Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Ngày 02/12/2024
730 lượt xem

Thì hiện tại hoàn thành là một thì trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại. Trong bài viết này, Du Học Philippines và bạn sẽ tìm hiểu về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành để giúp bạn sử dụng thì này một cách chính xác và hiệu quả.

1. Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại hoàn thành là một thì trong tiếng Anh thể hiện hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này thường được sử dụng để nói về những hành động đã kết thúc trong một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ, nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại.

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành:

  • Động từ “have” hoặc “has” theo sau bởi quá khứ phân từ của động từ.
  • Câu khẳng định: S + have/has + P.P (Ví dụ: I have eaten lunch.)
  • Câu phủ định: S + have/has + not + P.P (Ví dụ: I have not eaten lunch.)
  • Câu nghi vấn: Have/Has + S + P.P (Ví dụ: Have you eaten lunch?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành:

  • Sử dụng “have” hoặc “has” + quá khứ phân từ của động từ.
  • Sử dụng các từ như “already”, “yet”, “just”, “recently”, “ever”, “never”, “so far”, “up to now”, “since”, “for” để chỉ thời gian trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have visited Paris twice. (Tôi đã đi thăm Paris hai lần.)
  • She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
  • They have never been to Asia before. (Họ chưa bao giờ đi đến châu Á trước đây.)
  • Have you seen the new movie yet? (Bạn đã xem bộ phim mới chưa?)
  • I have been living in this city since 2010. (Tôi đã sống ở thành phố này từ năm 2010.)

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong văn nói và văn viết, đặc biệt là trong các tình huống miêu tả các kinh nghiệm, sự kiện hoặc hoạt động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc để hỏi về các trải nghiệm và kinh nghiệm của người khác.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về thì hiện tại tiếp diễn, có thể tham khảo bài viết “Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết“.

2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

Công thức thì hiện tại hoàn thành là cách thể hiện một hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Để tạo câu thì hiện tại hoàn thành, chúng ta cần sử dụng động từ “have” kết hợp với quá khứ phân từ (V-ed) của động từ.

a. Cách tạo câu khẳng định

Công thức chung để tạo câu thì hiện tại hoàn thành khẳng định là: S + have/has + V-ed + O

Trong đó:

  • S: chủ ngữ (subject)
  • have/has: động từ “have” hoặc “has” thể hiện thì hiện tại hoàn thành, tùy thuộc vào chủ ngữ (have dùng cho I/you/we/they; has dùng cho he/she/it)
  • V-ed: quá khứ phân từ của động từ (past participle)
  • O: tân ngữ (object)

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has visited Japan. (Cô ấy đã đi du lịch Nhật Bản.)

b. Cách tạo câu phủ định

Công thức chung để tạo câu thì hiện tại hoàn thành phủ định là: S + have/has + not + V-ed + O

Trong đó:

  • S: chủ ngữ (subject)
  • have/has: động từ “have” hoặc “has” thể hiện thì hiện tại hoàn thành, tùy thuộc vào chủ ngữ (have dùng cho I/you/we/they; has dùng cho he/she/it)
  • not: phủ định
  • V-ed: quá khứ phân từ của động từ (past participle)
  • O: tân ngữ (object)

Ví dụ:

  • I have not seen that movie. (Tôi chưa xem bộ phim đó.)
  • They have not finished their work yet. (Họ vẫn chưa hoàn thành công việc của mình.)

c. Cách tạo câu nghi vấn

Công thức chung để tạo câu thì hiện tại hoàn thành nghi vấn là: Have/has + S + V-ed + O + ?

Trong đó:

  • have/has: động từ “have” hoặc “has” thể hiện thì hiện tại hoàn thành, tùy thuộc vào chủ ngữ (have dùng cho I/you/we/they; has dùng cho he/she/it)
  • S: chủ ngữ (subject)
  • V-ed: quá khứ phân từ của động từ (past participle)
  • O: tân ngữ (object)
  • ?: dấu hỏi chấm để tạo câu hỏi

Ví dụ:

  • Have you ever visited New York City? (Bạn đã từng ghé thăm thành phố New York chưa?)
  • Have you ever tried sushi before? (Bạn đã bao giờ thử sushi trước đây chưa?)

