Hướng dẫn sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh: Cấu trúc, dấu hiệu nhận biết
Du Học Philippines sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, bao gồm cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và các ví dụ cụ thể.
1. Giới thiệu về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động đã xảy ra hoàn thành trong quá khứ, hoặc để diễn tả thói quen trong quá khứ. Thì quá khứ đơn thường được sử dụng trong văn viết và nói chuyện để mô tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Các trường hợp dùng thì quá khứ đơn bao gồm:
- Diễn tả hành động đã xảy ra hoàn thành trong quá khứ: I visited my grandparents last week. (Tôi đã thăm ông bà của tôi vào tuần trước.)
- Diễn tả thói quen trong quá khứ: She always walked to school when she was a child. (Cô ấy luôn đi bộ đến trường khi còn là một đứa trẻ.)
Sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn là thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong hiện tại hoặc diễn tả một sự thật, một sự kiện chung không có thời hạn cụ thể. Trong khi đó, thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ:
- Thì hiện tại đơn: I live in New York. (Tôi sống ở New York.)
- Thì quá khứ đơn: I lived in New York for three years. (Tôi đã sống ở New York trong ba năm.)
Với kiến thức về định nghĩa và sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn, chúng ta có thể tiếp tục tìm hiểu về cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách dùng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh.
2. Cấu trúc của thì quá khứ đơn
Các trường hợp dùng thì quá khứ đơn đã được đề cập trong phần giới thiệu của chúng ta. Để sử dụng thì quá khứ đơn, chúng ta cần biết cấu trúc của nó và cách chia động từ.
Công thức chia động từ đơn giản trong thì quá khứ đơn:
- Đối với động từ thường (regular verb), chúng ta chỉ cần thêm hậu tố “-ed” vào cuối động từ để tạo thành quá khứ đơn. Ví dụ: walk → walked, talk → talked, play → played.
- Đối với động từ bất quy tắc (irregular verb), các động từ này sẽ có hình thái khác nhau khi chia trong quá khứ đơn. Ví dụ: go → went, eat → ate, see → saw.
Cấu trúc của thì quá khứ đơn là “S + V2 (quá khứ đơn)” hoặc “S + did + not + V1 (nguyên thể)”. Trong trường hợp câu phủ định, ta sử dụng “did + not + V1 (nguyên thể)” thay vì sử dụng động từ phủ định như trong các thì khác. Trong trường hợp câu nghi vấn, ta sử dụng “did + S + V1 (nguyên thể)”.
Ví dụ:
- Affirmative: He walked to the store. (Anh ta đi bộ đến cửa hàng.)
- Negative: She did not eat breakfast this morning. (Cô ấy không ăn sáng vào sáng nay.)
- Question: Did you see the movie last night? (Bạn đã xem bộ phim tối qua chưa?)
Những dấu hiệu thường được sử dụng để xác định một câu là thì quá khứ đơn bao gồm: “yesterday”, “last night/week/month/year”, “ago”, “in 1999”, “when I was a child”, “as a teenager”,… Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có dấu hiệu như vậy để xác định thì quá khứ đơn, nên việc nhận biết và sử dụng thì quá khứ đơn đòi hỏi người học phải có kiến thức về ngữ pháp và liên tục luyện tập để trau dồi kỹ năng sử dụng.
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Việc nhận biết và sử dụng thì quá khứ đơn đòi hỏi người học phải có kiến thức về ngữ pháp và phải có khả năng phân biệt giữa thì khác nhau. Dấu hiệu là một trong những phương tiện giúp phân biệt thì quá khứ đơn với các thì khác.
a. Dấu hiệu từ ngữ
Một số từ ngữ thường xuất hiện trong câu văn là dấu hiệu cho thấy câu đó là thì quá khứ đơn. Những từ này có thể là trạng từ chỉ thời gian, giới từ hoặc phó từ chỉ tần suất. Một số ví dụ như:
- Yesterday (hôm qua)
- Last night (tối qua)
- Last week (tuần trước)
- In 1999 (năm 1999)
- When I was a child (khi tôi còn là một đứa trẻ)
- As a teenager (khi tôi còn là một thiếu niên)
- Ago (trước đây)
b. Dấu hiệu thời gian
Thời gian là một trong những yếu tố quan trọng giúp xác định thì của câu. Trong thì quá khứ đơn, thời gian được dùng để chỉ mốc thời gian ở quá khứ. Các dấu hiệu thời gian bao gồm:
- Yesterday (hôm qua)
- Last night (tối qua)
- Last week (tuần trước)
- Last year (năm ngoái)
- In 1999 (năm 1999)
Ví dụ:
- He watched a movie last night. (Anh ấy đã xem một bộ phim tối qua.)
