Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng “Apart from” trong tiếng Anh

Ngày 10/05/2024
1.264 lượt xem

“Apart from” là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Du Học Philippines sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này, từ đó giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

1. Giới thiệu về cụm từ “Apart from”

1.1. Định nghĩa và ví dụ minh họa

“Apart from” là một cụm từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc sự bổ sung. Nó có thể được sử dụng để đề cập đến những điều khác ngoài một vấn đề hoặc điều gì đó đã được đề cập.

Ví dụ:

  • Apart from English, she can speak three other languages. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy có thể nói được ba ngôn ngữ khác.)
  • I don’t have any problems apart from a headache. (Tôi không có vấn đề gì ngoài chứng đau đầu.)

1.2. Phân tích cấu trúc cụm từ

Cấu trúc của “Apart from” là “Apart from + Noun/ Gerund/ Pronoun/ Prepositional phrase”.

  • Noun: “Apart from the car, we also need to buy some gas.” (Ngoài chiếc xe, chúng ta còn cần mua một số xăng.)
  • Gerund: “Apart from swimming, I also like to play tennis.” (Ngoài bơi lội, tôi còn thích chơi tennis.)
  • Pronoun: “Apart from him, no one came to the party.” (Ngoài anh ấy, không ai đến tiệc.)
  • Prepositional phrase: “Apart from the fact that it’s too expensive, I really like the dress.” (Ngoài việc quá đắt, tôi thực sự thích chiếc váy đó.)

Như vậy, phân tích về cấu trúc và sử dụng cụm từ “Apart from” sẽ giúp cho người học tiếng Anh sử dụng cụm từ này một cách chính xác và hiệu quả.

2. Ý nghĩa và cách sử dụng “Apart from”

2.1. Các trường hợp sử dụng “Apart from” trong câu

Cụm từ “Apart from” có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong câu, như sau:

  • Để chỉ sự khác biệt: “Apart from the color, these two shirts are identical.” (Ngoài màu sắc, hai chiếc áo này giống hệt nhau.)
  • Để bổ sung thông tin: “Apart from finishing his homework, he also helped his sister with hers.” (Ngoài việc hoàn thành bài tập, anh ta còn giúp em gái của mình với bài tập của cô ấy.)
  • Để giải thích sự cố hoặc vấn đề: “Apart from the weather, there is nothing that will stop us from having a good time.” (Ngoài thời tiết, không có gì ngăn chặn chúng ta khỏi việc vui chơi.)

2.2. Sự khác biệt giữa “Apart from” và “Besides”

Mặc dù “Apart from” và “Besides” đều có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, chúng có những khác biệt về cách sử dụng như sau:

  • “Apart from” được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc sự bổ sung về vấn đề nào đó, trong khi “Besides” được sử dụng để bổ sung thêm thông tin mà không cần phải liên quan đến chủ đề chính.

Ví dụ:

  • “Apart from English, she can speak three other languages.” (Ngoài tiếng Anh, cô ấy có thể nói được ba ngôn ngữ khác.) Ở đây, “Apart from” được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa tiếng Anh và ba ngôn ngữ khác.
  • “Besides English, she also speaks French and Spanish.” (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.) Ở đây, “Besides” được sử dụng để bổ sung thêm thông tin về những ngôn ngữ mà cô ấy biết mà không cần liên quan đến tiếng Anh.

Tóm lại, hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của “Apart from” và “Besides” sẽ giúp cho người học tiếng Anh sử dụng các cụm từ này một cách chính xác và hiệu quả trong việc trao đổi tiếng Anh.

3. Ví dụ về cách sử dụng “Apart from”

3.1. Ví dụ về sử dụng “Apart from” trong câu đơn giản

  • Apart from Tom, everyone else in the class passed the exam. (Ngoài Tom ra, tất cả mọi người trong lớp đều đã vượt qua kỳ thi.)
  • I have completed all the tasks, apart from the last one. (Tôi đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ, ngoại trừ nhiệm vụ cuối cùng.)

3.2. Ví dụ về sử dụng “Apart from” trong câu phức hợp

  • Apart from the fact that it’s expensive, the hotel is a great place to stay. (Ngoài việc nó đắt tiền, khách sạn là một nơi tuyệt vời để nghỉ ngơi.)
  • Apart from being a skilled writer, he’s also a talented musician. (Ngoài việc là một nhà văn tài ba, anh ta cũng là một nghệ sĩ âm nhạc tài năng.)
  • Apart from having a lot of work to do, she also has to take care of her children. (Ngoài việc có nhiều việc phải làm, cô ấy còn phải chăm sóc con cái.)

