Hướng dẫn cách sử dụng và áp dụng so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh

Ngày 25/04/2024
507 lượt xem

Du Học Philippines sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng và áp dụng so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh. Bài viết cung cấp cho bạn các công thức, bảng và cấu trúc cần thiết để áp dụng so sánh hơn và so sánh nhất một cách hiệu quả.

1. So sánh hơn và so sánh nhất là gì?

1.1. Định nghĩa so sánh hơn và so sánh nhất

So sánh hơn và so sánh nhất là hai dạng so sánh thường được sử dụng trong tiếng Anh để so sánh sự khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng, tính chất, hoặc hành động.

So sánh hơn (comparative) là so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc hành động. Ví dụ: “My car is faster than your car” (Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn).

So sánh nhất (superlative) là so sánh sự khác biệt giữa ba hoặc nhiều đối tượng hoặc hành động. Ví dụ: “This is the best book I have ever read” (Đây là cuốn sách tốt nhất mà tôi từng đọc).

1.2. Sự khác nhau giữa so sánh hơn và so sánh nhất

Sự khác nhau chính giữa so sánh hơn và so sánh nhất là số lượng đối tượng mà chúng so sánh. So sánh hơn chỉ so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc hành động, trong khi so sánh nhất so sánh sự khác biệt giữa ba hoặc nhiều đối tượng hoặc hành động.

Ngoài ra, cách dùng tính từ và trạng từ cũng khác nhau khi sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất. Điều này sẽ được đề cập chi tiết trong các phần tiếp theo của bài viết.

2. Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất

2.1. Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất với tính từ

2.1.1. So sánh hơn (comparative)

Để sử dụng tính từ trong so sánh hơn, ta thêm -er vào cuối tính từ ngắn hoặc sử dụng more + tính từ dài hơn.

Ví dụ:

  • fast (nhanh) → faster (nhanh hơn)
  • beautiful (đẹp) → more beautiful (đẹp hơn)

2.1.2. So sánh nhất (superlative)

Để sử dụng tính từ trong so sánh nhất, ta thêm -est vào cuối tính từ ngắn hoặc sử dụng most + tính từ dài hơn.

Ví dụ:

  • fast (nhanh) → fastest (nhanh nhất)
  • beautiful (đẹp) → most beautiful (đẹp nhất)

2.2. Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất với trạng từ

2.2.1. So sánh hơn (comparative)

Để sử dụng trạng từ trong so sánh hơn, ta thêm -er vào cuối trạng từ ngắn hoặc sử dụng more + trạng từ dài hơn.

Ví dụ:

  • quickly (nhanh chóng) → more quickly (nhanh chóng hơn)
  • loudly (to) → louder (to hơn)

2.2.2. So sánh nhất (superlative)

Để sử dụng trạng từ trong so sánh nhất, ta thêm -est vào cuối trạng từ ngắn hoặc sử dụng most + trạng từ dài hơn.

Ví dụ:

  • quickly (nhanh chóng) → most quickly (nhanh chóng nhất)
  • loudly (to) → loudest (to nhất)

Lưu ý: Có một số trạng từ không tuân theo quy tắc này, mà sử dụng dạng đặc biệt. Ví dụ: good (tốt) → better (tốt hơn) → best (tốt nhất).

3. Công thức so sánh hơn và so sánh nhất

3.1. Công thức so sánh hơn và so sánh nhất với tính từ

3.1.1. So sánh hơn (comparative)

  • Tính từ ngắn: Adj. + -er + than Ví dụ: He is taller than his brother. (Anh ta cao hơn anh em trai của mình.)
  • Tính từ dài: more + Adj. + than Ví dụ: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.)

3.1.2. So sánh nhất (superlative)

  • Tính từ ngắn: Adj. + -est Ví dụ: She is the tallest girl in her class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)
  • Tính từ dài: the most + Adj. Ví dụ: The movie was the most boring one I’ve ever seen. (Bộ phim đó là bộ phim nhạt nhẽo nhất mà tôi từng xem.)

3.2. Công thức so sánh hơn và so sánh nhất với trạng từ

3.2.1. So sánh hơn (comparative)

  • Trạng từ ngắn: Adv. + -er + than Ví dụ: She talks faster than I do. (Cô ấy nói nhanh hơn tôi.)
  • Trạng từ dài: more + Adv. + than Ví dụ: He reads more carefully than his sister. (Anh ta đọc cẩn thận hơn em gái của mình.)

3.2.2. So sánh nhất (superlative)

  • Trạng từ ngắn: Adv. + -est Ví dụ: He works the hardest in the company. (Anh ta làm việc chăm chỉ nhất trong công ty.)
  • Trạng từ dài: the most + Adv. Ví dụ: She sings the most beautifully of all the contestants. (Cô ấy hát đẹp nhất trong số tất cả các thí sinh.)

