disappearing on stage. (Nhà ảo thuật tạo ra một ảo giác về việc một người phụ nữ biến mất trên sân khấu).

Lưu ý:

  • Cả allusion và illusion đều có phát âm giống nhau khi phát âm ở cuối từ (s và n).

Tuy nhiên, khi phát âm ở đầu từ, Allusion có phát âm “əˈluʒən” với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, còn Illusion có phát âm “ɪˈluːʒən” với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

  • Một cách để phân biệt giữa các từ này đó là chú ý đến ngữ cảnh và nghĩa của từng từ trong văn bản. Nếu bạn muốn nói về một thứ gì đó là không thực sự tồn tại hoặc là một ảo giác, bạn nên sử dụng Illusion. Nếu bạn muốn đề cập đến một sự ám chỉ đến một sự việc, tác phẩm nghệ thuật, người nổi tiếng hoặc văn hóa đại chúng khác, bạn nên sử dụng Allusion.

Ví dụ:

  • The reference to the book was an allusion to the importance of education. (Sự ám chỉ đến cuốn sách là một sự ám chỉ đến tầm quan trọng của giáo dục)
  • The magic show created the illusion of a man levitating. (Chương trình ảo thuật tạo ra ảo giác về việc một người đàn ông bay lơ lửng)

Lưu ý rằng việc sử dụng sai từ có thể gây ra sự hiểu lầm và ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu hoặc đoạn văn. Do đó, khi sử dụng các từ này, bạn nên kiểm tra lại nghĩa và cách sử dụng của chúng để tránh nhầm lẫn.

2.5. Loose / Lose

Định nghĩa:

  • Loose (từ loại: tính từ hoặc động từ): có nghĩa là không chặt chẽ, không chắc chắn, hay bị lỏng lẻo. Ví dụ: He wore a loose shirt. (Anh ta mặc áo sơ mi rộng)
  • Lose (từ loại: động từ): có nghĩa là mất đi, không còn nữa hoặc thất bại trong việc giữ hoặc đạt được điều gì đó. Ví dụ: I always lose my keys. (Tôi luôn mất chìa khóa của mình).

Cách phân biệt sử dụng:

  • Loose (từ loại: tính từ hoặc động từ) thường dùng để mô tả một đối tượng, chẳng hạn như một chiếc quần áo, một bộ phận cơ thể, hoặc một vật dụng, để chỉ sự không chắc chắn hoặc không chặt chẽ. Ví dụ: The screws were loose. (Các đinh vít bị lỏng)
  • Lose (từ loại: động từ) thường được sử dụng khi một thứ gì đó bị mất đi hoặc không còn nữa. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả việc thất bại trong việc giữ hoặc đạt được điều gì đó. Ví dụ: I don’t want to lose this game. (Tôi không muốn thua trò chơi này)

Một số ví dụ khác:

  • The rock is loose and could fall at any moment. (Tảng đá bị lỏng và có thể rơi bất cứ lúc nào)
  • If you don’t hurry, you will lose your chance to buy the tickets. (Nếu bạn không nhanh, bạn sẽ mất cơ hội mua vé của mình).

Lưu ý rằng việc sử dụng sai từ này có thể dẫn đến sự hiểu nhầm và làm mất đi ý nghĩa của câu hoặc đoạn văn. Do đó, bạn nên kiểm tra lại nghĩa và cách sử dụng của chúng trước khi sử dụng.

2.6. Complement / Compliment

Complement và Compliment đều là các từ trong tiếng Anh có âm thanh giống nhau nhưng lại có nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa của từng từ:

  • Complement (n): Từ này thường được sử dụng để chỉ sự bổ sung hoàn chỉnh cho cái gì đó, giúp tăng cường tính chất tích cực. Ví dụ: “The red shoes complemented her dress perfectly” (đôi giày màu đỏ đã bổ sung hoàn chỉnh cho bộ váy của cô ấy).
  • Compliment (n): Từ này có nghĩa là một lời khen hoặc lời chúc mừng về điều gì đó. Ví dụ: “She gave him a compliment on his new suit” (cô ấy khen anh ta về bộ đồ mới của anh ta).