- I ate breakfast this morning. (Tôi đã ăn sáng sáng nay.)
- She went to Paris last year. (Cô ấy đã đến Paris năm ngoái.)
Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có dấu hiệu thời gian hoặc từ ngữ để xác định thì quá khứ đơn, vì vậy, kiến thức về ngữ pháp và liên tục luyện tập là điều quan trọng để phân biệt được thì quá khứ đơn và sử dụng nó đúng cách.
4. Cách dùng thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn là thì diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ với thời điểm rõ ràng hoặc có thể suy ra được. Ngoài ra, thì quá khứ đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả thói quen trong quá khứ.
a. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Khi sử dụng thì quá khứ đơn, động từ thường được chia ở dạng quá khứ. Ví dụ:
- I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà của tôi cuối tuần trước.)
- She went to the beach last summer. (Cô ấy đã đến bãi biển mùa hè năm ngoái.)
- He bought a new car yesterday. (Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi mới hôm qua.)
b. Diễn tả thói quen trong quá khứ
Thì quá khứ đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả thói quen trong quá khứ. Thói quen này có thể đã kết thúc hoặc còn tiếp diễn. Ví dụ:
- When I was a child, I played soccer every day. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
- They always took a walk after dinner. (Họ luôn đi bộ sau bữa tối.)
- My grandfather smoked a pipe for many years. (Ông tôi đã hút một ống thuốc trong nhiều năm.)
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thì quá khứ đơn thường chỉ diễn tả hành động trong quá khứ và không liên quan đến hiện tại hoặc tương lai. Nếu muốn diễn tả hành động đã xảy ra ở quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai, người ta thường sử dụng thì quá khứ hoàn thành hoặc thì quá khứ tiếp diễn.
5. Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) và thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là hai thì quan trọng để diễn tả các hành động, sự kiện xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cấu trúc, ý nghĩa và thời gian diễn tả.
a. Cấu trúc
- Thì quá khứ đơn:
- Dùng động từ nguyên mẫu + -ed hoặc động từ bất quy tắc (irregular verb) để diễn tả hành động đã xảy ra hoặc kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: watched, played, went, saw, had…
- Dùng trợ động từ “did” ở dạng quá khứ để hỏi và phủ định. Ví dụ: Did you watch the movie? (Bạn đã xem bộ phim chưa?), I didn’t play tennis yesterday. (Tôi không chơi tennis hôm qua.)
- Thì quá khứ tiếp diễn:
- Dùng cấu trúc “was/were + V-ing” để diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở quá khứ. Ví dụ: He was reading a book when I arrived. (Anh ấy đang đọc sách khi tôi đến.)
b. Ý nghĩa
- Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra hoặc kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: I watched a movie yesterday. (Tôi xem một bộ phim hôm qua.)
- Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc đang diễn ra song song với một hành động khác. Ví dụ: They were having dinner at 8pm last night. (Họ đang ăn tối lúc 8 giờ tối qua.)
c. Thời gian diễn tả
- Thì quá khứ đơn thường được dùng để diễn tả một hành động, sự kiện xảy ra ở một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: He arrived at 6pm yesterday. (Anh ấy đến lúc 6 giờ chiều hôm qua.)
- Thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: He was cooking in the kitchen at 7 p.m. yesterday (Anh ấy đang nấu ăn trong bếp lúc 7 giờ chiều qua).
