In advance là gì? Cách sử dụng và so sánh với các thì khác

Ngày 02/10/2023
2.037 lượt xem

In advance là cụm từ tiếng Anh có ý nghĩa là trước, trước khi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của in advance, cách sử dụng và so sánh với các thì khác

1. Giới thiệu về in advance

1.1. Định nghĩa in advance là gì?

“In advance” là cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là trước, trước khi, trước một khoảng thời gian hoặc sự kiện xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng để yêu cầu hoặc đề nghị một hành động hoặc thời gian được thực hiện trước khi thực sự cần đến nó.

1.2. Tầm quan trọng của in advance trong tiếng Anh

“In advance” là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong các tình huống khác nhau. Việc sử dụng chính xác cụm từ này sẽ giúp bạn tránh được những hiểu lầm trong giao tiếp và đảm bảo thông điệp của bạn được truyền đạt đúng ý. Đặc biệt, cụm từ này được sử dụng nhiều trong kinh doanh, du lịch và các hoạt động tổ chức, hội thảo, đào tạo, v.v. khi cần phải chuẩn bị trước một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • Could you please let me know in advance if you cannot come to the meeting? (Bạn có thể cho tôi biết trước nếu bạn không thể đến cuộc họp được không?)
  • I recommend that you book your flight tickets in advance to get a better price. (Tôi khuyên bạn nên đặt vé máy bay trước để có được giá tốt hơn.)

2. Cách sử dụng in advance trong câu

2.1. In advance được dùng trong trường hợp nào?

“In advance” được sử dụng khi chúng ta muốn yêu cầu hoặc đề nghị một hành động hoặc thời gian được thực hiện trước khi thực sự cần đến nó. Cụm từ này có thể đi kèm với động từ hoặc tính từ để mô tả hành động hoặc sự việc cần thực hiện trước.

2.2. Các ví dụ sử dụng in advance

  • Could you please inform me in advance if you are not able to attend the meeting? (Bạn có thể báo cho tôi trước nếu bạn không thể tham dự cuộc họp được không?)
  • I always like to plan my trip in advance to avoid any unexpected situation. (Tôi luôn thích lập kế hoạch cho chuyến đi của mình trước để tránh bất kỳ tình huống bất ngờ nào.)
  • We should buy tickets for the concert in advance to get the best seats. (Chúng ta nên mua vé cho buổi hòa nhạc trước để có được vị trí tốt nhất.)
  • It’s better to make a reservation at the restaurant in advance to avoid the wait. (Nên đặt bàn trước tại nhà hàng để tránh đợi.)
  • The team always prepares for the game in advance to ensure the best performance. (Đội luôn chuẩn bị cho trận đấu trước để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.)

Các ví dụ trên cho thấy cách sử dụng “in advance” để yêu cầu hoặc đề nghị một hành động hoặc thời gian được thực hiện trước khi thực sự cần đến nó. Sử dụng cụm từ này sẽ giúp câu nói của bạn trở nên trôi chảy hơn và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

3. So sánh in advance với các thì khác

3.1. So sánh in advance với thì hiện tại đơn

“In advance” thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Trong khi đó, thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc một sự thật chung. Ví dụ:

  • I need to buy a new dress in advance for the party next week. (Tôi cần mua một chiếc váy mới trước cho buổi tiệc vào tuần tới.)
  • She usually buys her groceries on the way home. (Cô ấy thường mua thực phẩm trên đường về.)

3.2. So sánh in advance với thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại, trong khi “in advance” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện trước thời điểm nào đó trong tương lai. Ví dụ:

  • I am packing my luggage in advance for the trip next month. (Tôi đang chuẩn bị hành lý trước cho chuyến đi vào tháng sau.)
  • She is studying hard for the exam tomorrow. (Cô ấy đang học chăm chỉ cho kỳ thi ngày mai.)

