Thì quá khứ tiếp diễn – Công thức, cấu trúc và cách sử dụng

Ngày 02/10/2024
818 lượt xem

Du Học Philippines sẽ cung cấp cho độc giả các kiến thức cơ bản về thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Đồng thời, bài viết sẽ giải thích công thức, cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Ngoài ra, đọc giả cũng sẽ được cung cấp với các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn và cách phân biệt với thì quá khứ đơn.

1. Giới thiệu

Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những thì trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này có thể được sử dụng để chỉ ra hành động kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, công thức và cấu trúc của nó, các dấu hiệu để phân biệt với thì quá khứ đơn và cách áp dụng trong các trường hợp cụ thể. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ thực hành với các bài tập để rèn luyện kỹ năng sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

Mục đích của bài viết này là giúp cho độc giả hiểu rõ và sử dụng thành thạo thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh, từ đó giúp tăng cường khả năng giao tiếp và viết trong ngôn ngữ này. Nếu bạn đang học tiếng Anh hoặc muốn cải thiện khả năng sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết để bắt đầu.

2. Công thức và cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

a. Giải thích cách tạo thì quá khứ tiếp diễn

Để tạo thì quá khứ tiếp diễn, ta sử dụng cấu trúc “was/were + V-ing”. Thì này thường được sử dụng để miêu tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ:

  • I was studying when she called. (Tôi đang học khi cô ấy gọi đến)
  • They were playing soccer at 3pm yesterday. (Họ đang chơi bóng đá lúc 3 giờ chiều hôm qua)

b. Các cấu trúc chính của thì quá khứ tiếp diễn

Khẳng định:

Cấu trúc: S + was/were + V-ing

  • I was playing basketball at the park.
  • They were watching a movie at the cinema.

Phủ định:

Cấu trúc: S + was/were + not + V-ing

  • She was not working yesterday.
  • They were not studying for the exam.

Nghi vấn:

Cấu trúc: Was/Were + S + V-ing?

  • Was he watching TV when you called?
  • Were they playing tennis at the club?

Lưu ý: Đối với động từ “to be”, ta sử dụng “was/were” + “being” để tạo thì quá khứ tiếp diễn. Ví dụ:

  • He was being rude to his teacher yesterday. (Anh ta đang xấu hổ với giáo viên của mình hôm qua)
  • We were being careful while driving on the icy road. (Chúng tôi đang cẩn thận khi lái xe trên đường băng giá)

Trên đây là những cấu trúc chính của thì quá khứ tiếp diễn. Khi sử dụng thì này, chúng ta cần phải xác định đúng thời điểm và khoảng thời gian hành động đang diễn ra để có thể sử dụng đúng cách.

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Các dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn có thể bao gồm:

  • Thời gian: thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ, thường là trong một khoảng thời gian dài hơn. Ví dụ: “At 8pm last night, I was watching TV.”
  • Các từ chỉ thời gian: các từ chỉ thời gian như “while”, “when” hay “as” thường được sử dụng để kết hợp với thì quá khứ tiếp diễn. Ví dụ: “I was reading a book when he came in.”
  • Từ chỉ trạng thái: những từ chỉ trạng thái như “stand”, “sit”, “lie”, “wait” thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn. Ví dụ: “I was sitting on the couch when the phone rang.”
  • Hành động đang xảy ra: những hành động đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ sẽ được diễn tả bằng thì quá khứ tiếp diễn. Ví dụ: “She was cooking dinner when I arrived.”

Để phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với thì quá khứ đơn, có thể xem xét các yếu tố sau:

  • Thì quá khứ đơn thường diễn tả một hành động đã kết thúc trong quá khứ, trong khi đó thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Thì quá khứ đơn thường không kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi đó thì quá khứ tiếp diễn kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Thì quá khứ đơn thường không đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian hoặc từ chỉ trạng thái, trong khi đó thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng với các từ này.

Ví dụ:

  • “I ate dinner at 7pm last night.” (thì quá khứ đơn)
  • “I was eating dinner at 7pm last night when the phone rang.” (thì quá khứ tiếp diễn)

4. Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

a. Ví dụ và ý nghĩa

Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thí dụ:

  • I was studying when he called me. (Tôi đang học bài khi anh ta gọi điện cho tôi.)
  • They were walking in the park when it started to rain. (Họ đang đi bộ trong công viên khi trời bắt đầu mưa.)