Các trường hợp dùng thì quá khứ tiếp diễn bao gồm:
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
Ví dụ: At 8 PM yesterday, I was studying for my exam. (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang học cho kỳ thi của mình)
- Diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ:
Ví dụ: While I was studying, my sister was watching TV. (Trong khi tôi đang học, chị gái tôi đang xem TV)
- Diễn tả một hành động đang xảy ra và bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ:
Ví dụ: I was cooking dinner when the phone rang. (Tôi đang nấu bữa tối khi điện thoại reo)
- Diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ cho đến khi một hành động khác xảy ra:
Ví dụ: He was sleeping when the earthquake struck. (Anh ấy đang ngủ khi trận động đất xảy ra)
- Diễn tả một hành động không rõ thời gian kết thúc, hoặc một hành động kéo dài qua một khoảng thời gian dài:
Ví dụ: She was living in Paris for five years. (Cô ấy sống ở Paris trong 5 năm)
6. Bảng thì quá khứ đơn
Dưới đây là bảng thì quá khứ đơn với các động từ chia ở dạng thì quá khứ đơn:
STT | Dạng nguyên thể (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của từ |
1 | abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden/backslid | tái phạm |
5 | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
6 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
7 | beat | beat | beaten/beat | đánh, đập |
8 | become | became | become | trở nên |
9 | befall | befell | befallen | xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | bao quanh |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
15 | bet | bet/betted | bet/betted | đánh cược, cá cược |
16 | bid | bid | bid | trả giá |
17 | bind | bound | bound | buộc, trói |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | đập vỡ |
22 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
23 | bring | brought | brought | mang đến |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
25 | browbeat | browbeat | browbeaten/browbeat | hăm dọa |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung, vỡ òa |
29 | bust | busted/bust | busted/bust | làm bể, làm vỡ |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | ném, tung |
32 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
33 | chide | chid/chided | chid/chidden/chided | mắng, chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
35 | cleave | clove/cleft/cleaved | cloven/cleft/cleaved | chẻ, tách hai |
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
37 | cling | clung | clung | bám vào, dính vào |
38 | clothe | clothed/clad | clothed/clad | che phủ |
39 | come | came | come | đến, đi đến |
40 | cost | cost | cost | có giá là |
41 | creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
45 | daydream | daydreamed daydreamt |
daydreamed daydreamt |
nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
46 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | disprove | disproved | disproved/disproven | bác bỏ |
49 | dive | dove/dived | dived | lặn, lao xuống |
50 | do | did | done | làm |
51 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
52 | dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | mơ thấy |
53 | drink | drank | drunk | uống |
54 | drive | drove | driven | lái xe |
55 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
56 | eat | ate | eaten | ăn |
57 | fall | fell | fallen | ngã, rơi |
58 | feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
59 | feel | felt | felt | cảm thấy |
60 | fight | fought | fought | chiến đấu |
61 | find | found | found | tìm thấy, thấy |
62 | fit | fitted/fit | fitted/fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
63 | flee | fled | fled | chạy trốn |
64 | fling | flung | flung | tung, quăng |
65 | fly | flew | flown | bay |
66 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
67 | forbid | forbade/forbad | forbidden | cấm, cấm đoán |
68 | forecast | forecast/forecasted | forecast/forecasted | tiên đoán |
69 | forego (also forgo) | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
70 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
71 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
72 | forget | forgot | forgotten | quên |
73 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
74 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
75 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
76 | frostbite | frostbit | frostbitten | bỏng lạnh |
77 | get | got | got/gotten | có được |
78 | gild | gilt/gilded | gilt/gilded | mạ vàng |
79 | gird | girt/girded | girt/girded | đeo vào |
80 | give | gave | given | cho |
81 | go | went | gone | đi |
82 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
83 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
84 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
85 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
86 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
87 | have | had | had | có |
88 | hear | heard | heard | nghe |
89 | heave | hove/heaved | hove/heaved | trục lên |
90 | hew | hewed | hewn/hewed | chặt, đốn |
91 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
92 | hit | hit | hit | đụng |
93 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
94 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
95 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
96 | input | input | input | đưa vào |
97 | inset | inset | inset | dát, ghép |
98 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
99 | interweave | interwove interweaved |
interwove interweaved |
trộn lẫn, xen lẫn |
100 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