3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại. Thông thường, thì này được sử dụng để diễn tả hành động đã kết thúc, nhưng ảnh hưởng của chúng đang còn hiện hữu.

Ví dụ:

  • Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh cách đây 5 năm và tôi vẫn đang học nó ở hiện tại).
  • Anh ấy đã làm việc ở công ty này trong 10 năm. (Anh ấy bắt đầu làm việc tại công ty này cách đây 10 năm và vẫn đang làm việc ở đó ở hiện tại).
  • Tôi đã biết bạn trong một thời gian dài. (Tôi bắt đầu biết bạn của tôi cách đây một thời gian và chúng tôi vẫn là bạn ở hiện tại).

Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành, bạn cần kết hợp với các từ chỉ thời gian để biểu thị thời gian xảy ra hành động, như “đã”, “chưa”, “vừa”, “rồi” và “đang”.

Ví dụ:

  • Tôi đã ăn bữa sáng rồi. (Tôi ăn bữa sáng trước đó và giờ tôi không còn đang ăn).
  • Anh ấy vừa mới hoàn thành dự án. (Anh ấy vừa mới kết thúc dự án và giờ đã hoàn thành nó).
  • Tôi đã chưa bao giờ đi đến Paris. (Tôi chưa từng đi đến Paris trong quá khứ và tôi không biết liệu tôi có đi đến đó trong tương lai hay không).
  • Tôi đang học tiếng Anh suốt 5 năm qua. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Anh cách đây 5 năm và tôi vẫn đang học nó ở hiện tại).

Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, bạn cũng có thể đặt câu hỏi để thực hiện nghi vấn. Cấu trúc cho câu hỏi thì hiện tại hoàn thành là: “Have/Has + Chủ ngữ + Quá khứ phân từ của động từ + Từ nghi vấn”.

Ví dụ:

  • Bạn đã từng đi đến châu Âu chưa? (Have you ever been to Europe?)

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành, chúng ta có thể chú ý đến các dấu hiệu sau:

  • Sử dụng các trợ động từ “have” và “has” Thì hiện tại hoàn thành sử dụng trợ động từ “have” hoặc “has” (tùy thuộc vào chủ ngữ của câu) kết hợp với quá khứ phân từ của động từ. Ví dụ: “I have eaten breakfast” (Tôi đã ăn sáng).
  • Phát hiện các từ chỉ thời gian đã xảy ra trong câu Thì hiện tại hoàn thành thường kèm theo các từ chỉ thời gian đã xảy ra trong quá khứ như “already” (đã), “yet” (chưa), “just” (vừa mới) để diễn tả thời gian hoàn thành của hành động. Ví dụ: “I have already finished my homework” (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi).
  • Dấu hiệu từ ngữ trong câu Ngoài ra, thì hiện tại hoàn thành có thể được nhận biết qua các dấu hiệu từ ngữ trong câu như “ever” (từng), “never” (không bao giờ), “before” (trước đây), “recently” (gần đây), “lately” (gần đây)…

Ví dụ: “Have you ever visited Paris?” (Bạn đã từng thăm Paris chưa?), “She has never been to New York” (Cô ấy chưa bao giờ đến New York).

Tóm lại, dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành là sự sử dụng các trợ động từ “have” và “has” kết hợp với quá khứ phân từ của động từ, sự sử dụng các từ chỉ thời gian đã xảy ra trong quá khứ, cùng với các từ từ ngữ trong câu như “ever”, “never”, “before”, “recently”, “lately” để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại.

5. Bài tập về thì hiện tại hoàn thành

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng thì hiện tại hoàn thành

  1. I ______ (finish) my homework. => I have finished my homework.
  2. They ______ (not arrive) yet. => They haven’t arrived yet.
  3. She ______ (read) that book before. => She has read that book before.
  4. He ______ (just leave) the office. => He has just left the office.
  5. We ______ (never try) this dish before. => We have never tried this dish before.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng thì hiện tại hoàn thành

