Sinh học tiếng Anh là gì?
Sinh học tiếng Anh là Biology. Là một ngành khoa học để nghiên cứu về cơ thể, các tế bào, các hệ sinh thái và các quá trình sinh trưởng của các organism.
“Môn sinh học” dịch sang tiếng Anh là “Biology course” hoặc “Biology subject”.
1. Phân biệt “Biology course” và “Biology subject”
“Biology course” thường được sử dụng để chỉ một khóa học cụ thể trong một chương trình đào tạo, ví dụ như “I am taking a biology course this semester.” Trong khi đó, “Biology subject” thường được sử dụng để chỉ một môn học trong chương trình đào tạo, ví dụ như “Biology is one of the subjects in the science curriculum.”.
2. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến sinh học
- “Anatomy” (cơ cấu vật lý)
- “Physiology” (sinh lý học)
- “Microbiology” (vi sinh học)
- “Ecology” (sinh thái học)
- “Genetics” (di truyền học)
- “Molecular biology” (sinh học hạt nhân)
- “Botany” (thực vật học)
- “Zoology” (động vật học)
- “Cell biology” (sinh học tế bào)
- “Evolutionary biology” (sinh học tiến hoá).
3. Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến sinh học
- “I am taking a biology course this semester.” (Tôi đang học khóa học sinh học trong học kì này.)
- “I am studying the biology subject for my exam tomorrow.” (Tôi đang học môn sinh học cho bài kiểm tra ngày mai của tôi.)
- “I am interested in the field of biology.” (Tôi quan tâm đến lĩnh vực sinh học.)
- “I want to pursue a career in biology.” (Tôi muốn theo đuổi một nghề nghiệp trong sinh học.)
- “I am reading a book on biology to expand my knowledge.” (Tôi đang đọc một quyển sách về sinh học để mở rộng kiến thức của tôi.)
4. Bài viết về sinh học bằng tiếng Anh
Biology is the study of life and living organisms. It encompasses a wide range of topics, including genetics, evolution, ecology, and biochemistry. Biology is a natural science that seeks to understand the workings of living organisms, from the smallest microorganisms to the largest mammals. It is an incredibly diverse and fascinating field, with many different branches and subdisciplines. Some of the key areas of study in biology include genetics, evolution, ecology, and biochemistry. Understanding the principles of biology is essential for understanding the world around us, and the role we play in it. It can also provide the foundation for a career in a wide range of fields, including medicine, agriculture, and environmental science.
Dịch sang tiếng Việt:
Sinh học là nghiên cứu về sự sống và các sinh vật sống. Nó bao gồm một loạt các chủ đề, bao gồm di truyền học, tiến hóa, sinh thái và hóa sinh. Sinh học là một môn khoa học tự nhiên nhằm tìm hiểu hoạt động của các sinh vật sống, từ vi sinh vật nhỏ nhất đến động vật có vú lớn nhất. Đây là một lĩnh vực vô cùng đa dạng và hấp dẫn, với nhiều nhánh và phân ngành khác nhau. Một số lĩnh vực nghiên cứu chính trong sinh học bao gồm di truyền học, tiến hóa, sinh thái học và hóa sinh. Hiểu các nguyên tắc sinh học là điều cần thiết để hiểu thế giới xung quanh chúng ta và vai trò của chúng ta trong đó. Nó cũng có thể cung cấp nền tảng cho sự nghiệp trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, nông nghiệp và khoa học môi trường.