Before trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Cách sử dụng Before trước và sau thì như thế nào?

Ngày 19/11/2024
1.141 lượt xem

Trước before dùng thì gì? Before dùng để chỉ thời gian hay nội dung gì? Cùng tìm hiểu cách sử dụng before trước và sau ‘thì’ để tránh nhầm lẫn trong viết và nói tiếng Anh.

1. Giới thiệu về từ “Before” và nghĩa của nó

Before là một từ trong tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong các câu cú. Nó có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để diễn tả thời gian hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm hoặc một sự việc nào đó.

Trong tiếng Anh, “Before” có thể được dùng như một giới từ hoặc một liên từ. Khi dùng như giới từ, nó được sử dụng để diễn tả thời gian hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm cụ thể. Ví dụ: “I woke up at 6 am this morning, which is an hour before my usual wake-up time.”

Khi dùng như một liên từ, “Before” thường được sử dụng để liên kết hai câu hoặc hai từ, nhằm diễn tả thứ tự, hoặc mối quan hệ giữa chúng. Ví dụ: “I want to finish my homework before I go out with my friends.” (Tôi muốn hoàn thành bài tập trước khi đi chơi với bạn bè).

Ngoài ra, “Before” còn được sử dụng trong một số thành ngữ và cụm từ như “before long” (sớm thôi), “before you know it” (trước khi bạn hay biết), “beforehand” (trước khi, trước đó), “before the fact” (trước khi xảy ra tội ác), “before the storm” (trước cơn bão),…

Từ “Before” có thể được sử dụng trong rất nhiều tình huống khác nhau và với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, với các nghĩa chính như diễn tả thời gian hoặc mối quan hệ giữa các sự kiện, “Before” là một từ rất quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

2. Nghĩa của “before”

2.1. Định nghĩa của từ “before”

“Before” là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự xảy ra của một sự việc trước một thời điểm khác. Nó có thể được sử dụng trong câu đơn, câu điều kiện, mệnh đề trạng thái, câu so sánh và câu hỏi.

Ví dụ:

  • I arrived before the party started. (Tôi đã đến trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
  • If you finish your work before 5 pm, you can leave early. (Nếu bạn hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều, bạn có thể về sớm.)
  • Before he left, he said goodbye to everyone. (Trước khi anh ta ra đi, anh ta đã nói tạm biệt với mọi người.)

2.2. Các nghĩa khác của từ “before”

  • Ngoài nghĩa của giới từ, “before” còn có thể được sử dụng như một trạng từ hoặc liên từ trong một số trường hợp khác. Ví dụ:
    • Trạng từ: The storm the night before had caused a lot of damage. (Cơn bão vào đêm trước đã gây nhiều thiệt hại.)
    • Liên từ: We need to finish the project before the deadline, or we will be penalized. (Chúng ta cần hoàn thành dự án trước thời hạn, nếu không sẽ bị phạt.)
  • “Before” còn được sử dụng trong thành ngữ như “before long” (không bao lâu nữa) hoặc “beforehand” (trước, trước đó). Ví dụ:
    • The train will arrive before long. (Tàu sắp đến rồi.)
    • I need to prepare beforehand. (Tôi cần chuẩn bị trước.)

2.3. Ví dụ về cách sử dụng từ “before”

  • I always eat breakfast before leaving for work. (Tôi luôn ăn sáng trước khi đi làm.)
  • Before you make a decision, you should consider all the options. (Trước khi quyết định, bạn nên xem xét tất cả các lựa chọn.)
  • The meeting was cancelled before we even arrived. (Cuộc họp đã bị hủy trước khi chúng tôi đến.)
  • I had seen the movie before, but I watched it again with my friend. (Tôi đã xem bộ phim trước đó, nhưng tôi xem lại với bạn của mình.)
  • Before long, he became one of the most successful businessmen in the country. (Không bao lâu sau đó, anh ấy trở thành một trong những doanh nhân thành công nhất

3. Các trường hợp dùng “before” và cách sử dụng

3.1. Trước before dùng thì gì?

Trước khi sử dụng “before” trong câu, ta cần phải xác định thì của câu đó. “Before” có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm: thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ hoàn thànhthì tương lai đơn.

3.2. Before dùng trong câu điều kiện loại 1

“Before” thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 1, với cấu trúc “if + present simple, + will + verb”. Khi sử dụng “before” trong câu điều kiện loại 1, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn cho mệnh đề “if”.

Ví dụ:

  • If I finish my work before 5 pm, I will go to the gym. (Nếu tôi hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều, tôi sẽ đến phòng gym.)

3.3. Before dùng trong câu điều kiện loại 2

“Before” cũng có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại 2, với cấu trúc “if + past simple, + would + verb”. Khi sử dụng “before” trong câu điều kiện loại 2, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn cho mệnh đề “if”.

Ví dụ:

  • If I had known about the traffic before, I would have left earlier. (Nếu tôi biết về tình trạng giao thông trước đó, tôi đã rời đi sớm hơn.)