Như vậy, thông qua các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rõ cách sử dụng “Apart from” trong các câu đơn giản và phức hợp. Từ đó, người học có thể áp dụng các cấu trúc câu này vào trong giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

4. Những lưu ý khi sử dụng “Apart from”

4.1. Sử dụng cụm từ này với các động từ và danh từ phù hợp

Trong tiếng Anh, “Apart from” thường được sử dụng với các động từ và danh từ như: noun (danh từ), pronoun (đại từ), gerund (động từ nguyên mẫu), và clause (mệnh đề).

Ví dụ:

  • Apart from my brother, no one in my family is interested in playing sports.
  • Apart from playing sports, I also like to read books and watch movies.
  • Apart from what you said earlier, I have nothing else to add to the conversation.

4.2. Tránh sử dụng quá nhiều “Apart from” trong một câu

Mặc dù “Apart from” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng cần lưu ý không nên sử dụng quá nhiều trong một câu, vì điều này có thể làm cho câu trở nên khó hiểu và rối loạn. Thay vào đó, hãy cố gắng sử dụng một từ hoặc cụm từ khác để thay thế cho “Apart from”.

Ví dụ:

  • Apart from playing soccer, he also likes to play basketball and tennis. (Có thể thay bằng: Besides playing soccer, he also likes to play basketball and tennis.)

Tóm lại, khi sử dụng “Apart from” trong giao tiếp tiếng Anh, người học cần lưu ý sử dụng với các động từ và danh từ phù hợp, cũng như tránh sử dụng quá nhiều trong một câu. Với những lưu ý trên, chúng ta sẽ có thể sử dụng cụm từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

5. Kết luận

Sau khi đã tìm hiểu về cụm từ “Apart from”, ta có thể tổng kết lại ý nghĩa và cách sử dụng của nó như sau:

“Apart from” là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là “ngoại trừ” hoặc “không kể đến”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc phân biệt một điều gì đó so với những điều khác.

Để sử dụng “Apart from” một cách chính xác, cần phải lưu ý những trường hợp sử dụng thích hợp của cụm từ này trong câu. Thông thường, “Apart from” thường được sử dụng với các động từ và danh từ như noun, pronoun, gerund và clause. Ngoài ra, cũng cần tránh sử dụng quá nhiều “Apart from” trong một câu.

Để nâng cao khả năng sử dụng cụm từ “Apart from” trong giao tiếp tiếng Anh, người học có thể luyện tập sử dụng cụm từ này trong các bài tập, đối thoại và viết câu. Bằng cách sử dụng “Apart from” một cách chính xác, người học sẽ có thể truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Với những điểm trên, chúng ta hi vọng rằng các bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ “Apart from” trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Anh nhé!

Tin liên quan
Học phí du học tại Philippines: Bao nhiêu tiền một tháng?

Học phí du học tại Philippines: Bao nhiêu tiền một tháng?

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về học phí du học tại Philippines trong một tháng, giúp học sinh và phụ huynh có cái nhìn tổng quan về chi phí học tập và lựa chọn phương án phù hợp với điều kiện kinh tế của gia đình. 1. Giới thiệu chung về học […]
Môn tin học tiếng Anh là gì?

Môn tin học tiếng Anh là gì?

Môn tin học tiếng Anh là Computer Science. Là một ngành học trong khoa học máy tính và công nghệ thông tin. Nó bao gồm các khía cạnh như lập trình, thiết kế hệ thống, quản trị mạng, thuật toán, cơ sở dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, và nhiều lĩnh vực khác. Môn tin […]
[Giải đáp] Người Philippines coi đâu là biểu tượng may mắn?

[Giải đáp] Người Philippines coi đâu là biểu tượng may mắn?

Mỗi quốc gia hay mỗi nền văn hóa đều có những phong tục cũng như biểu tượng riêng về sự may mắn. Nó được xem là “tấm bùa hộ mệnh” giúp con người ta luôn hướng về phía trước và tin tưởng vào những điều tốt đẹp. Vậy, người Philippines coi đâu là biểu tượng […]
Học sinh dịch sang tiếng Anh là gì?

Học sinh dịch sang tiếng Anh là gì?

Học sinh tiếng Anh là student, phiên âm /ˈstjuːdənt/.người đang theo học tại một trường học hoặc đang học tập trong một chương trình đào tạo. Họ có thể là học sinh cấp tiểu học, trung học, hoặc cao đẳng. 1. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến học sinh Student: học sinh […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học