3.3. So sánh in advance với thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm trong quá khứ, trong khi “in advance” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện trước thời điểm nào đó trong tương lai. Ví dụ:

  • I booked my hotel room in advance for my vacation last month. (Tôi đã đặt phòng khách sạn trước cho kỳ nghỉ của mình vào tháng trước.)
  • She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà của mình vào cuối tuần qua.)

3.4. So sánh in advance với thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ, trong khi “in advance” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện trước thời điểm nào đó trong tương lai. Ví dụ:

  • I was planning my trip in advance last week. (Tuần trước, tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi của mình trước.)
  • She was studying English for her job interview last month. (Cô ấy đã học tiếng Anh cho buổi phỏng vấn việc làm của mình vào tháng trước.)

4. Lời kết

Dựa trên những so sánh trên, chúng ta có thể thấy “in advance” có một tính chất đặc biệt, chú trọng đến sự chuẩn bị trước cho các hành động hoặc sự việc trong tương lai. So với các thì khác, “in advance” có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng và ý nghĩa. Việc hiểu rõ cách sử dụng của “in advance” sẽ giúp cho người học tiếng Anh có thể sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.

Tin liên quan
Tổng quan về các khóa học của trường Anh ngữ CIP

Tổng quan về các khóa học của trường Anh ngữ CIP

CIP cũng được xem là một trong những ngôi trường danh tiếng tại khu vực Clark. Nếu bạn đang phân vân chưa biết lựa chọn khóa học nào tại trường đào tạo Anh ngữ CIP, hãy tham khảo bài viết này để biết thêm thông tin chi tiết nhé. 1. Khóa học giao tiếp ESL […]
5 lý do hàng ngàn học viên lựa chọn trường Anh ngữ CELLA

5 lý do hàng ngàn học viên lựa chọn trường Anh ngữ CELLA

Tại đất nước Philippines, trường Anh ngữ CELLA được xếp hạng là một trong những trường đáp ứng nhiều tiêu chuẩn học tập và cải thiện trình độ tiếng Anh tốt. Trường Anh ngữ CELLA ra đời vào năm 2006, đã trải qua nhiều năm hình thành và phát triển tại Cebu. Hơn 10.000 học […]
Học viên Nhật Bản sau 1 tháng du học tại Beci Academy

Học viên Nhật Bản sau 1 tháng du học tại Beci Academy

Xin chào các bạn, tôi là Aketa Momoyo đến từ Nhật Bản. Hiện tôi theo học khóa ESL cấp tốc trong thời gian 4 tuần tại trường Anh ngữ Beci Academy. 1. Tại sao bạn lựa chọn trường Beci? Tôi đã quan tâm đến việc học tập tại Philippines với hiệu quả vượt bậc trong […]
Giới thiệu về ký túc xá của trường Anh ngữ CPILS

Giới thiệu về ký túc xá của trường Anh ngữ CPILS

Ký túc xá của trường Anh ngữ CPILS có diện mạo rất hiện đại và khang trang, chắc chắn các bạn học viên sẽ cảm thấy hài lòng khi ghé thăm khu vực này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn biết rõ hơn về khu vực ký túc xá của trường. 1. Ký túc […]
Tổng quan các khóa học tại trường Anh ngữ Wales

Tổng quan các khóa học tại trường Anh ngữ Wales

Hãy cùng GIP tìm hiểu các khóa học chất lượng và đa dạng tại một trong những ngôi trường nổi tiếng bậc nhất của Philippines chính là Wales. Mỗi khóa học đều phù hợp với nhu cầu và mong muốn cụ thể của từng học viên, từ giao tiếp tiếng Anh, luyện thi chứng chỉ […]
Những lưu ý ở ký túc xá khi du học tiếng Anh Philippines

Những lưu ý ở ký túc xá khi du học tiếng Anh Philippines

Đa số học viên khi du học tiếng Anh Philippines đều ở ký túc xá trong trường. Tuy nhiên, không thể tránh khỏi những vấn đề phát sinh, vậy làm sao để giải quyết tất cả khúc mắc khi ở chung với bạn bè quốc tế? Sau đây là 4 lưu ý ở ký túc […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học