3.4. Before dùng trong câu so sánh hơn và so sánh nhất

“Before” cũng được sử dụng trong câu so sánh hơn và so sánh nhất, để chỉ sự xảy ra của một sự việc trước một sự việc khác. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn cho cả hai sự việc.

Ví dụ:

  • I had never tasted such delicious food before. (Tôi chưa bao giờ thử món ăn ngon như vậy trước đó.)
  • This is the best performance I have seen before. (Đây là màn trình diễn tốt nhất mà tôi từng xem trước đó.)

3.5. Before dùng trong mệnh đề trạng thái

“Before” cũng được sử dụng trong mệnh đề trạng thái để chỉ thời gian trước khi một sự việc khác xảy ra, và chúng ta thường sử dụng thì quá khứ đơn trong trường hợp này.

Ví dụ:

  • Before I moved to this city, I lived in a small town. (Trước khi tôi chuyển đến thành phố này, tôi sống ở một thị trấn nhỏ.)
  • I had never seen the ocean before I went on vacation to Hawaii. (Tôi chưa bao giờ thấy biển trước khi đi nghỉ ở Hawaii.)

Tóm lại, “before” là một từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, với nhiều cách sử dụng khác nhau. Để sử dụng “before” một cách chính xác, chúng ta cần phải hiểu rõ nghĩa của từ này và cách sử dụng trong các trường hợp khác nhau.

4. Sau before dùng thì gì?

  1. Các từ thường đi sau before Trong tiếng Anh, các từ hay đi sau “before” bao gồm:
  • Noun (danh từ): trước cái gì đó, trước thời điểm nào đó
  • Gerund (dạng động từ danh động): trước khi làm gì đó
  • Infinitive (dạng động từ nguyên mẫu): trước khi làm gì đó
  • Clause (mệnh đề): trước khi điều gì đó xảy ra
  1. Ví dụ về cách sử dụng sau before
  • Noun: Before the concert, we went out for dinner. (Trước buổi hòa nhạc, chúng tôi đi ăn tối.)
  • Gerund: I always stretch before exercising. (Tôi luôn tập thể dục sau khi kéo dãn cơ thể.)
  • Infinitive: I need to study before taking the exam. (Tôi cần học trước khi thi.)
  • Clause: Before he left the house, he made sure to turn off all the lights. (Trước khi ông ấy rời khỏi nhà, ông ấy đảm bảo tắt hết đèn.)

Như vậy, để sử dụng “before” một cách chính xác trong tiếng Anh, chúng ta cần hiểu rõ các từ thường đi sau nó và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.

5. Cách sử dụng “Before” trong một số trường hợp đặc biệt

5.1. Cách sử dụng “Before” trong trường hợp “Before and after”

Khi sử dụng “Before and after”, chúng ta muốn biểu thị một khoảng thời gian trước và sau một sự kiện hoặc hành động. Trong trường hợp này, “Before” được sử dụng để chỉ ra khoảng thời gian trước sự kiện, còn “After” được sử dụng để chỉ ra khoảng thời gian sau sự kiện.

Ví dụ:

  • Before and after the wedding, there was a lot of preparation to do. (Trước và sau đám cưới, có rất nhiều công việc phải làm)
  • The house looked very different before and after the renovation. (Ngôi nhà trông khác nhau rất nhiều trước và sau khi được sửa chữa)

5.2. Cách sử dụng “Before” trong trường hợp “Until before”

“Until before” được sử dụng để chỉ thời điểm gần đây mà một hành động đã được thực hiện.

Ví dụ:

  • I had never traveled abroad until before last year. (Tôi chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài cho đến năm ngoái)

5.3. Cách sử dụng “Before” trong trường hợp “Sooner than before”

“Sooner than before” được sử dụng để chỉ ra thời điểm sớm hơn so với thời điểm trước đó.

Ví dụ:

  • I finished my work much sooner than before, thanks to the new software. (Tôi hoàn thành công việc nhanh hơn nhiều so với trước đây, nhờ vào phần mềm mới)

5.4. Các biểu thức khác với “Before”

Các biểu thức khác với “Before” như “Before long” hoặc “Before you know it” thường được sử dụng để chỉ sự việc xảy ra nhanh chóng hoặc không đợi đến khi bạn nhận ra.

Ví dụ:

  • Before long, the sun started to set and the sky turned red. (Không lâu sau đó, mặt trời bắt đầu lặn và bầu trời trở nên đỏ)
  • Before you know it, the party was over and everyone had gone home. (Trước khi bạn biết, bữa tiệc đã kết thúc và mọi người đã về nhà)

Trên đây là những cách sử dụng “Before” trong một số trường hợp đặc biệt. Khi sử dụng các biểu thức này, chúng ta cần lưu ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của chúng để sử dụng đúng và hiệu quả.