Trong các ví dụ trên, thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra (studying, walking) tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, thường là khi một hành động khác xảy ra (he called me, it started to rain).

Ngoài ra, thì quá khứ tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả một hành động đang tiếp diễn trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ. Thí dụ:

  • She was living in Paris for three years before she moved to London. (Cô ấy đã sống ở Paris trong ba năm trước khi chuyển đến London.)

Trong ví dụ trên, thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả việc cô ấy đang sống ở Paris trong suốt một khoảng thời gian dài trong quá khứ.

b. Ý nghĩa

Thì quá khứ tiếp diễn giúp cho việc diễn tả các hành động đang diễn ra hoặc đang tiếp diễn trong quá khứ trở nên sinh động hơn. Nó giúp người nghe hoặc đọc hiểu được rõ hơn về thời điểm cụ thể trong quá khứ mà hành động đó đang diễn ra, tạo nên sự rõ ràng và chính xác trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu.

5. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn

Để giúp độc giả có thể hiểu và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách thành thạo, bài viết này sẽ cung cấp cho độc giả một số bài tập về thì quá khứ tiếp diễn.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. What ________ you doing at 10 o’clock last night? a) were b) are c) have
  2. While we ________ TV, the phone rang. a) were watching b) watch c) watched
  3. I ________ the dishes when the phone rang. a) washed b) am washing c) was washing
  4. ________ you sleeping when I called you? a) Are b) Were c) Have
  5. They ________ the boat when the storm hit. a) were sailing b) sail c) sailed

Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang thì quá khứ tiếp diễn

  1. She is making dinner now.
  2. He plays video games every day.
  3. They are walking in the park.
  4. He watches TV every night.
  5. We are studying for the exam.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

  1. The kids were playing video games when their parents arrived home.
  2. The teacher was explaining the lesson when the students started talking.
  3. I was cooking dinner when the power went out.
  4. They were watching a movie when the storm began.
  5. The doctor was examining the patient when the nurse entered the room.

Bài tập 4: Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong câu để kể một câu chuyện hoặc một sự kiện

Viết một đoạn văn ngắn kể về một sự kiện bất kỳ trong quá khứ, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong câu.

Ví dụ: Last weekend, I was spending time with my family. We were playing board games and chatting when suddenly the phone rang. My sister answered the phone and it was our cousin, who we hadn’t seen in years. She told us that she was in town and wanted to visit us. We were so excited to see her and immediately made plans to meet up for lunch the next day.

Bài tập 5: Hoàn thành câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

  1. While I ________ (study) for my exam, my friend called me.
  2. The kids ________ (play) in the park when it started to rain.
  3. We ________ (walk) to the store when we saw the accident.
  4. I ________ (watch) TV when the power went out.
  5. The teacher ________ (explain) the lesson when the students started to understand.

Những bài tập trên sẽ giúp độc giả hiểu và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số lời khuyên để giải quyết các bài tập liên quan đến thì quá khứ tiếp diễn:

  • Tập trung vào động từ chính: Hãy tập trung vào động từ chính và xác định xem nó có đang ở dạng thì quá khứ tiếp diễn hay không. Sau đó, tìm đến động từ trợ đứng trước động từ chính và đảm bảo rằng nó đang ở dạng thì quá khứ.
  • Chú ý đến hoàn thành và không hoàn thành: Khi làm bài tập, hãy chú ý đến hoàn thành và không hoàn thành. Điều này sẽ giúp bạn xác định đúng thì cần sử dụng.
  • Thực hành: Cách tốt nhất để nắm vững cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn là thực hành nhiều. Hãy tìm kiếm các tài liệu học tiếng Anh, các bài kiểm tra hoặc sách ngữ pháp để rèn luyện kỹ năng của mình.
  • Ghi chép: Hãy ghi chép lại các bài tập mà bạn đã hoàn thành và các lỗi mà bạn đã mắc phải. Điều này sẽ giúp bạn theo dõi tiến trình của mình và giúp bạn tránh lặp lại các lỗi cũ.
  • Xem các ví dụ: Xem các ví dụ về cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng thì này.

Với những lời khuyên trên và các bài tập thực hành, bạn sẽ có thể nắm vững và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác và tự tin hơn.

