In advance là gì? Cách sử dụng và so sánh với các thì khác

Ngày 26/07/2024
2.793 lượt xem

In advance là cụm từ tiếng Anh có ý nghĩa là trước, trước khi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của in advance, cách sử dụng và so sánh với các thì khác

1. Giới thiệu về in advance

1.1. Định nghĩa in advance là gì?

“In advance” là cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là trước, trước khi, trước một khoảng thời gian hoặc sự kiện xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng để yêu cầu hoặc đề nghị một hành động hoặc thời gian được thực hiện trước khi thực sự cần đến nó.

1.2. Tầm quan trọng của in advance trong tiếng Anh

“In advance” là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong các tình huống khác nhau. Việc sử dụng chính xác cụm từ này sẽ giúp bạn tránh được những hiểu lầm trong giao tiếp và đảm bảo thông điệp của bạn được truyền đạt đúng ý. Đặc biệt, cụm từ này được sử dụng nhiều trong kinh doanh, du lịch và các hoạt động tổ chức, hội thảo, đào tạo, v.v. khi cần phải chuẩn bị trước một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • Could you please let me know in advance if you cannot come to the meeting? (Bạn có thể cho tôi biết trước nếu bạn không thể đến cuộc họp được không?)
  • I recommend that you book your flight tickets in advance to get a better price. (Tôi khuyên bạn nên đặt vé máy bay trước để có được giá tốt hơn.)

2. Cách sử dụng in advance trong câu

2.1. In advance được dùng trong trường hợp nào?

“In advance” được sử dụng khi chúng ta muốn yêu cầu hoặc đề nghị một hành động hoặc thời gian được thực hiện trước khi thực sự cần đến nó. Cụm từ này có thể đi kèm với động từ hoặc tính từ để mô tả hành động hoặc sự việc cần thực hiện trước.

2.2. Các ví dụ sử dụng in advance

  • Could you please inform me in advance if you are not able to attend the meeting? (Bạn có thể báo cho tôi trước nếu bạn không thể tham dự cuộc họp được không?)
  • I always like to plan my trip in advance to avoid any unexpected situation. (Tôi luôn thích lập kế hoạch cho chuyến đi của mình trước để tránh bất kỳ tình huống bất ngờ nào.)
  • We should buy tickets for the concert in advance to get the best seats. (Chúng ta nên mua vé cho buổi hòa nhạc trước để có được vị trí tốt nhất.)
  • It’s better to make a reservation at the restaurant in advance to avoid the wait. (Nên đặt bàn trước tại nhà hàng để tránh đợi.)
  • The team always prepares for the game in advance to ensure the best performance. (Đội luôn chuẩn bị cho trận đấu trước để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.)

Các ví dụ trên cho thấy cách sử dụng “in advance” để yêu cầu hoặc đề nghị một hành động hoặc thời gian được thực hiện trước khi thực sự cần đến nó. Sử dụng cụm từ này sẽ giúp câu nói của bạn trở nên trôi chảy hơn và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

3. So sánh in advance với các thì khác

3.1. So sánh in advance với thì hiện tại đơn

“In advance” thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Trong khi đó, thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc một sự thật chung. Ví dụ:

  • I need to buy a new dress in advance for the party next week. (Tôi cần mua một chiếc váy mới trước cho buổi tiệc vào tuần tới.)
  • She usually buys her groceries on the way home. (Cô ấy thường mua thực phẩm trên đường về.)

3.2. So sánh in advance với thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại, trong khi “in advance” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện trước thời điểm nào đó trong tương lai. Ví dụ:

  • I am packing my luggage in advance for the trip next month. (Tôi đang chuẩn bị hành lý trước cho chuyến đi vào tháng sau.)
  • She is studying hard for the exam tomorrow. (Cô ấy đang học chăm chỉ cho kỳ thi ngày mai.)

3.3. So sánh in advance với thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm trong quá khứ, trong khi “in advance” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện trước thời điểm nào đó trong tương lai. Ví dụ:

  • I booked my hotel room in advance for my vacation last month. (Tôi đã đặt phòng khách sạn trước cho kỳ nghỉ của mình vào tháng trước.)
  • She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà của mình vào cuối tuần qua.)

3.4. So sánh in advance với thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ, trong khi “in advance” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện trước thời điểm nào đó trong tương lai. Ví dụ:

  • I was planning my trip in advance last week. (Tuần trước, tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi của mình trước.)
  • She was studying English for her job interview last month. (Cô ấy đã học tiếng Anh cho buổi phỏng vấn việc làm của mình vào tháng trước.)

4. Lời kết

Dựa trên những so sánh trên, chúng ta có thể thấy “in advance” có một tính chất đặc biệt, chú trọng đến sự chuẩn bị trước cho các hành động hoặc sự việc trong tương lai. So với các thì khác, “in advance” có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng và ý nghĩa. Việc hiểu rõ cách sử dụng của “in advance” sẽ giúp cho người học tiếng Anh có thể sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.

Tin liên quan
Nghỉ học tiếng Anh là gì?

Nghỉ học tiếng Anh là gì?

Nghỉ học là tình trạng khi học sinh không đi học và không học tập trong một thời gian nhất định. Dịch sang tiếng Anh là “skipping school” hoặc “absent from school“. 1. Phân biệt “skipping school” và “absent from school”. “Skipping school” có nghĩa là học sinh tự ý bỏ học mà không có […]
Học tiếng Tagalog - Tại sao bạn nên tìm hiểu và học tiếng Tagalog?

Học tiếng Tagalog - Tại sao bạn nên tìm hiểu và học tiếng Tagalog?

Trong thế giới ngày nay, học một ngôn ngữ mới là một việc rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn mở rộng khả năng giao tiếp và tìm hiểu về những văn hóa khác. Đặc biệt, học tiếng Tagalog – ngôn ngữ chính của Philippines – có thể là một cơ hội tuyệt […]
Hướng dẫn gia hạn visa du học Philippines chi tiết và đầy đủ

Hướng dẫn gia hạn visa du học Philippines chi tiết và đầy đủ

Visa du học Philippines là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn có cơ hội trải nghiệm cuộc sống sinh viên tại quốc gia này. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ thông tin cần thiết và hướng dẫn từng bước thực hiện việc gia hạn visa du học Philippines một cách […]
Kinh nghiệm học IELTS đảm bảo tại trường Anh ngữ Pines

Kinh nghiệm học IELTS đảm bảo tại trường Anh ngữ Pines

Học viện Anh ngữ quốc tế Pines là trường đào tạo tiếng Anh và IELTS hàng đầu hiện nay. Bước vào năm thứ 20, tiếp cận với việc cung cấp giáo dục tiếng Anh chất lượng cao đã trở nên rộng rãi hơn và đầy hứa hẹn. Trường cũng là một trong những đối tác […]
Triết học tiếng Anh là gì?

Triết học tiếng Anh là gì?

Triết học là một nhánh của khoa học tư duy và chuyên ngành nghiên cứu về lý luận, giá trị, và nguyên tắc của sự hiểu và giải thích về thế giới và cuộc sống. Dịch sang tiếng Anh là “philosophy” (tư duy học). 1. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến triết […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học