6. Những lỗi thường gặp khi sử dụng “Before” và cách khắc phục

Khi sử dụng “Before” trong câu, chúng ta cần lưu ý để tránh các lỗi phổ biến sau đây:

6.1. Sử dụng sai thì của động từ

Khi sử dụng “Before” trước “thì”, chúng ta cần sử dụng thì phù hợp với động từ kế tiếp. Nếu động từ đứng sau “Before” là động từ nguyên thể, ta phải dùng thì hiện tại để bổ sung ý nghĩa cho câu. Nếu động từ đứng sau “Before” là động từ -ing, ta phải sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Wrong: Before I will go to bed, I brush my teeth.
  • Correct: Before I go to bed, I brush my teeth.

6.2. Sử dụng “Before” không đúng vị trí trong câu

“Before” thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ trong câu. Khi đặt “Before” không đúng vị trí, câu sẽ không rõ ràng và dễ gây hiểu nhầm.

Ví dụ:

  • Wrong: I before going to bed always brush my teeth.
  • Correct: Before going to bed, I always brush my teeth.

6.3. Sử dụng sai nghĩa của “Before”

“Before” có nhiều nghĩa khác nhau, nếu sử dụng sai nghĩa có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc câu không rõ ràng.

Ví dụ:

  • Wrong: The cat sat before the window.
  • Correct: The cat sat in front of the window.

Để tránh các lỗi trên, chúng ta có thể thực hiện các cách khắc phục sau:

  • Chú ý sử dụng thì đúng với động từ.
  • Đặt “Before” ở vị trí đúng trong câu.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc giải thích rõ nghĩa của “Before” để tránh hiểu nhầm.

Những lỗi trên không phải là toàn bộ các lỗi thường gặp khi sử dụng “Before”, tuy nhiên, nếu chúng ta có thể lưu ý và tránh những lỗi này, câu sẽ trở nên rõ ràng và chính xác hơn.

7. Kết luận

Từ “Before” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Anh để diễn tả sự xảy ra của một hành động trước một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó. Nó thường được sử dụng với các cấu trúc khác nhau để diễn tả ý nghĩa khác nhau, như trước “thì”, sau “thì”, hoặc trong một số trường hợp đặc biệt.

Trong quá trình sử dụng từ “Before”, chúng ta cần lưu ý một số lỗi thường gặp và cách khắc phục để tránh hiểu nhầm hoặc câu không rõ ràng. Ngoài ra, việc nắm vững cách sử dụng từ “Before” đúng cách sẽ giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa của câu một cách chính xác và tự tin hơn.

Vì vậy, việc học cách sử dụng từ “Before” trong tiếng Anh là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người đang học tiếng Anh. Việc sử dụng đúng từ này không chỉ giúp nâng cao trình độ ngôn ngữ của chúng ta mà còn giúp chúng ta truyền đạt thông điệp một cách chính xác và dễ hiểu hơn.

Tin liên quan
Lập Kế Hoạch Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Philippines

Lập Kế Hoạch Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Philippines

Bạn đang có ý định học tiếng Anh tại Philippines nhưng chưa biết cách lập kế hoạch học tập sao cho hiệu quả? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những bước cần thiết để lập kế hoạch học tiếng Anh một cách khoa học, đồng thời giúp bạn tận dụng tối đa cơ […]
Ngành học tiếng Anh là gì?

Ngành học tiếng Anh là gì?

Ngành học tiếng Anh là Majors. Là một nhóm các môn học liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, được chia ra trong hệ thống giáo dục. Ví dụ, ngành học khoa học tự nhiên, ngành học kinh tế, ngành học kỹ thuật, ngành học ngôn ngữ học, v.v. Mỗi ngành học có những chuyên […]
Amazing nghĩa là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng từ amazing

Amazing nghĩa là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng từ amazing

Bạn đang tìm kiếm thông tin về từ amazing và ý nghĩa của nó? Đừng bỏ lỡ bài viết này, Du Học Philippines sẽ giải đáp tất cả các thắc mắc của bạn về từ này. Tìm hiểu cách sử dụng amazing trong câu và các từ đồng nghĩa với nó thông qua bài viết […]
Nghiên cứu khoa học tiếng Anh là gì?

Nghiên cứu khoa học tiếng Anh là gì?

Nghiên cứu khoa học tiếng Anh là “Scientific Research”. Là việc thực hiện các bài toán nghiên cứu, để tìm ra các sự thật mới hoặc xác định các quan điểm, luận thuyết hoặc phương pháp mới trong một lĩnh vực cụ thể của khoa học 1. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan […]
Tiết học tiếng Anh là gì?

Tiết học tiếng Anh là gì?

Tiết học tiếng Anh là “lesson” hoặc “class period”. Là một khoảng thời gian dành cho việc học tập, giảng dạy và tương tác giữa giáo viên và học sinh. Một tiết học có thể trong một ngày hoặc một tuần và có thể chủ đề hoặc chuyên đề cụ thể. 1 tiết học tiếng […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học