In advance là gì? Cách sử dụng và so sánh với các thì khác

Ngày 26/06/2024
2.732 lượt xem

In advance là cụm từ tiếng Anh có ý nghĩa là trước, trước khi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của in advance, cách sử dụng và so sánh với các thì khác

1. Giới thiệu về in advance

1.1. Định nghĩa in advance là gì?

“In advance” là cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là trước, trước khi, trước một khoảng thời gian hoặc sự kiện xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng để yêu cầu hoặc đề nghị một hành động hoặc thời gian được thực hiện trước khi thực sự cần đến nó.

1.2. Tầm quan trọng của in advance trong tiếng Anh

“In advance” là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong các tình huống khác nhau. Việc sử dụng chính xác cụm từ này sẽ giúp bạn tránh được những hiểu lầm trong giao tiếp và đảm bảo thông điệp của bạn được truyền đạt đúng ý. Đặc biệt, cụm từ này được sử dụng nhiều trong kinh doanh, du lịch và các hoạt động tổ chức, hội thảo, đào tạo, v.v. khi cần phải chuẩn bị trước một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • Could you please let me know in advance if you cannot come to the meeting? (Bạn có thể cho tôi biết trước nếu bạn không thể đến cuộc họp được không?)
  • I recommend that you book your flight tickets in advance to get a better price. (Tôi khuyên bạn nên đặt vé máy bay trước để có được giá tốt hơn.)

2. Cách sử dụng in advance trong câu

2.1. In advance được dùng trong trường hợp nào?

“In advance” được sử dụng khi chúng ta muốn yêu cầu hoặc đề nghị một hành động hoặc thời gian được thực hiện trước khi thực sự cần đến nó. Cụm từ này có thể đi kèm với động từ hoặc tính từ để mô tả hành động hoặc sự việc cần thực hiện trước.

2.2. Các ví dụ sử dụng in advance

  • Could you please inform me in advance if you are not able to attend the meeting? (Bạn có thể báo cho tôi trước nếu bạn không thể tham dự cuộc họp được không?)
  • I always like to plan my trip in advance to avoid any unexpected situation. (Tôi luôn thích lập kế hoạch cho chuyến đi của mình trước để tránh bất kỳ tình huống bất ngờ nào.)
  • We should buy tickets for the concert in advance to get the best seats. (Chúng ta nên mua vé cho buổi hòa nhạc trước để có được vị trí tốt nhất.)
  • It’s better to make a reservation at the restaurant in advance to avoid the wait. (Nên đặt bàn trước tại nhà hàng để tránh đợi.)
  • The team always prepares for the game in advance to ensure the best performance. (Đội luôn chuẩn bị cho trận đấu trước để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.)

Các ví dụ trên cho thấy cách sử dụng “in advance” để yêu cầu hoặc đề nghị một hành động hoặc thời gian được thực hiện trước khi thực sự cần đến nó. Sử dụng cụm từ này sẽ giúp câu nói của bạn trở nên trôi chảy hơn và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

3. So sánh in advance với các thì khác

3.1. So sánh in advance với thì hiện tại đơn

“In advance” thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Trong khi đó, thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc một sự thật chung. Ví dụ:

  • I need to buy a new dress in advance for the party next week. (Tôi cần mua một chiếc váy mới trước cho buổi tiệc vào tuần tới.)
  • She usually buys her groceries on the way home. (Cô ấy thường mua thực phẩm trên đường về.)

3.2. So sánh in advance với thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại, trong khi “in advance” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện trước thời điểm nào đó trong tương lai. Ví dụ:

  • I am packing my luggage in advance for the trip next month. (Tôi đang chuẩn bị hành lý trước cho chuyến đi vào tháng sau.)
  • She is studying hard for the exam tomorrow. (Cô ấy đang học chăm chỉ cho kỳ thi ngày mai.)

