Tonight là dấu hiệu của thì nào? Tìm hiểu về các thì trong tiếng Anh

Ngày 02/10/2024
1.406 lượt xem

Du Học Philippines sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng tonight để chỉ ra thời gian của một hành động trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

1. Giới thiệu

Trong tiếng Anh, các thì đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian của một hành động. Người học tiếng Anh cần phải nắm vững các thì để có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp.

Có tổng cộng 12 thì trong tiếng Anh, bao gồm các thì cơ bản và thì phức tạp. Mỗi thì đều có một cách sử dụng và nói lên thời gian của một hành động trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào vai trò của tonight trong các thì. Tonight được dùng để chỉ ra thời gian của một hành động sẽ xảy ra vào buổi tối trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Khi kết hợp với các thì khác, tonight sẽ giúp người học tiếng Anh diễn tả một cách chính xác thời gian của một hành động.

Vậy, hãy cùng tìm hiểu về các thì trong tiếng Anh và tác dụng của tonight để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin nhé!

2. Các thì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có tổng cộng 12 thì, bao gồm các thì cơ bản và thì phức tạp. Mỗi thì đều có một cách sử dụng khác nhau để diễn tả thời gian của một hành động. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các thì trong tiếng Anh:

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra hoàn toàn trong quá khứ.

Ví dụ: I walked to the store yesterday. (Tôi đã đi bộ đến cửa hàng hôm qua.)

  • Hiện tại đơn (Simple Present)

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một sự thật chung.

Ví dụ: I eat breakfast at 7am every day. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ mỗi ngày.)

  • Tương lai đơn (Simple Future)

Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: I will go to the gym tomorrow. (Tôi sẽ đến phòng tập vào ngày mai.)

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm nhất định.

Ví dụ: I was watching TV when she called me. (Tôi đang xem TV khi cô ấy gọi cho tôi.)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện.

Ví dụ: I am studying for my exam right now. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ: I will be working at the office at 8am tomorrow. (Tôi sẽ đang làm việc tại văn phòng lúc 8 giờ sáng ngày mai.)

Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra hoàn toàn trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: I had already eaten breakfast before I went to work. (Tôi đã ăn sáng trước khi đến công ty làm việc.)

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ: I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)

Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ: I will have finished my project by next week. (Tôi sẽ đã hoàn thành dự án của mình vào tuần tới.)

Thì này được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ và tiếp tục cho đến khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: I had been studying for 2 hours before I took a break. (Tôi đã học trong 2 giờ trước khi nghỉ.)

Thì này được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến hiện tại.

Ví dụ: I have been studying English for 3 hours. (Tôi đã học tiếng Anh trong 3 giờ.)

Thì này được sử dụng để diễn tả hành động sẽ tiếp diễn cho đến một thời điểm trong tương lai và kết thúc tại thời điểm đó.

Ví dụ: By 10pm tonight, I will have been studying for 4 hours. (Đến 10 giờ tối nay, tôi sẽ đã học trong 4 giờ.)

Các thì phức tạp này sẽ được sử dụng trong các trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào thời gian của một hành động. Tuy nhiên, có một số quy tắc chung khi sử dụng các thì trong tiếng Anh, ví dụ như các từ khoá như “tonight” hay “now” thường được sử dụng với các thì hiện tại hoặc tương lai để diễn tả thời gian hiện tại hoặc tương lai.

Tóm lại, việc hiểu rõ về các thì trong tiếng Anh là rất quan trọng để có thể sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Chúng ta nên tập trung vào việc học và hiểu cách sử dụng các thì này để có thể giao tiếp và viết các tài liệu bằng tiếng Anh một cách chính xác.

3. Tonight và các thì

a. Sử dụng tonight với các thì cơ bản

  • Quá khứ đơn (Simple Past)

Tonight được sử dụng trong câu khẳng định hoặc phủ định để diễn tả một hành động xảy ra vào tối qua hoặc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: I watched a movie tonight. (Tối qua tôi đã xem một bộ phim.)

  • Hiện tại đơn (Simple Present)

Tonight được sử dụng trong câu khẳng định hoặc phủ định để diễn tả một hành động xảy ra vào tối nay hoặc trong một thời điểm cụ thể trong hiện tại.

Ví dụ: I work tonight. (Tối nay tôi làm việc.)

  • Tương lai đơn (Simple Future)

Tonight được sử dụng trong câu khẳng định hoặc phủ định để diễn tả một hành động sẽ xảy ra vào tối nay hoặc ở một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: I will study tonight. (Tối nay tôi sẽ học.)

b. Sử dụng tonight với các thì phức tạp

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Tonight được sử dụng trong câu khẳng định hoặc phủ định để diễn tả một hành động đang tiếp diễn vào tối qua hoặc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: I was studying English tonight. (Tối qua tôi đang học tiếng Anh.)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Tonight được sử dụng trong câu khẳng định hoặc phủ định để diễn tả một hành động đang tiếp diễn vào tối nay hoặc trong một thời điểm cụ thể trong hiện tại.