Lưu ý: Trong một số trường hợp, trạng từ không tuân theo quy tắc này và có dạng đặc biệt. Ví dụ: well (tốt) → better (tốt hơn) → best (tốt nhất).

4. Bảng so sánh hơn và so sánh nhất

4.1. Bảng so sánh hơn và so sánh nhất với tính từ

Để có thể so sánh được các tính từ trong tiếng Anh, ta cần biết cách dùng đuôi -er và -est. Dưới đây là bảng so sánh hơn và so sánh nhất của các tính từ phổ biến.

Tính từ So sánh hơn So sánh nhất
Short (ngắn) shorter (ngắn hơn) shortest (ngắn nhất)
Tall (cao) taller (cao hơn) tallest (cao nhất)
Young (trẻ) younger (trẻ hơn) youngest (trẻ nhất)
Old (già) older (già hơn) oldest (già nhất)
Fast (nhanh) faster (nhanh hơn) fastest (nhanh nhất)
Slow (chậm) slower (chậm hơn) slowest (chậm nhất)
Hot (nóng) hotter (nóng hơn) hottest (nóng nhất)
Cold (lạnh) colder (lạnh hơn) coldest (lạnh nhất)
Big (to) bigger (to hơn) biggest (to nhất)
Small (nhỏ) smaller (nhỏ hơn) smallest (nhỏ nhất)
Good (tốt) better (tốt hơn) best (tốt nhất)
Bad (xấu) worse (xấu hơn) worst (xấu nhất)
Far (xa) farther (xa hơn) farthest (xa nhất)
Near (gần) nearer (gần hơn) nearest (gần nhất)
Expensive (đắt) more expensive most expensive
Cheap (rẻ) cheaper cheapest
Interesting (thú vị) more interesting most interesting
Boring (nhạt nhẽo) more boring most boring

4.2. Bảng so sánh hơn và so sánh nhất với trạng từ

Các trạng từ thường được so sánh bằng cách sử dụng cấu trúc more + trạng từ để so sánh hơn và most + trạng từ để so sánh nhất. Dưới đây là bảng so sánh hơn và so sánh nhất của các trạng từ phổ biến.

Trạng từ So sánh hơn So sánh nhất
Early (sớm) Earlier (sớm hơn) Earliest (sớm nhất)
Late (muộn) Later (muộn hơn) Latest (muộn nhất)
Fast (nhanh) Faster (nhanh hơn) Fastest (nhanh nhất)
Slow (chậm) Slower (chậm hơn) Slowest (chậm nhất)
High (cao) Higher (cao hơn) Highest (cao nhất)
Low (thấp) Lower (thấp hơn) Lowest (thấp nhất)
Far (xa) Farther/Further (xa hơn) Farthest/Furthest (xa nhất)
Near (gần) Nearer (gần hơn) Nearest (gần nhất)
Hard (khó) Harder (khó hơn) Hardest (khó nhất)
Well (tốt) Better (tốt hơn) Best (tốt nhất)
Badly (xấu) Worse (xấu hơn) Worst (xấu nhất)
Little (ít) Less (ít hơn) Least (ít nhất)
Much (nhiều) More (nhiều hơn) Most (nhiều nhất)
Many (nhiều) More (nhiều hơn) Most (nhiều nhất)
Often (thường) Often (thường xuyên hơn) Oftenest (thường xuyên nhất)
Soon (sớm) Sooner (sớm hơn) Soonest (sớm nhất)

Các trạng từ cũng có thể kết hợp với các từ như “a little” hoặc “a lot” để tăng cường tính chất so sánh. Ví dụ: “She sings a lot better than he does.” (Cô ấy hát tốt hơn anh ta rất nhiều.)

5. Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất

5.1. Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất với tính từ

  1. Complete the sentences with the comparative form of the adjectives:

a) Your new apartment is _____________________ than your old one. (big)

b) Her English is _____________________ than mine. (good)

c) This is the _____________________ movie I have ever seen. (interesting)

d) His house is _____________________ than our house. (beautiful)

e) My sister is _____________________ than me. (old)

  1. Complete the sentences with the superlative form of the adjectives:

a) She is the _____________________ person I know. (funny)

b) This is the _____________________ movie I have ever seen. (boring)

c) This is the _____________________ hotel in the city. (expensive)

d) This is the _____________________ dress I have ever worn. (beautiful) e) This is the _____________________ book I have ever read. (interesting)