101 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cẩu thả |
102 | keep | kept | kept | giữ |
103 | kneel | knelt/kneeled | knelt/kneeled | quỳ |
104 | knit | knit/knitted | knit/knitted | đan |
105 | know | knew | known | biết, quen biết |
106 | lay | laid | laid | đặt, để |
107 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
108 | lean | leaned/leant | leaned/leant | dựa, tựa |
109 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
110 | learn | learnt/learned | learnt/learned | học, được biết |
111 | leave | left | left | ra đi, để lại |
112 | lend | lent | lent | cho mượn |
113 | let | let | let | cho phép, để cho |
114 | lie | lay | lain | nằm |
115 | light | lit/lighted | lit/lighted | thắp sáng |
116 | lip-read | lip-read | lip-read | mấp máy môi |
117 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
118 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
119 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
120 | meet | met | met | gặp mặt |
121 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
122 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
123 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
124 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
125 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
126 | mislead | misled | misled | làm lạc đường |
127 | mislearn | mislearned mislearnt |
mislearned mislearnt |
học nhầm |
128 | misread | misread | misread | đọc sai |
129 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
130 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
131 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
132 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
133 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
134 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
135 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
136 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
137 | mow | mowed | mown/mowed | cắt cỏ |
138 | offset | offset | offset | đền bù |
139 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
140 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
141 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
142 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
143 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
144 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
145 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
146 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
147 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
148 | outleap | outleaped/outleapt | outleaped/outleapt | nhảy cao/xa hơn |
149 | outlie | outlied | outlied | nói dối |
150 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
151 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
152 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn, vượt giá |
153 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
154 | outshine | outshined/outshone | outshined/outshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
155 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
156 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
157 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
158 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/muộn hơn |
159 | outsmell | outsmelled/outsmelt | outsmelled/outsmelt | khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
160 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/dài/to hơn |
161 | outspeed | outsped | outsped | đi/chạy nhanh hơn |
162 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
163 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
164 | outswim | outswam | outswum | bơi giỏi hơn |
165 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
166 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
167 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
168 | overbid | overbid | overbid | trả giá/bỏ thầu cao hơn |
169 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
170 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
171 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
172 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
173 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
174 | overdraw | overdrew | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
175 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
176 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
177 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
178 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
179 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
180 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
181 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
182 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
183 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
184 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
185 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
186 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
187 | oversew | oversewed | oversewn/oversewed | may nối vắt |
188 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
189 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
190 | overspeak | overspoke | overspoken | Nói quá nhiều, nói lấn át |
191 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
192 | overspill | overspilled/overspilt | overspilled/overspilt | đổ, làm tràn |
193 | overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
194 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
195 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
196 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
197 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
