Admiration đi với giới từ gì? Admire đi với giới từ nào phù hợp?

Ngày 26/07/2024
1.455 lượt xem

Du Học Philippines sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ admiration và admire đi với giới từ phù hợp, giúp cho bài viết của bạn trở nên chính xác và thu hút hơn từ khách hàng và công cụ tìm kiếm.

1. Giới thiệu về admiration và admire

Admiration và admire đều là các từ có nghĩa là sự ngưỡng mộ, khâm phục hay tôn trọng. Tuy nhiên, hai từ này có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ý nghĩa.

Admiration là danh từ, dùng để miêu tả sự tôn trọng và khâm phục của một người đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ, “I have great admiration for my grandmother’s strength and resilience” (Tôi rất khâm phục sự mạnh mẽ và kiên cường của bà tôi). Trong trường hợp này, “for” là giới từ đi kèm với admiration.

Trong khi đó, admire là động từ, thể hiện hành động ngưỡng mộ, tôn trọng của một người đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ, “I admire my boss for his leadership skills” (Tôi ngưỡng mộ sự lãnh đạo của sếp tôi). Tùy vào trường hợp sử dụng, admire sẽ đi kèm với các giới từ khác nhau như “for”, “of” hay “at”.

Tuy nhiên, trong cả hai trường hợp, admiration và admire đều thể hiện sự tôn trọng và khâm phục, là các từ rất phổ biến trong văn phong học thuật, kinh doanh hay truyền thông.

Vì vậy, nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của admiration và admire sẽ giúp cho bài viết của bạn trở nên chính xác và thu hút hơn từ khách hàng và công cụ tìm kiếm.

2. Admiration đi với giới từ gì?

a. Admiration + for

“Admiration for” là cách sử dụng phổ biến nhất của admiration. Khi sử dụng “for”, admiration thường miêu tả sự ngưỡng mộ và tôn trọng của một người đối với một ai đó vì các đặc điểm tích cực của họ.

Ví dụ:

  • I have admiration for people who volunteer their time to help others. (Tôi ngưỡng mộ những người tình nguyện dành thời gian để giúp đỡ người khác).
  • His parents have admiration for his dedication and hard work. (Bố mẹ anh ấy rất ngưỡng mộ sự cống hiến và nỗ lực của con trai mình).

b. Admiration + of

“Admiration of” được sử dụng khi miêu tả sự ngưỡng mộ và tôn trọng của một người đối với một điều gì đó hoặc một khía cạnh nào đó của một ai đó.

Ví dụ:

  • I have admiration of the beauty of nature. (Tôi ngưỡng mộ sự đẹp của thiên nhiên).
  • Her colleagues have admiration of her intelligence and knowledge. (Đồng nghiệp của cô ấy rất ngưỡng mộ trí thông minh và kiến thức của cô ấy).

Như vậy, khi sử dụng admiration cần chú ý kết hợp với giới từ phù hợp để đảm bảo ý nghĩa chính xác và tránh gây hiểu nhầm.

3. Admire đi với giới từ gì?

a. Admire + for

“Admire for” thường được sử dụng khi miêu tả sự ngưỡng mộ và tôn trọng của một người đối với một ai đó vì những hành động, phẩm chất tích cực hoặc thành tích của họ.

Ví dụ:

  • I admire her for her courage in speaking out against injustice. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì lòng dũng cảm trong việc phát biểu phản đối bất công).
  • We all admire him for his dedication to his work. (Chúng tôi đều ngưỡng mộ anh ấy vì sự cống hiến cho công việc của mình).

b. Admire + of

“Admire of” được sử dụng khi miêu tả sự ngưỡng mộ của một người đối với một khía cạnh cụ thể nào đó của một ai đó.

Ví dụ:

  • I admire the wisdom of my grandfather. (Tôi ngưỡng mộ sự khôn ngoan của ông nội tôi).
  • She admires the creativity of her favorite artist. (Cô ấy ngưỡng mộ sự sáng tạo của nghệ sĩ yêu thích của mình).

c. Admire + at

“Admire at” được sử dụng khi miêu tả sự ngưỡng mộ của một người đối với một kỹ năng, tài năng hay một hoạt động nào đó của một ai đó.

Ví dụ:

  • I admire her at how skilled she is at playing the piano. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì khả năng chơi đàn piano của cô ấy).
  • He admires his friend at how quickly he can solve a difficult math problem. (Anh ấy ngưỡng mộ bạn của mình vì khả năng giải quyết các bài toán khó của bạn ấy).

Như vậy, cách sử dụng giới từ đi kèm với admire phụ thuộc vào nội dung và mục đích sử dụng của câu. Sử dụng đúng giới từ sẽ giúp cho bài viết của bạn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.

5. Lời kết

Qua bài viết này, chúng ta đã học được rằng khi sử dụng từ admiration và admire trong câu, chúng ta cần kết hợp với các giới từ phù hợp để truyền tải đúng ý nghĩa và tránh gây hiểu nhầm. Sử dụng đúng giới từ còn giúp cho câu trở nên chính xác, tự nhiên hơn, giúp người đọc hiểu được ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Hy vọng với những kiến thức về cách sử dụng giới từ phù hợp cho admiration và admire mà chúng ta vừa tìm hiểu, bạn sẽ có thêm cách để sử dụng từ vựng một cách chính xác và tránh được những sai sót khi viết bài.

Tin liên quan
Nghỉ học tiếng Anh là gì?

Nghỉ học tiếng Anh là gì?

Nghỉ học là tình trạng khi học sinh không đi học và không học tập trong một thời gian nhất định. Dịch sang tiếng Anh là “skipping school” hoặc “absent from school“. 1. Phân biệt “skipping school” và “absent from school”. “Skipping school” có nghĩa là học sinh tự ý bỏ học mà không có […]
Học tiếng Tagalog - Tại sao bạn nên tìm hiểu và học tiếng Tagalog?

Học tiếng Tagalog - Tại sao bạn nên tìm hiểu và học tiếng Tagalog?

Trong thế giới ngày nay, học một ngôn ngữ mới là một việc rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn mở rộng khả năng giao tiếp và tìm hiểu về những văn hóa khác. Đặc biệt, học tiếng Tagalog – ngôn ngữ chính của Philippines – có thể là một cơ hội tuyệt […]
Hướng dẫn gia hạn visa du học Philippines chi tiết và đầy đủ

Hướng dẫn gia hạn visa du học Philippines chi tiết và đầy đủ

Visa du học Philippines là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn có cơ hội trải nghiệm cuộc sống sinh viên tại quốc gia này. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ thông tin cần thiết và hướng dẫn từng bước thực hiện việc gia hạn visa du học Philippines một cách […]
Kinh nghiệm học IELTS đảm bảo tại trường Anh ngữ Pines

Kinh nghiệm học IELTS đảm bảo tại trường Anh ngữ Pines

Học viện Anh ngữ quốc tế Pines là trường đào tạo tiếng Anh và IELTS hàng đầu hiện nay. Bước vào năm thứ 20, tiếp cận với việc cung cấp giáo dục tiếng Anh chất lượng cao đã trở nên rộng rãi hơn và đầy hứa hẹn. Trường cũng là một trong những đối tác […]
Triết học tiếng Anh là gì?

Triết học tiếng Anh là gì?

Triết học là một nhánh của khoa học tư duy và chuyên ngành nghiên cứu về lý luận, giá trị, và nguyên tắc của sự hiểu và giải thích về thế giới và cuộc sống. Dịch sang tiếng Anh là “philosophy” (tư duy học). 1. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến triết […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học