Ví dụ: I am working tonight. (Tối nay tôi đang làm việc.)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Tonight được sử dụng trong câu khẳng định hoặc phủ định để diễn tả một hành động sẽ đang tiếp diễn vào tối nay hoặc ở một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: I will be studying English tonight. (Tối nay tôi sẽ đang học tiếng Anh.)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Tonight được sử dụng trong câu khẳng định hoặc phủ định để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: I had finished my work by the time I went to bed tonight. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình trước thời điểm đi ngủ tối nay.)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Tonight được sử dụng trong câu khẳng định hoặc phủ định để diễn tả một hành động đã hoàn thành vào tối nay hoặc trong một thời điểm cụ thể trong quá khứ và có thể ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ: I have studied for three hours tonight. (Tối nay tôi đã học trong ba giờ.)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Tonight được sử dụng trong câu khẳng định hoặc phủ định để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ: I will have finished my work by the time you arrive tonight. (Tối nay tôi sẽ đã hoàn thành công việc của mình trước thời điểm bạn đến.)

4. Ví dụ thực tế

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng tonight với các thì khác nhau trong tiếng Anh, chúng tôi xin giới thiệu một số ví dụ thực tế sau đây:

  • Quá khứ đơn (Simple Past)

Last night, I watched a movie on TV. (Tối qua, tôi đã xem một bộ phim trên TV.)

  • Hiện tại đơn (Simple Present)

I always go to bed before midnight. (Tôi luôn đi ngủ trước nửa đêm.)

  • Tương lai đơn (Simple Future)

I will meet my friend for dinner tonight. (Tối nay tôi sẽ gặp bạn của mình để ăn tối.)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

I had finished my work by the time I went to bed tonight. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình trước thời điểm đi ngủ tối nay.)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

I have studied for three hours tonight. (Tối nay tôi đã học trong ba giờ.)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

I will have finished my work by the time you arrive tonight. (Tối nay tôi sẽ đã hoàn thành công việc của mình trước thời điểm bạn đến.)

Như vậy, trong các ví dụ trên, tonight được sử dụng để diễn tả thời điểm trong tương lai hoặc quá khứ và có liên quan đến các thì khác nhau trong tiếng Anh.

5. Kết luận

Trên đây là những điều cơ bản về các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng tonight với các thì khác nhau. Việc sử dụng đúng thì trong tiếng Anh là rất quan trọng để truyền đạt thông điệp một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết này duhocphilippines.vn đã giúp bạn hiểu thêm về vấn đề này.

Tin liên quan
[Giải đáp] Người Philippines coi đâu là biểu tượng may mắn?

[Giải đáp] Người Philippines coi đâu là biểu tượng may mắn?

Mỗi quốc gia hay mỗi nền văn hóa đều có những phong tục cũng như biểu tượng riêng về sự may mắn. Nó được xem là “tấm bùa hộ mệnh” giúp con người ta luôn hướng về phía trước và tin tưởng vào những điều tốt đẹp. Vậy, người Philippines coi đâu là biểu tượng […]
[Tất tần tật] Chi phí và khóa học IELTS ở Philippines 2023

[Tất tần tật] Chi phí và khóa học IELTS ở Philippines 2023

Tìm hiểu mức chi phí học IELTS ở Philippines là một trong những bước quan trọng khi chuẩn bị du học tiếng Anh Philippines tại đất nước này. Hiện nay có khá nhiều thông tin với những mức giá khác nhau khiến bạn cảm thấy bối rối. Chính vì vậy, trong bài viết này chúng […]
50 Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Để Học Tốt Tiếng Anh

50 Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Để Học Tốt Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 50 từ tiếng Anh thông dụng nhất để bạn có thể học tốt tiếng Anh. Du Học Philippines và các bạn sẽ giúp bạn cải thiện từ vựng và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, đặc biệt là với những ai muốn đi du […]
Ẩm thực Philippines: Tìm hiểu về món ăn và đặc sản địa phương

Ẩm thực Philippines: Tìm hiểu về món ăn và đặc sản địa phương

Ẩm thực là một trong những thế mạnh của Philippines với hàng trăm món ăn độc đáo và đặc sản địa phương. Từ món ăn truyền thống như Adobo và Lechon, đến những món ăn đặc biệt như Balut và Kinilaw, đất nước này có rất nhiều để đưa ra cho những người yêu thích […]
Đăng ký ngay
0862961896 Đăng ký học