198 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
199 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
200 | plead | pleaded/pled | pleaded/pled | bào chữa, biện hộ |
201 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
202 | predo | predid | predone | làm trước |
203 | premake | premade | premade | làm trước |
204 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
205 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
206 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
207 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
208 | proofread | proofread | proofread | Đọc bản thảo trước khi in |
209 | prove | proved | proven/proved | chứng minh |
210 | put | put | put | đặt, để |
211 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
212 | quit | quit/quitted | quit/quitted | bỏ |
213 | read | read | read | đọc |
214 | reawake | reawoke | reawaken | đánh thức 1 lần nữa |
215 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
216 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại |
217 | rebroadcast | rebroadcast rebroadcasted |
rebroadcast rebroadcasted |
cự tuyệt, khước từ |
218 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
219 | recast | recast | recast | đúc lại |
220 | recut | recut | recut | cắt lại, băm) |
221 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
222 | redo | redid | redone | làm lại |
223 | redraw | redrew | redrawn | kéo ngược lại |
224 | refit | refitted/refit | refitted/refit | luồn, xỏ |
225 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
226 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
227 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
228 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
229 | reknit | reknitted/reknit | reknitted/reknit | đan lại |
230 | relay | relaid | relaid | đặt lại |
231 | relay | relayed | relayed | truyền âm lại |
232 | relearn | relearned/relearnt | relearned/relearnt | học lại |
233 | relight | relit/relighted | relit/relighted | thắp sáng lại |
234 | remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
235 | rend | rent | rent | toạc ra, xé |
236 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
237 | reread | reread | reread | đọc lại |
238 | rerun | reran | rerun | chiếu lại, phát lại |
239 | resell | resold | resold | bán lại |
240 | resend | resent | resent | gửi lại |
241 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
242 | resew | resewed | resewn/resewed | may/khâu lại |
243 | retake | retook | retaken | chiếm lại,tái chiếm |
244 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
245 | retear | retore | retorn | khóc lại |
246 | retell | retold | retold | kể lại |
247 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại |
248 | retread | retread | retread | lại giẫm/đạp lên |
249 | retrofit | retrofitted/retrofit | retrofitted/retrofit | trang bị thêm những bộ phận mới |
250 | rewake | rewoke/rewaked | rewaken/rewaked | đánh thức lại |
251 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
252 | reweave | rewove/reweaved | rewoven/reweaved | dệt lại |
253 | rewed | rewed/rewedded | rewed/rewedded | kết hôn lại |
254 | rewet | rewet/rewetted | rewet/rewetted | làm ướt lại |
255 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
256 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
257 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
258 | rid | rid | rid | giải thoát |
259 | ride | rode | ridden | cưỡi |
260 | ring | rang | rung | rung chuông |
261 | rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
262 | roughcast | roughcast | roughcast | tạo hình phỏng chừng |
263 | run | ran | run | chạy |
264 | sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
265 | saw | sawed | sawn | cưa |
266 | say | said | said | nói |
267 | see | saw | seen | nhìn thấy |
268 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
269 | sell | sold | sold | bán |
270 | send | sent | sent | gửi |
271 | set | set | set | đặt, thiết lập |
272 | sew | sewed | sewn/sewed | may |
273 | shake | shook | shaken | lay, lắc |
274 | shave | shaved | shaved/shaven | cạo (râu, mặt) |
275 | shear | sheared | shorn | xén lông (cừu) |
276 | shed | shed | shed | rơi, rụng |
277 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
278 | shit | shit/shat/shitted | shit/shat/shitted | suộc khuộng đi đại tiện |
279 | shoot | shot | shot | bắn |
280 | show | showed | shown/showed | cho xem |
281 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
282 | shut | shut | shut | đóng lại |
283 | sight-read | sight-read | sight-read | chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
284 | sing | sang | sung | ca hát |
285 | sink | sank | sunk | chìm, lặn |
286 | sit | sat | sat | ngồi |
287 | slay | slew | slain | sát hại, giết hại |
288 | sleep | slept | slept | ngủ |
289 | slide | slid | slid | trượt, lướt |
290 | sling | slung | slung | ném mạnh |
291 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
292 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
293 | smell | smelt | smelt | ngửi |
294 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
295 | sneak | sneaked/snuck | sneaked/snuck | trốn, lén |
296 | speak | spoke | spoken | nói |
298 | speed | sped/speeded | sped/speeded | chạy vụt |
299 | spell | spelt/spelled | spelt/spelled | đánh vần |
300 | spend | spent | spent | tiêu xài |
301 | spill | spilt/spilled | spilt/spilled | tràn, đổ ra |
302 | spin | spun/span | spun | quay sợi |
303 | spoil | spoilt/spoiled | spoilt/spoiled | làm hỏng |
304 | spread | spread | spread | lan truyền |
305 | stand | stood | stood | đứng |