6. Kết luận

Giới thiệu:

Thì quá khứ tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và còn đang tiếp diễn tại một thời điểm nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết, cách sử dụng và các bài tập liên quan đến thì quá khứ tiếp diễn.

Công thức và cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn:

Để tạo ra thì quá khứ tiếp diễn, ta sử dụng “was/were” + “verb-ing”. Ví dụ: “I was playing football when it started to rain.”

Các cấu trúc chính của thì quá khứ tiếp diễn bao gồm:

  1. Affirmative (khẳng định): S + was/were + V-ing Ví dụ: They were sleeping when the phone rang.
  2. Negative (phủ định): S + was/were + not + V-ing Ví dụ: She was not studying when her friends came over.
  3. Interrogative (nghi vấn): Was/Were + S + V-ing? Ví dụ: Were you watching TV when I called you?

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn:

Các dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn bao gồm:

  1. “While” hoặc “when” Ví dụ: She was cooking while he was watching TV.
  2. “At the time of” Ví dụ: They were playing tennis at the time of the storm.
  3. “All day” hoặc “all night” Ví dụ: It was raining all night while we were sleeping.

Để phân biệt giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn, ta cần chú ý đến thời điểm xảy ra hành động. Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang tiếp diễn tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, trong khi thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra hoàn toàn trong quá khứ.

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn:

Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Vì vậy, để sử dụng thì quá khứ tiếp diễn đúng cách, bạn cần phải thực hành nhiều và nắm vững cách sử dụng thì này trong các trường hợp khác nhau. Bằng cách làm các bài tập và đọc các ví dụ, bạn có thể tăng cường kỹ năng sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Với bài viết này, chúng tôi hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về thì quá khứ tiếp diễn và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy lưu ý rằng, điều quan trọng nhất khi học ngữ pháp là phải hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế và không sử dụng quá nhiều trong bài nói hoặc văn viết, tránh làm mất tính tự nhiên của câu.

Chúc các bạn thành công trong việc học tập và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn!

Tin liên quan
Tìm hiểu về tính từ bất quy tắc trong Tiếng Anh

Tìm hiểu về tính từ bất quy tắc trong Tiếng Anh

Du Học Philippines và các bạn sẽ giúp bạn tìm hiểu về tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách chính xác. 1. Giới Thiệu Về Tính Từ Bất Quy Tắc a. Tính Từ Bất Quy Tắc Là Gì? Tính từ bất quy tắc là một loại tính […]
Danh từ đếm được và không đếm được - Lý thuyết và bài tập

Danh từ đếm được và không đếm được - Lý thuyết và bài tập

Bài viết giải thích khái niệm về danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh, cùng các ví dụ cụ thể để độc giả hiểu rõ hơn về chúng. Bên cạnh đó, Du Học Philippines cũng cung cấp cho độc giả những bài tập về danh từ đếm được và không đếm […]
Sinh viên đại học tiếng Anh là gì?

Sinh viên đại học tiếng Anh là gì?

Sinh viên đại học tiếng Anh là University student. Là người đang theo học trong một chương trình đại học hoặc đã tốt nghiệp từ một chương trình đại học. Chương trình đại học là một chương trình học cao hơn sau trung học cơ sở và thường bao gồm các bằng cử nhân và […]
Danh từ ghép trong tiếng Anh: Khái niệm, ví dụ và cách sử dụng

Danh từ ghép trong tiếng Anh: Khái niệm, ví dụ và cách sử dụng

Du Học Philippines cung cấp khái niệm về danh từ ghép trong tiếng Anh, đưa ra ví dụ cụ thể và cách sử dụng để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại từ này và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình. 1. Giới thiệu về danh từ ghép trong tiếng Anh […]
Cảm nhận về cơ sở vật chất của trường Anh ngữ JIC - Philippines

Cảm nhận về cơ sở vật chất của trường Anh ngữ JIC - Philippines

Tôi là Kana, là học viên của trường Anh ngữ JIC. Tôi đã nhập học tại đây được hai tuần rồi, ở trường có rất nhiều học viên quốc tế đang theo học như tôi. Hôm qua là ngày Lễ tạ ơn ở Philippines cũng là ngày cuối tuần nên chúng tôi được nghỉ đến […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học