Giới thiệu về ký túc xá trường Anh ngữ Monol
Ký túc xá của trường Anh ngữ Monol đã được trang bị đầy đủ đồ đạc chào đón tất cả các bạn học viên ghé thăm để chuẩn bị chinh phục tiếng Anh trong thời gian ngắn nhất.
1. Giới thiệu chung về ký túc xá trường Monol
Trường Anh ngữ Monol có tổng cộng 14 tầng với 90 phòng ký túc xá cho học viên. Tại đây được chia thành nhiều loại phòng phù hợp với từng nhu cầu của học viên như phòng đơn tiêu chuẩn (Standard Single), phòng bán đơn (Semi Single Room), phòng Deluxe cho 2 người (Deluxe Room). Ngoài ra, các phòng cũng được phân chia cho số lượng người như phòng cho 2 người, 3 người…
Phòng ký túc xá 2 người của Monol có 2 giường, bàn ghế và tủ treo quần áo cá nhân có khóa rộng hơn rộng hơn so với các phòng khác. Đèn bàn học cho mỗi người. Nhìn vào mỗi bức ảnh, học viên có thể thấy giỏ đựng và móc treo quần áo được cung cấp cho mỗi học viên.
Mặc khác, đèn học trong phòng 3 người được tích hợp với bàn học của học sinh. Việc sắp xếp tiện nghi trong phòng tạo ra không gian riêng tư và thoải mái cho việc học tập của mỗi học viên. Nhờ vậy mà căn phòng không hề bị xáo trộn. Học viên cũng không mất tập trung học tập khi ở chung với người bạn cùng phòng của mình
Ký túc xá của trường Anh ngữ Monol thoải mái với đầy đủ trang thiết bị sinh hoạt và đã bao gồm ăn uống, dịch vụ khác (dọn phòng, giặt giũ, gym, thể thao, xông hơi…) rẻ nhất Philippines. Tuy giá rẻ bất ngờ nhưng phòng ở vẫn đảm bảo sang trọng, đầy đủ tiện nghi sinh hoạt cần thiết cho nghỉ ngơi, thư giãn và học tập.
Bên trong mỗi phòng, mỗi du học sinh tại trường Monol được cung cấp một giường, bàn ghế học tập, tủ treo quần áo, giỏ đựng và móc treo quần áo. Có một tủ lạnh và một máy hút ẩm được đặt trong mỗi phòng và được dùng chung giữa các học viên.
Quanh năm, thời tiết của Baguio khá lạnh so với những vùng miền khác của Philippines. Trong suốt mùa mưa, nhiệt độ có thể xuống rất thấp và thời tiết cũng giảm xuống đáng kể. Tuy nhiên, học viên luôn cảm thấy dễ chịu trong điều kiện thời tiết như vậy vì trong mỗi phòng ký túc xá đều trang bị một máy hút ẩm. Sử dụng máy hút ẩm làm cho bầu không khí trong phòng trở nên sạch sẽ và khô ráo hơn.
Để duy trì sự thoải mái trong căn phòng, dịch vụ vệ sinh tại trường Anh ngữ Monol cũng đảm bảo căn phòng sạch bóng ở mọi ngóc ngách. Ngoài ra, các nhân viên chuyên dọn dẹp phòng cũng sử dụng máy hút bụi chuyên dụng để làm sạch thảm trải sàn và hỗ trợ các học viên làm vệ sinh cũng như dọn dẹp tủ lạnh.
Phòng ký túc xá của trường Anh ngữ Monol với không gian ấm áp, đảm bảo cho tất cả các học viên có thể nghỉ ngơi và thư giãn sau giờ học. Nội thất trong phòng được trang bị đầy đủ phục vụ cho các nhu cầu thiết yếu của học viên.
Học viên có thể yêu cầu dịch vụ dọn phòng 1 lần/ ngày và thay đổi ga trải giường, gối, chăn mỗi hai tuần một lần. Bạn cần đăng ký tại văn phòng trường ở phòng Accommodations and Services Department. Học viên nên lựa chọn lịch dọn dẹp sao cho phù hợp với lịch trình của bản thân.
Việc lau dọn phòng sẽ diễn ra vào mỗi 2 giờ chiều thứ 6 hàng tuần. Ngoài ra, việc thay ga giường sẽ diễn ra vào lúc 12 giờ trưa của ngày thứ hai.
Học viên nên có mặt trong phòng trong thời gian lau dọn diễn ra. Những học viên không có thời gian rảnh thường yêu cầu dọn dẹp phòng trong thời gian nghỉ trưa hoặc yêu cầu một nhân viên quan sát trong phòng thay họ.
2. Chi phí ở ký túc xá ở trường Anh ngữ Monol
2.1. Đối với học viên đăng ký khóa GENERAL ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Standard | 1.400 | 2.800 | 4.200 | 5.600 | 7.000 | 8.400 |
Phòng đôi Deluxe | 1.400 | 2.800 | 4.200 | 5.600 | 7.000 | 8.400 |
Phòng đơn Semi | 1.340 | 2.680 | 4.020 | 5.360 | 6.700 | 8.040 |
Phòng đôi Standard | 1.340 | 2.680 | 4.020 | 5.360 | 6.700 | 8.040 |
2.2. Đối với học viên đăng ký khóa IELTS
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Standard | 1.500 | 3.000 | 4.500 | 6.000 | 7.500 | 9.000 |
Phòng đôi Deluxe | 1.500 | 3.000 | 4.500 | 6.000 | 7.500 | 9.000 |
Phòng đơn Semi | 1.440 | 2.880 | 4.320 | 5.760 | 7.200 | 8.640 |
Phòng đôi Standard | 1.440 | 2.880 | 4.320 | 5.760 | 7.200 | 8.640 |
2.3. Đối với học viên đăng ký khóa Leap English
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn Standard | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Phòng đôi Deluxe | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Phòng đơn Semi | 1.590 | 3.180 | 4.770 | 6.360 | 7.950 | 9.540 |
Phòng đôi Standard | 1.590 | 3.180 | 4.770 | 6.360 | 7.950 | 9.540 |
Trên đây là những thông tin cơ bản về ký túc xá trong trường Anh ngữ Monol. Nếu bạn lựa chọn ngôi trường này để rèn luyện và nâng cao khả năng tiếng Anh, hãy nắm vững những thông tin trên để dễ dàng học tập và sinh hoạt tại đây bạn nhé.