Cách phân biệt sử dụng:

  • Complement được sử dụng để chỉ sự bổ sung hoàn chỉnh cho cái gì đó. Ví dụ: “The spicy sauce complements the flavor of the chicken” (nước sốt cay bổ sung hương vị cho thịt gà).
  • Trong khi đó, Compliment được sử dụng để chỉ sự khen ngợi hoặc chúc mừng. Ví dụ: “I received a compliment from my boss on my excellent work” (Tôi đã nhận được lời khen từ sếp về công việc tuyệt vời của mình).

Vì vậy, để phân biệt giữa Complement và Compliment, bạn cần chú ý đến cách sử dụng của từng từ trong câu. Nếu từ đó được sử dụng để chỉ sự bổ sung hoàn chỉnh, thì đó chắc chắn là Complement. Nếu từ đó được sử dụng để chỉ sự khen ngợi hoặc chúc mừng, thì đó là Compliment.

2.7. Emigrate / Immigrate

Emigrate và immigrate đều liên quan đến di chuyển của con người từ một quốc gia sang một quốc gia khác, tuy nhiên hai từ này lại mang nghĩa khác nhau.

  • Emigrate: Từ này có nghĩa là rời khỏi một quốc gia để định cư ở một quốc gia khác. Ví dụ: My grandparents emigrated from Italy to the United States in the early 1900s.
  • Immigrate: Từ này có nghĩa là nhập cư, đến một quốc gia khác và định cư ở đó. Ví dụ: My parents immigrated to Canada from the United States in the 1970s.

Cách dễ nhớ để phân biệt cả hai từ này là:

  • Emigrate: “E” như “Exit” (rời khỏi)
  • Immigrate: “I” như “Into” (nhập vào)

Với cách nhớ này, bạn sẽ không bao giờ nhầm lẫn giữa hai từ này nữa.

3. Những lưu ý khi sử dụng các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh

Nếu bạn đang học tiếng Anh, việc phân biệt các từ dễ gây nhầm lẫn là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Dưới đây là một số lưu ý để giúp bạn tránh gặp những sai sót thường gặp khi sử dụng các từ này:

  • Học thuộc từng cặp từ và cách phân biệt sử dụng: Để tránh gây nhầm lẫn giữa các từ, bạn nên học thuộc các cặp từ và hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách sử dụng của chúng. Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng của một từ nào đó, hãy tra cứu từ điển hoặc tìm kiếm trên mạng để biết thêm thông tin.
  • Đọc và viết thường xuyên để rèn luyện kỹ năng sử dụng từ vựng tiếng Anh: Để phát triển kỹ năng sử dụng từ vựng tiếng Anh, bạn nên đọc và viết thường xuyên. Điều này sẽ giúp bạn quen thuộc hơn với các từ vựng và cách sử dụng chúng. Bạn có thể đọc sách, báo, truyện, tài liệu chuyên ngành, hoặc bất cứ thứ gì bằng tiếng Anh để nâng cao kỹ năng của mình.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Hiện nay, có rất nhiều công cụ hỗ trợ trong việc học tiếng Anh như ứng dụng từ điển, các trang web học tiếng Anh, các ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại, máy tính bảng. Bạn có thể tận dụng các công cụ này để tra cứu từ vựng, tìm kiếm các bài viết hay, luyện tập kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh.
  • Luyện tập với người bản ngữ: Nếu bạn có cơ hội, hãy luyện tập với những người bản ngữ để nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng tiếng Anh của mình. Bạn có thể học tập cách phát âm, cách sử dụng các từ và cụm từ một cách chính xác, đồng thời cũng có thể rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh của mình.