305 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
306 | stick | stuck | stuck | ghim vào, đính |
307 | sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
308 | stink | stunk/stank | stunk | bốc mùi hôi |
309 | stride | strode | stridden | bước sải |
310 | strike | struck | struck | đánh đập |
311 | string | strung | strung | gắn dây vào |
312 | sunburn | sunburned/sunburnt | sunburned/sunburnt | cháy nắng |
313 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
314 | sweat | sweat/sweated | sweat/sweated | đổ mồ hôi |
315 | sweep | swept | swept | quét |
316 | swell | swelled | swollen/swelled | phồng, sưng |
317 | swim | swam | swum | bơi lội |
318 | swing | swung | swung | đong đưa |
319 | take | took | taken | cầm, lấy |
320 | teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
321 | tear | tore | torn | xé, rách |
322 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
323 | tell | told | told | kể, bảo |
324 | think | thought | thought | suy nghĩ |
325 | throw | threw | thrown | ném,, liệng |
326 | thrust | thrust | thrust | thọc, nhấn |
327 | tread | trod | trodden/trod | giẫm, đạp |
328 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
329 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
330 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
331 | unclothe | unclothed/unclad | unclothed/unclad | cởi áo, lột trần |
332 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
333 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
334 | undergo | underwent | undergone | kinh qua |
335 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
336 | understand | understood | understood | hiểu |
337 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
338 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
339 | undo | undid | undone | tháo ra |
340 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
341 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
342 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
343 | unlearn | unlearned/unlearnt | unlearned/unlearnt | gạt bỏ, quên |
344 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
345 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
346 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
347 | upset | upset | upset | đánh đổ, lật đổ |
348 | wake | woke/waked | woken/waked | thức giấc |
349 | wear | wore | worn | mặc |
350 | wed | wed/wedded | wed/wedded | kết hôn |
351 | weep | wept | wept | khóc |
352 | wet | wet/wetted | wet/wetted | làm ướt |
353 | win | won | won | thắng, chiến thắng |
354 | wind | wound | wound | quấn |
355 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
356 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
357 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
358 | work | worked | worked | rèn, nhào nặn đất |
359 | wring | wrung | wrung | vặn, siết chặt |
360 | write | wrote | written | viết |
Dưới đây là một số động từ phổ biến và cách chia thì quá khứ đơn của chúng:
- Regular verbs (Động từ thông thường): Chia ở quá khứ đơn bằng cách thêm -ed vào cuối động từ.Ví dụ: talk (nói chuyện) → talked (đã nói chuyện), play (chơi) → played (đã chơi)
- Irregular verbs (Động từ bất quy tắc): Không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường, nên phải học thuộc các dạng chia của chúng.Ví dụ: be (là) → was/were (đã là), go (đi) → went (đã đi), eat (ăn) → ate (đã ăn)
- Modal verbs (Động từ khiếm khuyết): Sử dụng các dạng giống như thể hiện tương lai hoặc hiện tại, không có dạng quá khứ đơn riêng.Ví dụ: can (có thể) → could (có thể), may (có thể) → might (có thể), will (sẽ) → would (sẽ)
- Phrasal verbs (Động từ thành ngữ): Động từ kết hợp với giới từ hoặc phó từ để tạo thành một ý nghĩa mới.Ví dụ: look up (tìm kiếm) → looked up (đã tìm kiếm), turn off (tắt) → turned off (đã tắt)
Bảng thì quá khứ đơn là công cụ hữu ích cho việc học và sử dụng thì quá khứ đơn. Bằng cách học thuộc các động từ chia ở thì quá khứ đơn, bạn có thể tránh được các lỗi chính tả và sử dụng thì này một cách chính xác và tự tin hơn.
7. Ví dụ thực tế về thì quá khứ đơn
Dưới đây là một số câu ví dụ về thì quá khứ đơn:
- I worked at a coffee shop last summer. (Tôi làm việc tại một quán cà phê mùa hè năm ngoái.)
- She went to the store to buy some milk. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng để mua sữa.)
- He played basketball with his friends yesterday. (Anh ấy đã chơi bóng rổ với bạn bè của mình ngày hôm qua.)
- We visited our grandparents in the countryside last weekend. (Chúng tôi đã thăm ông bà ở vùng nông thôn vào cuối tuần trước.)
- They studied English for three hours yesterday. (Họ đã học tiếng Anh trong ba giờ hôm qua.)
Những câu này đều diễn tả hành động đã xảy ra hoàn tất trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại.
8. Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Đầu tiên, chúng ta đã định nghĩa thì quá khứ đơn và so sánh nó với thì hiện tại đơn. Sau đó, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc của thì quá khứ đơn và các trường hợp dùng của nó. Chúng ta cũng đã nêu ra các dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ đơn và phân biệt nó với thì quá khứ tiếp diễn.
Ngoài ra, chúng ta đã xem xét một bảng động từ chia ở thì quá khứ đơn, cung cấp các ví dụ để minh họa cách sử dụng thì quá khứ đơn trong các tình huống khác nhau.
Cuối cùng, để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, chúng ta khuyến khích độc giả thực hành dùng thì quá khứ đơn trong các hoạt động hằng ngày. Bằng cách thực hành nhiều, người học sẽ nhanh chóng trở nên thành thạo trong việc sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả các hành động trong quá khứ.