3.3. So sánh in advance với thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm trong quá khứ, trong khi “in advance” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện trước thời điểm nào đó trong tương lai. Ví dụ:

  • I booked my hotel room in advance for my vacation last month. (Tôi đã đặt phòng khách sạn trước cho kỳ nghỉ của mình vào tháng trước.)
  • She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà của mình vào cuối tuần qua.)

3.4. So sánh in advance với thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ, trong khi “in advance” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện trước thời điểm nào đó trong tương lai. Ví dụ:

  • I was planning my trip in advance last week. (Tuần trước, tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi của mình trước.)
  • She was studying English for her job interview last month. (Cô ấy đã học tiếng Anh cho buổi phỏng vấn việc làm của mình vào tháng trước.)

4. Lời kết

Dựa trên những so sánh trên, chúng ta có thể thấy “in advance” có một tính chất đặc biệt, chú trọng đến sự chuẩn bị trước cho các hành động hoặc sự việc trong tương lai. So với các thì khác, “in advance” có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng và ý nghĩa. Việc hiểu rõ cách sử dụng của “in advance” sẽ giúp cho người học tiếng Anh có thể sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.

Tin liên quan
Tổng quan các khóa học tại trường Anh ngữ Wales

Tổng quan các khóa học tại trường Anh ngữ Wales

Hãy cùng GIP tìm hiểu các khóa học chất lượng và đa dạng tại một trong những ngôi trường nổi tiếng bậc nhất của Philippines chính là Wales. Mỗi khóa học đều phù hợp với nhu cầu và mong muốn cụ thể của từng học viên, từ giao tiếp tiếng Anh, luyện thi chứng chỉ […]
Du học tiếng Anh dài hạn tại Philippines: Tất tần tật về khóa học

Du học tiếng Anh dài hạn tại Philippines: Tất tần tật về khóa học

Học tiếng Anh là một trong những việc quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng giao tiếp và mở rộng cạnh tranh trong môi trường quốc tế. Nếu bạn muốn trải nghiệm một khóa học tiếng Anh dài hạn tại một địa điểm thân thiện, đẹp và giá trị, thì Philippines là sự lựa […]
Đa dạng các hoạt động ngoại khóa tại trường Anh ngữ CIP

Đa dạng các hoạt động ngoại khóa tại trường Anh ngữ CIP

Ngoài những giờ học trong tuần, học viên tại trường Anh ngữ CIP Philippines luôn được tạo điều kiện để tham gia những hoạt động ngoại khóa vô cùng thú vị và đa dạng như thi tài năng, party hóa trang, nấu ăn…  1. Hoạt động thể thao ngoại khoá Đây là hoạt động giao […]
Hướng dẫn toàn diện về việc Du học Đại học tại Philippines

Hướng dẫn toàn diện về việc Du học Đại học tại Philippines

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích về việc du học đại học tại Philippines, bao gồm các bước chuẩn bị, lựa chọn trường đại học, và những kinh nghiệm quý giá từ các du học sinh thành công. Hãy cùng khám phá cơ hội học tập tại đất nước […]
Top 5 khóa học tiếng Anh tại trường Anh ngữ Pines Academy

Top 5 khóa học tiếng Anh tại trường Anh ngữ Pines Academy

Pines Academy được xem là một trong những ngôi trường Anh ngữ đáng học nhất tại Philippines. Lý do chính là nhờ những khóa học chất lượng được giảng dạy bởi những giảng viên có kiến thức sâu rộng và chuyên môn cao. Hãy cùng tìm hiểu 5 khóa học tại trường Anh ngữ Pines […]
[Tất tần tật] Chi phí và khóa học IELTS ở Philippines 2023

[Tất tần tật] Chi phí và khóa học IELTS ở Philippines 2023

Tìm hiểu mức chi phí học IELTS ở Philippines là một trong những bước quan trọng khi chuẩn bị du học tiếng Anh Philippines tại đất nước này. Hiện nay có khá nhiều thông tin với những mức giá khác nhau khiến bạn cảm thấy bối rối. Chính vì vậy, trong bài viết này chúng […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học