Tóm lại, để tránh gây nhầm lẫn trong việc sử dụng các từ tiếng Anh, bạn nên học và luyện tập các từ một cách chính xác và thường xuyên, sử dụng các công cụ hỗ trợ và hỏi người bản ngữ khi cần thiết. Việc này sẽ giúp bạn trở nên tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

4. Kết luận

Khi sử dụng tiếng Anh, việc phân biệt các cặp từ dễ gây nhầm lẫn là rất quan trọng, vì một sai sót nhỏ có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc sự khó hiểu trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta đã đề cập đến một số cặp từ dễ gây nhầm lẫn và cách phân biệt sử dụng, bao gồm:

  • Accept / Except: accept là đồng ý, chấp nhận; except là trừ ra, ngoại trừ.
  • Advice / Advise: advice là lời khuyên, gợi ý; advise là đưa ra lời khuyên, hướng dẫn.
  • Affect / Effect: affect là tác động, ảnh hưởng đến; effect là kết quả, hậu quả.
  • Allusion / Illusion: allusion là sự nói đến một điều gì đó một cách gián tiếp; illusion là ảo giác, hiện tượng giả.
  • Loose / Lose: loose có nghĩa là rộng, lỏng, không chặt chẽ; lose là mất, đánh mất.
  • Complement / Compliment: complement là điểm bổ sung, hoàn thiện; compliment là lời khen, tán dương.
  • Emigrate / Immigrate: emigrate có nghĩa là di cư ra nước ngoài; immigrate có nghĩa là nhập cư vào một nước.

Ngoài ra, chúng ta cũng đã đưa ra những lưu ý quan trọng khi sử dụng các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Học thuộc từng cặp từ và cách phân biệt sử dụng.
  • Đọc và viết thường xuyên để rèn luyện kỹ năng sử dụng từ vựng tiếng Anh.

Việc phân biệt các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp và viết lách. Việc áp dụng các lưu ý trên sẽ giúp chúng ta tránh được những sai sót không đáng có và giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Tin liên quan
Các khóa học tiếng Anh hấp dẫn tại Philippines bạn không nên bỏ qua

Các khóa học tiếng Anh hấp dẫn tại Philippines bạn không nên bỏ qua

Bài viết giới thiệu đến bạn đọc những khóa học tiếng Anh đặc sắc tại Philippines, cùng với những lợi ích và cơ hội mà chúng mang lại. Hãy cùng khám phá và lựa chọn khóa học phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của bạn. 1. Giới thiệu chung về việc học tiếng […]
Cơ sở vật chất của trường Anh ngữ JIC

Cơ sở vật chất của trường Anh ngữ JIC

Trường Anh ngữ JIC gần đây được rất nhiều học viên quan tâm nhờ những thành tựu trong việc đào tạo tiếng Anh. Trước khi du học tiếng Anh tại trường JIC, bạn đừng quên tìm hiểu về cơ sở vật chất của trường để có cái nhìn tổng quát nhất. 1. Sân tập bóng […]
Cảm nhận về cơ sở vật chất của trường Anh ngữ JIC - Philippines

Cảm nhận về cơ sở vật chất của trường Anh ngữ JIC - Philippines

Tôi là Kana, là học viên của trường Anh ngữ JIC. Tôi đã nhập học tại đây được hai tuần rồi, ở trường có rất nhiều học viên quốc tế đang theo học như tôi. Hôm qua là ngày Lễ tạ ơn ở Philippines cũng là ngày cuối tuần nên chúng tôi được nghỉ đến […]
30 tên tiếng Anh ngắn gọn và đẹp dành cho nữ giới

30 tên tiếng Anh ngắn gọn và đẹp dành cho nữ giới

Tìm kiếm một cái tên tiếng Anh đẹp và ngắn gọn cho bé gái của bạn? Hãy xem qua danh sách 30 tên tiếng Anh đẹp dành cho nữ giới trong bài viết này. 1. Giới thiệu Việc đặt tên cho con là một trong những việc quan trọng nhất mà các bậc phụ huynh […]
Thì quá khứ tiếp diễn - Công thức, cấu trúc và cách sử dụng

Thì quá khứ tiếp diễn - Công thức, cấu trúc và cách sử dụng

Du Học Philippines sẽ cung cấp cho độc giả các kiến thức cơ bản về thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Đồng thời, bài viết sẽ giải thích công thức, cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Ngoài ra, đọc giả cũng sẽ được cung cấp với các dấu […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học