Admiration đi với giới từ gì? Admire đi với giới từ nào phù hợp?

Ngày 12/12/2024
1.764 lượt xem

Du Học Philippines sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ admiration và admire đi với giới từ phù hợp, giúp cho bài viết của bạn trở nên chính xác và thu hút hơn từ khách hàng và công cụ tìm kiếm.

1. Giới thiệu về admiration và admire

Admiration và admire đều là các từ có nghĩa là sự ngưỡng mộ, khâm phục hay tôn trọng. Tuy nhiên, hai từ này có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ý nghĩa.

Admiration là danh từ, dùng để miêu tả sự tôn trọng và khâm phục của một người đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ, “I have great admiration for my grandmother’s strength and resilience” (Tôi rất khâm phục sự mạnh mẽ và kiên cường của bà tôi). Trong trường hợp này, “for” là giới từ đi kèm với admiration.

Trong khi đó, admire là động từ, thể hiện hành động ngưỡng mộ, tôn trọng của một người đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ, “I admire my boss for his leadership skills” (Tôi ngưỡng mộ sự lãnh đạo của sếp tôi). Tùy vào trường hợp sử dụng, admire sẽ đi kèm với các giới từ khác nhau như “for”, “of” hay “at”.

Tuy nhiên, trong cả hai trường hợp, admiration và admire đều thể hiện sự tôn trọng và khâm phục, là các từ rất phổ biến trong văn phong học thuật, kinh doanh hay truyền thông.

Vì vậy, nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của admiration và admire sẽ giúp cho bài viết của bạn trở nên chính xác và thu hút hơn từ khách hàng và công cụ tìm kiếm.

2. Admiration đi với giới từ gì?

a. Admiration + for

“Admiration for” là cách sử dụng phổ biến nhất của admiration. Khi sử dụng “for”, admiration thường miêu tả sự ngưỡng mộ và tôn trọng của một người đối với một ai đó vì các đặc điểm tích cực của họ.

Ví dụ:

  • I have admiration for people who volunteer their time to help others. (Tôi ngưỡng mộ những người tình nguyện dành thời gian để giúp đỡ người khác).
  • His parents have admiration for his dedication and hard work. (Bố mẹ anh ấy rất ngưỡng mộ sự cống hiến và nỗ lực của con trai mình).

b. Admiration + of

“Admiration of” được sử dụng khi miêu tả sự ngưỡng mộ và tôn trọng của một người đối với một điều gì đó hoặc một khía cạnh nào đó của một ai đó.

Ví dụ:

  • I have admiration of the beauty of nature. (Tôi ngưỡng mộ sự đẹp của thiên nhiên).
  • Her colleagues have admiration of her intelligence and knowledge. (Đồng nghiệp của cô ấy rất ngưỡng mộ trí thông minh và kiến thức của cô ấy).

Như vậy, khi sử dụng admiration cần chú ý kết hợp với giới từ phù hợp để đảm bảo ý nghĩa chính xác và tránh gây hiểu nhầm.

3. Admire đi với giới từ gì?

a. Admire + for

“Admire for” thường được sử dụng khi miêu tả sự ngưỡng mộ và tôn trọng của một người đối với một ai đó vì những hành động, phẩm chất tích cực hoặc thành tích của họ.

Ví dụ:

  • I admire her for her courage in speaking out against injustice. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì lòng dũng cảm trong việc phát biểu phản đối bất công).
  • We all admire him for his dedication to his work. (Chúng tôi đều ngưỡng mộ anh ấy vì sự cống hiến cho công việc của mình).

b. Admire + of

“Admire of” được sử dụng khi miêu tả sự ngưỡng mộ của một người đối với một khía cạnh cụ thể nào đó của một ai đó.

Ví dụ:

  • I admire the wisdom of my grandfather. (Tôi ngưỡng mộ sự khôn ngoan của ông nội tôi).
  • She admires the creativity of her favorite artist. (Cô ấy ngưỡng mộ sự sáng tạo của nghệ sĩ yêu thích của mình).

c. Admire + at

“Admire at” được sử dụng khi miêu tả sự ngưỡng mộ của một người đối với một kỹ năng, tài năng hay một hoạt động nào đó của một ai đó.

Ví dụ:

  • I admire her at how skilled she is at playing the piano. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì khả năng chơi đàn piano của cô ấy).
  • He admires his friend at how quickly he can solve a difficult math problem. (Anh ấy ngưỡng mộ bạn của mình vì khả năng giải quyết các bài toán khó của bạn ấy).

Như vậy, cách sử dụng giới từ đi kèm với admire phụ thuộc vào nội dung và mục đích sử dụng của câu. Sử dụng đúng giới từ sẽ giúp cho bài viết của bạn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.

5. Lời kết

Qua bài viết này, chúng ta đã học được rằng khi sử dụng từ admiration và admire trong câu, chúng ta cần kết hợp với các giới từ phù hợp để truyền tải đúng ý nghĩa và tránh gây hiểu nhầm. Sử dụng đúng giới từ còn giúp cho câu trở nên chính xác, tự nhiên hơn, giúp người đọc hiểu được ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Hy vọng với những kiến thức về cách sử dụng giới từ phù hợp cho admiration và admire mà chúng ta vừa tìm hiểu, bạn sẽ có thêm cách để sử dụng từ vựng một cách chính xác và tránh được những sai sót khi viết bài.

Tin liên quan
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh: Công thức và bài tập thực hành

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh: Công thức và bài tập thực hành

Du Học Philippines sẽ cung cấp cho bạn các công thức cơ bản để đặt câu hỏi trong tiếng Anh, cũng như các bài tập thực hành để bạn có thể cải thiện kỹ năng đặt câu hỏi của mình. Bạn sẽ học được các cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh để có thể […]
Tiết học tiếng Anh là gì?

Tiết học tiếng Anh là gì?

Tiết học tiếng Anh là “lesson” hoặc “class period”. Là một khoảng thời gian dành cho việc học tập, giảng dạy và tương tác giữa giáo viên và học sinh. Một tiết học có thể trong một ngày hoặc một tuần và có thể chủ đề hoặc chuyên đề cụ thể. 1 tiết học tiếng […]
Nghiên cứu khoa học tiếng Anh là gì?

Nghiên cứu khoa học tiếng Anh là gì?

Nghiên cứu khoa học tiếng Anh là “Scientific Research”. Là việc thực hiện các bài toán nghiên cứu, để tìm ra các sự thật mới hoặc xác định các quan điểm, luận thuyết hoặc phương pháp mới trong một lĩnh vực cụ thể của khoa học 1. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan […]
Âm nhạc Philippines - Đặc sắc và đa dạng

Âm nhạc Philippines - Đặc sắc và đa dạng

Bài viết giới thiệu về âm nhạc Philippines, những đặc trưng nổi bật và sự đa dạng của nền âm nhạc nước này. Đồng thời, khám phá những thể loại nhạc phổ biến và các nghệ sĩ tiêu biểu của Philippines. 1. Giới thiệu chung về âm nhạc Philippines 1.1. Vị trí đặc biệt của […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học