5.2. Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất với trạng từ

  1. Complete the sentences with the comparative form of the adverbs:

a) He works _____________________ than I do. (hard)

b) She sings _____________________ than her sister. (well)

c) The train arrived _____________________ than expected. (late)

d) I can play chess _____________________ than my brother. (good)

e) She speaks English _____________________ than her friend. (fluently)

  1. Complete the sentences with the superlative form of the adverbs:

a) She speaks English _____________________ in her class. (fluently)

b) He plays tennis _____________________ in the family. (well)

c) This is the _____________________ I have ever been in a traffic jam. (badly)

d) She runs _____________________ in her school. (fast) e) He studies _____________________ in his class. (hard)

Những bài tập này giúp bạn làm quen với cách sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất với tính từ và trạng từ. Hãy thực hành nhiều để làm chủ cách sử dụng các cấu trúc này trong tiếng Anh.

6. Ví dụ về so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh

6.1. Ví dụ về so sánh hơn và so sánh nhất với tính từ

  1. So sánh hơn:
  • This shirt is cheaper than the other one.
  • Her hair is longer than mine.
  • He is taller than his brother.
  • My laptop is faster than yours.
  • That car is bigger than the one next to it.
  1. So sánh nhất:
  • This is the smallest cat in the litter.
  • This is the most interesting book I’ve ever read.
  • He is the funniest person I’ve ever met.
  • This is the most expensive restaurant in the city.
  • This is the best ice cream I’ve ever had.

6.2. Ví dụ về so sánh hơn và so sánh nhất với trạng từ

  1. So sánh hơn:
  • She runs faster than her sister.
  • I can speak English more fluently than before.
  • He cooks better than his mother.
  • They work harder than anyone else in the company.
  • She sings more beautifully than her friends.
  1. So sánh nhất:
  • She runs the fastest in her school.
  • He speaks English the most fluently in the family.
  • This is the worst day I’ve ever had.
  • She sings the most beautifully in the choir.
  • He works the hardest in his department.

Những ví dụ trên giúp bạn thấy rõ cách sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất với tính từ và trạng từ trong tiếng Anh. Hãy áp dụng vào trong các bài viết của mình để giúp cho các từ khóa của bạn được SEO tốt hơn trên các công cụ tìm kiếm.

7. Tổng kết

Chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm so sánh hơn và so sánh nhất, sự khác nhau giữa chúng, cấu trúc cũng như công thức sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất với tính từ và trạng từ. Ngoài ra, chúng ta cũng đã xem qua bảng so sánh hơn và so sánh nhất, đồng thời thực hành bài tập để nắm vững kiến thức.

Với việc sử dụng và ứng dụng tốt so sánh hơn và so sánh nhất, bạn sẽ có thể viết ra các bài viết chất lượng hơn và tăng cường khả năng SEO trên các công cụ tìm kiếm. Tuy nhiên, hãy chú ý không sử dụng quá nhiều so sánh trong bài viết của bạn để tránh làm mất tính thẩm mỹ và khó đọc.

Hy vọng với những kiến thức được trình bày trong bài viết, bạn có thể áp dụng vào công việc và học tập của mình để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Tin liên quan
[Giải đáp] Người Philippines coi đâu là biểu tượng may mắn?

[Giải đáp] Người Philippines coi đâu là biểu tượng may mắn?

Mỗi quốc gia hay mỗi nền văn hóa đều có những phong tục cũng như biểu tượng riêng về sự may mắn. Nó được xem là “tấm bùa hộ mệnh” giúp con người ta luôn hướng về phía trước và tin tưởng vào những điều tốt đẹp. Vậy, người Philippines coi đâu là biểu tượng […]
[Tất tần tật] Chi phí và khóa học IELTS ở Philippines 2023

[Tất tần tật] Chi phí và khóa học IELTS ở Philippines 2023

Tìm hiểu mức chi phí học IELTS ở Philippines là một trong những bước quan trọng khi chuẩn bị du học tiếng Anh Philippines tại đất nước này. Hiện nay có khá nhiều thông tin với những mức giá khác nhau khiến bạn cảm thấy bối rối. Chính vì vậy, trong bài viết này chúng […]
Chứng chỉ Pet là gì? Bằng PET có giá trị bao lâu?

Chứng chỉ Pet là gì? Bằng PET có giá trị bao lâu?

Chứng chỉ PET là chứng chỉ tiếng Anh phổ biến trên toàn thế giới. Hãy dành vài phút đọc hết bài viết này để tìm hiểu thêm về chứng chỉ PET và những thông tin liên quan. 1. Chứng chỉ PET là gì? Chứng chỉ Cambridge PET (Preliminary English Test) là một chứng chỉ tiếng […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học