  1. I ate breakfast an hour ago. => I have eaten breakfast an hour ago.
  2. She wrote three books last year. => She has written three books last year.
  3. They played soccer in the park yesterday. => They have played soccer in the park yesterday.
  4. He saw that movie last week. => He has seen that movie last week.
  5. We finished our work an hour ago. => We have finished our work an hour ago.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

  1. I _____________ (study) for the exam for two hours. a) has studied b) have studied c) studied => b) have studied
  2. They _____________ (not go) to the party yet. a) haven’t gone b) didn’t go c) don’t go => a) haven’t gone
  3. She _____________ (already finish) her work. a) already finished b) has already finished c) finished already => b) has already finished
  4. He _____________ (not eat) lunch yet. a) hasn’t eaten b) didn’t eat c) doesn’t eat => a) hasn’t eaten
  5. We _____________ (visit) many countries. a) visited b) have visited c) visit => b) have visited

6. Thì hiện tại hoàn thành bị động

Thì hiện tại hoàn thành bị động là thì mà hành động đã hoàn thành đang bị thực hiện đối với chủ thể của hành động đó. Trong thì này, chủ ngữ của câu là người nhận hành động, còn tân ngữ của câu chính là người hoặc vật thực hiện hành động.

Công thức của thì hiện tại hoàn thành bị động như sau: have/has been + V3 (phân từ quá khứ của động từ) + by + tác nhân thực hiện hành động (nếu có).

Ví dụ:

  • The book has been read by me. (Tôi đã đọc quyển sách.)
  • The cake has been eaten by someone. (Ai đó đã ăn cái bánh.)
  • The letter has been written by my sister. (Chị tôi đã viết thư.)
  • The house has been built by a famous architect. (Ngôi nhà này đã được xây dựng bởi một kiến trúc sư nổi tiếng.)

Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành bị động, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Tác nhân thực hiện hành động (nếu có) được đặt ở cuối câu, với giới từ “by”.
  • Nếu không biết ai thực hiện hành động, ta có thể sử dụng cụm từ “by someone” hoặc “by something”.
  • Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành và chưa quan tâm đến thời điểm hành động diễn ra.

Ví dụ:

  • The cake has been eaten. (Cái bánh đã bị ăn mất rồi.)
  • The letter has been written. (Thư đã được viết xong rồi.)
  • The house has been built. (Ngôi nhà này đã được xây dựng xong rồi.)

7. Các câu hỏi liên quan đến thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Các câu hỏi liên quan đến thì hiện tại hoàn thành có thể bao gồm:

  • Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả những hành động nào?
  • Tại sao chúng ta nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành?
  • Làm thế nào để nhận biết được sự khác nhau giữa thì hiện tại đơn và thì hiện tại hoàn thành?
  • Thì hiện tại hoàn thành có thể được sử dụng trong câu hỏi không?
  • Làm thế nào để tạo câu phủ định và nghi vấn trong thì hiện tại hoàn thành?
  • Thì hiện tại hoàn thành và thì tương lai hoàn thành có điểm khác nhau gì?
  • Có bao nhiêu trợ động từ được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và đó là gì?
  • Làm thế nào để phát hiện được các từ chỉ thời gian trong câu thì hiện tại hoàn thành?
  • Thì hiện tại hoàn thành có được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra trong hiện tại không?
  • Thì hiện tại hoàn thành có được sử dụng trong câu điều kiện không?

Các câu hỏi này giúp tăng cường hiểu biết và kỹ năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành của người học.

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để nói về một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại, hoặc để nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại. Vì vậy, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để miêu tả một số tình huống sau:

  • Khi bạn muốn nói về kinh nghiệm của mình: “Tôi đã đi đến Paris ba lần trong đời của mình.”
  • Khi bạn muốn nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại: “Tôi đã học tiếng Anh suốt 3 năm, và giờ đây tôi có thể nói chuyện bằng tiếng Anh một cách tự tin.”
  • Khi bạn muốn nói về một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại: “Tôi đã sống ở đây suốt 10 năm và vẫn còn sống ở đây cho đến bây giờ.”

Trong các ví dụ trên, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về những hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại, hoặc những hành động đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại.

8. Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành

Dưới đây là một số ví dụ về thì hiện tại hoàn thành trong các cách dùng khác nhau:

Diễn tả một hành động đã kết thúc nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại:

  • I have studied English for 10 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 10 năm.)
  • He has been a doctor since 2010. (Anh ấy đã là bác sĩ từ năm 2010.)

Diễn tả một hành động vừa mới kết thúc:

  • She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)
  • They have just arrived at the airport. (Họ vừa mới đến sân bay.)

Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại:

  • I have lived in this city for 5 years. (Tôi đã sống ở thành phố này trong 5 năm.)
  • They have worked for this company since 2015. (Họ đã làm việc cho công ty này từ năm 2015.)

Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại:

  • I have lost my keys, so I can’t get into the house. (Tôi đã đánh mất chìa khóa, nên tôi không thể vào nhà.)
  • She has broken her arm, so she can’t play tennis. (Cô ấy đã gãy tay, nên cô ấy không thể chơi tennis.)

Diễn tả một kinh nghiệm hoặc sự kiện đã trải qua trong quá khứ, không rõ thời điểm xác định:

  • I have traveled to many countries in Europe. (Tôi đã đi du lịch đến nhiều quốc gia ở châu Âu.)
  • He has read a lot of books about history. (Anh ấy đã đọc nhiều sách về lịch sử.)

Lưu ý rằng các ví dụ trên đều là câu khẳng định. Để tạo ra câu phủ định hoặc nghi vấn trong thì hiện tại hoàn thành, bạn cần sử dụng động từ “have/has” và phần từ “not” hoặc “been”, tương tự như cách tạo câu phủ định hoặc nghi vấn trong các thì khác.

9. Đặt câu với thì hiện tại hoàn thành

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong câu:

  • Tôi đã học tiếng Anh suốt 5 năm. (I have studied English for 5 years.)
  • Anh ấy đã làm việc tại công ty này suốt 10 năm. (He has worked at this company for 10 years.)
  • Chúng tôi đã đến đây trước khi trời tối. (We have arrived here before it gets dark.)
  • Tôi đã ăn cơm trưa rồi. (I have eaten lunch already.)
  • Họ đã xem hết tất cả các bộ phim của đạo diễn này. (They have watched all the movies of this director.)
  • Bạn đã bao giờ thử nấu món này chưa? (Have you ever tried cooking this dish?)
  • Tôi không bao giờ đã thấy cảnh đẹp như vậy trước đây. (I have never seen such a beautiful scenery before.)
  • Chúng tôi đã làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành dự án này. (We have worked very hard to complete this project.)
  • Bạn đã chơi trò chơi này bao giờ chưa? (Have you ever played this game?)
  • Tôi vừa mới mua một chiếc xe hơi mới. (I have just bought a new car.)

10. Kết luận

Thì hiện tại hoàn thành là thì trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Thì này thường được tạo thành bằng cách sử dụng trợ động từ “have” hoặc “has” kết hợp với quá khứ phân từ của động từ.

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành bao gồm sự sử dụng trợ động từ “have” hoặc “has” và các từ chỉ thời gian như “already”, “yet”, “just”, “recently”, “ever”, “never”, “before”, “so far”, “up to now”, “since”, “for”, và “lately”.

Thì hiện tại hoàn thành cũng có thể được sử dụng trong các câu bị động và để biểu thị hành động đã được hoàn thành trước một thời điểm nhất định.

Để đặt câu với thì hiện tại hoàn thành, cần sử dụng trợ động từ “have” hoặc “has” kết hợp với quá khứ phân từ của động từ, sau đó có thể thêm các từ chỉ thời gian để biểu thị thời điểm xảy ra hành động.

Việc hiểu và sử dụng thì hiện tại hoàn thành là rất quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Anh và truyền tải thông tin một cách chính xác.

Tin liên quan
Ago là gì? Tìm hiểu về dấu hiệu của thì quá khứ đơn

Ago là gì? Tìm hiểu về dấu hiệu của thì quá khứ đơn

Bạn đang tìm hiểu về từ “ago” trong tiếng Anh và cách sử dụng nó để biểu thị thì quá khứ đơn? Du Học Philippines sẽ cung cấp cho bạn thông tin về ý nghĩa của từ “ago” và những dấu hiệu cần chú ý để nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học